Last updated on July 4th, 2025
Linking words (từ nối) đóng vai trò quan trọng để xây dựng câu hay đoạn văn hoàn chỉnh. Hãy tìm hiểu ngay các từ nối thông dụng và bài tập linking words cùng BrightCHAMPS sau đây.
Linking words là từ nối, được sử dụng với mục đích kết nối các ý tưởng giữa các câu, mệnh đề hay các phần trong văn bản. Nhờ đó, văn bản trở nên mạch lạc, dễ hiểu hơn để người đọc dễ dàng hiểu rõ mối liên hệ giữa các ý tưởng và dòng chảy thông tin.
Ví dụ 1: I like coffee and I also enjoy tea. (Tôi thích cà phê, và tôi cũng thích trà)
Ví dụ 2: It was raining so we stayed indoors. (Trời mưa, vì vậy chúng tôi ở trong nhà)
Trong chương trình học Phổ thông, Linking words and phrases lớp 11 là một nội dung quan trọng để giúp các bạn học sinh biết cách nói và viết tiếng Anh trôi chảy hơn. Một số cách sử dụng linking words bạn cần nhớ là:
Ví dụ 3: I enjoy reading books and I also like watching movies. (Tôi thích đọc sách, và tôi cũng thích xem phim)
Ví dụ 4: He is very talented, but he is also very lazy. (Anh ấy rất tài năng, nhưng anh ấy cũng rất lười biếng)
Ví dụ 5: She was late because she missed the bus. (Cô ấy đến muộn vì cô ấy lỡ chuyến xe buýt)
Ví dụ 6: First, we went to the museum. Then, we had lunch at a restaurant. (Đầu tiên, chúng tôi đi đến bảo tàng. Sau đó, chúng tôi ăn trưa tại một nhà hàng)
Ví dụ 7: He is very tall, similarly, his brother is also very tall. (Anh ấy rất cao, tương tự, anh trai của anh ấy cũng rất cao)
Ví dụ 8: I like all kinds of fruit, especially bananas.(Tôi thích tất cả các loại trái cây, đặc biệt là chuối)
Khi sử dụng linking words bạn cần chọn từ phù hợp với mối quan hệ giữa các ý tưởng. Tần suất sử dụng hợp lý, không nên lạm dụng. Luôn chú ý đến các vị trí và dùng dấu phẩy chính xác để đảm bảo tính mạch lạc cho đoạn văn.
Linking words |
Nghĩa |
In my opinion |
Theo ý kiến của tôi |
In my view |
Theo quan điểm của tôi |
From my point of view |
Theo quan điểm của tôi |
It seems to me that |
Theo tôi thì |
From my perspective |
Từ quan điểm của tôi |
It appears that |
Có vẻ như |
I realize |
Tôi nhận ra |
I imagine |
Tôi tưởng tượng rằng |
According to me |
Theo tôi |
To me |
Với tôi |
I think |
Tôi nghĩ rằng |
I believe |
Tôi tin rằng |
To my way of thinking |
Theo cách suy nghĩ của tôi |
I suppose |
Tôi giả sử |
I understand |
Tôi hiểu |
I feel |
Tôi cảm thấy |
Linking words |
Nghĩa |
For example |
Ví dụ |
For instance |
Ví dụ |
Such as |
Như là |
As |
Giống như |
Like |
Như |
In other words |
Nói cách khác |
That is |
Đó là |
Namely |
Cụ thể là |
To illustrate |
Để minh họa |
To paraphrase |
Để diễn giải |
Linking words |
Nghĩa |
Similar to |
Tương tự với |
As … as |
Giống như |
In common |
Điểm chung |
Either … or |
Hoặc |
Neither … nor |
Không … cũng không |
In the same way |
Theo cách tương tự |
At the same time |
Đồng thời |
Just as |
Cũng như |
Resemble |
Giống |
Linking words |
Nghĩa |
However |
Tuy nhiên |
On the contrary |
Ngược lại |
On the other hand |
Mặt khác |
But |
Nhưng |
Differ from |
Khác với |
Nevertheless |
Tuy nhiên |
Although |
Mặc dù |
Though |
Tuy nhiên |
Otherwise |
Trái lại |
Instead of |
Thay vì |
Alternatively |
Ngoài ra |
Even though |
Mặc dù |
Linking wordsGenerally |
Nghĩa |
Generally |
Nhìn chung là |
Generally speaking |
Nói chung |
On the whole |
Chung quy là |
Overall |
Nhìn chung |
In general |
Nói chung |
By and large |
Nhìn chung |
It seems to me that |
Theo tôi thấy rằng |
I believe |
Tôi tin |
All in all |
Nói chung |
Basically |
Về cơ bản |
Essentially |
Về bản chất |
All things considered |
Mọi thứ đã được cân nhắc |
As a rule |
Như một quy luật |
For the most part |
Phần lớn |
Linking words |
Nghĩa |
Certainly |
Chắc chắn |
Undoubtedly |
Rõ ràng |
Doubtless |
Chắc chắn |
No doubt |
Có thể |
Definitely |
Chắc chắn |
Of course |
Dĩ nhiên |
Linking words |
Nghĩa |
More or less |
Nhiều hơn hoặc ít hơn |
To some extent |
Đến một mức độ |
Up to a point |
Lên đến một điểm |
Almost |
Hầu hết |
In a way |
Theo một cách nào đó |
So to speak |
Để nói |
Showing Cause (Liên Từ Chỉ Nguyên Nhân)
Linking words |
Nghĩa |
Due to |
Do |
Because of |
Vì |
Because |
Vì |
Owing to |
Bởi vì |
Linking words |
Nghĩa |
Therefore |
Vì thế |
Consequently |
Vì vậy |
As a result |
Vì vậy |
For this reason |
Vì lý do này |
Thus |
Như vậy |
So |
Vì vậy |
Thereby |
Do đó |
Eventually |
Cuối cùng |
So that |
Vậy nên |
Hence |
Vì thế |
The reason why |
Lý do tại sao |
Linking words |
Nghĩa |
First |
Thứ nhất |
Second |
Thứ hai |
Third |
Thứ ba |
Firstly |
Đầu tiên |
Secondly |
Thứ hai |
Thirdly |
Thứ ba |
Last |
Cuối cùng |
Lastly |
Cuối cùng |
Then |
Sau đó |
First of all |
Đầu tiên là |
Before |
Trước khi |
After |
Sau |
While |
Trong khi |
During |
Trong khi |
At the same time |
Đồng thời |
Simultaneously |
Đồng thời |
To begin with |
Đầu tiên là |
After this/ that |
Sau đó |
Since |
Khi |
Afterwards |
Sau đó |
Meanwhile |
Trong khi đó |
Following this |
Theo |
As soon as |
Càng sớm càng |
When |
Khi |
Linking words |
Nghĩa |
Furthermore |
Hơn nữa |
In addition |
Ngoài ra |
Similarly |
Tương tư như |
And |
Và |
Moreover |
Hơn nữa |
Likewise |
Tương tự như vậy |
As well as |
Cũng như |
Besides |
Bên cạnh đó |
Too |
Ngoài ra |
Even |
Cũng |
What’s more |
Hơn nữa |
Linking words |
Nghĩa |
If |
Nếu |
Whether |
Có … không |
In case |
Trong trường hợp |
Provided that |
Với điều kiện là |
Unless |
Trừ khi |
Linking words |
Nghĩa |
Lastly |
Cuối cùng |
To summarize |
Tóm lại |
In conclusion |
Kết luận |
Finally |
Cuối cùng |
To conclude |
Để kết thúc với |
In short |
Nói ngắn gọn |
Linking words là yếu tố không thể thiếu để liên kết các ý tưởng giữa các câu hay mệnh đề của một văn bản tiếng Anh. Dầu vậy, vẫn có một số lỗi thường gặp mà người dùng thường hay mắc phải. Vậy những lỗi khi dùng linking words là gì?
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 12: The company’s performance has exceeded expectations. Moreover, its market share has significantly increased. (Hiệu suất của công ty đã vượt quá mong đợi. Hơn nữa, thị phần của công ty đã tăng đáng kể)
Câu này sử dụng “moreover” (hơn nữa) mang sắc thái trang trọng, thường được trình bày trong các văn bản chính thức của các công ty.
Ví dụ 13: The project faces numerous challenges. Nevertheless, it was completed successfully. (Dự án gặp nhiều thách thức. Tuy nhiên, nó đã được hoàn thành thành công)
Tại đây, linking words “nevertheless” được dùng để thể hiện sự tương phản mạnh mẽ trong ngữ cảnh trang trọng để nhấn mạnh đến kết quả đạt được bất chấp những khó khăn.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 14: He’s a nice guy, but he talks too much. (Anh ấy là người tốt, nhưng mà nói nhiều quá)
“But” sử dụng trong câu này để chỉ sự tương phản, trước đó là một lời khen và đi kèm là lời phê bình nhẹ nhàng.
Ví dụ 15: I’m staying home tonight because I'm not feeling well. (Tối nay tớ ở nhà tại vì tớ không khỏe.)
Đây là câu người nói giao tiếp với bạn bè trong ngữ cảnh thân mật, linking words “because” dùng để chỉ nguyên nhân của hành động “staying home” (ở nhà).
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 16: Although the initial findings were promising, further research revealed significant limitations. (Mặc dù những phát hiện ban đầu đầy hứa hẹn, nghiên cứu sâu hơn đã tiết lộ những hạn chế đáng kể)
Câu này có linking words “although” giới thiệu một ý tưởng trái ngược với kết quả nghiên cứu sâu hơn về sau đó.
Chắc hẳn bạn đã nắm rõ chi tiết về linking words. Bây giờ, hãy cùng ôn lại ngắn gọn thông qua tóm tắt sau:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.