BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on July 1st, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Khám Phá Tất Tần Tật Về Cấu Trúc Remind Trong Tiếng Anh

Bạn đang băn khoăn về cấu trúc remind trong tiếng Anh và cách dùng sao cho đúng? Đừng lo, BrightCHAMPS sẽ chia sẻ tất tần tật về cấu trúc với remind, kèm bài tập để bạn thực hành nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Remind Là Gì?

Để bắt đầu, chúng ta cùng khám phá xem cấu trúc remind trong tiếng Anh thực chất là gì nhé! Động từ “remind” trong tiếng Anh mang hai nghĩa chính mà bạn cần nắm: nó có thể là “nhắc nhở” ai đó làm hành động gì đó hoặc “gợi nhớ” về một điều gì đó. 

 

Ví dụ 1: “My best friend reminds me to finish my homework before playing games.” (Bạn thân của tôi nhắc tôi hoàn thành bài tập trước khi chơi game.)

 

Ví dụ 2: “This beautiful song reminds me of my happy days in primary school.” (Bài hát tuyệt vời này khiến tôi nhớ về những ngày vui ở trường tiểu học.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Cấu Trúc Remind

Cấu trúc remind trong câu gián tiếp thường được sử dụng để thuật lại lời nhắc của ai đó, giúp diễn đạt nội dung tự nhiên hơn trong giao tiếp và văn viết. Nó có thể xuất hiện trong nhiều tình huống như nhắc ai đó thực hiện nhiệm vụ hoặc khiến ai đó liên tưởng đến một sự việc quen thuộc.

 

Bây giờ, BrightCHAMPS sẽ giải thích một số quy tắc chính khi sử dụng cấu trúc với remind để bạn nắm vững nhé!

 

  • Quy tắc 1: Chia động từ “remind” đúng thì

 

Bạn cần chú ý chia động từ “remind” theo thì phù hợp với ngữ cảnh. Nếu là hiện tại, bạn dùng “reminds” với chủ ngữ số ít, còn quá khứ thì dùng “reminded” cho chuẩn. Điều này giúp câu của bạn luôn đúng về mặt ngữ pháp và diễn đạt tự nhiên hơn.

 

Ví dụ 3: “My teacher reminds us every day to review our lessons at home.” (Giáo viên của tôi nhắc chúng tôi ôn bài ở nhà mỗi ngày.)

 

  • Quy tắc 2: Dùng đúng tân ngữ sau “remind”

 

Khi dùng remind, bạn phải thêm tân ngữ (người được nhắc) chứ không được bỏ sót đâu nhé. Điều này giúp câu rõ nghĩa, tránh gây hiểu nhầm cho người nghe hoặc người đọc.

 

Ví dụ 4: “My mom reminds me every morning to pack my school bag carefully.” (Mỗi sáng mẹ tôi đều nhắc tôi sắp xếp cặp sách cho cẩn thận.)

 

  • Quy tắc 3: Chọn giới từ phù hợp

 

Giới từ đi kèm với remind rất quan trọng, nên bạn cần chọn đúng giới từ để câu có ý nghĩa chính xác. Thông thường, “to” dùng khi nhắc nhở ai đó làm gì, còn “of” để gợi nhớ về điều gì đó.

 

Ví dụ 5: “This sweet smell reminds me of my grandma’s delicious homemade cookies.” (Mùi thơm ngọt ngào này gợi tôi nhớ về những chiếc bánh quy ngon lành của bà tôi.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Trúc Remind

Phần này sẽ chia sẻ chi tiết các cách dùng phổ biến để bạn tự tin áp dụng cấu trúc remind trong giao tiếp. Chúng ta sẽ khám phá cả cấu trúc cơ bản lẫn những biến thể siêu hay ho với "remind" nhé!

 

  • Cấu Trúc Tiêu Chuẩn

 

Đầu tiên, remind thường được dùng với hai cấu trúc tiêu chuẩn theo nghĩa "nhắc nhở" và "gợi nhớ". Hãy cùng xem cách sử dụng hai cấu trúc này và ví dụ thực tế để hiểu rõ nhé.

 

Cấu trúc 1: Cấu trúc remind dùng với to V là cách dùng phổ biến khi bạn muốn nhắc nhở ai đó làm một việc cụ thể. Cấu trúc với remind này đơn giản nhưng cực kỳ hữu ích trong cuộc sống hằng ngày.
 

Cấu trúc 1: S + remind + someone + to V

 

Ví dụ 6: “David’s sister always reminds him to water the plants every afternoon after school ends.” (Chị của David luôn nhắc anh ấy phải tưới cây mỗi chiều sau khi đi học về.)

 

Cấu trúc 2: Cấu trúc remind với giới từ of được sử dụng khi gợi nhớ đến điều gì đó trong quá khứ. Bạn có thể sử dụng cấu trúc này trong các tình huống gợi lại kỷ niệm, so sánh sự tương đồng hoặc liên tưởng đến một trải nghiệm quen thuộc.
 

Cấu trúc 2: S + remind + someone + of + something

 

Ví dụ 7: “This rainy weather reminds me of my fun trips with my friends last year.” (Thời tiết mưa này gợi tôi nhớ về những chuyến đi vui vẻ với bạn bè tôi vào năm ngoái.)

 

  • Một Số Biến Thể Của Cấu Trúc Remind

 

Ngoài cấu trúc cơ bản, remind còn có nhiều biến thể giúp câu nói đa dạng hơn. Phần dưới đây sẽ giải thích từng biến thể để bạn hiểu rõ và dùng đúng ngữ cảnh. 

 

- Remind sb about something: Biến thể này được dùng khi bạn nhắc nhở ai đó về một sự kiện hoặc trách nhiệm quan trọng sắp tới trong cuộc sống. 

 

Ví dụ 8: “My dad reminds me about my dentist appointment next Friday morning.” (Bố tôi nhắc tôi về lịch hẹn nha sĩ vào sáng thứ Sáu tuần tới.)

 

- Remind sb that: Bạn có thể dùng cấu trúc này khi muốn nhắc nhở ai đó về một sự thật hoặc thông tin cụ thể mà họ cần biết ngay.

 

Ví dụ 9: “My coach reminds me that practice starts early tomorrow morning at six.” (Huấn luyện viên nhắc tôi rằng buổi tập sẽ bắt đầu sáng sớm mai vào lúc sáu giờ.)

 

- Remind sb + wh-question: Cấu trúc này khá độc đáo, dùng để nhắc nhở ai đó trả lời hoặc chú ý đến một câu hỏi cụ thể trong cuộc trò chuyện. 

 

Ví dụ 10: “My friend reminds me why we need to finish this project before the deadline.” (Bạn tôi nhắc tôi tại sao chúng tôi cần hoàn thành dự án trước hạn chót.)

 

- That reminds me: Cụm này dùng khi một điều gì đó khiến bạn bất chợt nhớ ra chuyện khác, thường là trong lúc trò chuyện.

 

Ví dụ 11: “That reminds me, I need to call my cousin tonight after dinner.” (Nhắc mới nhớ, tối nay tớ cần gọi cho anh họ tớ sau bữa tối.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Remind

Cấu trúc remind trong tiếng Anh không phải là một cấu trúc phức tạp. Tuy nhiên, vẫn có nhiều bạn học sinh mắc lỗi khi dùng cấu trúc với remind. Dưới đây là một số lỗi phổ biến mà bạn nên nắm rõ để tránh khi dùng remind nhé!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Bỏ Giới Từ “To” Khi Muốn Nhắc Nhở 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều bạn quên “to” khi nhắc nhở hành động, làm câu sai ngữ pháp và khó hiểu với người nghe. Để tránh lỗi này, hãy luôn kiểm tra để thêm “to” trước động từ chính trong cấu trúc remind sb.

 

Ví dụ 12: 
 

Câu sai

She reminds me call her after school every day this week.

Câu đúng

She reminds me to call her after school every day this week.

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm “Remind” Với “Remember”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Vì hai từ này nghĩa gần giống nhau, bạn dễ nhầm và dùng sai hoàn cảnh khi học tiếng Anh đấy. Hãy nhớ “remind” là nhắc nhở bởi người khác, còn “remember” là tự mình nhớ ra.

 

Ví dụ 13: 
 

Câu sai

She remembered me to call my mom. 

Câu đúng

She reminded me to call my mom. 

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Giới Từ Sau Remind
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Dùng nhầm giới từ sau remind như “with/for” thay vì “to/of” sẽ làm câu mất tự nhiên và sai ý nghĩa. Cách tránh là khi dùng remind, bạn nên ghi nhớ “of” dùng cho nghĩa "gợi nhớ" và “to” dùng cho nghĩa "nhắc nhở" hành động.

 

Ví dụ 14: 
 

Câu sai

This song reminds me with my childhood birthday parties every year.

Câu đúng

This song reminds me of my childhood birthday parties every year.

 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Bỏ Tân Ngữ Sau “Remind”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nếu không có tân ngữ (người được nhắc) sau remind, câu sẽ thiếu rõ ràng và không đủ ý nghĩa. Vì vậy, hãy luôn thêm tân ngữ để cấu trúc remind trong tiếng Anh hoàn chỉnh hơn khi dùng nhé!

 

Ví dụ 15: 
 

Câu sai

Can you remind to bring my notebook tomorrow morning to school?

Câu đúng

Can you remind me to bring my notebook tomorrow morning to school?

 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Chia Sai Thì Của “Remind”

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều bạn quên chia động từ remind theo thì, đặc biệt trong câu quá khứ, khiến câu trở nên khó hiểu. Cách tránh là nên kiểm tra thời gian sự việc để dùng đúng thì cho đúng cấu trúc remind.

 

Ví dụ 16: 
 

Câu sai

She remind me to finish my homework last night before sleeping.

Câu đúng

She reminded me to finish my homework last night before sleeping.

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cấu Trúc Remind

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Trong các tình huống lịch sự như công việc hay trường học, cấu trúc remind thường được dùng khá nhiều. Cấu trúc này giúp bạn giao tiếp một cách trang trọng mà vẫn tự nhiên, phù hợp với môi trường cần sự chỉn chu. 

 

Ví dụ 17: “My boss reminds me to submit the project report before the deadline next week.” (Sếp tôi nhắc tôi nộp báo cáo dự án trước hạn chót vào tuần tới.)

 

Ví dụ 18: “The principal reminds all students to wear uniforms during school events this month.” (Hiệu trưởng nhắc tất cả học sinh mặc đồng phục trong sự kiện trường tháng này.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Khi trò chuyện với bạn bè hay gia đình, cấu trúc remind sb được dùng thoải mái và gần gũi hơn rất nhiều. Cấu trúc với remind phù hợp với những cuộc nói chuyện vui vẻ, thân mật trong đời sống hằng ngày của bạn. 

 

Ví dụ 19: “My brother reminds me to buy some popcorn for movie night party with friends.” (Anh trai tớ nhắc tớ mua bỏng ngô cho tiệc xem phim buổi tối với bạn bè.)

 

Ví dụ 20: “Anna reminds me that we need to plan a weekend trip soon.” (Anna nhắc tôi rằng chúng tôi cần sớm lên kế hoạch chuyến đi cuối tuần.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Trong bài báo cáo hay nghiên cứu, cấu trúc remind trong câu gián tiếp giúp bạn nhấn mạnh thông tin quan trọng một cách trang trọng hơn. Nó thường xuất hiện trong văn bản học thuật để nhắc nhở hoặc gợi nhớ, phù hợp với môi trường giáo dục nghiêm túc.

 

Ví dụ 21: "The results remind scientists of the role of gravity in fluid dynamics." (Kết quả này nhắc nhở các nhà khoa học về vai trò của trọng lực trong động lực học chất lỏng.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Remind

1.Remind có thể đi với danh từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Remind có thể được sử dụng trong câu điều kiện không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có cụm từ nào tương tự remind trong tiếng Anh không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Làm sao để dùng remind một cách lịch sự khi nhắc nhở ai đó?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có thành ngữ hoặc cụm từ nào phổ biến với remind không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Remind

Phần này sẽ giải thích ngắn gọn các chú thích quan trọng liên quan đến cấu trúc remind, hãy xem lại để không còn bối rối khi gặp remind trong bài học của mình!
 

  • Remind: Đây là động từ chính nghĩa là “nhắc nhở” hoặc “gợi nhớ” tùy vào cách bạn dùng trong câu. 

 

  • Reminded: Đây là dạng quá khứ hoặc phân từ của “remind”, dùng khi bạn nói về việc đã xảy ra trước đó. 

 

  • Remind someone to: Cụm này là một phần của cấu trúc remind, dùng khi bạn nhắc nhở ai đó làm một việc gì.

 

  • Remind someone of something: Đây là cách dùng trong cấu trúc với remind, mang nghĩa gợi nhớ cho ai đó về một điều, người hay vật gì đó.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Khám Phá Tất Tần Tật Về Cấu Trúc Remind Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom