Last updated on July 10th, 2025
Từ giao tiếp thường ngày đến văn viết học thuật, to xuất hiện gần như ở mọi nơi trong tiếng Anh. Hiểu đúng cách dùng to giúp bạn giao tiếp tự nhiên và ghi điểm nhanh chóng hơn đó.
To là một từ thường dùng trong tiếng Anh để chỉ sự di chuyển, mục đích hoặc sự hướng đến một hành động hay đối tượng nào đó. Nó xuất hiện rất thường xuyên trong cả văn nói lẫn văn viết.
Ví dụ 1: She gave the book to her friend. (Cô ấy đưa cuốn sách cho bạn của mình.)
To có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là những quy tắc phổ biến và dễ nhớ giúp bạn sử dụng to một cách tự tin hơn.
Cách dùng to này diễn tả hành động hướng đến một địa điểm cụ thể.
Ví dụ 2: They’re flying to Japan next week. (Họ sẽ bay đến Nhật vào tuần tới.)
Đây là cách dùng to trong tiếng Anh rất phổ biến khi bạn muốn nói ai đó làm gì hoặc muốn làm gì.
Ví dụ 3: He studies hard to pass the exam. (Cậu ấy học chăm để vượt qua kỳ thi.)
Khi to trong tiếng Anh đứng trước người, nó cho biết người nhận một hành động hoặc vật gì đó.
Ví dụ 4: She gave flowers to her mom. (Cô ấy tặng hoa cho mẹ mình.)
To còn dùng để nối các mốc thời gian hoặc khoảng cách.
Ví dụ 5: The meeting is from 9AM to 11AM. (Cuộc họp từ 9 giờ sáng đến 11 giờ trưa.)
Trong tiếng Anh, cách dùng to không chỉ nằm ở quy tắc mà còn thể hiện rõ qua những cấu trúc câu quen thuộc. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến kèm ví dụ thực tế dễ áp dụng.
Subject + Verb + to + Verb (nguyên thể) |
Dùng để diễn tả mong muốn, nhu cầu, dự định của chủ ngữ.
Ví dụ 6: I want to travel the world. (Tôi muốn đi du lịch vòng quanh thế giới.)
Verb + Object + to + Verb |
Dùng khi ai đó bảo người khác làm điều gì đó.
Ví dụ 7: She told him to be quiet. (Cô ấy bảo anh ấy im lặng.)
To + Verb ở đầu câu (thường dùng để nhấn mạnh mục đích) |
Dùng để nhấn mạnh mục đích của hành động.
Ví dụ 8: To improve my English, I watch movies without subtitles. (Để cải thiện tiếng Anh, tôi xem phim không có phụ đề.)
From… to… |
Trong tiếng Anh, to còn được dùng để chỉ khoảng thời gian. Ngoài ra, nó cũng có thể thể hiện địa điểm hoặc trình tự.
Ví dụ 9: The class runs from 8AM to 10AM. (Lớp học diễn ra từ 8 giờ sáng đến 10 giờ sáng.)
To + Noun/Pronoun (chỉ người nhận) |
Cách dùng to trong cấu trúc này thể hiện đối tượng nhận hành động.
Ví dụ 10: He gave his phone to me. (Anh ấy đưa điện thoại cho tôi.)
Dù to là một từ rất phổ biến, người học vẫn dễ mắc lỗi khi sử dụng. Dưới đây là những lỗi sai thường gặp nhất và cách tránh hiệu quả.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 11: I am writing to express my interest in the position. (Tôi viết thư này để bày tỏ sự quan tâm đến vị trí công việc.)
Giải thích: To ở đây thể hiện mục đích trong một câu trang trọng.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 12: Let’s go to the beach this weekend! (Cuối tuần này đi biển nha!)
Giải thích: To chỉ địa điểm, được dùng trong lời rủ rê thân mật.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 13: To reduce pollution, we must promote public transport. (Để giảm ô nhiễm, chúng ta cần thúc đẩy giao thông công cộng.)
Giải thích: To thể hiện mục đích, sử dụng ở đầu câu học thuật để mở đề.
Thể Hiện Người Nhận Hành Động
Ví dụ 14: She gave the microphone to the next speaker. (Cô ấy đưa micro cho diễn giả tiếp theo.)
Giải thích: To chỉ đối tượng nhận hành động – cách dùng phổ biến trong nhiều tình huống.
Câu Mô Tả Mong Muốn
Ví dụ 15: They hope to travel abroad next year. (Họ hy vọng sẽ đi du lịch nước ngoài vào năm sau.)
Giải thích: To đi cùng động từ nguyên thể để diễn đạt mong muốn.
To-infinitive: Là dạng to + động từ nguyên thể dùng để diễn tả mục đích, ý định, kế hoạch… |
|
Giới từ to: To dùng như một giới từ chỉ hướng di chuyển, người nhận, thời gian cụ thể. |
|
Khác biệt giữa “to” và “for” |
“To” chỉ hành động hướng đến |
“for” dùng khi nói về mục đích hoặc lợi ích. |
|
Động từ theo sau “to” là dạng gì? |
Nếu “to” là to-infinitive → Theo sau là động từ nguyên thể. |
Nếu “to” là giới từ → Theo sau là V-ing hoặc danh từ. |
|
Khi nào “to” không cần dùng? Một số động từ đặc biệt (let, make, help…) không dùng “to” trước động từ sau chúng. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.