Last updated on July 1st, 2025
So far là cụm từ phổ biến trong cả văn nói và viết. Bài viết này BrightCHAMPS sẽ giải thích so far là gì, cách sử dụng kèm theo ví dụ minh họa và bài tập có đáp án.
So far là gì? So far là một cụm từ trong tiếng Anh thường được dùng để diễn đạt một khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại. Nó mang ý nghĩa "cho đến nay", "tính đến thời điểm này" hoặc "cho đến bây giờ".
Vậy so far là dấu hiệu của thì gì? Cụm từ này là dấu hiệu nhận biết của hiện tại hoàn thành (present perfect tense).
Ví dụ 1: We have received positive feedback so far. (Chúng tôi đã nhận được phản hồi tích cực cho đến nay.)
Cấu trúc so far được sử dụng trong các trường hợp sau:
Trường hợp sử dụng |
Ví dụ |
Báo cáo tiến độ công việc hoặc dự án |
So far, our team has successfully met all project milestones. (Cho đến nay, nhóm của chúng tôi đã đạt được tất cả các cột mốc quan trọng của dự án.) |
Đánh giá kết quả |
So far, customer feedback has been overwhelmingly positive. (Cho đến nay, phản hồi từ khách hàng đều rất tích cực.) |
Tóm tắt một sự kiện |
So far, the conference has been insightful and engaging. (Tính đến hiện tại, hội nghị đã diễn ra bổ ích và hấp dẫn.) |
Nhấn mạnh một thực tế |
So far, there have been no reports of any major issues. (Cho đến nay, không có báo cáo nào về sự cố nghiêm trọng.) |
So far có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau để diễn đạt quá trình hoặc trạng thái kéo dài từ quá khứ đến hiện tại. Dưới đây là những cấu trúc và mẫu câu phổ biến bao gồm:
Nhiều người thắc mắc so far là dấu hiệu thì gì? Cấu trúc thông dụng nhất của so far là đi kèm với thì hiện tại hoàn thành để chỉ những hành động hoặc tình huống đã xảy ra từ trước đến hiện tại. So far có thể xuất hiện ở đầu câu hoặc cuối câu. Cấu trúc cụ thể như sau:
- Câu khẳng định/phủ định:
S + have/has (not) + V_ed/V3 + so far
So far, S + have/has (not) + V_ed/V3 |
Ví dụ 2: They have learned a lot of new words so far. (Họ đã học được rất nhiều từ mới cho đến nay.)
Ví dụ 3: So far, I have finished two chapters of this book. (Cho đến nay tôi đã hoàn thành hai chương trong cuốn sách này.)
- Câu nghi vấn:
(Wh) – Have/Has + S + V_ed/V3 + so far?
So far, have/has + S + V_ed/V3? |
Ví dụ 4: How has your project been going so far? (Dự án của bạn đã tiến triển thế nào cho đến nay?)
Ví dụ 5: So far, what have you done? (Cho đến nay bạn đã làm được gì?)
So far là dấu hiệu của thì gì? Trong một số trường hợp đặc biệt, so far có thể xuất hiện trong thì quá khứ hoàn thành. Nó được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng một sự việc đã diễn ra đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
S + had (not) + V_ed/V3 + so far (tính đến thời điểm trong quá khứ) |
Ví dụ 6: She had read three chapters of the book so far when she lost it. (Cô ấy đã đọc được ba chương của cuốn sách tính đến lúc làm mất nó.)
Cấu trúc so far chỉ mức độ được dùng để diễn tả giới hạn hoặc mức độ đạt được của một hành động hoặc trạng thái. Khi mang nghĩa này, so far có thể xuất hiện trong các thì khác nhau và thường được dùng trong văn nói, ngữ cảnh thường ngày, không trang trọng.
S + V + so far
So far, S + V |
Ví dụ 7: I can only understand basic French so far. (Tôi mới chỉ hiểu được tiếng Pháp cơ bản.)
So far dễ bị dùng sai khi kết hợp với các thì không phù hợp hoặc đặt không đúng vị trí trong câu. Dưới đây là những lỗi thường gặp cùng cách khắc phục giúp bạn sử dụng chính xác hơn.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
So far xuất hiện trong các bài phát biểu, báo cáo hoặc văn bản chuyên nghiệp để đánh giá tiến độ hoặc nhận định một vấn đề một cách khách quan. Các câu sử dụng so far trong ngữ cảnh này thường mang tính tổng kết, đánh giá hoặc nhận định về một sự kiện.
Ví dụ 13: The project has been progressing smoothly so far. (Dự án đến nay vẫn tiến triển suôn sẻ.)
Ví dụ 14: So far, there has been no official statement regarding the issue. (Cho đến nay, vẫn chưa có tuyên bố chính thức nào về vấn đề này.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Khi giao tiếp hằng ngày, so far dùng để chia sẻ về trải nghiệm cá nhân, cảm xúc hoặc đánh giá tạm thời về một sự việc. Những câu này thường mang tính tự nhiên, thân mật và gần gũi.
Ví dụ 15: I’ve watched three episodes of this show so far, and I love it! (Tôi đã xem được ba tập của bộ phim này rồi, và tôi rất thích!)
Ví dụ 16: So far, this is the best coffee I’ve had today! (Tới giờ thì đây là ly cà phê ngon nhất tôi đã uống trong ngày!)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Trong các bài nghiên cứu, báo cáo khoa học hoặc tiểu luận, so far dùng để trình bày các phát hiện tạm thời hoặc những kết luận sơ bộ dựa trên dữ liệu thu thập được.
Ví dụ 17: So far, the data collected supports the initial hypothesis. (Cho đến nay, dữ liệu thu thập được ủng hộ giả thuyết ban đầu.)
Ví dụ 18: The literature review so far suggests a lack of research in this area. (Tổng quan tài liệu đến nay cho thấy có sự thiếu hụt nghiên cứu trong lĩnh vực này.)
Để tránh nhầm lẫn khi sử dụng so far, hãy tham khảo những chú thích quan trọng dưới đây cùng BrightCHAMPS nhé!
So Far: Có nghĩa là "cho đến nay" hoặc "tính đến thời điểm hiện tại". Cụm từ này thường được dùng để diễn tả một quá trình hoặc sự việc đã diễn ra từ quá khứ và vẫn tiếp tục ở hiện tại.
Cấu trúc so far hiện tại hoàn thành:
So Far Trong Quá Khứ Hoàn Thành:
So Far Chỉ Mức Độ:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.