Last updated on July 1st, 2025
Giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh là một điểm ngữ pháp quan trọng. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn củng cố và bổ sung kiến thức thông qua bài tập giới từ chỉ nơi chốn dưới bài viết này.
Giới từ chỉ nơi chốn (hay còn gọi là Prepositions of Place) là những giới từ dùng để kết hợp với các danh từ chỉ địa điểm và vị trí. Mục đích của chúng là chỉ ra nơi chốn của sự vật, sự việc.
Ví dụ 1: I live in Paris - the capital of France. (Tôi sống ở Paris - thủ đô của nước Pháp).
Trong tiếng Việt, chúng ta cũng có một số giới từ chỉ nơi chốn tương tự (“ở”, “ở trên", “nằm giữa",...). Do đó, khi dịch giới từ chỉ địa điểm/nơi chốn giữa tiếng Anh và tiếng Việt, ý nghĩa của câu thường không thay đổi quá nhiều.
Thông thường, chúng ta có ba giới từ chỉ nơi chốn chính là “in”, “on”, “at”. Vậy cách sử dụng cũng như ý nghĩa của chúng ra sao
Giới từ 'in' được sử dụng để chỉ rằng một sự vật hoặc sự việc nằm trong một không gian rộng lớn và bao quanh bởi không gian đó.
“In” được sử dụng với một số ý nghĩa sau:
- Không gian rộng lớn như quốc gia, thành phố
- Những không gian kín như tòa nhà, căn phòng, cái hộp
- Phương hướng đông, tây, nam, bắc
- Chỉ các hàng, các đường thẳng
Ví dụ 2: There are four bananas in the box. (Có bốn quả chuối trong hộp.)
Giới từ on mang ý nghĩa trên hoặc ở trên và được dùng ở trong các trường hợp sau:
- Chỉ vị trí ở trên một bề mặt phẳng
- Ở trên các tầng
- Dùng cho các phương tiện giao thông (trừ ô tô, taxi)
Ví dụ 3: The bank is on Dong Khoi Street. (Ngân hàng nằm trên đường Đồng Khởi.)
Đối với trường hợp “at” thì có vẻ dễ hiểu hơn, đơn giản là mang nghĩa ở, tại. Giới từ chỉ nơi chốn “at” được dùng trong các ngữ cảnh sau đây:
- Vị trí, địa điểm cụ thể
- Những địa chỉ có số nhà cụ thể
- Nói về các địa điểm ví dụ như bữa tiệc, sự kiện
Ví dụ 4: My company is at 27 Trung Vuong street. (Công ty của tôi nằm ở địa chỉ số 27 đường Trưng Vương.)
Bên cạnh các giới từ phổ biến, còn có một số giới từ chỉ nơi chốn khác, bao gồm:
Giới từ |
Cách sử dụng |
Ví dụ |
among |
vị trí giữa ba đối tượng hoặc nhiều hơn. |
Tuan is standing among the crowd. (Tuấn đang đứng giữa đám đông.) |
between |
dùng để miêu tả vị trí nằm chính giữa hai vật (cần phân biệt với giới từ “among”). |
The market is between the bank and the hospital. (Chợ nằm giữa ngân hàng và bệnh viện.) |
behind |
vị trí ở phía sau, bị che khuất bởi một vật. |
The trees are planted in front of the house. (Những cái cây được trồng phía trước nhà.) |
in front of |
mô tả vị trí ở phía trước một đối tượng bất kỳ. |
The trees are planted in front of the house. (Những cái cây được trồng phía trước nhà.) |
near |
vị trí ở gần một chủ thể nào đó. |
My house is near my school, so I usually go to school early. (Nhà tôi ở gần trường nên tôi thường đi học sớm.) |
inside |
ở bên trong, nhưng nhấn mạnh yếu tố là không gian kín. |
The children should play inside the house. (Trẻ em nên chơi trong nhà.) |
outside |
mô tả vị trí ở bên ngoài phạm vi của một vật. |
He is playing badminton outside the class. (Anh ấy đang chơi cầu lông bên ngoài lớp học.) |
Do số lượng kiến thức về giới từ chỉ nơi chốn khá nhiều, thế nên bạn có thể gặp một số lỗi cơ bản dưới đây:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 5: The historical documents are securely stored within the archives of the National Library. (Các tài liệu lịch sử được lưu trữ an toàn trong kho lưu trữ của Thư viện Quốc gia.)
Ví dụ 6: The CEO's office is located at the uppermost level of the corporate building. (Văn phòng của CEO nằm ở tầng cao nhất của tòa nhà công ty.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 7: I left my keys on the kitchen counter. (Tôi để chìa khóa trên bệ bếp.)
Ví dụ 8: Let's meet by the coffee shop later. (Chúng ta gặp nhau ở quán cà phê sau nhé.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 9: The research team conducted their experiments in a controlled laboratory environment. (Nhóm nghiên cứu đã tiến hành thí nghiệm trong môi trường phòng thí nghiệm được kiểm soát.)
BrightCHAMPS sẽ giải thích ngắn gọn các định nghĩa, khái niệm về giới từ chỉ nơi chốn ở bài viết trên:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.