Last updated on July 1st, 2025
Bạn đang băn khoăn về cấu trúc remind trong tiếng Anh và cách dùng sao cho đúng? Đừng lo, BrightCHAMPS sẽ chia sẻ tất tần tật về cấu trúc với remind, kèm bài tập để bạn thực hành nhé!
Để bắt đầu, chúng ta cùng khám phá xem cấu trúc remind trong tiếng Anh thực chất là gì nhé! Động từ “remind” trong tiếng Anh mang hai nghĩa chính mà bạn cần nắm: nó có thể là “nhắc nhở” ai đó làm hành động gì đó hoặc “gợi nhớ” về một điều gì đó.
Ví dụ 1: “My best friend reminds me to finish my homework before playing games.” (Bạn thân của tôi nhắc tôi hoàn thành bài tập trước khi chơi game.)
Ví dụ 2: “This beautiful song reminds me of my happy days in primary school.” (Bài hát tuyệt vời này khiến tôi nhớ về những ngày vui ở trường tiểu học.)
Cấu trúc remind trong câu gián tiếp thường được sử dụng để thuật lại lời nhắc của ai đó, giúp diễn đạt nội dung tự nhiên hơn trong giao tiếp và văn viết. Nó có thể xuất hiện trong nhiều tình huống như nhắc ai đó thực hiện nhiệm vụ hoặc khiến ai đó liên tưởng đến một sự việc quen thuộc.
Bây giờ, BrightCHAMPS sẽ giải thích một số quy tắc chính khi sử dụng cấu trúc với remind để bạn nắm vững nhé!
Bạn cần chú ý chia động từ “remind” theo thì phù hợp với ngữ cảnh. Nếu là hiện tại, bạn dùng “reminds” với chủ ngữ số ít, còn quá khứ thì dùng “reminded” cho chuẩn. Điều này giúp câu của bạn luôn đúng về mặt ngữ pháp và diễn đạt tự nhiên hơn.
Ví dụ 3: “My teacher reminds us every day to review our lessons at home.” (Giáo viên của tôi nhắc chúng tôi ôn bài ở nhà mỗi ngày.)
Khi dùng remind, bạn phải thêm tân ngữ (người được nhắc) chứ không được bỏ sót đâu nhé. Điều này giúp câu rõ nghĩa, tránh gây hiểu nhầm cho người nghe hoặc người đọc.
Ví dụ 4: “My mom reminds me every morning to pack my school bag carefully.” (Mỗi sáng mẹ tôi đều nhắc tôi sắp xếp cặp sách cho cẩn thận.)
Giới từ đi kèm với remind rất quan trọng, nên bạn cần chọn đúng giới từ để câu có ý nghĩa chính xác. Thông thường, “to” dùng khi nhắc nhở ai đó làm gì, còn “of” để gợi nhớ về điều gì đó.
Ví dụ 5: “This sweet smell reminds me of my grandma’s delicious homemade cookies.” (Mùi thơm ngọt ngào này gợi tôi nhớ về những chiếc bánh quy ngon lành của bà tôi.)
Phần này sẽ chia sẻ chi tiết các cách dùng phổ biến để bạn tự tin áp dụng cấu trúc remind trong giao tiếp. Chúng ta sẽ khám phá cả cấu trúc cơ bản lẫn những biến thể siêu hay ho với "remind" nhé!
Đầu tiên, remind thường được dùng với hai cấu trúc tiêu chuẩn theo nghĩa "nhắc nhở" và "gợi nhớ". Hãy cùng xem cách sử dụng hai cấu trúc này và ví dụ thực tế để hiểu rõ nhé.
Cấu trúc 1: Cấu trúc remind dùng với to V là cách dùng phổ biến khi bạn muốn nhắc nhở ai đó làm một việc cụ thể. Cấu trúc với remind này đơn giản nhưng cực kỳ hữu ích trong cuộc sống hằng ngày.
Cấu trúc 1: S + remind + someone + to V |
Ví dụ 6: “David’s sister always reminds him to water the plants every afternoon after school ends.” (Chị của David luôn nhắc anh ấy phải tưới cây mỗi chiều sau khi đi học về.)
Cấu trúc 2: Cấu trúc remind với giới từ of được sử dụng khi gợi nhớ đến điều gì đó trong quá khứ. Bạn có thể sử dụng cấu trúc này trong các tình huống gợi lại kỷ niệm, so sánh sự tương đồng hoặc liên tưởng đến một trải nghiệm quen thuộc.
Cấu trúc 2: S + remind + someone + of + something |
Ví dụ 7: “This rainy weather reminds me of my fun trips with my friends last year.” (Thời tiết mưa này gợi tôi nhớ về những chuyến đi vui vẻ với bạn bè tôi vào năm ngoái.)
Ngoài cấu trúc cơ bản, remind còn có nhiều biến thể giúp câu nói đa dạng hơn. Phần dưới đây sẽ giải thích từng biến thể để bạn hiểu rõ và dùng đúng ngữ cảnh.
- Remind sb about something: Biến thể này được dùng khi bạn nhắc nhở ai đó về một sự kiện hoặc trách nhiệm quan trọng sắp tới trong cuộc sống.
Ví dụ 8: “My dad reminds me about my dentist appointment next Friday morning.” (Bố tôi nhắc tôi về lịch hẹn nha sĩ vào sáng thứ Sáu tuần tới.)
- Remind sb that: Bạn có thể dùng cấu trúc này khi muốn nhắc nhở ai đó về một sự thật hoặc thông tin cụ thể mà họ cần biết ngay.
Ví dụ 9: “My coach reminds me that practice starts early tomorrow morning at six.” (Huấn luyện viên nhắc tôi rằng buổi tập sẽ bắt đầu sáng sớm mai vào lúc sáu giờ.)
- Remind sb + wh-question: Cấu trúc này khá độc đáo, dùng để nhắc nhở ai đó trả lời hoặc chú ý đến một câu hỏi cụ thể trong cuộc trò chuyện.
Ví dụ 10: “My friend reminds me why we need to finish this project before the deadline.” (Bạn tôi nhắc tôi tại sao chúng tôi cần hoàn thành dự án trước hạn chót.)
- That reminds me: Cụm này dùng khi một điều gì đó khiến bạn bất chợt nhớ ra chuyện khác, thường là trong lúc trò chuyện.
Ví dụ 11: “That reminds me, I need to call my cousin tonight after dinner.” (Nhắc mới nhớ, tối nay tớ cần gọi cho anh họ tớ sau bữa tối.)
Cấu trúc remind trong tiếng Anh không phải là một cấu trúc phức tạp. Tuy nhiên, vẫn có nhiều bạn học sinh mắc lỗi khi dùng cấu trúc với remind. Dưới đây là một số lỗi phổ biến mà bạn nên nắm rõ để tránh khi dùng remind nhé!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Trong các tình huống lịch sự như công việc hay trường học, cấu trúc remind thường được dùng khá nhiều. Cấu trúc này giúp bạn giao tiếp một cách trang trọng mà vẫn tự nhiên, phù hợp với môi trường cần sự chỉn chu.
Ví dụ 17: “My boss reminds me to submit the project report before the deadline next week.” (Sếp tôi nhắc tôi nộp báo cáo dự án trước hạn chót vào tuần tới.)
Ví dụ 18: “The principal reminds all students to wear uniforms during school events this month.” (Hiệu trưởng nhắc tất cả học sinh mặc đồng phục trong sự kiện trường tháng này.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Khi trò chuyện với bạn bè hay gia đình, cấu trúc remind sb được dùng thoải mái và gần gũi hơn rất nhiều. Cấu trúc với remind phù hợp với những cuộc nói chuyện vui vẻ, thân mật trong đời sống hằng ngày của bạn.
Ví dụ 19: “My brother reminds me to buy some popcorn for movie night party with friends.” (Anh trai tớ nhắc tớ mua bỏng ngô cho tiệc xem phim buổi tối với bạn bè.)
Ví dụ 20: “Anna reminds me that we need to plan a weekend trip soon.” (Anna nhắc tôi rằng chúng tôi cần sớm lên kế hoạch chuyến đi cuối tuần.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Trong bài báo cáo hay nghiên cứu, cấu trúc remind trong câu gián tiếp giúp bạn nhấn mạnh thông tin quan trọng một cách trang trọng hơn. Nó thường xuất hiện trong văn bản học thuật để nhắc nhở hoặc gợi nhớ, phù hợp với môi trường giáo dục nghiêm túc.
Ví dụ 21: "The results remind scientists of the role of gravity in fluid dynamics." (Kết quả này nhắc nhở các nhà khoa học về vai trò của trọng lực trong động lực học chất lỏng.)
Phần này sẽ giải thích ngắn gọn các chú thích quan trọng liên quan đến cấu trúc remind, hãy xem lại để không còn bối rối khi gặp remind trong bài học của mình!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.