Last updated on July 2nd, 2025
Verb (động từ) diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của sự vật, sự việc. Hiểu rõ các dạng động từ trong tiếng Anh giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác và giao tiếp hiệu quả.
Trong tiếng Anh, verb là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp. Vậy định nghĩa, quy tắc và cách sử dụng verb như thế nào? Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay dưới đây!
Verb (động từ) là một từ hoặc cụm từ diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của chủ ngữ trong câu. Nó đóng vai trò trung tâm trong cấu trúc câu, giúp xác định nghĩa của câu và mối quan hệ giữa các thành phần khác.
Ví dụ 1: She runs every morning. (Cô ấy chạy vào mỗi buổi sáng.)
Ví dụ 2: He is a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ.)
Động từ có nhiều loại khác nhau, tùy theo cách chúng hoạt động trong câu:
Động từ chỉ hành động: Dùng để diễn tả hành động cụ thể mà chủ ngữ thực hiện.
Động từ chỉ trạng thái: Dùng để diễn tả trạng thái, cảm xúc, suy nghĩ hoặc sự tồn tại. Những verb này thường không dùng ở thì tiếp diễn.
Động từ to be: Là một nhóm động từ đặc biệt (am, is, are, was, were) thường dùng để nối chủ ngữ với bổ ngữ trong câu.
Động từ khiếm khuyết: Là các verb như can, could, may, might, shall, should, will, would, must… dùng để thể hiện khả năng, sự cho phép, bắt buộc, lời khuyên, v.v.
Verb có vai trò quan trọng trong việc xây dựng câu. Để sử dụng đúng, bạn cần nắm rõ các quy tắc sau:
Động từ (verb) thường đứng sau chủ ngữ và sau verb có thể đi kèm với các thành phần khác như tân ngữ, trạng từ hoặc giới từ.
Cấu trúc cơ bản của câu có verb:
Chủ ngữ + Động từ + (Tân ngữ/ Bổ ngữ) Chủ ngữ + Động từ + (Trạng từ/ Giới từ) |
Ví dụ 3: She writes a letter. (Cô ấy viết một lá thư.)
→ Writes là động từ, a letter là tân ngữ.
Ví dụ 4: They are in the classroom. (Họ đang ở trong lớp học.)
→ Are là động từ, in the classroom là cụm giới từ.
Động từ trong tiếng Anh có nhiều dạng khác nhau, bao gồm:
Động từ nguyên mẫu: Đây là dạng cơ bản nhất của verb, chưa bị chia theo thì hay ngữ cảnh.
Động từ chia theo thì: Động từ thay đổi theo thì để thể hiện thời gian của hành động.
Động từ phân từ: Dùng trong các thì tiếp diễn, thì hoàn thành hoặc làm danh động từ, câu bị động
Động từ khuyết thiếu (Modal verbs): Là nhóm động từ đặc biệt không chia theo thì và đi kèm với verb nguyên mẫu.
Ví dụ 5: I want to learn English. (Tôi muốn học tiếng Anh.)
Ví dụ 6: She went to school yesterday. (Cô ấy đã đi học hôm qua.)
Ví dụ 7: She is running fast. (Cô ấy đang chạy nhanh.)
Ví dụ 8: You should study harder. (Bạn nên học chăm hơn.)
Động từ trong tiếng Anh xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, tùy thuộc vào loại verb và cách sử dụng trong ngữ cảnh. Dưới đây là những cấu trúc phổ biến giúp bạn sử dụng verb một cách chính xác.
Trong tiếng Anh, một câu chứa verb thường tuân theo một cấu trúc ngữ pháp nhất định để đảm bảo tính logic và dễ hiểu trong giao tiếp cũng như viết lách:
S + V (+ O) (+ bổ ngữ/ trạng từ) |
Ví dụ 9: She studies English every day. (Cô ấy học tiếng Anh mỗi ngày.)
Một số verb trong tiếng Anh bắt buộc phải đi kèm với tân ngữ để tạo thành một câu hoàn chỉnh và có nghĩa, nếu thiếu tân ngữ, câu có thể trở nên không rõ ràng hoặc sai ngữ pháp:
S + V + O |
Ví dụ 10: She reads a book. (Cô ấy đọc một quyển sách.)
Trong cấu trúc với verb khác, sau động từ là gì? Chúng ta có thể sử dụng cả động từ nguyên mẫu có "to" (to V) hoặc động từ ở dạng V-ing, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và ý nghĩa mà người nói muốn diễn đạt trong câu:
S + V + to V (Dùng với một số động từ như: want, need, decide, plan, hope...) S + V + V-ing (Dùng với một số động từ như: enjoy, avoid, consider, suggest...) |
Ví dụ 11: He wants to travel. (Anh ấy muốn đi du lịch.)
Ví dụ 12: He avoided talking to her. (Anh ấy tránh nói chuyện với cô ấy.)
Câu bị động trong tiếng Anh được sử dụng khi người nói muốn tập trung vào hành động hoặc kết quả của hành động đó, thay vì nhấn mạnh vào người hoặc tác nhân thực hiện hành động:
S + be + V3/ed (+ by O - nếu cần thiết) |
Ví dụ 13: The book was written by a famous author. (Cuốn sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng.)
Việc sử dụng động từ trong tiếng Anh đôi khi gây nhầm lẫn, đặc biệt là với những người học ngôn ngữ này. Dưới đây là những lỗi phổ biến khi sử dụng verb cùng cách khắc phục để giúp bạn sử dụng chính xác hơn.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Trong văn phong trang trọng, verb thường được sử dụng chính xác về ngữ pháp, không có từ viết tắt và tránh sử dụng tiếng lóng.
Ví dụ 14: The company has decided to implement a new policy to improve productivity.
(Công ty đã quyết định thực hiện một chính sách mới để cải thiện năng suất.)
Ví dụ 15: The professor recommends that students submit their assignments before the deadline.
(Giáo sư khuyến nghị sinh viên nộp bài trước hạn chót.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Trong hội thoại hàng ngày, người bản xứ thường dùng verb theo cách đơn giản, sử dụng từ viết tắt và có thể bỏ bớt một số thành phần không cần thiết.
Ví dụ 16: Hey, I’m gonna grab a coffee. Want one?
(Này, tôi đi mua cà phê đây. Bạn có muốn một ly không?)
Ví dụ 17: She’s been working all day, so she’s really tired now.
(Cô ấy đã làm việc cả ngày, nên giờ rất mệt.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Trong môi trường học thuật, verb được sử dụng chính xác, thường xuất hiện trong câu phức tạp, mang tính lập luận cao.
Ví dụ 18: Research indicates that excessive screen time negatively affects cognitive development in children.
(Nghiên cứu chỉ ra rằng thời gian sử dụng màn hình quá nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển nhận thức của trẻ.)
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.