BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on July 11th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cấu Trúc The Same Là Gì? Tổng Hợp Cách Dùng The Same Trong Tiếng Anh

Cấu trúc the same là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, diễn tả sự giống nhau giữa các đối tượng. Trong bài viết này, BrightCHAMPS sẽ cung cấp tất tần tật về cách dùng the same.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc The Same Là Gì?

The same trong tiếng Anh nói về sự giống nhau giữa người, vật hoặc ý tưởng.  Khi dùng cụm từ này, ta muốn chỉ ra rằng những thứ đang được so sánh có chung những đặc điểm nhất định. 

 

Ví dụ 1: They always have the same opinion on everything. (Họ luôn có cùng ý kiến về mọi thứ.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng và Quy Tắc Khi Dùng Cấu Trúc The Same

Cùng tìm hiểu chi tiết những quy tắc và cách dùng cấu trúc the same dưới đây. 

 

  • Cách Sử Dụng Cấu Trúc The Same 

 

- Dùng the same để so sánh đặc điểm

 

Ví dụ 2: He has the same birthday as his brother. (Anh ấy có cùng ngày sinh nhật với anh trai mình.) 

 

- Dùng the same để chỉ sự đồng nhất

 

Ví dụ 3: This is the same problem we encountered last week. (Đây là cùng vấn đề chúng ta đã gặp phải tuần trước.)

 

- Dùng the same với mệnh đề quan hệ (The same that)

 

Ví dụ 4: He has the same car that his father used to drive. (Anh ấy có chiếc xe giống chiếc bố anh ấy từng lái.)

 

  • Quy Tắc Khi Dùng Cấu Trúc The Same

 

- Quy tắc 1: The same luôn đi kèm với mạo từ the

 

Ví dụ 6: This is the same book I saw yesterday. (Đây là cuốn sách giống cuốn tôi đã thấy hôm qua.)

 

- Quy tắc 2: The same thường được theo sau bởi giới từ as khi so sánh hai đối tượng

 

Ví dụ 7: Her dress is the same as the one I saw in the shop. (Chiếc váy của cô ấy giống chiếc tôi đã thấy ở cửa hàng.)

 

- Quy tắc 3: The same có thể được theo sau bởi that để giới thiệu một mệnh đề quan hệ.

 

Ví dụ 8: He has the same problem that I had last week. (Anh ấy gặp phải vấn đề giống như tôi đã gặp tuần trước.)

 

- Quy tắc 4: The same có thể được sử dụng một mình nếu ý nghĩa đã rõ ràng từ ngữ cảnh

 

Ví dụ 9:

 

A: Did you buy the blue shirt? (Bạn đã mua chiếc áo sơ mi màu xanh dương phải không?)

 

B: No, I bought the same one as you. (Không, tôi mua chiếc giống bạn.) 

 

-> Trong trường hợp này, the same one ý nói là the same shirt.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc và Các Mẫu Câu Phổ Biến của The Same

Cùng tìm hiểu một số cấu trúc phổ biến để bạn hiểu rõ hơn!

 

  • Cấu trúc 1
     

 S + be + the same + (noun) + as + Noun/Pronoun

 

Được sử dụng phổ biến nhất để so sánh hai đối tượng.

 

Ví dụ 10: This car is the same model as the one I used to drive. (Chiếc xe này cùng kiểu với chiếc tôi từng lái.)

 

  • Cấu trúc 2
     

S + V + the same + noun + as + Noun/Pronoun

 

Khi muốn nhấn mạnh hành động tương tự được thực hiện bởi hai đối tượng.

 

Ví dụ 11: She wears the same shoes as her sister. (Cô ấy đi đôi giày giống chị gái mình.)

 

  • Cấu trúc 3
     

The same + noun + as + Noun/Pronoun + V

 

Trong một số trường hợp, the same có thể đứng đầu câu để nhấn mạnh sự giống nhau.

 

Ví dụ 12: The same problem as we faced last year has occurred again. (Vấn đề giống như chúng ta đã gặp năm ngoái lại xảy ra.)

 

  • Cấu trúc 4
     

Subject + Verb + the same + Noun + that + Clause

 

Sử dụng the same với mệnh đề quan hệ (ít phổ biến hơn).

 

Ví dụ 13: This is the same song that was popular in the 1990s. (Đây là bài hát giống bài hát nổi tiếng vào những năm 90.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Tránh trong Cấu Trúc The Same

Dưới đây là một vài lỗi phổ biến để bạn không phải mắc phải khi sử dụng!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Quên sử dụng mạo từ the trước same
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi dùng the same, luôn thêm mạo từ the trước để chỉ rõ sự giống nhau bạn đang nói đến. Thiếu the câu sẽ sai ngữ pháp.

 

Ví dụ 14:
 

Ví dụ sai

My shirt is same color as yours.

Ví dụ đúng

My shirt is the same color as yours. (Áo sơ mi của tôi có cùng màu với của bạn.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử dụng sai giới từ theo sau the same
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giới từ chính xác đi sau the same khi so sánh là as. Các giới từ khác như with, to, hoặc of là không đúng trong trường hợp này.

 

Ví dụ 15:
 

Ví dụ sai

Her performance was the same with his.

Ví dụ đúng

Her performance was the same as his. (Màn trình diễn của cô ấy giống của anh ấy. )

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm lẫn giữa the same as và similar to
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

“Like” thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật, còn “similar to” trang trọng hơn. The same as chỉ sự giống nhau hoàn toàn. 

 

Ví dụ 18:
 

Ví dụ sai

Their houses are the same as each other. (Câu này sai vì each other dùng cho mối quan hệ qua lại)

Their houses are the same to each other. (Sai giới từ)

Ví dụ đúng 

Their houses are the same. (Nhà của họ giống nhau.) 
 

 

-> nhấn mạnh sự giống nhau hoàn toàn.

Their houses are similar to each other. (Nhà của họ tương tự nhau.) 
 

 

-> nói về sự tương đồng, không nhất thiết giống hệt.

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ về Cấu Trúc The Same

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Thông Thường

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 19: My favorite coffee shop is the same as yours. (Quán cà phê yêu thích của tôi giống của bạn.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 20: The terms and conditions outlined in this contract are the same as those in the previous agreement. (Các điều khoản và điều kiện được nêu trong hợp đồng này giống với những điều khoản trong thỏa thuận trước.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 21: The methodology employed in this study was the same as that described in Smith’s groundbreaking research. (Phương pháp luận được sử dụng trong nghiên cứu này giống với phương pháp được mô tả trong nghiên cứu đột phá của Smith.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ngữ Cảnh Công Việc

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 22: All employees are expected to follow the same safety procedures. (Tất cả nhân viên được yêu cầu tuân thủ cùng quy trình an toàn.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ngữ Cảnh So Sánh

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 23: This smartphone has the same features as the latest model, but at a lower price. (Điện thoại thông minh này có cùng tính năng với mẫu mới nhất, nhưng giá lại thấp hơn.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs về Cấu Trúc The Same

1.“All the same" mang ý nghĩa gì và khác biệt như thế nào so với chỉ dùng "the same"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có tình huống nào mà dùng “similar to” tự nhiên hơn “the same as” không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Trong văn phong trang trọng, có cách diễn đạt nào khác tương đương với "the same" mà nghe lịch sự hơn không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.ự khác biệt chính giữa việc sử dụng cấu trúc the same as và different from là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Khi muốn nói "cả hai đều giống nhau" thì ngoài "both are the same", còn cách diễn đạt nào ngắn gọn và tự nhiên hơn không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng trong Cấu Trúc The Same

Hãy cùng điểm lại những lưu ý quan trọng nhất khi sử dụng cấu trúc the same.
 

  • The same: Cụm từ chỉ sự giống nhau hoặc tương đồng.

 

  • The same as: Cấu trúc phổ biến dùng để so sánh hai đối tượng giống nhau.

 

  • The same that: Cấu trúc ít phổ biến hơn, dùng để giới thiệu mệnh đề quan hệ.

 

  • Mạo từ the: Bắt buộc phải đi kèm với same.

 

  • Giới từ as: Thường được sử dụng sau the same khi so sánh.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Cấu Trúc The Same Là Gì? Tổng Hợp Cách Dùng The Same Trong Tiếng Anh

Important Math Links IconNext to Cấu Trúc The Same Là Gì? Tổng Hợp Cách Dùng The Same Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom