Last updated on July 2nd, 2025
In spite of là cụm từ được dùng để diễn tả sự đối lập giữa hai tình huống. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ in spite of là gì và áp dụng một cách hiệu quả trong tiếng Anh.
In spite of là một cụm giới từ dùng để diễn đạt một sự đối lập hoặc trái ngược. Cụ thể, "in spite of" có nghĩa là mặc dù có một điều gì đó xảy ra, nhưng một hành động khác vẫn tiếp diễn bất chấp sự cản trở đó.
Ví dụ 1: In spite of the difficult situation, she remained calm and composed. (Mặc dù tình huống khó khăn, cô ấy vẫn giữ được bình tĩnh và điềm đạm.)
Như vậy, bạn đã có thể trả lời được in spite of là gì? "In spite of" diễn tả một tình huống trái ngược: một điều kiện bất lợi xảy ra, nhưng hành động chính vẫn tiếp tục diễn ra.
Để sử dụng "in spite of" đúng cách, bạn cần nắm vững một số quy tắc ngữ pháp cơ bản. Vậy cách sử dụng và quy tắc chính của in spite of là gì?
Vậy sau in spite of là gì? In spite of luôn đi trước danh từ, cụm danh từ hoặc động từ thêm -ing. Nó không thể đứng trước một mệnh đề đầy đủ (subject + verb). Nếu bạn muốn sử dụng mệnh đề, hãy thay "in spite of" bằng "although" hoặc "even though".
Ví dụ 2: In spite of the heavy traffic, I arrived on time. (Mặc dù có kẹt xe, tôi vẫn đến đúng giờ.)
Ví dụ 3: In spite of being tired, he kept working. (Mặc dù mệt, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
Khi sử dụng "in spite of", bạn không cần phải thay đổi thì của động từ trong câu. Thì của động từ sẽ phụ thuộc vào thời gian và ngữ cảnh của câu.
Ví dụ 4: In spite of their preparation, they didn’t win the match. (Mặc dù đã chuẩn bị kỹ, họ vẫn không thắng trận đấu.)
Khi tìm hiểu về in spite of là gì, một trong những yếu tố quan trọng cần lưu ý chính là cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ này trong câu. In spite of là cụm giới từ, có nghĩa là "mặc dù" hoặc "dù cho". Vì vậy, để sử dụng cụm từ này một cách chính xác trong tiếng Anh, bạn cần nắm vững cấu trúc và các mẫu câu phổ biến.
Cấu trúc của in spite of rất đơn giản và dễ hiểu. Vậy sau in spite of là gì? Sau in spite of, bạn có thể sử dụng một danh từ, cụm danh từ hoặc một danh động từ (V-ing).
In spite of + danh từ / cụm danh từ |
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt sự tương phản giữa hai hành động hoặc sự việc.
Ví dụ 5: In spite of the harsh economic conditions, the company managed to achieve remarkable growth. (Mặc dù điều kiện kinh tế khắc nghiệt, công ty vẫn đạt được sự tăng trưởng đáng kinh ngạc.)
In spite of + V-ing (danh động từ) |
Khi in spite of đi với một động từ có đuôi -ing, nó giúp nhấn mạnh một hành động đã xảy ra hoặc một hành động đang diễn ra nhưng không thể cản trở một kết quả khác.
Ví dụ 6: In spite of studying extensively for months, the candidate was unable to secure a top position. (Mặc dù đã học tập chăm chỉ suốt tháng, ứng viên vẫn không thể đạt được vị trí cao nhất.)
In spite of the fact that + mệnh đề (S + V) |
Sau in spite of, bạn cũng có thể sử dụng với cụm the fact that, và sau đó là một mệnh đề có đầy đủ chủ ngữ và động từ. Cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh một lý do hoặc sự kiện cụ thể dẫn đến sự đối lập giữa hai tình huống.
Ví dụ 7: In spite of the fact that he had limited resources, he managed to complete the project ahead of schedule. (Mặc dù anh ấy có nguồn lực hạn chế, anh vẫn hoàn thành dự án trước thời hạn.)
Một số lỗi phổ biến mà người học thường gặp phải khi sử dụng in spite of là gì? Dưới đây là 3 lỗi thông dụng nhất, cùng với các giải pháp giúp bạn tránh được những sai lầm này.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 11: In spite of the fact that the company faced numerous challenges, they managed to meet their targets for the quarter. (Mặc dù công ty đối mặt với vô vàn thử thách, họ vẫn quản lý để đạt được các mục tiêu của quý.)
Giải thích: Câu này sử dụng in spite of để diễn tả sự đối lập rõ rệt giữa các khó khăn mà công ty gặp phải và việc họ vẫn hoàn thành được mục tiêu. Cấu trúc in spite of the fact that giúp nhấn mạnh lý do cụ thể dẫn đến sự thành công bất chấp mọi khó khăn.
Ví dụ 12: In spite of the strong opposition from the board of director, the chairman passed the new proposal. (Mặc dù có sự phản đối mạnh mẽ từ ban giám đốc, chủ tịch vẫn thông qua đề xuất mới.)
Giải thích: Câu này thể hiện sự đối lập giữa sự phản đối mạnh mẽ từ ban giám đốc và quyết định thông qua đề xuất mới của chủ tịch. In spite of giúp nhấn mạnh rằng dù có sự phản kháng, chủ tịch vẫn hành động theo cách của mình.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 13: In spite of being tired, I decided to go out with my friends. (Mặc dù tôi cảm thấy mệt, tôi vẫn quyết định ra ngoài với bạn bè.)
Giải thích: Câu này được sử dụng trong giao tiếp thông thường, thể hiện một tình huống đơn giản trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ 14: In spite of the rain, we still went to the beach. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi biển.)
Giải thích: Đây là một ví dụ phổ biến trong ngữ cảnh không trang trọng, thể hiện việc làm trái ngược với điều kiện thời tiết xấu.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 15: In spite of the lack of empirical evidence, the researcher argued that the theory was valid. (Mặc dù thiếu bằng chứng thực nghiệm, nhà nghiên cứu vẫn bảo vệ giả thuyết của mình.)
Giải thích: In spite of được dùng để chỉ rõ sự bất lợi, nhưng người nghiên cứu vẫn kiên định với quan điểm của mình.
Ví dụ 16: In spite of the complexity of the subject, the professor was able to explain it in a simple and understandable way. (Mặc dù chủ đề rất phức tạp, giáo sư vẫn có thể giải thích nó một cách đơn giản và dễ hiểu.)
Giải thích: Câu này trong ngữ cảnh học thuật thể hiện sự đối lập giữa mức độ phức tạp của chủ đề và khả năng giảng giải dễ hiểu của giáo sư.
Hãy cùng BrightCHAMPS điểm lại những chú thích quan trọng cần lưu ý khi tìm hiểu in spite of là gì, để bạn có thể áp dụng nó chính xác và hiệu quả trong mọi tình huống.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.