BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 6th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Suffer Đi Với Giới Từ Gì? Dùng Đúng Để Nâng Cao Trình Độ Tiếng Anh

"Suffer" khá thông dụng trong tiếng Anh, nhưng mỗi giới từ đi kèm suffer lại mang ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu suffer đi với giới từ gì để giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Suffer Là Gì? Suffer Đi Với Giới Từ Gì?

Suffer (đọc là /ˈsʌf.ər/) là động từ mang sắc thái tiêu cực, chỉ hành động chịu đựng, trải qua đau khổ, khó khăn hoặc tình huống tồi tệ. Tùy vào ngữ cảnh, "suffer" có thể đi kèm với các giới từ khác nhau như “from”, “for”, “with” để tạo ra các cấu trúc khác nhau.

 

Ví dụ 1:  I suffer with him during difficult times. (Tôi chia sẻ nỗi đau với anh ấy trong những lúc khó khăn.)

 

Ví dụ 2: I suffer from anxiety. (Tôi bị lo âu.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Cấu Trúc Của Suffer

Việc quyết định suffer đi với giới từ g, suffer + gì sẽ phụ thuộc vào mục đích mà câu văn muốn truyền tải. Nó thường đi kèm với 3 giới từ chính, bao gồm: “from”, “for”, “with”.

 

  • Suffer From

 

Suffer from là cách dùng phổ biến nhất của "suffer", và thường áp dụng nhấn mạnh rằng ai đó hoặc cái gì đó đang phải trải qua một tình huống không tốt, đặc biệt là về sức khỏe hoặc các vấn đề nghiêm trọng như đói nghèo, các vấn đề xã hội của quốc gia.
 

S + suffer from + danh từ/cụm danh từ

 

Ví dụ 3: She suffers from depression. (Cô ấy mắc bệnh trầm cảm.)

 

Ví dụ 4: The city suffers from pollution. (Thành phố này phải chịu đựng ô nhiễm.)

 

  • Suffer For  

 

Suffer for chỉ hậu quả hoặc trả giá cho một hành động sai trái, thiếu sót bất công, hoặc quyết định không đúng đắn.
 

S + suffer for + danh từ/cụm danh từ

 

Ví dụ 5: He suffered for his wrong decisions. (Anh ấy phải chịu hậu quả vì những quyết định sai lầm của mình.)

 

Ví dụ 6: She suffered for not speaking up earlier. (Cô ấy phải chịu đựng vì đã không lên tiếng sớm hơn.)

 

  • Suffer With

 

Suffer with someone được sử dụng khi nói về sự đồng cảm hoặc chia sẻ nỗi đau với ai đó. Nó cũng có thể được dùng khi bạn đang trải qua một tình huống khó khăn cùng với người khác.
 

 S + suffer with + someone

 

Ví dụ 7: She suffers with her family after the loss of their pet. (Cô ấy chia sẻ nỗi đau với gia đình sau khi mất đi thú cưng.)

 

Suffer with + something được sử dụng tương tự cấu trúc của suffer from tuy nhiên thường được ít sử dụng hơn. Cấu trúc suffer with dùng trong một tình huống chung chung, không phải lúc nào cũng là bệnh lý.
 

S + suffer with + something

 

Ta dùng "suffer from" khi muốn nhấn mạnh nguyên nhân gây ra tình trạng sức khỏe hoặc vấn đề của người đó (bệnh tật, vấn đề cụ thể). Dùng "suffer with" khi muốn nhấn mạnh sự trải qua, đồng cảm, hoặc chia sẻ nỗi đau, đặc biệt khi vấn đề đó là lâu dài hoặc ảnh hưởng đến cuộc sống của người đó.
 

 

Ví dụ 8: I suffer with chronic pain. (Tôi phải chịu đựng cơn đau mãn tính.)

 

Trong tình huống này, khi sử dụng "suffer with", ta nhấn mạnh sự dài hạn và kéo dài của cơn đau, như thể đang "sống cùng" với nó. Đây là cách nói mà người ta sử dụng khi nói về một tình trạng kéo dài mà họ phải chịu đựng hàng ngày.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc và Các Mẫu Câu Phổ Biến của Suffer

Ngoài những cách sử dụng phổ biến với 3 giới từ from, for và with, suffer có những cấu trúc và mẫu câu phổ biến như sau:
 

Suffer đi với giới từ gì

Ý nghĩa

Ví dụ

Suffer + In + Danh từ/Cụm danh từ

Chịu đựng, trải qua khó khăn trong một tình huống nào đó, đặc biệt là khi nói đến điều kiện môi trường hoặc hoàn cảnh sống.

Ví dụ 9: He suffered in the heat of the desert. (Anh ấy phải chịu đựng trong cái nóng của sa mạc.)

Suffer + Tân ngữ

Suffer làm động từ chính trong câu chỉ sự chịu đựng một vấn đề hoặc tình huống nào đó.

Ví dụ 11: She suffered a lot after the accident. (Cô ấy đã phải chịu đựng rất nhiều sau tai nạn.)

Make + someone + suffer

Làm cho ai đó phải chịu đựng đau đớn hoặc khó khăn.

Ví dụ 12: He made her suffer for betraying him. (Anh ta đã làm cho cô ấy phải chịu đựng vì đã phản bội anh ta.)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Tránh trong Suffer

Dưới đây là các lỗi thường gặp khi sử dụng suffer trong tiếng Anh. Hãy cùng tham khảo để giúp bạn sử dụng cấu trúc này chính xác và tự nhiên hơn trong mọi tình huống giao tiếp nhé!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Suffer Mà Không Có Giới Từ Phù Hợp
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi sử dụng cấu trúc của Suffer cần nắm rõ cách sử dụng, tùy vào ngữ cảnh để sử dụng giới từ phù hợp. Việc không xác định được đúng suffer đi với giới từ gì sẽ khiến câu văn thiếu tự nhiên, truyền tải sai thông điệp đến người đọc, người nghe.
 

Câu sai

She suffers a cold.

Câu đúng

She suffers from a cold. (Cô ấy bị cảm lạnh.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Giới Từ Với Suffer

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

She suffers in cancer.

Câu đúng

She suffers from cancer. (Cô ấy bị ung thư.)

 

Ở tình huống trên, câu nói về bệnh tật nên dùng “suffer from” mới đúng. "Suffer in" dùng khi bạn nói về môi trường, thời tiết hoặc tình huống không thuận lợi. Vậy, trong câu trên, giới từ đúng để sử dụng với suffer là suffer from.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Suffer From Sai Tình Huống
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

I suffer from having to do the dishes.

Câu đúng

I hate doing the dishes. (Tôi ghét rửa bát.) 

 

"Suffer from" được dùng cho các vấn đề nghiêm trọng, chứ không phải cho những tình huống hàng ngày, không quá căng thẳng hay cảm xúc thông thường như buồn bã. Thay vào đó hãy dùng những động từ khác như “hate”, “feel”, “experience”...
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Suffer Đi Với Giới Từ Gì

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Trong văn viết, trang trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Đặc biệt trong các văn bản chính thức hoặc học thuật, suffer thường được dùng để miêu tả một tình huống tiêu cực nghiêm trọng hoặc bệnh tật. Nó mô tả về sự chịu đựng đau đớn, tổn thương hay những vấn đề mà người nói hoặc người khác đang phải trải qua. 

 

Ví dụ 14: The company suffers from financial instability, which has affected its ability to expand. (Công ty đang phải đối mặt với sự bất ổn tài chính, điều này đã ảnh hưởng đến khả năng mở rộng của nó.)

 

Ví dụ 15: She suffers from a chronic illness that requires constant medical attention. (Cô ấy bị một căn bệnh mãn tính cần phải chăm sóc y tế liên tục.)

 

Ví dụ 16: The country suffers from poverty. (Quốc gia đang chịu đựng nạn đói.)

 

Lưu ý: Trong văn viết trang trọng, "suffer from" được ưa chuộng hơn, còn "suffer with" ít được sử dụng, trừ khi muốn nhấn mạnh sự đồng cảm hoặc chia sẻ khó khăn.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Trong văn nói, không trang trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Trong văn nói, suffer đi với giới từ gì thường được quyết định thoải mái và thả lỏng hơn văn viết. Người ta có thể sử dụng từ suffer để miêu tả những điều mà họ gặp phải trong cuộc sống hàng ngày, có thể là một vấn đề nhỏ, một sự khó chịu hay khó khăn.

 

Ví dụ 17: I suffer from headaches every time the weather changes. (Tôi bị đau đầu mỗi khi thời tiết thay đổi.)

 

Ví dụ 18: She suffers with stress at work but is managing it well. (Cô ấy bị căng thẳng ở công việc nhưng đang xử lý tốt.)

 

Trong văn nói, ta có thể sử dụng "suffer with" nhiều hơn để diễn đạt sự đồng cảm hoặc khó khăn chia sẻ với người khác, nhưng "suffer from" vẫn được dùng nếu bạn đang nói về các vấn đề sức khỏe hoặc tình trạng nghiêm trọng.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs về Suffer Đi Với Giới Từ Gì

1.Danh từ phổ biến đi kèm với suffer

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Nêu sự khác biệt giữa suffer, hurt và pain?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Những động từ đồng nghĩa với suffer?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Suffer có thể được dùng trong idioms nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Suffer có thể được sử dụng trong câu bị động không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Suffer Đi Với Giới Từ Gì

Suffer là động từ mang sắc thái tiêu cực, chỉ hành động chịu đựng, trải qua đau khổ, khó khăn hoặc tình huống tồi tệ. Các cấu trúc phổ biến của suffer như sau:
 

Suffer đi với giới từ gì

 

  • Suffer from + danh từ/cụm danh từ

 

  • Suffer with + someone/something

 

  • Suffer for +  danh từ/cụm danh từ

 

  • Suffer in + danh từ/cụm danh từ

 

  • Suffer + tân ngữ

 

  • Make + someone + suffer

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Suffer Đi Với Giới Từ Gì? Dùng Đúng Để Nâng Cao Trình Độ Tiếng Anh

Important Math Links IconNext to Suffer Đi Với Giới Từ Gì? Dùng Đúng Để Nâng Cao Trình Độ Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom