BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 4th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Linking Words Là Gì? Giới Thiệu Các Linking Words Thông Dụng

Linking words (từ nối) đóng vai trò quan trọng để xây dựng câu hay đoạn văn hoàn chỉnh. Hãy tìm hiểu ngay các từ nối thông dụng và bài tập linking words cùng BrightCHAMPS sau đây.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Linking Words Là Gì?

Linking words là từ nối, được sử dụng với mục đích kết nối các ý tưởng giữa các câu, mệnh đề hay các phần trong văn bản. Nhờ đó, văn bản trở nên mạch lạc, dễ hiểu hơn để người đọc dễ dàng hiểu rõ mối liên hệ giữa các ý tưởng và dòng chảy thông tin.

 

Ví dụ 1: I like coffee and I also enjoy tea. (Tôi thích cà phê, và tôi cũng thích trà)

 

Ví dụ 2: It was raining so we stayed indoors. (Trời mưa, vì vậy chúng tôi ở trong nhà)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Linking Words

Trong chương trình học Phổ thông, Linking words and phrases lớp 11 là một nội dung quan trọng để giúp các bạn học sinh biết cách nói và viết tiếng Anh trôi chảy hơn. Một số cách sử dụng linking words bạn cần nhớ là:

 

  • Dùng để bổ sung thêm thông tin hoặc ý tưởng vào đoạn văn: (and, also, in addition, moreover, furthermore, besides)

 

Ví dụ 3: I enjoy reading books and I also like watching movies. (Tôi thích đọc sách, và tôi cũng thích xem phim)

 

  • Sử dụng linking words nhằm thể hiện sự đối lập hoặc mâu thuẫn giữa các ý tưởng đưa ra: (but, however, yet, nevertheless, on the other hand, although, despite)

 

Ví dụ 4: He is very talented, but he is also very lazy. (Anh ấy rất tài năng, nhưng anh ấy cũng rất lười biếng)

 

  • Để giải thích nguyên nhân hoặc kết quả của hành động hay sự kiện nào đó: (because, since, as, therefore, so, consequently, as a result)

 

Ví dụ 5: She was late because she missed the bus. (Cô ấy đến muộn vì cô ấy lỡ chuyến xe buýt)

 

  • Sử dụng để sắp xếp các sự kiện theo trình tự thời gian: (first, then, next, after, before, finally)

 

Ví dụ 6: First, we went to the museum. Then, we had lunch at a restaurant. (Đầu tiên, chúng tôi đi đến bảo tàng. Sau đó, chúng tôi ăn trưa tại một nhà hàng)

 

  • Chỉ sự so sánh giữa đối tượng này với đối tượng khác: (similarly, likewise, in the same way)

 

Ví dụ 7: He is very tall, similarly, his brother is also very tall. (Anh ấy rất cao, tương tự, anh trai của anh ấy cũng rất cao)

 

  • Linking words dùng để nhấn mạnh một điều gì đó: (especially, in particular, indeed, certainly)

 

Ví dụ 8: I like all kinds of fruit, especially bananas.(Tôi thích tất cả các loại trái cây, đặc biệt là chuối)

 

Khi sử dụng linking words bạn cần chọn từ phù hợp với mối quan hệ giữa các ý tưởng. Tần suất sử dụng hợp lý, không nên lạm dụng. Luôn chú ý đến các vị trí và dùng dấu phẩy chính xác để đảm bảo tính mạch lạc cho đoạn văn. 
 

Professor Greenline from BrightChamps

Các Linking Words Thông Dụng Stating Your Opinion (Nêu Quan Điểm Của Bạn)

Linking words

Nghĩa

In my opinion

Theo ý kiến của tôi

In my view

Theo quan điểm của tôi

From my point of view

Theo quan điểm của tôi

It seems to me that

Theo tôi thì

From my perspective

Từ quan điểm của tôi

It appears that

Có vẻ như

I realize

Tôi nhận ra

I imagine

Tôi tưởng tượng rằng

According to me

Theo tôi

To me

Với tôi

I think

Tôi nghĩ rằng

I believe

Tôi tin rằng

To my way of thinking

Theo cách suy nghĩ của tôi

I suppose

Tôi giả sử

I understand

Tôi hiểu

I feel

Tôi cảm thấy

 

  • Giving Examples (Đưa Ra Ví Dụ)
     

Linking words

Nghĩa

For example

Ví dụ

For instance

Ví dụ

Such as

Như là

As

Giống như

Like

Như

In other words

Nói cách khác

That is

Đó là

Namely

Cụ thể là

To illustrate

Để minh họa

To paraphrase

Để diễn giải

 

  • Comparing (Liên Từ So Sánh)
     

Linking words

Nghĩa

Similar to 

Tương tự với

As … as

Giống như

In common

Điểm chung

Either … or

Hoặc

Neither … nor

Không … cũng không

In the same way

Theo cách tương tự

At the same time

Đồng thời

Just as

Cũng như

Resemble 

Giống

 

  • Contrasting (Liên Từ Chỉ Sự Tương Phản)
     

Linking words

Nghĩa

However

Tuy nhiên

On the contrary

Ngược lại

On the other hand

Mặt khác

But

Nhưng

Differ from

Khác với

Nevertheless

Tuy nhiên

Although

Mặc dù

Though

Tuy nhiên

Otherwise

Trái lại

Instead of

Thay vì

Alternatively

Ngoài ra

Even though

Mặc dù

 

  • Generalizing (Thể Hiện Sự Khái Quát)
     

Linking wordsGenerally

Nghĩa

Generally

Nhìn chung là

Generally speaking

Nói chung

On the whole

Chung quy là

Overall

Nhìn chung

In general

Nói chung

By and large

Nhìn chung

It seems to me that

Theo tôi thấy rằng

I believe

Tôi tin

All in all

Nói chung

Basically

Về cơ bản

Essentially

Về bản chất

All things considered

Mọi thứ đã được cân nhắc

As a rule

Như một quy luật

For the most part 

Phần lớn

 

  • Expressing Certainty (Thể Hiện Sự Chắc Chắn)
     

Linking words

Nghĩa

Certainly

Chắc chắn

Undoubtedly

Rõ ràng

Doubtless

Chắc chắn

No doubt

Có thể

Definitely

Chắc chắn

Of course

Dĩ nhiên

 

  • Expressing Partial Agreement (Thể Hiện Đồng Ý Một Phần)
     

Linking words

Nghĩa

More or less

Nhiều hơn hoặc ít hơn

To some extent

Đến một mức độ

Up to a point

Lên đến một điểm

Almost

Hầu hết

In a way

Theo một cách nào đó

So to speak

Để nói

 

Showing Cause (Liên Từ Chỉ Nguyên Nhân)
 

Linking words

Nghĩa

Due to

Do

Because of

Because

Owing to

Bởi vì

 

  • Showing Effect (Liên Từ Chỉ Kết Quả)
     

Linking words

Nghĩa

Therefore

Vì thế

Consequently

Vì vậy

As a result 

Vì vậy

For this reason

Vì lý do này

Thus

Như vậy

So

Vì vậy

Thereby

Do đó

Eventually

Cuối cùng

So that

Vậy nên

Hence

Vì thế

The reason why

Lý do tại sao

 

  • Marking Time (Từ Chỉ Trình Tự Thời Gian)
     

Linking words

Nghĩa

First

Thứ nhất

Second

Thứ hai

Third 

Thứ ba

Firstly

Đầu tiên

Secondly

Thứ hai

Thirdly

Thứ ba

Last

Cuối cùng

Lastly

Cuối cùng

Then

Sau đó

First of all

Đầu tiên là

Before 

Trước khi

After

Sau

While

Trong khi

During

Trong khi

At the same time

Đồng thời

Simultaneously

Đồng thời

To begin with

Đầu tiên là

After this/ that

Sau đó

Since

Khi

Afterwards

Sau đó

Meanwhile

Trong khi đó

Following this

Theo

As soon as

Càng sớm càng

When

Khi

 

  • Adding Information (Liên Từ Bổ Sung Thông Tin)
     

Linking words

Nghĩa

Furthermore

Hơn nữa

In addition

Ngoài ra

Similarly

Tương tư như

And

Moreover

Hơn nữa

Likewise

Tương tự như vậy

As well as

Cũng như

Besides

Bên cạnh đó

Too

Ngoài ra

Even

Cũng

What’s more

Hơn nữa

 

  • Expressing Condition (Thể Hiện Điều Kiện)
     

Linking words

Nghĩa

If

Nếu

Whether

Có … không

In case

Trong trường hợp

Provided that

Với điều kiện là

Unless

Trừ khi

 

  • Concluding (Liên Từ Đưa Ra Tóm Tắt, Kết Luận)
     

Linking words

Nghĩa

Lastly

Cuối cùng

To summarize

Tóm lại

In conclusion

Kết luận

Finally

Cuối cùng

To conclude

Để kết thúc với

In short

Nói ngắn gọn

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Linking Words

Linking words là yếu tố không thể thiếu để liên kết các ý tưởng giữa các câu hay mệnh đề của một văn bản tiếng Anh. Dầu vậy, vẫn có một số lỗi thường gặp mà người dùng thường hay mắc phải. Vậy những lỗi khi dùng linking words là gì?
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Từ Nối
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Người dùng vẫn có thể mắc phải việc chọn từ nối không phù hợp với mối quan hệ giữa các ý tưởng. Để tránh điều này, bạn cần ghi nhớ nghĩa và cách dùng của các linking words. Xem xét mạch văn và ngữ cảnh để sử dụng cho phù hợp.

 

Ví dụ 9: 
 

Câu sai

I like to play basketball, because I also enjoy swimming.

 

“Because” có nghĩa là bởi vì, không phù hợp để chỉ hai sở thích được liệt kê. 

Câu đúng

I like to play basketball, and I also enjoy swimming. (Tôi thích chơi bóng rổ, và tôi cũng thích bơi lội)

 

Besides playing basketball, I also enjoy swimming. (Bên cạnh việc chơi bóng rổ, tôi cũng thích bơi lội)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lạm Dụng Từ Nối
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Chèn quá nhiều từ nối vào một văn bản, khiến nó trở nên nặng nề, khó đọc và không được tự nhiên. Bạn chỉ nên sử dụng linking words khi thật sự cần thiết, nhằm làm rõ mối quan hệ giữa các ý tưởng. Bên cạnh đó, sử dụng đa dạng các từ nối để không lặp đi lặp lại một từ nhàm chán. 

 

Ví dụ 10: 
 

Câu sai

Firstly, I went to the store. Then, after that, I went home. And also, I cooked dinner. Finally, then, I went to bed.

 

Câu văn sử dụng quá nhiều từ nối khiến nó bị lủng củng, khó đọc.

Câu đúng

First, I went to the store. Then, I went home and cooked dinner. Finally, I went to bed. (Đầu tiên, tôi đi đến cửa hàng. Sau đó, tôi về nhà và nấu bữa tối. Cuối cùng, tôi đi ngủ)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Đặt Sai Vị Trí Từ Nối
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Trong quá trình sử dụng, đôi khi người dùng đặt từ nối ở những vị trí không phù hợp, làm cho câu văn trở nên khó hiểu. Vì vậy, bạn cần chú ý đến vị trí thông thường của các từ nối. Sau khi viết xong, hãy kiểm tra lại các vị trí đặt từ nối xem đã đúng chưa, nhằm đảm bảo tính mạch lạc cho câu văn. 

 

Ví dụ 11: 
 

Câu sai

I like coffee, however, I don't like tea.

 

“However” thường được đặt đầu câu hoặc sau dấu phẩy.

Câu đúng

I like coffee. However, I don't like tea. (Tôi thích cà phê. Tuy nhiên, tôi không thích trà)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Linking Words

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 12: The company’s performance has exceeded expectations. Moreover, its market share has significantly increased. (Hiệu suất của công ty đã vượt quá mong đợi. Hơn nữa, thị phần của công ty đã tăng đáng kể)

 

Câu này sử dụng “moreover” (hơn nữa) mang sắc thái trang trọng, thường được trình bày trong các văn bản chính thức của các công ty.

 

Ví dụ 13: The project faces numerous challenges. Nevertheless, it was completed successfully. (Dự án gặp nhiều thách thức. Tuy nhiên, nó đã được hoàn thành thành công) 

 

Tại đây, linking words “nevertheless” được dùng để thể hiện sự tương phản mạnh mẽ trong ngữ cảnh trang trọng để nhấn mạnh đến kết quả đạt được bất chấp những khó khăn.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 14: He’s a nice guy, but he talks too much. (Anh ấy là người tốt, nhưng mà nói nhiều quá)

 

“But” sử dụng trong câu này để chỉ sự tương phản, trước đó là một lời khen và đi kèm là lời phê bình nhẹ nhàng.

 

Ví dụ 15: I’m staying home tonight because I'm not feeling well. (Tối nay tớ ở nhà tại vì tớ không khỏe.)

 

Đây là câu người nói giao tiếp với bạn bè trong ngữ cảnh thân mật, linking words “because” dùng để chỉ nguyên nhân của hành động “staying home” (ở nhà).
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 16: Although the initial findings were promising, further research revealed significant limitations. (Mặc dù những phát hiện ban đầu đầy hứa hẹn, nghiên cứu sâu hơn đã tiết lộ những hạn chế đáng kể)

 

Câu này có linking words “although” giới thiệu một ý tưởng trái ngược với kết quả nghiên cứu sâu hơn về sau đó. 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Linking Words

1.Linking words là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Linking words quan trọng như thế nào trong các kỹ năng tiếng Anh?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có những loại linking words phổ biến nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Làm thế nào để sử dụng linking words hiệu quả?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Linking words quan trọng như thế nào trong IELTS?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Linking Words

Chắc hẳn bạn đã nắm rõ chi tiết về linking words. Bây giờ, hãy cùng ôn lại ngắn gọn thông qua tóm tắt sau:
 

  • Linking words là các từ được sử dụng để kết nối ý tưởng của hai câu, hai mệnh đề hoặc hai phần trong một bài văn.

 

  • Sử dụng chính xác các từ linking words góp phần giúp cho văn bản trở nên mạch lạc, logic, tăng tính thuyết phục và người đọc hiểu rõ được ý tưởng và tư duy của người viết.

 

  • Tổng hợp các nhóm linking words phổ biến: Đồng tình/ Bổ sung/ Tương tự; Ví dụ/ Hỗ trợ/ Nhấn mạnh; Nguyên nhân/ Hậu quả/ Kết quả;  Đối lập/ Giới hạn/ Mâu thuẫn;…

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Linking Words Là Gì? Giới Thiệu Các Linking Words Thông Dụng

Important Math Links IconNext to Linking Words Là Gì? Giới Thiệu Các Linking Words Thông Dụng

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom