Last updated on July 1st, 2025
Liên từ kết hợp là những từ được dùng để liên kết các thành phần câu lại với nhau. Cùng tìm hiểu về liên từ kết hợp để giúp câu văn của bạn trở nên mạch lạc, dễ hiểu hơn.
Liên từ kết hợp (coordinating conjunction) là những từ được sử dụng để nối các từ, cụm từ hoặc các mệnh đề có cùng cấu trúc ngữ pháp trong một câu. Chúng giúp câu văn trở nên mạch lạc và thể hiện rõ mối quan hệ giữa các thành phần được liên kết. Trong tiếng Anh, những liên từ kết hợp phổ biến nhất thường được nhớ đến thông qua từ viết tắt FANBOYS.
FANBOYS là viết tắt của:
Ví dụ 1: She is tired, but she still wants to go out. (Cô ấy mệt, nhưng cô ấy vẫn muốn đi ra ngoài.)
Ví dụ 2: They can go to the park, or they can stay home. (Họ có thể đi đến công viên, hoặc họ có thể ở nhà.)
Cấu trúc cơ bản của liên từ kết hợp (coordinating conjunction) là nối hai thành phần có vai trò ngữ pháp tương đương nhau. Điều này có nghĩa là bạn có thể sử dụng chúng để kết nối:
Hai từ: Danh từ với danh từ, động từ với động từ, tính từ với tính từ, trạng từ với trạng từ.
Hai cụm từ: Cụm danh từ với cụm danh từ, cụm động từ với cụm động từ, cụm giới từ với cụm giới từ.
Hai mệnh đề độc lập: Hai mệnh đề có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh.
Công thức tổng quát có thể được biểu diễn như sau:
Thành phần 1 + Liên từ kết hợp + Thành phần 2 |
Trong đó, "Thành phần 1" và "Thành phần 2" phải có cấu trúc ngữ pháp tương đương.
Ví dụ 3: She likes coffee and tea. (Cô ấy thích cà phê và trà.)
Ngoài cấu trúc cơ bản đã đề cập, liên từ kết hợp trong tiếng Anh (coordinating conjunction) còn được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau để tạo sự đa dạng và phong phú cho diễn đạt. Dưới đây là một số cấu trúc mẫu câu phổ biến bạn có thể tham khảo:
Một trong những vai trò cơ bản của liên từ kết hợp là liên kết hai từ có cùng chức năng ngữ pháp trong câu. Hãy xem xét các ví dụ sau:
Ví dụ 4: She enjoys reading and writing. (Cô ấy thích đọc và viết.)
Liên từ kết hợp không chỉ giới hạn ở việc nối từ đơn lẻ mà còn có thể kết nối hai cụm từ có cấu trúc tương đương. Dưới đây là những ví dụ minh họa:
Ví dụ 5: They went to the park and had a picnic by the lake. (Họ đã đi đến công viên và ăn dã ngoại bên hồ.)
Liên từ kết hợp đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối hai mệnh đề độc lập, tạo thành một câu phức. Lưu ý về dấu phẩy thường được sử dụng trước liên từ trong trường hợp này:
Ví dụ 6: The rain was pouring down, so they decided to stay indoors. (Trời mưa rất to, vì vậy họ quyết định ở trong nhà.)
Để nối ba thành phần trở lên trong một chuỗi, hãy dùng liên từ trước thành phần cuối cùng.
Ví dụ 7: I bought apples, bananas, and oranges at the market. (Tôi đã mua táo, chuối và cam ở chợ.)
Liên từ kết hợp (coordinating conjunction) tuy đơn giản nhưng lại là nơi người học tiếng Anh dễ mắc lỗi. Hiểu rõ và tránh những lỗi này sẽ giúp bạn viết tiếng Anh lưu loát và chính xác hơn. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách sửa.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Trong các tình huống giao tiếp hoặc văn bản mang tính trang trọng, việc lựa chọn và sử dụng liên từ kết hợp có thể góp phần tạo nên sự mạch lạc và tính chuyên nghiệp cho câu văn.
Ví dụ 8: The company did not meet its projected revenue targets, nor did it achieve the anticipated level of market penetration. (Công ty đã không đạt được mục tiêu doanh thu dự kiến, cũng không đạt được mức độ thâm nhập thị trường như mong đợi.)
Giải thích: "Nor" được sử dụng để kết nối hai mệnh đề phủ định. Nó thường đi sau "neither" hoặc "not" và tạo ra một cấu trúc song song, nhấn mạnh sự thiếu vắng của cả hai điều kiện.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Liên từ kết hợp được sử dụng một cách linh hoạt và tự nhiên trong các tình huống giao tiếp không trang trọng, giúp diễn đạt ý một cách trực tiếp và dễ hiểu.
Ví dụ 9: We went to the beach, and then we grabbed some ice cream. (Bọn mình đã đi biển, và sau đó đi ăn kem.)
Giải thích: "And" được dùng để thêm thông tin hoặc kể lại các sự việc xảy ra liên tiếp một cách đơn giản và tự nhiên.
Ví dụ 10: I don't like horror movies, nor do I enjoy scary stories. (Tớ không thích phim kinh dị, cũng không thích truyện ma.)
Giải thích: "Nor" được dùng để thêm một ý phủ định tương tự, thường đi sau "neither" hoặc "not" trong các câu nói thông thường.
Ví dụ 11: He's really smart, but sometimes he can be a bit lazy. (Cậu ấy thông minh thật đấy, nhưng đôi khi hơi lười một chút.)
Giải thích: "But" được dùng để thể hiện sự đối lập hoặc một ý kiến khác một cách thoải mái và không gò bó.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Trong văn phong học thuật, liên từ kết hợp đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập các mối quan hệ logic giữa các ý tưởng, kết quả nghiên cứu hoặc luận điểm.
Ví dụ 12: The study found a correlation between exercise and improved cognitive function, but further research is needed to establish a causal link. (Nghiên cứu đã tìm thấy mối tương quan giữa tập thể dục và chức năng nhận thức được cải thiện, nhưng cần có thêm nghiên cứu để thiết lập mối liên hệ nhân quả.)
Giải thích: Trong ngữ cảnh học thuật, liên từ kết hợp "but" thường được sử dụng để giới thiệu một sự đối lập, một hạn chế hoặc một khía cạnh cần được xem xét thêm sau một tuyên bố hoặc một phát hiện. Trong ví dụ này, "but" chỉ ra rằng mặc dù có mối tương quan, nhưng vẫn cần thêm bằng chứng để chứng minh mối quan hệ nhân quả.
Để tóm tắt lại bài học hôm nay và giúp bạn dễ dàng hơn trong việc ôn tập lại kiến thức. BrightCHAMPS sẽ gửi đến bạn một số chú thích quan trọng về liên từ kết hợp ở dưới đây.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.