Last updated on July 8th, 2025
Mean đi với to v hay ving là câu hỏi thường gặp đối với người học tiếng Anh. Vậy khi nào dùng mean to v, khi nào dùng mean ving? Cùng khám phá trong bài viết hôm nay nhé!
Theo từ điển Cambridge, “mean” là một động từ, tính từ hoặc danh từ. Với vai trò là động từ, “mean” có nghĩa là “có ý định” hay “có ý nghĩa gì đó”. Với vai trò là tính từ, “mean” có nghĩa là “keo kiệt”, “xấu tính” hay “giỏi”. Với vai trò là danh từ, “mean” có nghĩa là “giá trị trung bình” hay “mức trung bình”.
Vậy cấu trúc mean ving hay to v được dùng trong trường hợp nào? Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay nhé!
Ví dụ 1: She always says mean things to others, even when they try to be nice to her. (Cô ấy luôn nói những lời khó chịu với người khác, ngay cả khi họ đối xử tốt với cô ấy.)
Chúng ta có thể dùng cấu trúc mean to v và mean ving tùy theo ngữ cảnh. Cấu trúc mean to v được dùng để diễn tả ý định làm gì đó, cấu trúc mean ving dùng để giải thích, chỉ ra ý nghĩa hay hậu quả của hành động nào đó.
Ví dụ 2: I didn’t mean to hurt your feelings, but I had to tell you the truth. (Tôi không có ý làm tổn thương bạn, nhưng tôi phải nói sự thật.)
Trong tiếng Anh, mean không chỉ giúp diễn tả “ý nghĩa” hay “ý định làm gì đó” mà còn nhiều cách sử dụng khác phổ biến. Do đó, để trả lời cho câu hỏi “mean to V hay Ving?”, BrightCHAMPS đã tổng hợp cách sử dụng và một số quy tắc về cấu trúc mean to v hay ving để bạn dễ dàng ghi nhớ hơn.
Khi mean đi với to V hay mean to do something, nó có nghĩa là ý định, dự tính làm việc gì đó
Mean + To V (nguyên thể) |
Ví dụ 3: I didn't mean to offend you, but my words might have sounded a bit harsh. (Tôi không có ý xúc phạm bạn, nhưng lời nói của tôi có thể nghe hơi gay gắt.)
Cấu trúc mean + Ving thường được dùng để diễn tả “ý nghĩa” hay “chỉ ra ý nghĩa, hậu quả của việc nào đó.”
Mean + Ving |
Ví dụ 4: Improving your health means exercising regularly and maintaining a balanced diet every day. (Cải thiện sức khỏe đồng nghĩa với việc tập thể dục thường xuyên và duy trì chế độ ăn uống cân bằng mỗi ngày.)
Khi mean được sử dụng như một động từ, cấu trúc này diễn tả “có ý nghĩa” hay “có hàm ý gì đó”.
Chủ ngữ + mean(s) + O |
Ví dụ 5: A red traffic light means a driver must stop and wait until it turns green. (Đèn giao thông màu đỏ có nghĩa là tài xế phải dừng lại và chờ đến khi đèn xanh.)
Khi mean được sử dụng như một tính từ, nó có nghĩa là “xấu tính”, “keo kiệt” hay “thành thạo, lành nghề”.
Ví dụ 6: He is too mean to donate even a small amount to charity or help others. (Anh ta quá keo kiệt để quyên góp dù chỉ một khoản nhỏ cho từ thiện hoặc giúp đỡ người khác.)
Khi mean được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là “giá trị trung bình”.
Ví dụ 7: To find the mean of these numbers, add them together and divide by their count. (Để tìm giá trị trung bình của những số này, hãy cộng chúng lại rồi chia cho số lượng.)
Vì cấu trúc mean có nhiều cách sử dụng khác nhau dẫn đến một số người học nhầm lẫn các trường hợp cần sử dụng mean to v hay ving. Bạn cần ghi nhớ và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp của mean để tránh mắc phải một số lỗi dưới đây.
Trong từng cấu trúc khác nhau, mean sẽ có cách thể hiện như thế nào? Cùng BrightCHAMPS điểm qua các ví dụ dưới đây:
Ví dụ 11: He means to travel around Europe before settling down and starting a new job. (Anh ấy định đi du lịch khắp châu Âu trước khi ổn định và bắt đầu công việc mới.)
Ví dụ 12: Winning the championship means practicing every day and staying focused on your goals. (Giành chức vô địch có nghĩa là luyện tập mỗi ngày và luôn tập trung vào mục tiêu của bạn.)
Ví dụ 13: For many people, money means security and the ability to enjoy a comfortable life. (Đối với nhiều người, tiền bạc có nghĩa là sự an toàn và khả năng tận hưởng cuộc sống thoải mái.)
Ví dụ 14: He drives a mean sports car that turns heads whenever he passes by. (Anh ấy lái một chiếc xe thể thao cực chất, thu hút ánh nhìn mỗi khi anh ấy đi ngang qua.)
Ví dụ 15: Honesty and hard work are the best means to earn respect and success in life. (Sự trung thực và chăm chỉ là phương tiện tốt nhất để đạt được sự tôn trọng và thành công trong cuộc sống.)
Để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng vào bài tập, dưới đây là tổng hợp các chú thích ngắn gọn về cấu trúc mean.
Với vai trò là động từ, “mean” có nghĩa là “có ý định” hay “có ý nghĩa gì đó”. Với vai trò là tính từ, “mean” có nghĩa là “keo kiệt”, “xấu tính” hay “giỏi”. Với vai trò là danh từ, “mean” có nghĩa là “giá trị trung bình” hay “mức trung bình”.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.