Last updated on July 8th, 2025
Cấu trúc no longer được dùng để diễn tả hành động không còn trong hiện tại. Đây là cấu trúc có nhiều cách sử dụng linh hoạt tùy theo tình huống và ngữ cảnh khác nhau.
Trong tiếng Anh, “no longer” có nghĩa là “không còn nữa”. Cấu trúc no longer diễn tả hành động, trạng thái hay tình huống đã từng xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại không còn đúng nữa.
Ví dụ 1: They no longer live in the city after moving to a quiet countryside home. (Họ không còn sống trong thành phố nữa sau khi chuyển đến một ngôi nhà yên tĩnh ở nông thôn.)
Cấu trúc no longer có rất nhiều cách dùng khác nhau. Cấu trúc này có tính trang trọng cao nên thường được dùng trong văn viết hơn văn nói. Bên cạnh đó, cấu trúc no longer thường được dùng trong câu khẳng định.
Ví dụ 2: He is no longer the company’s CEO after resigning due to personal reasons. (Anh ấy không còn là giám đốc điều hành của công ty nữa sau khi từ chức vì lý do cá nhân.)
Cấu trúc no longer được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau với các cấu trúc khác nhau. Dưới đây, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp một số cấu trúc phổ biến và có tính ứng dụng cao của no longer.
S + no longer + V |
Ví dụ 3: She no longer eats fast food because she wants to maintain a healthier lifestyle. (Cô ấy không còn ăn đồ ăn nhanh nữa vì muốn duy trì lối sống lành mạnh hơn.)
S + modal verb + no longer |
Ví dụ 4: They must no longer ignore the environmental crisis if they want to save the planet. (Họ không còn được phớt lờ cuộc khủng hoảng môi trường nữa nếu muốn cứu lấy hành tinh.)
S + to be + no longer |
Ví dụ 5: The old bookstore is no longer open due to financial difficulties and low customer traffic. (Hiệu sách cũ không còn mở cửa nữa do khó khăn tài chính và lượng khách thấp.)
S + V + no longer |
Ví dụ 6: The company allows employees to work remotely, but free office lunches are no longer available. (Công ty cho phép nhân viên làm việc từ xa, nhưng bữa trưa miễn phí không còn nữa.)
No longer + trợ động từ + S + V (nguyên thể) |
Ví dụ 7: No longer can they afford to travel abroad due to financial difficulties. (Họ không còn đủ khả năng tài chính để đi du lịch nước ngoài nữa do khó khăn kinh tế.)
Khi sử dụng cấu trúc no longer, người học tiếng Anh dễ gặp một số lỗi phổ biến như lỗi cấu trúc hay lỗi chia động từ,.... Đừng lo lắng, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn tìm hiểu về những lỗi thường thấy này và giải pháp của chúng.
Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách dùng của no longer, BrightCHAMPS sẽ gợi ý thêm cho bạn về một số ví dụ chi tiết của cấu trúc no longer dưới đây:
Ví dụ 11: We no longer use landline phones because mobile technology is much more convenient. (Chúng tôi không còn sử dụng điện thoại cố định nữa vì công nghệ di động tiện lợi hơn nhiều.)
Ví dụ 12: He no longer smokes cigarettes after realizing the harmful effects on his health. (Anh ấy không còn hút thuốc lá nữa sau khi nhận ra tác hại đối với sức khỏe.)
Ví dụ 13: We might no longer need traditional classrooms because of advancements in online education. (Chúng ta có thể không còn cần lớp học truyền thống nữa nhờ sự phát triển của giáo dục trực tuyến.)
Ví dụ 14: I should no longer rely on others and start making my own decisions. (Tôi không nên tiếp tục phụ thuộc vào người khác nữa mà nên bắt đầu tự đưa ra quyết định.)
Ví dụ 15: He was no longer the same cheerful person after experiencing such a tragic event. (Anh ấy không còn là một người vui vẻ như trước sau khi trải qua sự kiện bi thảm đó.)
Để bạn dễ dàng ghi nhớ và có thể sử dụng cấu trúc no longer một cách linh hoạt, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp những cấu trúc quan trọng nhất:
Định nghĩa: “no longer” có nghĩa là “không còn nữa”. Cấu trúc no longer diễn tả hành động, trạng thái hay tình huống đã từng xảy ra trong quá khứ nhưng ở hiện tại không còn đúng nữa.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.