Last updated on July 9th, 2025
Muốn viết câu ngắn gọn vẫn trọn ý? Mệnh đề hiện tại phân từ chính là chìa khóa! Vậy mệnh đề phân từ hiện tại khác gì với mệnh đề quá khứ phân từ? Cùng khám phá ngay!
Mệnh đề hiện tại phân từ (Present Participle Clause) giúp câu văn ngắn gọn, mượt mà hơn bằng cách dùng V-ing thay cho mệnh đề phụ. Đây là cách viết phổ biến trong tiếng Anh, giúp diễn đạt hành động đang diễn ra một cách linh hoạt và tự nhiên.
Ví dụ 1: Watching his crush walk by, Minh Hy pretended to scroll his phone. (Thấy crush đi ngang, Minh Hy giả vờ lướt điện thoại)
So với mệnh đề quá khứ phân từ, mệnh đề hiện tại phân từ nhấn mạnh hành động đang diễn ra hoặc có tính liên tục.
Mệnh đề hiện tại phân từ giúp câu ngắn gọn, tự nhiên hơn bằng cách thay thế mệnh đề phụ bằng động từ V-ing. Vậy làm sao để sử dụng đúng? Cùng BrightCHAMPS khám phá ngay!
Bỏ đại từ chủ ngữ của mệnh đề phụ |
Chuyển động từ chính về dạng V-ing |
Ví dụ 2: Seeing the discount, she immediately clicked “Add to Cart”. (Thấy giảm giá, cô ấy lập tức bấm “Thêm vào giỏ hàng”)
Diễn đạt hành động xảy ra cùng lúc |
Ví dụ 3: Listening to her favorite playlist, she finished her assignment. (Vừa nghe playlist yêu thích, cô ấy vừa làm bài tập.) |
Giải thích nguyên nhân, lý do |
Ví dụ 4: Knowing the exam would be tough, he studied all night. (Biết bài kiểm tra sẽ khó, anh ấy học suốt đêm.) |
Mô tả hậu quả của một hành động |
Ví dụ 5: Forgetting to set an alarm, she missed her flight. (Quên đặt báo thức, cô ấy lỡ chuyến bay) |
Present Participle (V-ing) + [mệnh đề chính] |
Ví dụ 3: Walking into the café, she immediately spotted her friends. (Bước vào quán cà phê, cô ấy lập tức thấy bạn bè.)
Thể hiện hai hành động diễn ra cùng lúc |
Rất phù hợp khi viết mô tả thói quen hàng ngày hoặc kể chuyện. |
Ví dụ 4: Scrolling TikTok, she lost track of time. (Lướt TikTok, cô ấy quên mất thời gian.)
Diễn đạt nguyên nhân, lý do |
Dùng thay thế "because" để làm câu tự nhiên hơn. |
Ví dụ 5: Not knowing the answer, he stayed silent. (Không biết câu trả lời, anh ấy im lặng.)
Mô tả hậu quả của một hành động |
Giúp câu súc tích hơn thay vì dùng "so" hoặc "therefore" |
Ví dụ 6: Running late, he missed the bus. (Đến trễ, anh ấy lỡ mất chuyến xe buýt.)
Dạng phủ định (Negative Form) |
Dùng "Not + V-ing" để phủ định hành động |
Ví dụ 7: Not paying attention, he missed the announcement. (Không chú ý, anh ấy bỏ lỡ thông báo.)
Dạng bị động (Passive Form) |
Dùng "Being + P.P" (quá khứ phân từ) khi hành động mang tính bị động |
Ví dụ 8: Being chosen as the team leader, he felt honored. (Được chọn làm trưởng nhóm, anh ấy cảm thấy vinh dự.)
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 9: Standing at the podium, the CEO addressed the shareholders with confidence. (Đứng ở bục phát biểu, giám đốc điều hành tự tin phát biểu trước các cổ đông)
Giải thích: Mệnh đề "Standing at the podium" mô tả hành động xảy ra cùng lúc với hành động chính.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 10: Chilling on the couch, we binge-watched the latest Netflix series. (Ngồi thư giãn trên ghế sofa, chúng tôi đã xem hết series mới nhất trên Netflix)
Giải thích: Diễn tả hành động đồng thời trong ngữ cảnh đời thường.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 11: Analyzing the data, the researchers discovered a significant correlation between the variables. (Phân tích dữ liệu, các nhà nghiên cứu phát hiện ra mối tương quan đáng kể giữa các biến)
Giải thích: Dùng trong ngữ cảnh học thuật, thể hiện hành động song song.
Ngữ Cảnh Mô Tả Nguyên Nhân
Ví dụ 12: Knowing she had an early meeting, Sarah went to bed early. (Biết rằng cô ấy có cuộc họp sớm, Sarah đi ngủ sớm)
Giải thích: Mệnh đề hiện tại phân từ "Knowing she had an early meeting" diễn tả nguyên nhân dẫn đến hành động chính.
Ngữ Cảnh Mô Tả Hậu Quả
Ví dụ 13: The storm intensified, causing widespread power outages. (Cơn bão mạnh lên, gây ra tình trạng mất điện diện rộng)
Giải thích: Mệnh đề hiện tại phân từ mô tả hậu quả của hành động chính. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các bản tin hoặc báo cáo thời tiết.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.