Last updated on July 5th, 2025
Nhiều bạn học sinh thường phân vân không biết dùng cấu trúc remember to V hay Ving. Cùng BrightCHAMPS xem cách dùng, ví dụ và bài tập remember dưới đây để nắm rõ hơn về cấu trúc này nhé!
Remember là một động từ quen thuộc, mang nghĩa nhớ ra hoặc ghi nhớ một điều gì đó. Điều đó có thể là một người, một vật, một sự kiện hoặc một hành động.
Dưới đây là một số quy tắc quan trọng để dùng remember chính xác, cùng xem qua nhé!
Khi dùng cấu trúc remember, bạn cần xác định hành động xảy ra trước hay sau khi nhớ.
Ví dụ 1: "Anna remembers her promise to visit her grandma next Sunday afternoon." (Anna nhớ đến lời hứa sẽ thăm bà ngoại vào chiều Chủ nhật tuần tới.)
Ngữ cảnh rất quan trọng vì nó quyết định cách bạn dùng cấu trúc remember sao cho tự nhiên.
Ví dụ 2: "Oh, I suddenly remember my old school.” (Ôi, tớ đột nhiên nhớ đến trường cũ của mình.)
Khi dùng cấu trúc remember, thì của động từ phải phù hợp với thời gian của hành động được nhắc đến.
Ví dụ 3: "They always remember their plan to join the school trip next month." (Họ luôn nhớ đến kế hoạch tham gia chuyến đi với trường vào tháng tới.)
Nhiều bạn học sinh thường thắc mắc liệu cấu trúc remember to V hay Ving mới đúng. Để giải đáp thắc mắc này, hãy cùng khám phá các cách dùng phổ biến của remember trong thực tế nhé!
Bạn có thể sử dụng động từ remember đi với danh từ hoặc mệnh đề trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý tưởng phong phú hơn trong bài viết hoặc cuộc trò chuyện hàng ngày.
Remember đi với danh từ
Cách này được dùng để nhớ đến một sự vật, sự việc cụ thể trong cuộc sống của chúng ta.
S + remember + Noun/Noun Phrase (Danh từ/Cụm danh từ) |
Ví dụ 4: "He always remembers his grandfather’s advice before making any important decision." (Anh ấy luôn nhớ tới lời khuyên của ông nội trước khi đưa ra quyết định quan trọng.)
Remember đi với mệnh đề
Khi muốn nhớ một ý hoặc một sự việc đầy đủ, các bạn có thể dùng mệnh đề sau từ remember nhé.
S + remember + (that) + mệnh đề |
Lưu ý: Trong văn nói hoặc văn viết thân mật, bạn có thể lược bỏ từ “that” trong cấu trúc này, miễn là câu vẫn rõ nghĩa.
Ví dụ 5: "He remembers his teacher praised him for his excellent essay." (Cậu ấy nhớ rằng giáo viên đã khen cậu ấy vì bài luận xuất sắc.)
Đây là phần thú vị nhất của cấu trúc remember to V và Ving mà các bạn hay thắc mắc đấy! Nó liên quan đến hành động và thời gian, nên hãy chú ý để dùng chính xác nhé.
Remember đi với to V
Cấu trúc remember đi với to V là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh. Cách này giúp bạn nhắc nhở bản thân hoặc người khác về việc cần làm trong tương lai.
S + remember + to V |
Ví dụ 6: "Karina always remembers to call her friend every Sunday." (Karina luôn nhớ đến việc gọi cho bạn của cô ấy mỗi Chủ Nhật.)
Remember đi với Ving
Bạn có thể dùng remember đi với Ving để diễn tả việc nhớ lại một hành động đã thực hiện trong quá khứ.
S + remember + Ving |
Ví dụ 7: "David vividly remembers traveling to Japan for the first time in his childhood." (David nhớ rõ chuyến đi đến Nhật Bản lần đầu tiên khi còn nhỏ.)
Việc mắc lỗi khi sử dụng cấu trúc remember xảy ra rất thường xuyên. Dưới đây là 5 lỗi phổ biến và cách tránh để các bạn tự tin hơn khi dùng remember nhé.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Trong các tình huống trang trọng như email công việc hoặc cuộc họp, "remember" thường được dùng để nhắc nhở hoặc hồi tưởng một cách lịch sự. Việc diễn đạt rõ ràng, tránh lối nói quá suồng sã sẽ giúp thông điệp chuyên nghiệp hơn.
Ví dụ 11: "Please remember to submit your project proposal before the deadline to avoid any inconvenience." (Vui lòng nhớ nộp đề xuất dự án trước thời hạn để tránh bất kỳ sự bất tiện nào.)
Ví dụ 12: "I distinctly remember the commitment we made during the board meeting last quarter." (Tôi nhớ rõ cam kết mà chúng ta đã đưa ra trong cuộc họp hội đồng vào quý trước.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Trong giao tiếp hàng ngày, "remember" thường được dùng để nhắc nhở nhanh hoặc hồi tưởng về những kỷ niệm quen thuộc. Cách diễn đạt thường ngắn gọn, tự nhiên và mang tính gần gũi hơn so với trong môi trường trang trọng.
Ví dụ 13: "Remember to bring your umbrella! It’s going to rain later." (Nhớ mang ô nhé! Trời sẽ mưa đấy.)
Ví dụ 14: "Do you remember that trip we took last year?" (Cậu có nhớ kỳ nghỉ mà chúng ta đã đi vào năm ngoái không?)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Trong các bài nghiên cứu hoặc báo cáo, remember được dùng để nhấn mạnh việc ghi nhớ thông tin quan trọng. Ngôn ngữ học thuật yêu cầu sự chính xác, khách quan và tránh cách diễn đạt quá cá nhân.
Ví dụ 15: "It is essential to remember the findings of previous studies when analyzing new data." (Việc ghi nhớ các phát hiện của các nghiên cứu trước đó là điều cần thiết khi phân tích dữ liệu mới.)
Để nắm vững về cách dùng cấu trúc remember, dưới đây là một số ý quan trọng mà bạn nên nhớ!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.