Last updated on July 1st, 2025
Whereas là từ loại gì? Đây là một trong những từ nối xuất hiện nhiều trong giao tiếp hoặc các văn bản tiếng Anh. Cùng tìm hiểu bài viết này để nâng cao trình độ tiếng Anh nhé!
Để thể hiện sự tương phản và làm rõ sự khác biệt giữa hai sự thật hoặc trạng thái, người ta sử dụng liên từ "whereas". Mệnh đề chứa "whereas" thường mang ý nghĩa ngược lại so với mệnh đề còn lại.
Ví dụ 1: My mother loves drinking coffee in the morning, whereas my father prefers a cup of tea. (Mẹ tôi thích uống cà phê vào buổi sáng, còn bố tôi lại thích một tách trà.)
Để trả lời cho câu hỏi “sau whereas là gì?” chúng ta hãy cùng tìm hiểu cách dùng của Whereas.
Có hai cấu trúc cơ bản khi sử dụng "whereas":
Cấu trúc 1 |
[Mệnh đề 1], whereas [Mệnh đề 2]. |
Cấu trúc 2 |
Whereas [Mệnh đề 1], [Mệnh đề 2]. |
Ví dụ 2: I like coffee, whereas you prefer tea. (Tôi thích cà phê, trong khi bạn thích trà.)
Ví dụ 3: Whereas the price of oil has increased, the price of gas has remained stable. (Trong khi giá dầu đã tăng, giá xăng vẫn ổn định.)
Liên từ "whereas" được dùng để nối hai mệnh đề chính có ý nghĩa trái ngược nhau, tương tự như "trong khi đó" hoặc "ngược lại". Hiểu rõ các cấu trúc câu thông dụng với "whereas" là bước quan trọng để bạn có thể sử dụng nó một cách chính xác và hiệu quả. "Whereas" mang lại những lợi ích sau:
"Whereas" là một liên từ hữu ích để:
Ví dụ 4: She prefers tea, whereas her brother is a coffee lover. (Cô ấy thích trà, còn anh trai cô ấy là một người yêu thích cà phê.)
Ví dụ 5: The director proposed increasing KPIs, whereas the deputy director suggested cutting them. (Giám đốc đề xuất tăng KPIs, trong khi Phó giám đốc đề nghị cắt giảm chúng.)
Ví dụ 6: Whereas many developed countries are facing an aging population, developing nations often have a large youth demographic. (Trong khi nhiều quốc gia phát triển đang đối mặt với tình trạng dân số già hóa, các quốc gia đang phát triển thường có dân số trẻ lớn.)
Để giúp bạn hạn chế những sai sót khi sử dụng cấu trúc "whereas", dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục mà bạn có thể tham khảo:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 7: The temperature in the mountains is often quite cold at night, whereas the temperature in the plains is much warmer. (Nhiệt độ trên núi thường lạnh về đêm, trong khi nhiệt độ dưới đồng bằng lại ấm hơn.)
Giải thích: Ví dụ này dùng "whereas" để nhấn mạnh sự tương phản rõ rệt giữa nhiệt độ ở vùng núi và đồng bằng, đặc biệt là vào ban đêm, cho thấy sự khác biệt lớn về thời tiết giữa hai khu vực.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 8: Whereas my mother enjoys reading novels, my father prefers watching documentaries. (Trong khi mẹ tôi thích đọc tiểu thuyết thì bố tôi lại thích xem phim tài liệu.)
Giải thích: "Whereas" ở đây dùng để chỉ sự đối lập trong sở thích đọc sách giữa hai người.
Ví dụ 9: She prefers to travel by train, whereas he always opts for flying. (Cô ấy thích du lịch bằng tàu hỏa, trong khi anh ấy luôn chọn máy bay.)
Giải thích: Câu này dùng "whereas" để so sánh hai lựa chọn khác nhau về phương tiện di chuyển.
Ví dụ 10: I like going to the beach in the summer, whereas my best friend loves mountain climbing. (Tớ thích đi biển vào mùa hè, trong khi bạn thân tớ lại mê leo núi.".)
Giải thích: Trong câu này, "whereas" được dùng để so sánh và làm nổi bật sự khác biệt giữa sở thích của hai người bạn (thích biển so với thích núi).
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 11: Previous research has focused mainly on the short-term impacts of climate change on crop yields, whereas current research considers the longer-term and more complex effects on agroecosystems. (Nghiên cứu trước đây tập trung chủ yếu vào tác động ngắn hạn của biến đổi khí hậu lên năng suất cây trồng, trong khi nghiên cứu hiện tại xem xét các ảnh hưởng dài hạn và phức tạp hơn đối với hệ sinh thái nông nghiệp.)
Giải thích: "whereas" được dùng để tạo sự tương phản rõ rệt giữa hai hướng nghiên cứu khác nhau về biến đổi khí hậu: nghiên cứu trước tập trung vào tác động ngắn hạn, còn nghiên cứu hiện tại tập trung vào tác động dài hạn và phức tạp hơn.
Whereas" được dùng để:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.