BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 1st, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Risk To V Hay Ving? Cách Sử Dụng Và Ví Dụ Chi Tiết

Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn, thắc mắc risk đi với to v hay ving. Dưới đây là cách sử dụng risk chính xác nhất kèm ví dụ dễ hiểu mà BrightCHAMPS gửi đến các bạn.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Risk Trong Tiếng Anh Là Gì?

Risk vừa là một danh từ, vừa là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là rủi ro, nguy cơ, mạo hiểm. 

 

Nếu là danh từ, risk có nghĩa là nguy cơ, khả năng xảy ra điều gì đó không mong muốn.

 

Ví dụ 1: Smoking increases the risk of lung cancer. (Hút thuốc làm tăng nguy cơ ung thư phổi.)

 

Nếu là động từ, risk có nghĩa là mạo hiểm, liều lĩnh, chấp nhận rủi ro để làm điều gì đó.

 

Ví dụ 2: He risked losing his job by speaking out. (Anh ấy chấp nhận đánh đổi mất việc để lên tiếng.) 

 

  • Risk To V hay Ving? 

 

Vậy sau risk là to V hay Ving? Theo quy tắc trong tiếng Anh, động từ risk không đi với to v. Risk là một động từ thường đi kèm với danh động từ (gerund - Ving) để diễn tả việc ai đó chấp nhận nguy cơ hoặc rủi ro khi làm gì.

 

Nghĩa là, cấu trúc đúng là risk + Ving và không có cấu trúc risk + to V. 

 

Ví dụ 3: She risked missing her flight by leaving home late. (Cô ấy mạo hiểm bỏ lỡ chuyến bay do rời nhà muộn.)

 

Ví dụ 4: They risked getting caught when they tried to escape. (Họ mạo hiểm bị bắt lại khi cố gắng trốn thoát.) 
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Một Số Quy Tắc Về Risk Trong Tiếng Anh

Từ risk trong tiếng Anh có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ, thường được dùng để diễn tả nguy cơ, rủi ro hoặc sự mạo hiểm trong một tình huống nhất định.

 

  • Cấu Trúc Chung 

 

Cấu trúc Risk + Ving/N dùng để diễn tả hành động mà ai đó chấp nhận rủi ro hoặc nguy cơ khi làm điều gì đó. Cấu trúc này nhấn mạnh sự mạo hiểm hoặc khả năng gặp hậu quả không mong muốn. 
 

S + risk + N/Ving + O

 

Ví dụ 5: He risked failing the exam by not studying enough. (Anh ấy phải chịu rủi ro trượt kỳ thi vì không học đủ).

 

Ví dụ 6: We risked losing our way by taking an unknown route. (Chúng tôi phải chịu rủi ro lạc đường do đi một lộ trình không quen thuộc). 

 

  • Cấu Trúc Risk Something To V

 

Cấu trúc risk something to do something mang nghĩa là mạo hiểm hoặc đặt cược một điều gì đó để đổi lấy một điều khác. 
 

S + risk + O + to + V

 

Ví dụ 7: He risked his reputation to defend his friend. (Anh ấy mạo hiểm danh tiếng của mình để bảo vệ bạn bè.) 

 

Ví dụ 8: She risked her savings to start a new business. (Cô ấy mạo hiểm dùng toàn bộ số tiền tiết kiệm để khởi nghiệp.) 

 

  • Cấu Trúc Risk Something On/For Something 

 

Cấu trúc risk something on/for something diễn tả việc ai đó mạo hiểm hoặc liều lĩnh đặt cược một điều gì đó vào một điều khác. 
 

S + risk + N1/Ving + on/for + N2/Ving

 

Ví dụ 9: He risked all his money on a single bet. (Anh ấy liều lĩnh dùng toàn bộ số tiền vào một vụ cá cược.) 

 

Ví dụ 10: She risked her career for love. (Cô ấy mạo hiểm sự nghiệp vì tình yêu.) 
 

Professor Greenline from BrightChamps

Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Trúc Risk

Ngoài việc xác định rõ risk + Ving hay to V thì hiểu và sử dụng các mẫu câu phổ biến với risk có thể giúp bạn giao tiếp tiếng Anh trôi chảy hơn. Dưới đây là các mẫu câu phổ biến với cấu trúc risk trong tiếng Anh. 

 

  • At risk (of something): Có nguy cơ bị gì đó, lâm vào nguy hiểm 

 

Ví dụ 11: Children are at risk of getting sick in winter. (Trẻ em có nguy cơ bị ốm vào mùa đông.)

 

  • Take a risk: Chấp nhận rủi ro

 

Ví dụ 12: Sometimes you have to take a risk to succeed. (Đôi khi bạn phải chấp nhận rủi ro để thành công.)

 

  • Run the risk (of something): Có nguy cơ xảy ra điều gì đó

 

Ví dụ 13: If you don’t back up your files, you run the risk of losing them. (Nếu bạn không sao lưu tệp, bạn có nguy cơ bị mất chúng.)

 

  • Reduce/Minimize the risk: Giảm thiểu rủi ro 

 

Ví dụ 14: Wearing a seatbelt reduces the risk of injury in an accident. (Thắt dây an toàn giúp giảm nguy cơ chấn thương trong tai nạn.)

 

  • High/low risk of something: Có nguy cơ cao/thấp xảy ra một điều gì đó 

 

Ví dụ 15: There is a high risk of accidents on this icy road. (Có nguy cơ cao xảy ra tai nạn trên con đường băng tuyết này.)

 

  • A calculated risk: Rủi ro có tính toán trước 

 

Ví dụ 16: Starting a business is always a calculated risk. (Khởi nghiệp luôn là một rủi ro đã được tính toán trước.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Khi Sử Dụng Cấu Trúc Risk

Dưới đây là một số lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc risk trong tiếng Anh mà các bạn có thể dễ mắc phải:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sai Cấu Trúc: Sử Dụng Risk To V Thay Vì Risk Ving 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều bạn vẫn còn băn khoăn, không biết sử dụng risk Ving hay to V nên thường lẫn lộn khi giao tiếp hoặc khi làm bài tập. Tuy nhiên, hãy ghi nhớ rõ risk luôn đi với ving, không đi với to v. Risk không đi với to V, trừ khi có tân ngữ phía trước (risk + O + to v).

 

Ví dụ 17:
 

Câu sai:

He risked to lose his job by being late. (Sai cấu trúc, risk không đi cùng to V)

Câu đúng:  

He risked losing his job by being late. (Anh ta có nguy cơ mất việc vì đi muộn).

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Giới Từ Với Cấu Trúc Risk Something On/For 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách phân biệt risk something on something và risk something for something: 

 

  • Cấu trúc risk something on something: Được dùng khi đề cập đến một sự kiện hoặc một hành động cụ thể.

 

  • Cấu trúc risk something for something: Được dùng để nhấn mạnh lý do hoặc mục đích. 

 

Ví dụ 18:
 

Câu sai: 

He risked all his money for a business idea. (Đặt cược vào điều gì phải dùng cấu trúc risk something on)

Câu đúng: 

He risked all his money on a business idea. (Anh ấy đặt cược tất cả số tiền của mình vào ý tưởng kinh doanh).

 

Ví dụ 19:
 

Câu sai:

She risked her reputation on helping others. (Mạo hiểm vì điều gì phải dùng cấu trúc risk something for)

Câu đúng: 

She risked her reputation for helping others. (Cô ấy mạo hiểm danh tiếng để giúp đỡ người khác).

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Risk Something To Do Something Và Risk Ving

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Risk + Ving được dùng khi nói đến nguy cơ của một hành động. Risk something to do something được dùng khi đánh đổi một thứ gì đó để đổi lấy một thứ khác.

 

Ví dụ 20:
 

Câu sai:

She risked failing the exam to study less.

Câu đúng: 

She risked failing the exam by studying less. (Cô ấy mạo hiểm việc có thể trượt kỳ thi do học ít hơn.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Risk To V Hay Risk Ving

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Công Việc

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ở ngữ cảnh công việc cấu trúc risk sẽ thể hiện những hậu quả tiêu cực có thể xảy ra trong môi trường công sở hoặc các khía cạnh liên quan đến công việc. 

 

Ví dụ 21: He risked losing his job by arguing with his boss. (Anh ấy liều bị mất việc vì tranh cãi với sếp.) 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ở ngữ cảnh thường ngày, cấu trúc risk + ving được dùng trong ngữ cảnh thường ngày để nói về những nguy cơ xấu có thể xảy ra trong cuộc sống hoặc dùng để trách móc, than phiền một điều gì đó.

 

Ví dụ 22: You risked ruining the whole surprise by telling him too early! (Bạn có thể làm hỏng điều bất ngờ khi nói với anh ấy quá sớm!) 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Cấu trúc risk + ving trong ngữ cảnh học thuật có thể được dùng để diễn đạt nguy cơ liên quan đến hành vi hoặc quyết định, hẳng hạn như tác động của việc trì hoãn học tập đến thành tích học tập.

 

Ví dụ 23: Students who postpone studying risk performing poorly on their exams. (Những sinh viên trì hoãn việc học có nguy cơ có kết quả kém trong kỳ thi.) 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ngữ Cảnh Cá Nhân Và Các Mối Quan Hệ

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Cấu trúc này thể hiện nguy cơ khiến cho người khác buồn hoặc bị ảnh hưởng xấu trong một mối quan hệ.

 

Ví dụ 24: She risked hurting his feelings by telling him the truth. (Cô ấy có nguy cơ làm tổn thương cảm xúc của anh ấy khi nói ra sự thật.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ngữ Cảnh Du Lịch, Khám Phá

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Cấu trúc risk + Ving thể hiện những điều không tốt có thể xảy ra khi đi du lịch, khám phá địa điểm mới.

 

Ví dụ 25: They risked facing huge medical expenses if they got sick abroad by traveling without travel insurance. (Họ liều đối mặt với chi phí y tế khổng lồ nếu bị ốm ở nước ngoài bằng cách đi du lịch mà không có bảo hiểm.) 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Risk

1.Phân biệt “risk” và “danger” như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có trường hợp nào risk đi với to V không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Các idiom phổ biến với “risk” là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Risk something on something và risk something for something khác nhau như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.At risk of + Ving có giống với risk + Ving không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Risk

Dưới đây là phần tổng hợp những kiến thức quan trọng cần nhớ để bạn có thể sử dụng cấu trúc risk một cách chính xác, thuần thục:
 

  • Risk vừa là một danh từ, vừa là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là rủi ro, nguy cơ, mạo hiểm.

 

  • Risk + Ving: Diễn tả một hành động có khả năng gây ra những kết quả xấu. 

 

  • Risk something on something: Đặt cược hoặc mạo hiểm thứ gì đó vào một điều cụ thể.

 

  • Risk something for something: Mạo hiểm một thứ gì vì một lý do, mục đích.

 

  • Risk something to do something: Mạo hiểm một thứ gì đó để đạt được mục tiêu khác.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Risk To V Hay Ving? Cách Sử Dụng Và Ví Dụ Chi Tiết

Important Math Links IconNext to Risk To V Hay Ving? Cách Sử Dụng Và Ví Dụ Chi Tiết

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom