BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 8th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Mean To V Hay Ving? Tổng Hợp Các Cấu Trúc Và Cách Dùng Mean

Mean đi với to v hay ving là câu hỏi thường gặp đối với người học tiếng Anh. Vậy khi nào dùng mean to v, khi nào dùng mean ving? Cùng khám phá trong bài viết hôm nay nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Mean Trong Tiếng Anh Là gì?

Theo từ điển Cambridge, “mean” là một động từ, tính từ hoặc danh từ. Với vai trò là động từ, “mean” có nghĩa là “có ý định” hay “có ý nghĩa gì đó”. Với vai trò là tính từ, “mean” có nghĩa là “keo kiệt”, “xấu tính” hay “giỏi”. Với vai trò là danh từ, “mean” có nghĩa là “giá trị trung bình” hay “mức trung bình”. 

 

Vậy cấu trúc mean ving hay to v được dùng trong trường hợp nào? Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay nhé!

 

Ví dụ 1: She always says mean things to others, even when they try to be nice to her. (Cô ấy luôn nói những lời khó chịu với người khác, ngay cả khi họ đối xử tốt với cô ấy.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Về Mean To V Hay Ving

Chúng ta có thể dùng cấu trúc mean to v và mean ving tùy theo ngữ cảnh. Cấu trúc mean to v được dùng để diễn tả ý định làm gì đó, cấu trúc mean ving dùng để giải thích, chỉ ra ý nghĩa hay hậu quả của hành động nào đó.

 

Ví dụ 2: I didn’t mean to hurt your feelings, but I had to tell you the truth. (Tôi không có ý làm tổn thương bạn, nhưng tôi phải nói sự thật.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Mean To V Hay Ving

Trong tiếng Anh, mean không chỉ giúp diễn tả “ý nghĩa” hay “ý định làm gì đó” mà còn nhiều cách sử dụng khác phổ biến. Do đó, để trả lời cho câu hỏi “mean to V hay Ving?”, BrightCHAMPS đã tổng hợp cách sử dụng và một số quy tắc về cấu trúc mean to v hay ving để bạn dễ dàng ghi nhớ hơn.

 

  • Mean + To V

 

Khi mean đi với to V hay mean to do something, nó có nghĩa là ý định, dự tính làm việc gì đó

 

Mean + To V (nguyên thể)

 

Ví dụ 3: I didn't mean to offend you, but my words might have sounded a bit harsh. (Tôi không có ý xúc phạm bạn, nhưng lời nói của tôi có thể nghe hơi gay gắt.)

 

  • Mean + Ving

 

Cấu trúc mean + Ving thường được dùng để diễn tả “ý nghĩa” hay “chỉ ra ý nghĩa, hậu quả của việc nào đó.”

 

Mean + Ving

 

Ví dụ 4: Improving your health means exercising regularly and maintaining a balanced diet every day. (Cải thiện sức khỏe đồng nghĩa với việc tập thể dục thường xuyên và duy trì chế độ ăn uống cân bằng mỗi ngày.)

 

  • Sử Dụng Mean Như Một Động Từ

 

Khi mean được sử dụng như một động từ, cấu trúc này diễn tả “có ý nghĩa” hay “có hàm ý gì đó”.

 

Chủ ngữ + mean(s) + O

 

Ví dụ 5: A red traffic light means a driver must stop and wait until it turns green. (Đèn giao thông màu đỏ có nghĩa là tài xế phải dừng lại và chờ đến khi đèn xanh.)

 

  • Sử Dụng Mean Như Một Tính Từ

 

Khi mean được sử dụng như một tính từ, nó có nghĩa là “xấu tính”, “keo kiệt” hay “thành thạo, lành nghề”.

 

Ví dụ 6: He is too mean to donate even a small amount to charity or help others. (Anh ta quá keo kiệt để quyên góp dù chỉ một khoản nhỏ cho từ thiện hoặc giúp đỡ người khác.)

 

  • Sử Dụng Mean Như Một Danh Từ

 

Khi mean được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là “giá trị trung bình”.

 

Ví dụ 7: To find the mean of these numbers, add them together and divide by their count. (Để tìm giá trị trung bình của những số này, hãy cộng chúng lại rồi chia cho số lượng.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Mean

Vì cấu trúc mean có nhiều cách sử dụng khác nhau dẫn đến một số người học nhầm lẫn các trường hợp cần sử dụng mean to v hay ving. Bạn cần ghi nhớ và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp của mean để tránh mắc phải một số lỗi dưới đây.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Mean To V Hay Ving

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Hãy chú ý rằng chúng ta có cả cấu trúc mean to v hay ving tùy vào tình huống sử dụng

 

Ví dụ 8:

 

Câu sai

Becoming a doctor means to study for many years and going through rigorous training. 

=> Sai vì sử dụng cấu trúc mean ving để thể hiện “có nghĩa là”.

Câu đúng

Becoming a doctor means studying for many years and going through rigorous training. (Trở thành bác sĩ có nghĩa là phải học nhiều năm và trải qua quá trình đào tạo khắt khe.)


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa "Mean" Và "Meaning"

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Trong tiếng Anh, “meaning” là danh từ chỉ ý nghĩa.

 

Ví dụ 9:

 

Câu sai

The true mean of friendship is supporting each other through both good and bad times. 

=> Sai vì sử dụng “mean”

Câu đúng

The true meaning of friendship is supporting each other through both good and bad times. (Ý nghĩa thực sự của tình bạn là hỗ trợ nhau trong cả những lúc tốt và xấu.)


 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng "Mean" Như Một Danh Từ Mà Không Hiểu Rõ Nghĩa

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Trong tiếng Anh, “mean” có nghĩa là “giá trị trung bình”. Trong khi đó, “means” có nghĩa “phương tiện, cách thức”.

 

Ví dụ 10:

 

Câu sai

The mean of transportation in big cities includes buses, trains, and bicycles for commuting.

=> Sai vì dùng “mean” thay vì “means”

Câu đúng

The means of transportation in big cities includes buses, trains, and bicycles for commuting. (Phương tiện giao thông ở các thành phố lớn bao gồm xe buýt, tàu hỏa và xe đạp để đi lại.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Cấu Trúc Mean

Trong từng cấu trúc khác nhau, mean sẽ có cách thể hiện như thế nào? Cùng BrightCHAMPS điểm qua các ví dụ dưới đây:

 

Ví dụ 11: He means to travel around Europe before settling down and starting a new job. (Anh ấy định đi du lịch khắp châu Âu trước khi ổn định và bắt đầu công việc mới.)

 

Ví dụ 12: Winning the championship means practicing every day and staying focused on your goals. (Giành chức vô địch có nghĩa là luyện tập mỗi ngày và luôn tập trung vào mục tiêu của bạn.)

 

Ví dụ 13: For many people, money means security and the ability to enjoy a comfortable life. (Đối với nhiều người, tiền bạc có nghĩa là sự an toàn và khả năng tận hưởng cuộc sống thoải mái.)

 

Ví dụ 14: He drives a mean sports car that turns heads whenever he passes by. (Anh ấy lái một chiếc xe thể thao cực chất, thu hút ánh nhìn mỗi khi anh ấy đi ngang qua.)

 

Ví dụ 15: Honesty and hard work are the best means to earn respect and success in life. (Sự trung thực và chăm chỉ là phương tiện tốt nhất để đạt được sự tôn trọng và thành công trong cuộc sống.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Mean

1.“Be meant to” nghĩa là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Làm thế nào để sử dụng 'mean' trong câu bị động?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có thể dùng 'mean' trong câu nghi vấn không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có dùng “mean” trong câu điều kiện không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.“Mean” có thể được dùng để nói về ý nghĩa của một từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Mean

Để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng vào bài tập, dưới đây là tổng hợp các chú thích ngắn gọn về cấu trúc mean.


 

Với vai trò là động từ, “mean” có nghĩa là “có ý định” hay “có ý nghĩa gì đó”. Với vai trò là tính từ, “mean” có nghĩa là “keo kiệt”, “xấu tính” hay “giỏi”. Với vai trò là danh từ, “mean” có nghĩa là “giá trị trung bình” hay “mức trung bình”. 

 

  • Mean + To V (nguyên thể): ý định, dự tính làm việc gì đó

 

  • Mean + Ving: dùng để diễn tả “ý nghĩa” hay “chỉ ra ý nghĩa, hậu quả của việc nào đó.”

 

  • Mean được sử dụng như một động từ: diễn tả “có ý nghĩa” hay “có hàm ý gì đó”.

 

  • Mean được sử dụng như một tính từ: “xấu tính”, “keo kiệt” hay “thành thạo, lành nghề” tùy theo ngữ cảnh.

 

  • Mean được sử dụng như một danh từ: “giá trị trung bình”.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Mean To V Hay Ving? Tổng Hợp Các Cấu Trúc Và Cách Dùng Mean

Important Math Links IconNext to Mean To V Hay Ving? Tổng Hợp Các Cấu Trúc Và Cách Dùng Mean

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom