BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 1st, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

So Far Là Gì? Cấu Trúc Và Bài Tập Vận Dụng (Có Đáp Án)

So far là cụm từ phổ biến trong cả văn nói và viết. Bài viết này BrightCHAMPS sẽ giải thích so far là gì, cách sử dụng kèm theo ví dụ minh họa và bài tập có đáp án.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

So Far Là Gì?

So far là gì? So far là một cụm từ trong tiếng Anh thường được dùng để diễn đạt một khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại. Nó mang ý nghĩa "cho đến nay", "tính đến thời điểm này" hoặc "cho đến bây giờ". 

 

Vậy so far là dấu hiệu của thì gì? Cụm từ này là dấu hiệu nhận biết của hiện tại hoàn thành (present perfect tense). 

 

Ví dụ 1: We have received positive feedback so far. (Chúng tôi đã nhận được phản hồi tích cực cho đến nay.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng và Quy Tắc Của So Far Là Gì?

Cấu trúc so far được sử dụng trong các trường hợp sau:
 

Trường hợp sử dụng

Ví dụ

Báo cáo tiến độ công việc hoặc dự án

So far, our team has successfully met all project milestones. (Cho đến nay, nhóm của chúng tôi đã đạt được tất cả các cột mốc quan trọng của dự án.)

Đánh giá kết quả

So far, customer feedback has been overwhelmingly positive. (Cho đến nay, phản hồi từ khách hàng đều rất tích cực.)

Tóm tắt một sự kiện

So far, the conference has been insightful and engaging. (Tính đến hiện tại, hội nghị đã diễn ra bổ ích và hấp dẫn.)

Nhấn mạnh một thực tế

So far, there have been no reports of any major issues. (Cho đến nay, không có báo cáo nào về sự cố nghiêm trọng.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của So Far Là Gì?

So far có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau để diễn đạt quá trình hoặc trạng thái kéo dài từ quá khứ đến hiện tại. Dưới đây là những cấu trúc và mẫu câu phổ biến bao gồm:

 

  • So Far Trong Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect Tense)

 

Nhiều người thắc mắc so far là dấu hiệu thì gì? Cấu trúc thông dụng nhất của so far là đi kèm với thì hiện tại hoàn thành để chỉ những hành động hoặc tình huống đã xảy ra từ trước đến hiện tại. So far có thể xuất hiện ở đầu câu hoặc cuối câu. Cấu trúc cụ thể như sau:

 

- Câu khẳng định/phủ định:
 

S + have/has (not) + V_ed/V3 + so far

 

So far, S + have/has (not) + V_ed/V3

 

Ví dụ 2: They have learned a lot of new words so far. (Họ đã học được rất nhiều từ mới cho đến nay.)

 

Ví dụ 3: So far, I have finished two chapters of this book. (Cho đến nay tôi đã hoàn thành hai chương trong cuốn sách này.)

 

- Câu nghi vấn:
 

(Wh) – Have/Has + S + V_ed/V3 + so far?

 

So far, have/has + S + V_ed/V3?

 

Ví dụ 4: How has your project been going so far? (Dự án của bạn đã tiến triển thế nào cho đến nay?)

 

Ví dụ 5: So far, what have you done? (Cho đến nay bạn đã làm được gì?)

 

  • So Far Trong Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect Tense)

 

So far là dấu hiệu của thì gì? Trong một số trường hợp đặc biệt, so far có thể xuất hiện trong thì quá khứ hoàn thành. Nó được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng một sự việc đã diễn ra đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
 

S + had (not) + V_ed/V3 + so far (tính đến thời điểm trong quá khứ)

 

Ví dụ 6: She had read three chapters of the book so far when she lost it. (Cô ấy đã đọc được ba chương của cuốn sách tính đến lúc làm mất nó.)

 

  • So Far Chỉ Mức Độ

 

Cấu trúc so far chỉ mức độ được dùng để diễn tả giới hạn hoặc mức độ đạt được của một hành động hoặc trạng thái. Khi mang nghĩa này, so far có thể xuất hiện trong các thì khác nhau và thường được dùng trong văn nói, ngữ cảnh thường ngày, không trang trọng.
 

S + V + so far

 

So far, S + V

 

Ví dụ 7: I can only understand basic French so far. (Tôi mới chỉ hiểu được tiếng Pháp cơ bản.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Khi Dùng So Far

So far dễ bị dùng sai khi kết hợp với các thì không phù hợp hoặc đặt không đúng vị trí trong câu. Dưới đây là những lỗi thường gặp cùng cách khắc phục giúp bạn sử dụng chính xác hơn.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng So Far Với Thì Hiện Tại Đơn

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

So far diễn tả một quá trình kéo dài đến hiện tại. Thì hiện tại đơn chỉ diễn tả sự thật hiển nhiên, thói quen, hoặc trạng thái cố định. Vì vậy không có công thức cho so far với hiện tại đơn, vì nó không phù hợp về mặt ngữ pháp.

 

Cách tránh: Cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành thay vì hiện tại đơn khi có so far.

 

Ví dụ 8:
 

Câu sai

She learns a lot so far.

Câu đúng

She has learned a lot so far. (Cô ấy đã học được rất nhiều cho đến nay.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng So Far Với Thì Tương Lai Đơn
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

So far diễn tả một quá trình kéo dài đến hiện tại, nên không thể đi cùng thì hiện tại đơn.

 

Cách tránh: Không dùng so far với thì tương lai đơn, mà phải dùng thì hiện tại hoàn thành.

 

Ví dụ 9:
 

Câu sai

I will complete three tasks so far.

Câu đúng

I have completed three tasks so far. (Cho đến nay tôi đã hoàn thành ba nhiệm vụ.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Thiếu Động Từ Hoàn Thành Khi Dùng So Far
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

So far yêu cầu động từ ở thì hoàn thành, nên không thể sử dụng với động từ nguyên mẫu hoặc động từ "to be" ở dạng cơ bản.

 

Cách tránh: Luôn dùng "have/has + V3" khi có "so far".

 

Ví dụ 10:
 

Câu sai

So far, she a good worker.

Câu đúng

So far, she has been a good worker. (Từ trước đến giờ, cô ấy luôn là một nhân viên tốt.)

 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng So Far Để Diễn Tả Một Thời Điểm Cụ Thể
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

So far mô tả một quá trình kéo dài, không thể kết hợp với những trạng từ chỉ thời gian cụ thể như "yesterday" hay "last week".

 

Cách tránh: Nếu muốn chỉ một thời điểm cụ thể, hãy loại bỏ "so far" và dùng thì phù hợp.

 

Ví dụ 11:
 

Câu sai

I have met him so far yesterday.

Câu đúng

I met him yesterday. (Tôi đã gặp anh ấy vào hôm qua.)

 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Đặt So Far Ở Sai Vị Trí Trong Câu
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

So far thường đứng đầu câu hoặc cuối câu, nếu đặt sai sẽ làm câu mất tự nhiên.

 

Cách tránh: Đặt so far đúng vị trí, thường là đầu hoặc cuối câu.

 

Ví dụ 12:
 

Câu sai

I have so far completed my project.

Câu đúng

I have completed my project so far. (Cho đến giờ, tôi đã có tiến triển tốt với dự án.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về So Far

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

So far xuất hiện trong các bài phát biểu, báo cáo hoặc văn bản chuyên nghiệp để đánh giá tiến độ hoặc nhận định một vấn đề một cách khách quan. Các câu sử dụng so far trong ngữ cảnh này thường mang tính tổng kết, đánh giá hoặc nhận định về một sự kiện.

 

Ví dụ 13: The project has been progressing smoothly so far. (Dự án đến nay vẫn tiến triển suôn sẻ.)

 

Ví dụ 14: So far, there has been no official statement regarding the issue. (Cho đến nay, vẫn chưa có tuyên bố chính thức nào về vấn đề này.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Khi giao tiếp hằng ngày, so far dùng để chia sẻ về trải nghiệm cá nhân, cảm xúc hoặc đánh giá tạm thời về một sự việc. Những câu này thường mang tính tự nhiên, thân mật và gần gũi.

 

Ví dụ 15: I’ve watched three episodes of this show so far, and I love it! (Tôi đã xem được ba tập của bộ phim này rồi, và tôi rất thích!)

 

Ví dụ 16: So far, this is the best coffee I’ve had today! (Tới giờ thì đây là ly cà phê ngon nhất tôi đã uống trong ngày!)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Trong các bài nghiên cứu, báo cáo khoa học hoặc tiểu luận, so far dùng để trình bày các phát hiện tạm thời hoặc những kết luận sơ bộ dựa trên dữ liệu thu thập được.

 

Ví dụ 17: So far, the data collected supports the initial hypothesis. (Cho đến nay, dữ liệu thu thập được ủng hộ giả thuyết ban đầu.)

 

Ví dụ 18: The literature review so far suggests a lack of research in this area. (Tổng quan tài liệu đến nay cho thấy có sự thiếu hụt nghiên cứu trong lĩnh vực này.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về So Far

1.Có từ nào đồng nghĩa với “so far” không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.So far có thể dùng với thì quá khứ đơn không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Dùng “so far” để kết thúc câu có tự nhiên không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.“So far” có thể dùng để đặt câu hỏi không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.So far có đồng nghĩa với until now không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Khi Sử Dụng So Far

Để tránh nhầm lẫn khi sử dụng so far, hãy tham khảo những chú thích quan trọng dưới đây cùng BrightCHAMPS nhé!
 

So Far: Có nghĩa là "cho đến nay" hoặc "tính đến thời điểm hiện tại". Cụm từ này thường được dùng để diễn tả một quá trình hoặc sự việc đã diễn ra từ quá khứ và vẫn tiếp tục ở hiện tại.

 

Cấu trúc so far hiện tại hoàn thành:

 

  • Câu khẳng định/phủ định: S + have/has (not) + V_ed/V3 + so far và So far, S + have/has (not) + V_ed/V3

 

  • Câu nghi vấn: (Wh) – Have/Has + S + V_ed/V3 + so far? và So far, have/has + S + V_ed/V3?

 

So Far Trong Quá Khứ Hoàn Thành: 

 

  • S + had (not) + V_ed/V3 + so far (tính đến thời điểm trong quá khứ)

 

So Far Chỉ Mức Độ:

 

  • S + V + so far

 

  • So far, S + V

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to So Far Là Gì? Cấu Trúc Và Bài Tập Vận Dụng (Có Đáp Án)

Important Math Links IconNext to So Far Là Gì? Cấu Trúc Và Bài Tập Vận Dụng (Có Đáp Án)

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom