Last updated on July 1st, 2025
Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn, thắc mắc risk đi với to v hay ving. Dưới đây là cách sử dụng risk chính xác nhất kèm ví dụ dễ hiểu mà BrightCHAMPS gửi đến các bạn.
Risk vừa là một danh từ, vừa là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là rủi ro, nguy cơ, mạo hiểm.
Nếu là danh từ, risk có nghĩa là nguy cơ, khả năng xảy ra điều gì đó không mong muốn.
Ví dụ 1: Smoking increases the risk of lung cancer. (Hút thuốc làm tăng nguy cơ ung thư phổi.)
Nếu là động từ, risk có nghĩa là mạo hiểm, liều lĩnh, chấp nhận rủi ro để làm điều gì đó.
Ví dụ 2: He risked losing his job by speaking out. (Anh ấy chấp nhận đánh đổi mất việc để lên tiếng.)
Vậy sau risk là to V hay Ving? Theo quy tắc trong tiếng Anh, động từ risk không đi với to v. Risk là một động từ thường đi kèm với danh động từ (gerund - Ving) để diễn tả việc ai đó chấp nhận nguy cơ hoặc rủi ro khi làm gì.
Nghĩa là, cấu trúc đúng là risk + Ving và không có cấu trúc risk + to V.
Ví dụ 3: She risked missing her flight by leaving home late. (Cô ấy mạo hiểm bỏ lỡ chuyến bay do rời nhà muộn.)
Ví dụ 4: They risked getting caught when they tried to escape. (Họ mạo hiểm bị bắt lại khi cố gắng trốn thoát.)
Từ risk trong tiếng Anh có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ, thường được dùng để diễn tả nguy cơ, rủi ro hoặc sự mạo hiểm trong một tình huống nhất định.
Cấu trúc Risk + Ving/N dùng để diễn tả hành động mà ai đó chấp nhận rủi ro hoặc nguy cơ khi làm điều gì đó. Cấu trúc này nhấn mạnh sự mạo hiểm hoặc khả năng gặp hậu quả không mong muốn.
S + risk + N/Ving + O |
Ví dụ 5: He risked failing the exam by not studying enough. (Anh ấy phải chịu rủi ro trượt kỳ thi vì không học đủ).
Ví dụ 6: We risked losing our way by taking an unknown route. (Chúng tôi phải chịu rủi ro lạc đường do đi một lộ trình không quen thuộc).
Cấu trúc risk something to do something mang nghĩa là mạo hiểm hoặc đặt cược một điều gì đó để đổi lấy một điều khác.
S + risk + O + to + V |
Ví dụ 7: He risked his reputation to defend his friend. (Anh ấy mạo hiểm danh tiếng của mình để bảo vệ bạn bè.)
Ví dụ 8: She risked her savings to start a new business. (Cô ấy mạo hiểm dùng toàn bộ số tiền tiết kiệm để khởi nghiệp.)
Cấu trúc risk something on/for something diễn tả việc ai đó mạo hiểm hoặc liều lĩnh đặt cược một điều gì đó vào một điều khác.
S + risk + N1/Ving + on/for + N2/Ving |
Ví dụ 9: He risked all his money on a single bet. (Anh ấy liều lĩnh dùng toàn bộ số tiền vào một vụ cá cược.)
Ví dụ 10: She risked her career for love. (Cô ấy mạo hiểm sự nghiệp vì tình yêu.)
Ngoài việc xác định rõ risk + Ving hay to V thì hiểu và sử dụng các mẫu câu phổ biến với risk có thể giúp bạn giao tiếp tiếng Anh trôi chảy hơn. Dưới đây là các mẫu câu phổ biến với cấu trúc risk trong tiếng Anh.
Ví dụ 11: Children are at risk of getting sick in winter. (Trẻ em có nguy cơ bị ốm vào mùa đông.)
Ví dụ 12: Sometimes you have to take a risk to succeed. (Đôi khi bạn phải chấp nhận rủi ro để thành công.)
Ví dụ 13: If you don’t back up your files, you run the risk of losing them. (Nếu bạn không sao lưu tệp, bạn có nguy cơ bị mất chúng.)
Ví dụ 14: Wearing a seatbelt reduces the risk of injury in an accident. (Thắt dây an toàn giúp giảm nguy cơ chấn thương trong tai nạn.)
Ví dụ 15: There is a high risk of accidents on this icy road. (Có nguy cơ cao xảy ra tai nạn trên con đường băng tuyết này.)
Ví dụ 16: Starting a business is always a calculated risk. (Khởi nghiệp luôn là một rủi ro đã được tính toán trước.)
Dưới đây là một số lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc risk trong tiếng Anh mà các bạn có thể dễ mắc phải:
Ngữ Cảnh Công Việc
Ở ngữ cảnh công việc cấu trúc risk sẽ thể hiện những hậu quả tiêu cực có thể xảy ra trong môi trường công sở hoặc các khía cạnh liên quan đến công việc.
Ví dụ 21: He risked losing his job by arguing with his boss. (Anh ấy liều bị mất việc vì tranh cãi với sếp.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ở ngữ cảnh thường ngày, cấu trúc risk + ving được dùng trong ngữ cảnh thường ngày để nói về những nguy cơ xấu có thể xảy ra trong cuộc sống hoặc dùng để trách móc, than phiền một điều gì đó.
Ví dụ 22: You risked ruining the whole surprise by telling him too early! (Bạn có thể làm hỏng điều bất ngờ khi nói với anh ấy quá sớm!)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Cấu trúc risk + ving trong ngữ cảnh học thuật có thể được dùng để diễn đạt nguy cơ liên quan đến hành vi hoặc quyết định, hẳng hạn như tác động của việc trì hoãn học tập đến thành tích học tập.
Ví dụ 23: Students who postpone studying risk performing poorly on their exams. (Những sinh viên trì hoãn việc học có nguy cơ có kết quả kém trong kỳ thi.)
Ngữ Cảnh Cá Nhân Và Các Mối Quan Hệ
Cấu trúc này thể hiện nguy cơ khiến cho người khác buồn hoặc bị ảnh hưởng xấu trong một mối quan hệ.
Ví dụ 24: She risked hurting his feelings by telling him the truth. (Cô ấy có nguy cơ làm tổn thương cảm xúc của anh ấy khi nói ra sự thật.)
Ngữ Cảnh Du Lịch, Khám Phá
Cấu trúc risk + Ving thể hiện những điều không tốt có thể xảy ra khi đi du lịch, khám phá địa điểm mới.
Ví dụ 25: They risked facing huge medical expenses if they got sick abroad by traveling without travel insurance. (Họ liều đối mặt với chi phí y tế khổng lồ nếu bị ốm ở nước ngoài bằng cách đi du lịch mà không có bảo hiểm.)
Dưới đây là phần tổng hợp những kiến thức quan trọng cần nhớ để bạn có thể sử dụng cấu trúc risk một cách chính xác, thuần thục:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.