Last updated on July 1st, 2025
Chúng ta dễ bắt gặp cấu trúc keen on trong giao tiếp hàng ngày. Để hiểu rõ về keen on là gì, cách sử dụng và ví dụ thực tế ra sao? Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu bài viết sau.
Theo Cambridge Dictionary, keen on có nghĩa là rất thích, hứng thú hoặc đam mê điều gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống không trang trọng.
Ví dụ 1: She's keen on painting. (Cô ấy rất thích vẽ.)
Keen on là sự kết hợp giữa tính từ "keen" và giới từ "on". Khi kết hợp với nhau, cụm từ này được sử dụng như sau:
Ví dụ 2: He’s keen on improving his fitness and works out at the gym every day. (Anh ấy rất quan tâm đến việc nâng cao sức khỏe và tập gym mỗi ngày.)
Ví dụ 3: John is keen on photography and spends hours capturing beautiful moments. (John rất thích nhiếp ảnh và dành hàng giờ để chụp lại những khoảnh khắc đẹp.)
Ví dụ 4: I’m not keen on watching horror movies because they scare me too much. (Tôi không thích xem phim kinh dị vì chúng làm tôi quá sợ hãi.)
Cấu trúc keen on đi kèm với danh từ (Noun) hoặc động từ dạng V-ing, không đi với to V. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến:
Cấu trúc keen on dùng để diễn tả sở thích hoặc sự quan tâm đến một người, một sự vật hoặc một lĩnh vực cụ thể.
S + to be + keen on something/somebody |
Ví dụ 5: They are keen on adventure sports. (Họ rất hứng thú với các môn thể thao mạo hiểm.)
Cấu trúc này dùng để diễn tả sự yêu thích hoặc đam mê một hoạt động nào đó.
S + to be + keen on V-ing something |
Ví dụ 6: Sara is keen on swimming. (Sara thích bơi lội.)
Mặc dù cấu trúc keen on là một từ phổ biến và dễ sử dụng, nhưng nhiều người học tiếng Anh vẫn mắc lỗi khi áp dụng vào câu. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách tránh để sử dụng keen on một cách chính xác hơn.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Trong giao tiếp, keen on được sử dụng với các cấu trúc đơn giản, tự nhiên và dễ hiểu. Ta dễ nhìn thấy cụm từ này trong các cuộc trò chuyện, tin nhắn hoặc văn bản thông thường.
Ví dụ 11: I'm not really keen on going out tonight. (Mình không thích đi ra ngoài tối nay lắm.)
Ví dụ 12: She was not keen on the idea of working late every night. (Cô ấy không hứng thú với ý tưởng phải làm việc muộn mỗi đêm.)
Ngữ Cảnh Sở Thích Cá Nhân
Khi nói về sở thích cá nhân, keen on thường được dùng để mô tả các hoạt động yêu thích diễn ra sau một sự kiện khác.
Ví dụ 13: My brother has been keen on chess since he was a child and now competes in national tournaments. (Anh trai tôi đã đam mê cờ vua từ khi còn nhỏ và hiện nay thi đấu trong các giải quốc gia.)
Ví dụ 14: I’m really keen on baking, especially making chocolate cakes. (Tôi thực sự rất thích làm bánh, đặc biệt là làm bánh sô-cô-la.)
Ngữ Cảnh Cảm Xúc Và Mối Quan Hệ
Trong các tình huống bày tỏ cảm xúc hoặc nói về mối quan hệ, keen on thường được dùng để diễn tả những thay đổi trong trạng thái cảm xúc hoặc diễn biến của một mối quan hệ theo thời gian.
Ví dụ 15: He seems keen on her, but he’s too shy to confess his feelings. (Anh ấy có vẻ thích cô ấy, nhưng quá nhút nhát để thổ lộ tình cảm.)
Ví dụ 16: She’s keen on making new friends wherever she goes. (Cô ấy luôn thích kết bạn mới ở bất cứ nơi nào cô ấy đến.)
Ngữ Cảnh Học Tập Và Công Việc
Trong môi trường học tập và công việc, keen on được sử dụng để diễn tả trình tự các sự kiện, nhiệm vụ hoặc kết quả sau một hành động cụ thể.
Ví dụ 17: He is keen on improving his programming skills, so he takes extra coding courses. (Anh ấy rất muốn cải thiện kỹ năng lập trình của mình, vì vậy anh ấy tham gia các khóa học lập trình bổ sung.)
Ví dụ 18: He is keen on improving his writing skills, so he writes a blog post every week. (Anh ấy rất muốn cải thiện kỹ năng viết của mình, vì vậy anh ấy viết một bài blog mỗi tuần.)
Trước khi kết thúc, hãy lưu ý một số chú thích cấu trúc keen on quan trọng để tránh những sai lầm thường gặp của cấu trúc với keen on.
Keen on: Đây là một cụm giới từ trong tiếng Anh, gồm keen (tính từ) và on (giới từ). Cụm từ này mang ý nghĩa thích, quan tâm hoặc đam mê một điều gì đó.
Keen to: Là một cấu trúc trong tiếng Anh thể hiện sự mong muốn, háo hức hoặc khao khát làm điều gì đó.
Cấu trúc Keen on + Noun: S + to be + keen on something/somebody
Cấu trúc Keen on + V-ing: S + to be + keen on V_ing something |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.