BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 9th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

5 Phút Nắm Rõ Câu Chủ Động Trong Tiếng Anh Với Ví Dụ Cụ Thể

Câu chủ động (Active Voice) là cấu trúc câu trong đó chủ ngữ thực hiện hành động. Hiểu và sử dụng câu chủ động đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Câu Chủ Động Là Gì?

Câu chủ động (Active Voice) là dạng câu trong đó chủ ngữ thực hiện hành động, giúp câu trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn. 

 

Ví dụ 1: She writes a letter. (Cô ấy viết một bức thư.)
Chủ ngữ “She” thực hiện hành động “writes” lên tân ngữ “a letter”.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng và Quy Tắc Câu Chủ Động

Câu chủ động rất phổ biến trong tiếng Anh, giúp diễn đạt hành động một cách trực tiếp, rõ ràng. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và các quy tắc quan trọng trong giao tiếp. 

 

  • Khi Nào Nên Dùng Câu Chủ Động?

 

Câu chủ động nên được ưu tiên khi bạn muốn câu văn rõ ràng, trực tiếp và dễ hiểu.

 

  • Diễn tả hành động trực tiếp do chủ ngữ thực hiện

 

Câu chủ động được sử dụng khi muốn nhấn mạnh ai hoặc cái gì đang thực hiện hành động.

 

Ví dụ 2: The teacher explains the lesson. (Giáo viên giải thích bài học.)

 

  • Tạo câu văn ngắn gọn, súc tích và dễ hiểu

 

Câu chủ động giúp câu văn rõ ràng, dễ đọc và không bị rườm rà như câu bị động.

 

Ví dụ 3: They completed the project on time. (Họ đã hoàn thành dự án đúng hạn.)

 

  • Dùng trong văn phong giao tiếp, học thuật và văn bản chính thức

 

Câu chủ động thường được dùng trong các bài viết học thuật, báo chí và văn phong chuyên nghiệp vì nó giúp truyền đạt thông tin một cách mạnh mẽ và dễ hiểu.

 

Ví dụ 4: Scientists discovered a new planet. (Các nhà khoa học đã khám phá một hành tinh mới.)

 

  • Quy Tắc Quan Trọng Khi Dùng Câu Chủ Động

 

Nắm vững quy tắc sẽ giúp bạn sử dụng câu chủ động đúng ngữ pháp và hiệu quả trong giao tiếp.

 

  • Động từ luôn thể hiện hành động của chủ ngữ

 

Trong câu chủ động, động từ phải phù hợp với chủ ngữ về thì và ngôi.

 

Ví dụ 5: She drinks coffee every morning. (Cô ấy uống cà phê mỗi sáng.) → Hiện tại đơn

 

  • Tân ngữ trong câu chủ động có thể là danh từ hoặc đại từ

 

Tân ngữ (đối tượng bị tác động) có thể là danh từ chỉ người, vật hoặc đại từ như him, her, it, them...

 

Ví dụ 6: I called my friend. (Tôi đã gọi cho bạn của tôi.)

 

Có thể dùng trạng từ để bổ sung thông tin về cách thức, thời gian hoặc địa điểm của hành động

 

Ví dụ 7: He answered the question quickly. (Anh ấy trả lời câu hỏi một cách nhanh chóng.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc và Các Mẫu Câu Phổ Biến của Câu Chủ Động

BrightCHAMPS sẽ giúp bạn nắm vững ngữ pháp này để cải thiện kỹ năng tiếng Anh một cách hiệu quả qua các cấu trúc và mẫu câu dưới đây!

 

  • Cấu Trúc Câu Chủ Động Tiêu Chuẩn

 

Câu chủ động có cấu trúc cơ bản như sau:

 

S + V + O

 

S (Subject – Chủ ngữ): Người hoặc vật thực hiện hành động.

V (Verb – Động từ): Hành động của chủ ngữ.

O (Object – Tân ngữ): Đối tượng chịu tác động của hành động.

 

Ví dụ 8: They are watching a movie. (Họ đang xem một bộ phim.)

 

Cấu Trúc Câu Chủ Động Với Các Thì Khác Nhau

 

Câu chủ động có thể xuất hiện trong tất cả các thì trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ:

 

Hiện tại đơn: 

 

Công thức: S + V(s/es) + O

 

Ví dụ 9: He reads books every day. (Anh ấy đọc sách mỗi ngày.)

 

Quá khứ đơn: 

 

Công thức: S + V2/ed + O

 

Ví dụ 10: She cooked dinner yesterday. (Cô ấy đã nấu bữa tối hôm qua.)

 

Tương lai đơn: 

 

Công thức: S + will + V (bare) + O

 

Ví dụ 11: They will build a new school. (Họ sẽ xây một ngôi trường mới.)

 

Hiện tại hoàn thành: 

 

Công thức: S + have/has + V3/ed + O

 

Ví dụ 12: I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Tránh trong Câu Chủ Động (Active Voice)

Dưới đây là 3 lỗi thường gặp và cách khắc phục để bạn sử dụng câu chủ động chính xác hơn. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm lẫn giữa câu chủ động và câu bị động
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhớ rằng trong câu chủ động, chủ ngữ phải thực hiện hành động, trong khi câu bị động nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động.

 

Ví dụ 13:

 

Câu sai

A new bridge was built by them last year. (Câu bị động)

Câu đúng

They built a new bridge last year. (Họ đã xây một cây cầu mới vào năm ngoái.) (Câu chủ động)


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Bỏ quên tân ngữ trong câu chủ động

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Trong câu chủ động, động từ thường cần có tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa. Nếu thiếu tân ngữ, câu có thể không rõ ràng.

 

Ví dụ 14:

 

Câu sai

She wrote.
Câu đúng

She wrote a letter. (Cô ấy đã viết một lá thư.)


 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng sai thì động từ trong câu chủ động
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Xác định đúng mốc thời gian của hành động và chia động từ phù hợp với thì đó.

 

Ví dụ 15:

 

Câu sai

She write a book last year. (Sai thì)

Câu đúng

She wrote a book last year. (Cô ấy đã viết một cuốn sách vào năm ngoái.)


 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ về Câu Chủ Động (Active Voice)

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 16: The CEO announced the new company policy. (CEO đã công bố chính sách mới của công ty.)

 

Câu chủ động này giúp nhấn mạnh người thực hiện hành động (CEO), phù hợp với văn bản chuyên nghiệp.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 17: She made a delicious cake for my birthday. (Cô ấy đã làm một chiếc bánh ngon cho sinh nhật tôi.)

 

Câu chủ động này giúp câu trở nên tự nhiên và dễ hiểu trong cuộc sống hàng ngày.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 18: Scientists conduct experiments to analyze climate change. (Các nhà khoa học tiến hành thí nghiệm để phân tích biến đổi khí hậu.)

 

Câu chủ động giúp nhấn mạnh ai là người thực hiện nghiên cứu, điều này rất quan trọng trong văn bản học thuật.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Trong Câu Mệnh Lệnh

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 19: Close the window before you leave. (Đóng cửa sổ trước khi bạn rời đi.)

 

Câu mệnh lệnh thường bỏ chủ ngữ (ngầm hiểu là "you").

 

Động từ close đứng đầu câu để thể hiện mệnh lệnh.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Trong Miêu Tả Sáng Tạo

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 20: The dragon soared across the sky, breathing fire. (Con rồng bay vút qua bầu trời, phun lửa.)

 

Câu chủ động giúp làm cho hành động trở nên sống động và mạnh mẽ hơn, rất phù hợp trong văn miêu tả hoặc kể chuyện, nơi hình ảnh và chuyển động là yếu tố quan trọng.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs về Câu Chủ Động (Active Voice)

1.Có nên ưu tiên dùng câu chủ động trong văn viết học thuật không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Sự khác biệt giữa câu chủ động và câu bị động là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Làm sao để nhận biết một câu có phải là chủ động không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Làm thế nào để chuyển một câu từ chủ động sang bị động?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có bao nhiêu loại câu chủ động?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng trong Câu Chủ Động (Active Voice)

  • Câu chủ động (Active Voice): Là dạng câu trong đó chủ ngữ thực hiện hành động lên tân ngữ. 

 

  • Chủ ngữ (Subject): Là người hoặc vật thực hiện hành động trong câu. 

 

  • Động từ (Verb): Là hành động được thực hiện trong câu. 

 

  • Tân ngữ (Object): Là đối tượng chịu tác động của hành động. 

 

  • Câu mệnh lệnh (Imperative Sentence): Là câu yêu cầu ai đó làm gì, thường ở dạng chủ động. 

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to 5 Phút Nắm Rõ Câu Chủ Động Trong Tiếng Anh Với Ví Dụ Cụ Thể

Important Math Links IconNext to 5 Phút Nắm Rõ Câu Chủ Động Trong Tiếng Anh Với Ví Dụ Cụ Thể

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom