Last updated on July 9th, 2025
Câu chủ động (Active Voice) là cấu trúc câu trong đó chủ ngữ thực hiện hành động. Hiểu và sử dụng câu chủ động đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.
Câu chủ động (Active Voice) là dạng câu trong đó chủ ngữ thực hiện hành động, giúp câu trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.
Ví dụ 1: She writes a letter. (Cô ấy viết một bức thư.)
Chủ ngữ “She” thực hiện hành động “writes” lên tân ngữ “a letter”.
Câu chủ động rất phổ biến trong tiếng Anh, giúp diễn đạt hành động một cách trực tiếp, rõ ràng. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và các quy tắc quan trọng trong giao tiếp.
Câu chủ động nên được ưu tiên khi bạn muốn câu văn rõ ràng, trực tiếp và dễ hiểu.
Câu chủ động được sử dụng khi muốn nhấn mạnh ai hoặc cái gì đang thực hiện hành động.
Ví dụ 2: The teacher explains the lesson. (Giáo viên giải thích bài học.)
Câu chủ động giúp câu văn rõ ràng, dễ đọc và không bị rườm rà như câu bị động.
Ví dụ 3: They completed the project on time. (Họ đã hoàn thành dự án đúng hạn.)
Câu chủ động thường được dùng trong các bài viết học thuật, báo chí và văn phong chuyên nghiệp vì nó giúp truyền đạt thông tin một cách mạnh mẽ và dễ hiểu.
Ví dụ 4: Scientists discovered a new planet. (Các nhà khoa học đã khám phá một hành tinh mới.)
Nắm vững quy tắc sẽ giúp bạn sử dụng câu chủ động đúng ngữ pháp và hiệu quả trong giao tiếp.
Trong câu chủ động, động từ phải phù hợp với chủ ngữ về thì và ngôi.
Ví dụ 5: She drinks coffee every morning. (Cô ấy uống cà phê mỗi sáng.) → Hiện tại đơn
Tân ngữ (đối tượng bị tác động) có thể là danh từ chỉ người, vật hoặc đại từ như him, her, it, them...
Ví dụ 6: I called my friend. (Tôi đã gọi cho bạn của tôi.)
Có thể dùng trạng từ để bổ sung thông tin về cách thức, thời gian hoặc địa điểm của hành động
Ví dụ 7: He answered the question quickly. (Anh ấy trả lời câu hỏi một cách nhanh chóng.)
BrightCHAMPS sẽ giúp bạn nắm vững ngữ pháp này để cải thiện kỹ năng tiếng Anh một cách hiệu quả qua các cấu trúc và mẫu câu dưới đây!
Câu chủ động có cấu trúc cơ bản như sau:
S + V + O |
S (Subject – Chủ ngữ): Người hoặc vật thực hiện hành động.
V (Verb – Động từ): Hành động của chủ ngữ.
O (Object – Tân ngữ): Đối tượng chịu tác động của hành động.
Ví dụ 8: They are watching a movie. (Họ đang xem một bộ phim.)
Cấu Trúc Câu Chủ Động Với Các Thì Khác Nhau
Câu chủ động có thể xuất hiện trong tất cả các thì trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ:
Hiện tại đơn:
Công thức: S + V(s/es) + O |
Ví dụ 9: He reads books every day. (Anh ấy đọc sách mỗi ngày.)
Quá khứ đơn:
Công thức: S + V2/ed + O |
Ví dụ 10: She cooked dinner yesterday. (Cô ấy đã nấu bữa tối hôm qua.)
Tương lai đơn:
Công thức: S + will + V (bare) + O |
Ví dụ 11: They will build a new school. (Họ sẽ xây một ngôi trường mới.)
Hiện tại hoàn thành:
Công thức: S + have/has + V3/ed + O |
Ví dụ 12: I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
Dưới đây là 3 lỗi thường gặp và cách khắc phục để bạn sử dụng câu chủ động chính xác hơn. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 16: The CEO announced the new company policy. (CEO đã công bố chính sách mới của công ty.)
Câu chủ động này giúp nhấn mạnh người thực hiện hành động (CEO), phù hợp với văn bản chuyên nghiệp.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 17: She made a delicious cake for my birthday. (Cô ấy đã làm một chiếc bánh ngon cho sinh nhật tôi.)
Câu chủ động này giúp câu trở nên tự nhiên và dễ hiểu trong cuộc sống hàng ngày.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 18: Scientists conduct experiments to analyze climate change. (Các nhà khoa học tiến hành thí nghiệm để phân tích biến đổi khí hậu.)
Câu chủ động giúp nhấn mạnh ai là người thực hiện nghiên cứu, điều này rất quan trọng trong văn bản học thuật.
Trong Câu Mệnh Lệnh
Ví dụ 19: Close the window before you leave. (Đóng cửa sổ trước khi bạn rời đi.)
Câu mệnh lệnh thường bỏ chủ ngữ (ngầm hiểu là "you").
Động từ close đứng đầu câu để thể hiện mệnh lệnh.
Trong Miêu Tả Sáng Tạo
Ví dụ 20: The dragon soared across the sky, breathing fire. (Con rồng bay vút qua bầu trời, phun lửa.)
Câu chủ động giúp làm cho hành động trở nên sống động và mạnh mẽ hơn, rất phù hợp trong văn miêu tả hoặc kể chuyện, nơi hình ảnh và chuyển động là yếu tố quan trọng.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.