Last updated on July 11th, 2025
Cấu trúc the same là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, diễn tả sự giống nhau giữa các đối tượng. Trong bài viết này, BrightCHAMPS sẽ cung cấp tất tần tật về cách dùng the same.
The same trong tiếng Anh nói về sự giống nhau giữa người, vật hoặc ý tưởng. Khi dùng cụm từ này, ta muốn chỉ ra rằng những thứ đang được so sánh có chung những đặc điểm nhất định.
Ví dụ 1: They always have the same opinion on everything. (Họ luôn có cùng ý kiến về mọi thứ.)
Cùng tìm hiểu chi tiết những quy tắc và cách dùng cấu trúc the same dưới đây.
- Dùng the same để so sánh đặc điểm
Ví dụ 2: He has the same birthday as his brother. (Anh ấy có cùng ngày sinh nhật với anh trai mình.)
- Dùng the same để chỉ sự đồng nhất
Ví dụ 3: This is the same problem we encountered last week. (Đây là cùng vấn đề chúng ta đã gặp phải tuần trước.)
- Dùng the same với mệnh đề quan hệ (The same that)
Ví dụ 4: He has the same car that his father used to drive. (Anh ấy có chiếc xe giống chiếc bố anh ấy từng lái.)
- Quy tắc 1: The same luôn đi kèm với mạo từ the
Ví dụ 6: This is the same book I saw yesterday. (Đây là cuốn sách giống cuốn tôi đã thấy hôm qua.)
- Quy tắc 2: The same thường được theo sau bởi giới từ as khi so sánh hai đối tượng
Ví dụ 7: Her dress is the same as the one I saw in the shop. (Chiếc váy của cô ấy giống chiếc tôi đã thấy ở cửa hàng.)
- Quy tắc 3: The same có thể được theo sau bởi that để giới thiệu một mệnh đề quan hệ.
Ví dụ 8: He has the same problem that I had last week. (Anh ấy gặp phải vấn đề giống như tôi đã gặp tuần trước.)
- Quy tắc 4: The same có thể được sử dụng một mình nếu ý nghĩa đã rõ ràng từ ngữ cảnh
Ví dụ 9:
A: Did you buy the blue shirt? (Bạn đã mua chiếc áo sơ mi màu xanh dương phải không?)
B: No, I bought the same one as you. (Không, tôi mua chiếc giống bạn.)
-> Trong trường hợp này, the same one ý nói là the same shirt.
Cùng tìm hiểu một số cấu trúc phổ biến để bạn hiểu rõ hơn!
S + be + the same + (noun) + as + Noun/Pronoun |
Được sử dụng phổ biến nhất để so sánh hai đối tượng.
Ví dụ 10: This car is the same model as the one I used to drive. (Chiếc xe này cùng kiểu với chiếc tôi từng lái.)
S + V + the same + noun + as + Noun/Pronoun |
Khi muốn nhấn mạnh hành động tương tự được thực hiện bởi hai đối tượng.
Ví dụ 11: She wears the same shoes as her sister. (Cô ấy đi đôi giày giống chị gái mình.)
The same + noun + as + Noun/Pronoun + V |
Trong một số trường hợp, the same có thể đứng đầu câu để nhấn mạnh sự giống nhau.
Ví dụ 12: The same problem as we faced last year has occurred again. (Vấn đề giống như chúng ta đã gặp năm ngoái lại xảy ra.)
Subject + Verb + the same + Noun + that + Clause |
Sử dụng the same với mệnh đề quan hệ (ít phổ biến hơn).
Ví dụ 13: This is the same song that was popular in the 1990s. (Đây là bài hát giống bài hát nổi tiếng vào những năm 90.)
Dưới đây là một vài lỗi phổ biến để bạn không phải mắc phải khi sử dụng!
Ngữ Cảnh Thông Thường
Ví dụ 19: My favorite coffee shop is the same as yours. (Quán cà phê yêu thích của tôi giống của bạn.)
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 20: The terms and conditions outlined in this contract are the same as those in the previous agreement. (Các điều khoản và điều kiện được nêu trong hợp đồng này giống với những điều khoản trong thỏa thuận trước.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 21: The methodology employed in this study was the same as that described in Smith’s groundbreaking research. (Phương pháp luận được sử dụng trong nghiên cứu này giống với phương pháp được mô tả trong nghiên cứu đột phá của Smith.)
Ngữ Cảnh Công Việc
Ví dụ 22: All employees are expected to follow the same safety procedures. (Tất cả nhân viên được yêu cầu tuân thủ cùng quy trình an toàn.)
Ngữ Cảnh So Sánh
Ví dụ 23: This smartphone has the same features as the latest model, but at a lower price. (Điện thoại thông minh này có cùng tính năng với mẫu mới nhất, nhưng giá lại thấp hơn.)
Hãy cùng điểm lại những lưu ý quan trọng nhất khi sử dụng cấu trúc the same.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.