Last updated on July 7th, 2025
Cấu trúc instead of là một điểm ngữ pháp quan trọng thường xuyên bắt gặp trong tiếng Anh. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu kỹ hơn về cấu trúc instead of trong bài viết dưới đây nhé
Instead of là cụm giới từ, có nghĩa là “thay vì” hoặc “thay thế” cho ai đó hoặc một cái gì đó. Instead of cấu trúc được dùng nhằm thể hiện sự thay thế giữa hai lựa chọn với nhau, cân nhắc xem lựa chọn nào nên ưu tiên hơn để đưa ra quyết định.
Cấu trúc instead of cách sử dụng và quy tắc chính nào? Cùng so sánh một chút giữa cấu trúc instead of với “instead” và “rather than” nhé.
Tuy cấu trúc instead of và instead đều mang ý nghĩa là thay vì hoặc thay thế, nhưng lại có cách sử dụng và vai trò khác nhau.
Instead of |
Instead |
|
|
Mặc dù về mặt ngữ pháp hoàn toàn khác nhau nhưng cấu trúc instead of và rather than lại rất hay bị nhầm lẫn. Cùng phân tích chi tiết hơn ở bảng dưới đây:
Cấu trúc Instead of |
Cấu trúc Rather than |
|
Ý nghĩa |
thay vì, thay cho |
thích cái này hơn cái khác |
Công thức |
Instead of + V-ing Instead of + Noun/Pronoun/ Name |
Rather than + V/V-ing Rather than + Noun |
Cách sử dụng |
Cấu trúc instead of thường dùng thay thế người này với người khác, vật này với vật khác… Có vai trò như một giới từ trong câu. |
Rather than dùng để nói thích cái này hơn cái kia, thích làm gì hơn làm gì. Đóng vai như một giới từ hoặc một liên từ. |
Cấu trúc instead of + gì? Có các cấu trúc nào? BrightCHAMPS sẽ giúp bạn điểm qua một số quy tắc cấu trúc instead of quan trọng dưới đây:
Được dùng để thay thế một sự vật, sự việc nào đó.
Instead of + danh từ |
Ví dụ 1: He settled for an old phone instead of the latest model. (Anh ấy đã chọn một chiếc điện thoại cũ thay vì mẫu mới nhất.)
Chỉ được dùng khi bạn muốn nói về sự thay thế của một ai đó.
Instead of + A-name (tên riêng) |
Ví dụ 2: Instead of Jim, Lia will be the lead singer in the band for tonight’s performance. (Thay vì Jim, Lia sẽ là ca sĩ chính trong ban nhạc biểu diễn tối nay.)
Được dùng trong trường hợp muốn nói về sự thay thế của một ai đó (sử dụng đại từ nhân xưng - tức từ dùng để đại diện cho một danh từ hoặc một cụm danh từ).
Instead of + đại từ nhân xưng |
Ví dụ 3: Johnny offered to do the dishes instead of her, as she had been cooking the entire night. (Johnny đề nghị rửa bát thay cô vì cô đã nấu toàn bộ bữa ăn.)
Được dùng khi muốn nói về sự thay thế của một hành động nào đó.
Instead of + V-ing |
Ví dụ 4: I choose to do my homework instead of going to that party. (Tôi quyết định làm bài tập về nhà thay vì đi dự tiệc.)
Cấu trúc instead of cần chú ý sử dụng như thế nào? Khi sử dụng cấu trúc instead of trong câu văn, bạn cần chú ý đến các lỗi thường gặp dưới đây:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 5: Instead of submitting the report in person, I have attached it to this email for your convenience. (Thay vì nộp báo cáo trực tiếp, tôi đã đính kèm báo cáo vào email này để bạn thuận tiện hơn.)
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, cấu trúc instead of được dùng để thay thế hành động "nộp báo cáo trực tiếp" bằng hành động "đính kèm báo cáo vào email".
Ví dụ 6: The research team will analyze the data themselves instead of relying on external consultants. (Nhóm nghiên cứu sẽ tự phân tích dữ liệu thay vì nhờ đến các chuyên gia tư vấn bên ngoài.)
Giải thích: "Themselves" là một đại từ phản thân, thay thế cho "relying on external consultants". Ngữ cảnh thường mang tính chuyên môn cao và trang trọng.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 7: Instead of watching TV, let's go grab some ice cream. (Thay vì xem TV, chúng ta hãy đi ăn kem nhé.)
Giải thích: Đây là một câu nói thường ngày, dùng để đề xuất một hoạt động thay thế cho việc xem TV.
Ví dụ 8: I had a sandwich instead of soup for lunch. (Tôi ăn bánh sandwich thay vì súp vào bữa trưa.)
Giải thích: Cấu trúc instead of cho thấy người nói đã lựa chọn ăn bánh mì kẹp thay vì ăn súp vào bữa trưa.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 9: Instead of focusing solely on quantitative data, the study also incorporates qualitative interviews to provide a more comprehensive analysis. (Thay vì chỉ tập trung vào dữ liệu định lượng, nghiên cứu này còn kết hợp các cuộc phỏng vấn định tính để cung cấp phân tích toàn diện hơn.)
Giải thích: Được dùng để so sánh và đối chiếu các phương pháp nghiên cứu. Câu này thể hiện sự cân nhắc phù hợp để đạt được mục tiêu nghiên cứu.
Instead of: Cụm giới từ trong câu thể hiện sự thay thế giữa hai lựa chọn để chỉ ra lựa chọn ưu tiên.
Rather than: Sử dụng để nói thích cái này hơn cái kia, thích làm gì hơn làm gì.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.