Last updated on July 6th, 2025
"Suffer" khá thông dụng trong tiếng Anh, nhưng mỗi giới từ đi kèm suffer lại mang ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu suffer đi với giới từ gì để giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn nhé!
Suffer (đọc là /ˈsʌf.ər/) là động từ mang sắc thái tiêu cực, chỉ hành động chịu đựng, trải qua đau khổ, khó khăn hoặc tình huống tồi tệ. Tùy vào ngữ cảnh, "suffer" có thể đi kèm với các giới từ khác nhau như “from”, “for”, “with” để tạo ra các cấu trúc khác nhau.
Ví dụ 1: I suffer with him during difficult times. (Tôi chia sẻ nỗi đau với anh ấy trong những lúc khó khăn.)
Ví dụ 2: I suffer from anxiety. (Tôi bị lo âu.)
Việc quyết định suffer đi với giới từ g, suffer + gì sẽ phụ thuộc vào mục đích mà câu văn muốn truyền tải. Nó thường đi kèm với 3 giới từ chính, bao gồm: “from”, “for”, “with”.
Suffer from là cách dùng phổ biến nhất của "suffer", và thường áp dụng nhấn mạnh rằng ai đó hoặc cái gì đó đang phải trải qua một tình huống không tốt, đặc biệt là về sức khỏe hoặc các vấn đề nghiêm trọng như đói nghèo, các vấn đề xã hội của quốc gia.
S + suffer from + danh từ/cụm danh từ |
Ví dụ 3: She suffers from depression. (Cô ấy mắc bệnh trầm cảm.)
Ví dụ 4: The city suffers from pollution. (Thành phố này phải chịu đựng ô nhiễm.)
Suffer for chỉ hậu quả hoặc trả giá cho một hành động sai trái, thiếu sót bất công, hoặc quyết định không đúng đắn.
S + suffer for + danh từ/cụm danh từ |
Ví dụ 5: He suffered for his wrong decisions. (Anh ấy phải chịu hậu quả vì những quyết định sai lầm của mình.)
Ví dụ 6: She suffered for not speaking up earlier. (Cô ấy phải chịu đựng vì đã không lên tiếng sớm hơn.)
Suffer with someone được sử dụng khi nói về sự đồng cảm hoặc chia sẻ nỗi đau với ai đó. Nó cũng có thể được dùng khi bạn đang trải qua một tình huống khó khăn cùng với người khác.
S + suffer with + someone |
Ví dụ 7: She suffers with her family after the loss of their pet. (Cô ấy chia sẻ nỗi đau với gia đình sau khi mất đi thú cưng.)
Suffer with + something được sử dụng tương tự cấu trúc của suffer from tuy nhiên thường được ít sử dụng hơn. Cấu trúc suffer with dùng trong một tình huống chung chung, không phải lúc nào cũng là bệnh lý.
S + suffer with + something |
Ta dùng "suffer from" khi muốn nhấn mạnh nguyên nhân gây ra tình trạng sức khỏe hoặc vấn đề của người đó (bệnh tật, vấn đề cụ thể). Dùng "suffer with" khi muốn nhấn mạnh sự trải qua, đồng cảm, hoặc chia sẻ nỗi đau, đặc biệt khi vấn đề đó là lâu dài hoặc ảnh hưởng đến cuộc sống của người đó.
Ví dụ 8: I suffer with chronic pain. (Tôi phải chịu đựng cơn đau mãn tính.)
Trong tình huống này, khi sử dụng "suffer with", ta nhấn mạnh sự dài hạn và kéo dài của cơn đau, như thể đang "sống cùng" với nó. Đây là cách nói mà người ta sử dụng khi nói về một tình trạng kéo dài mà họ phải chịu đựng hàng ngày.
Ngoài những cách sử dụng phổ biến với 3 giới từ from, for và with, suffer có những cấu trúc và mẫu câu phổ biến như sau:
Suffer đi với giới từ gì |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Suffer + In + Danh từ/Cụm danh từ |
Chịu đựng, trải qua khó khăn trong một tình huống nào đó, đặc biệt là khi nói đến điều kiện môi trường hoặc hoàn cảnh sống. |
Ví dụ 9: He suffered in the heat of the desert. (Anh ấy phải chịu đựng trong cái nóng của sa mạc.) |
Suffer + Tân ngữ |
Suffer làm động từ chính trong câu chỉ sự chịu đựng một vấn đề hoặc tình huống nào đó. |
Ví dụ 11: She suffered a lot after the accident. (Cô ấy đã phải chịu đựng rất nhiều sau tai nạn.) |
Make + someone + suffer |
Làm cho ai đó phải chịu đựng đau đớn hoặc khó khăn. |
Ví dụ 12: He made her suffer for betraying him. (Anh ta đã làm cho cô ấy phải chịu đựng vì đã phản bội anh ta.) |
Dưới đây là các lỗi thường gặp khi sử dụng suffer trong tiếng Anh. Hãy cùng tham khảo để giúp bạn sử dụng cấu trúc này chính xác và tự nhiên hơn trong mọi tình huống giao tiếp nhé!
Trong văn viết, trang trọng
Đặc biệt trong các văn bản chính thức hoặc học thuật, suffer thường được dùng để miêu tả một tình huống tiêu cực nghiêm trọng hoặc bệnh tật. Nó mô tả về sự chịu đựng đau đớn, tổn thương hay những vấn đề mà người nói hoặc người khác đang phải trải qua.
Ví dụ 14: The company suffers from financial instability, which has affected its ability to expand. (Công ty đang phải đối mặt với sự bất ổn tài chính, điều này đã ảnh hưởng đến khả năng mở rộng của nó.)
Ví dụ 15: She suffers from a chronic illness that requires constant medical attention. (Cô ấy bị một căn bệnh mãn tính cần phải chăm sóc y tế liên tục.)
Ví dụ 16: The country suffers from poverty. (Quốc gia đang chịu đựng nạn đói.)
Lưu ý: Trong văn viết trang trọng, "suffer from" được ưa chuộng hơn, còn "suffer with" ít được sử dụng, trừ khi muốn nhấn mạnh sự đồng cảm hoặc chia sẻ khó khăn.
Trong văn nói, không trang trọng
Trong văn nói, suffer đi với giới từ gì thường được quyết định thoải mái và thả lỏng hơn văn viết. Người ta có thể sử dụng từ suffer để miêu tả những điều mà họ gặp phải trong cuộc sống hàng ngày, có thể là một vấn đề nhỏ, một sự khó chịu hay khó khăn.
Ví dụ 17: I suffer from headaches every time the weather changes. (Tôi bị đau đầu mỗi khi thời tiết thay đổi.)
Ví dụ 18: She suffers with stress at work but is managing it well. (Cô ấy bị căng thẳng ở công việc nhưng đang xử lý tốt.)
Trong văn nói, ta có thể sử dụng "suffer with" nhiều hơn để diễn đạt sự đồng cảm hoặc khó khăn chia sẻ với người khác, nhưng "suffer from" vẫn được dùng nếu bạn đang nói về các vấn đề sức khỏe hoặc tình trạng nghiêm trọng.
Suffer là động từ mang sắc thái tiêu cực, chỉ hành động chịu đựng, trải qua đau khổ, khó khăn hoặc tình huống tồi tệ. Các cấu trúc phổ biến của suffer như sau:
Suffer đi với giới từ gì
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.