Last updated on July 2nd, 2025
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh giúp người đọc xác định được chủ sở hữu của danh từ đó. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu về các tính từ sở hữu trong tiếng Anh nhé!
Tính từ sở hữu (Possessive adjective) là từ dùng để xác định quyền sở hữu hoặc mối quan hệ với danh từ đi kèm. Tính từ sở hữu đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ và đứng trước danh từ đó.
Ví dụ 1: My best friend and I are planning to travel to our dream destination next summer. (Bạn thân nhất của tôi và tôi đang lên kế hoạch du lịch đến điểm đến mơ ước của chúng tôi vào mùa hè tới.)
Ví dụ 2: My younger sister loves reading books in her cozy little room every evening before bed. (Em gái của tôi thích đọc sách trong căn phòng nhỏ ấm cúng của cô ấy mỗi tối trước khi ngủ.)
Tính từ sở hữu là từ dùng để chỉ sự sở hữu hoặc liên kết giữa người, nơi hoặc chủ thể với danh từ đi kèm. Do đó, tính từ sở hữu trong tiếng Anh luôn phải đứng trước danh từ để diễn tả sự sở hữu.
Ví dụ 3: Her innovative research on artificial intelligence has influenced many scientists worldwide. (Nghiên cứu đổi mới của cô ấy về trí tuệ nhân tạo đã ảnh hưởng đến nhiều nhà khoa học trên thế giới.)
Ví dụ 4: Their decision to invest in renewable energy significantly benefits the environment and economy. (Quyết định của họ đầu tư vào năng lượng tái tạo mang lại lợi ích đáng kể cho môi trường và kinh tế.)
Công thức sử dụng các tính từ sở hữu trong tiếng Anh có dạng như sau
Cấu trúc |
Possessive Adjective + Danh từ |
Để giúp bạn ghi nhớ và sử dụng thành thạo các tính từ sở hữu một cách nhanh chóng, BrightCHAMPS đã tổng hợp bảng tính từ sở hữu trong tiếng Anh dưới đây.
Đại từ nhân xưng |
Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) |
Ví dụ |
I |
My |
Ví dụ 5: My younger brother always takes his bicycle to school early in the morning. (Em trai của tôi luôn mang xe đạp đến trường từ sáng sớm.) |
You |
Your |
Ví dụ 6: Your best friend often shares interesting stories with us during lunch at school. (Người bạn thân nhất của bạn thường chia sẻ những câu chuyện thú vị với chúng tôi trong giờ ăn trưa ở trường.) |
He |
His |
Ví dụ 7: His older sister enjoys reading science fiction novels before going to bed at night. (Chị gái của anh ấy thích đọc tiểu thuyết khoa học viễn tưởng trước khi đi ngủ vào ban đêm.) |
She |
Her |
Ví dụ 8: Her little daughter loves painting beautiful pictures with colorful crayons every weekend. (Con gái nhỏ của cô ấy thích vẽ những bức tranh đẹp bằng bút sáp màu vào mỗi cuối tuần.) |
It |
Its |
Ví dụ 9: Its long tail helps the monkey maintain balance while jumping between the tall green trees. (Chiếc đuôi dài của nó giúp con khỉ giữ thăng bằng khi nhảy giữa những cây xanh cao.) |
We |
Our |
Ví dụ 10: Our math teacher always gives us challenging problems to solve during his lessons. (Giáo viên toán của chúng tôi luôn đưa ra những bài toán khó để chúng tôi giải trong giờ học.) |
They |
Their |
Ví dụ 11: Their new house has a spacious garden with many beautiful flowers and big trees. (Ngôi nhà mới của họ có một khu vườn rộng rãi với nhiều bông hoa đẹp và những cây lớn.) |
Mặc dù các tính từ sở hữu trong tiếng Anh thuộc phần ngữ pháp cơ bản, nhiều người học vẫn nhầm lẫn khi sử dụng chúng. Hiểu được điều đó, BrightCHAMPS đã tổng hợp giúp bạn một số lỗi phổ biến khi sử dụng các tính từ sở hữu trong tiếng Anh và cách tránh nó.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 15: Her exemplary leadership in the organization has earned widespread recognition and respect. (Sự lãnh đạo gương mẫu của cô ấy trong tổ chức đã giành được sự công nhận và tôn trọng rộng rãi.)
Ví dụ 16: Their commitment to corporate social responsibility enhances the company’s reputation globally. (Cam kết của họ đối với trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp nâng cao danh tiếng của công ty trên toàn cầu.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 17: My best friend always forgets his keys, so I have to remind him every time. (Bạn thân nhất của tôi luôn quên chìa khóa, nên tôi phải nhắc anh ấy mọi lần.)
Ví dụ 18: Her little brother loves playing video games, but their parents think he plays too much. (Em trai nhỏ của cô ấy thích chơi trò chơi điện tử, nhưng bố mẹ họ nghĩ cậu bé chơi quá nhiều.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 19: Their analysis of climate change data suggests a strong correlation between human activities and rising temperatures. (Phân tích của họ về dữ liệu biến đổi khí hậu cho thấy mối tương quan chặt chẽ giữa hoạt động của con người và nhiệt độ tăng.)
Ví dụ 20: His latest publication explores the impact of deep learning models on medical image processing efficiency. (Công bố mới nhất của anh ấy nghiên cứu tác động của các mô hình học sâu đối với hiệu suất xử lý hình ảnh y tế.)
Để bạn dễ dàng hiểu và ghi nhớ cách sử dụng các tính từ sở hữu trong tiếng Anh, hãy cùng BrightCHAMPS điểm qua một số lưu ý quan trọng dưới đây nhé!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.