BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 2nd, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Trọn Bộ Kiến Thức Về Các Tính Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh giúp người đọc xác định được chủ sở hữu của danh từ đó. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu về các tính từ sở hữu trong tiếng Anh nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Các Tính Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh Là Gì?

Tính từ sở hữu (Possessive adjective) là từ dùng để xác định quyền sở hữu hoặc mối quan hệ với danh từ đi kèm. Tính từ sở hữu đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ và đứng trước danh từ đó.

 

Ví dụ 1: My best friend and I are planning to travel to our dream destination next summer. (Bạn thân nhất của tôi và tôi đang lên kế hoạch du lịch đến điểm đến mơ ước của chúng tôi vào mùa hè tới.)

 

Ví dụ 2: My younger sister loves reading books in her cozy little room every evening before bed. (Em gái của tôi thích đọc sách trong căn phòng nhỏ ấm cúng của cô ấy mỗi tối trước khi ngủ.) 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Các Tính Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh

Tính từ sở hữu là từ dùng để chỉ sự sở hữu hoặc liên kết giữa người, nơi hoặc chủ thể với danh từ đi kèm. Do đó, tính từ sở hữu trong tiếng Anh luôn phải đứng trước danh từ để diễn tả sự sở hữu. 

 

Ví dụ 3: Her innovative research on artificial intelligence has influenced many scientists worldwide. (Nghiên cứu đổi mới của cô ấy về trí tuệ nhân tạo đã ảnh hưởng đến nhiều nhà khoa học trên thế giới.)

 

Ví dụ 4: Their decision to invest in renewable energy significantly benefits the environment and economy. (Quyết định của họ đầu tư vào năng lượng tái tạo mang lại lợi ích đáng kể cho môi trường và kinh tế.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Các Tính Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh

Công thức sử dụng các tính từ sở hữu trong tiếng Anh có dạng như sau

 

Cấu trúc

Possessive Adjective + Danh từ

 

Để giúp bạn ghi nhớ và sử dụng thành thạo các tính từ sở hữu một cách nhanh chóng, BrightCHAMPS đã tổng hợp bảng tính từ sở hữu trong tiếng Anh dưới đây.

 

Đại từ nhân xưng

Tính từ sở hữu (Possessive Adjective)

Ví dụ

I

My 

Ví dụ 5: My younger brother always takes his bicycle to school early in the morning. (Em trai của tôi luôn mang xe đạp đến trường từ sáng sớm.)

You

Your 

Ví dụ 6: Your best friend often shares interesting stories with us during lunch at school. (Người bạn thân nhất của bạn thường chia sẻ những câu chuyện thú vị với chúng tôi trong giờ ăn trưa ở trường.)

He

His 

Ví dụ 7: His older sister enjoys reading science fiction novels before going to bed at night. (Chị gái của anh ấy thích đọc tiểu thuyết khoa học viễn tưởng trước khi đi ngủ vào ban đêm.)

She

Her

Ví dụ 8: Her little daughter loves painting beautiful pictures with colorful crayons every weekend. (Con gái nhỏ của cô ấy thích vẽ những bức tranh đẹp bằng bút sáp màu vào mỗi cuối tuần.)

It 

Its 

Ví dụ 9: Its long tail helps the monkey maintain balance while jumping between the tall green trees. (Chiếc đuôi dài của nó giúp con khỉ giữ thăng bằng khi nhảy giữa những cây xanh cao.)

We 

Our 

Ví dụ 10: Our math teacher always gives us challenging problems to solve during his lessons. (Giáo viên toán của chúng tôi luôn đưa ra những bài toán khó để chúng tôi giải trong giờ học.)

They

Their 

Ví dụ 11: Their new house has a spacious garden with many beautiful flowers and big trees. (Ngôi nhà mới của họ có một khu vườn rộng rãi với nhiều bông hoa đẹp và những cây lớn.)

 

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Tính Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh

Mặc dù các tính từ sở hữu trong tiếng Anh thuộc phần ngữ pháp cơ bản, nhiều người học vẫn nhầm lẫn khi sử dụng chúng. Hiểu được điều đó, BrightCHAMPS đã tổng hợp giúp bạn một số lỗi phổ biến khi sử dụng các tính từ sở hữu trong tiếng Anh và cách tránh nó.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa “Its” Và “It’s”

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đây là một lỗi khá phổ biến với người học tiếng Anh khi họ nhầm lẫn giữa “its” và “it’s” vì cấu trúc 2 từ khá giống nhau. Tuy nhiên, “it’s” là từ viết tắt của “it is” hay “it has”, trong khi “its” là tính từ sở hữu.

 

Ví dụ 12:

 

Câu sai

It’s powerful engine makes this car one of the fastest on the market.

=> Sai vì câu này sử dụng “its” để xác định quyền sở hữu.

Câu đúng

Its powerful engine makes this car one of the fastest in the market. (Động cơ mạnh mẽ của nó khiến chiếc xe này trở thành một trong những chiếc nhanh nhất trên thị trường.)


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa “Your” Và “You’re”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Tương tự như sự nhầm lẫn giữa “its” và “it’s”, “your” và “you’re” cũng thường xuyên bị sử dụng sai. “You’re” là từ viết tắt cho “You are” và “your” là tính từ sở hữu.

 

Ví dụ 13:

 

Câu sai

You’re final exam results will be announced on the school website next Monday. 

=> Đối với trường hợp này, chúng ta dùng “Your” thay vì “You’re”.

Câu đúng

Your final exam results will be announced on the school website next Monday. (Kết quả kỳ thi cuối cùng của bạn sẽ được công bố trên trang web của trường vào thứ Hai tới.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Tính Từ Sở Hữu Cho Vật Nhưng Vẫn Thêm Mạo Từ “The”

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Hãy chú ý rằng khi sử dụng các tính từ sở hữu trong tiếng Anh, chúng ta không cần thêm mạo từ “the” trước danh từ đó

 

Ví dụ 14:

 

Câu sai

His the new smartphone has a high-resolution camera and a long-lasting battery. 

=> Sai vì đã có tính từ sở hữu thì không dùng thêm mạo từ “the”.

Câu đúng

His new smartphone has a high-resolution camera and a long-lasting battery. (Chiếc điện thoại thông minh mới của anh ấy có camera độ phân giải cao và pin lâu.)

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Các Tính Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 15: Her exemplary leadership in the organization has earned widespread recognition and respect. (Sự lãnh đạo gương mẫu của cô ấy trong tổ chức đã giành được sự công nhận và tôn trọng rộng rãi.)

 

Ví dụ 16: Their commitment to corporate social responsibility enhances the company’s reputation globally. (Cam kết của họ đối với trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp nâng cao danh tiếng của công ty trên toàn cầu.)

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 17: My best friend always forgets his keys, so I have to remind him every time. (Bạn thân nhất của tôi luôn quên chìa khóa, nên tôi phải nhắc anh ấy mọi lần.)

 

Ví dụ 18: Her little brother loves playing video games, but their parents think he plays too much. (Em trai nhỏ của cô ấy thích chơi trò chơi điện tử, nhưng bố mẹ họ nghĩ cậu bé chơi quá nhiều.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 19: Their analysis of climate change data suggests a strong correlation between human activities and rising temperatures. (Phân tích của họ về dữ liệu biến đổi khí hậu cho thấy mối tương quan chặt chẽ giữa hoạt động của con người và nhiệt độ tăng.)

 

Ví dụ 20: His latest publication explores the impact of deep learning models on medical image processing efficiency. (Công bố mới nhất của anh ấy nghiên cứu tác động của các mô hình học sâu đối với hiệu suất xử lý hình ảnh y tế.)

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Các Tính Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh

1.Tính từ sở hữu khác gì với đại từ sở hữu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Tại sao “their” có thể dùng cho số ít?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có nên chọn tính từ sở hữu theo danh từ phía sau không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có thể dùng hai tính từ sở hữu trong cùng một câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có khi nào dùng tính từ sở hữu một mình không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Các Tính Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh

Để bạn dễ dàng hiểu và ghi nhớ cách sử dụng các tính từ sở hữu trong tiếng Anh, hãy cùng BrightCHAMPS điểm qua một số lưu ý quan trọng dưới đây nhé!

 

  • Tính từ sở hữu (Possessive adjective) dùng để xác định quyền sở hữu hoặc mối quan hệ với danh từ đi kèm. Trong đó, tính từ sở hữu được dùng để bổ nghĩa cho danh từ đi kèm và luôn phải đứng trước danh từ đó.

 

  • Có 7 tính từ sở hữu trong tiếng Anh: My, Your, His, Her, Its, Our, Their.

 

  • Cấu trúc chung của tính từ sở hữu trong tiếng Anh: Possessive Adjective + Danh từ.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Trọn Bộ Kiến Thức Về Các Tính Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh

Important Math Links IconNext to Trọn Bộ Kiến Thức Về Các Tính Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom