Last updated on July 1st, 2025
Concerned đi với giới từ gì là thắc mắc của rất nhiều bạn khi học tiếng Anh. Hiểu rõ cách dùng và cấu trúc concerned sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác hơn.
Concerned là tính từ mang nghĩa "lo lắng, quan tâm hoặc liên quan đến điều gì đó". Nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc hoặc mức độ tham gia của một người đối với một vấn đề cụ thể. Tùy vào giới từ đi kèm, concerned có thể diễn đạt các sắc thái ý nghĩa khác nhau.
Ví dụ 1: She is concerned about her exam results.
(Cô ấy lo lắng về kết quả thi của mình.)
Concerned có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, mỗi giới từ mang ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết:
Khi sử dụng "concerned about", chúng ta đang diễn tả sự lo lắng hoặc quan ngại về một vấn đề cụ thể.
Diễn tả sự lo lắng hoặc quan ngại về một điều gì đó.
Thường được sử dụng khi nói về vấn đề tiêu cực hoặc một tình huống có thể gây rắc rối.
Ví dụ 2: Parents are concerned about their children's education.
(Phụ huynh lo lắng về việc học của con cái.)
Ví dụ 3: I'm concerned about the increasing crime rate in our city.
(Tôi lo lắng về tỷ lệ tội phạm ngày càng tăng ở thành phố chúng ta.)
"Concerned with" được sử dụng khi muốn đề cập đến sự quan tâm, liên quan hoặc trách nhiệm đối với một lĩnh vực cụ thể. Nó không mang sắc thái lo lắng mà thay vào đó nhấn mạnh sự quan tâm về một chủ đề nào đó:
Dùng khi nói về việc ai đó có liên quan hoặc quan tâm đến một chủ đề, lĩnh vực nào đó.
Diễn tả sự liên quan đến trách nhiệm hoặc công việc của ai đó.
Ví dụ 4: The scientist is concerned with climate change.
(Nhà khoa học quan tâm đến biến đổi khí hậu.)
Ví dụ 5: The book is concerned with modern philosophy.
(Cuốn sách nói về triết học hiện đại.)
Khi muốn diễn tả sự quan tâm theo hướng tích cực, "concerned for" là lựa chọn phù hợp. Cách dùng này nhấn mạnh sự lo lắng nhưng theo nghĩa quan tâm đến phúc lợi của ai đó:
Dùng để thể hiện sự quan tâm, lo lắng về ai đó hoặc điều gì đó theo hướng tích cực.
Thường gặp khi bày tỏ lòng tốt hoặc sự cảm thông đối với ai đó.
Ví dụ 6: She is concerned for her friend’s health.
(Cô ấy quan tâm đến sức khỏe của bạn mình.)
Ví dụ 7: The teacher was concerned for his struggling students.
(Giáo viên quan tâm đến những học sinh đang gặp khó khăn.)
Mặc dù ít phổ biến hơn, "concerned in" vẫn được sử dụng trong một số trường hợp để diễn tả sự tham gia hoặc liên quan đến một hoạt động hay lĩnh vực cụ thể:
Dùng khi ai đó có hứng thú hoặc tham gia vào một lĩnh vực, hoạt động nào đó.
Ít phổ biến hơn so với các cách dùng trên nhưng vẫn được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định.
Ví dụ 8: He is concerned in the new project.
(Anh ấy có liên quan đến dự án mới.)
Ví dụ 9: Several managers are concerned in the development process.
(Một số quản lý có liên quan đến quá trình phát triển.)
Bạn có bao giờ bối rối khi không biết be concerned đi với giới từ gì, cấu trúc và các mẫu câu của chúng ra sao không? Trong bài viết này, BrightCHAMPS sẽ điểm qua cho bạn những điều cần lưu ý ở phần này nhé!
Khi sử dụng "concerned about", bạn có thể diễn tả sự lo lắng về một vấn đề cụ thể, thường liên quan đến những rủi ro hoặc nguy cơ.
Công thức:
S + be + concerned about + N/V-ing |
Ví dụ 10: She is concerned about her future.
(Cô ấy lo lắng về tương lai của mình.)
"Be concerned with" thường dùng để chỉ sự quan tâm hoặc liên quan đến một chủ đề cụ thể, thay vì biểu đạt sự lo lắng.
Công thức:
S + be + concerned with + N/V-ing |
Ví dụ 11: This study is concerned with economic issues. (Nghiên cứu này liên quan đến các vấn đề kinh tế.)
"Be concerned for" mang ý nghĩa quan tâm đến phúc lợi của ai đó, thể hiện sự chăm sóc và lo lắng theo hướng tích cực.
Công thức:
S + be + concerned for + N |
Ví dụ 12: She is concerned for her brother’s safety. (Cô ấy lo lắng cho sự an toàn của em trai mình.)
"Be concerned in" mang ý nghĩa liên quan hoặc tham gia vào một hoạt động hay sự kiện nào đó.
S + be + concerned in + N/V-ing |
Ví dụ 13: He is concerned in the negotiations. (Anh ấy có tham gia vào cuộc đàm phán.)
Để xác định concerned đi với giới từ gì, người học tiếng Anh dễ gặp một số lỗi phổ biến như lỗi cấu trúc, lỗi chia động từ, sử dụng trong các tình huống sự thật hiển nhiên hoặc sử dụng với đối tượng không phù hợp. Đừng lo lắng, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn có cái nhìn chi tiết hơn về những lỗi thường thấy này và giải pháp của chúng.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Trong các tình huống trang trọng, đặc biệt là trong văn bản chuyên nghiệp, báo chí hoặc diễn thuyết, "concerned" thường được sử dụng để diễn đạt sự quan tâm đến một vấn đề quan trọng.
Ví dụ 14: The report is primarily concerned with economic policies.
(Báo cáo này chủ yếu nói về các chính sách kinh tế.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta sử dụng "concerned" để bày tỏ sự lo lắng, quan tâm đến những vấn đề cá nhân hoặc xung quanh.
Ví dụ 15: I’m concerned about my friend because she hasn’t been answering my calls.
(Tôi lo lắng cho bạn mình vì cô ấy không nghe điện thoại của tôi.)
Ví dụ 16: He is really concerned with his new job and doesn't have much free time.
(Anh ấy rất chú tâm vào công việc mới nên không có nhiều thời gian rảnh.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Trong môi trường học thuật, "concerned" thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu, bài luận hoặc tài liệu phân tích để diễn đạt sự tập trung vào một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ 17: This study is concerned with the effects of climate change on agriculture.
(Nghiên cứu này đề cập đến tác động của biến đổi khí hậu đối với nông nghiệp.)
Ví dụ 18: The professor is concerned about the declining interest in classical literature among students.
(Giáo sư lo ngại về sự giảm sút hứng thú đối với văn học cổ điển của sinh viên.)
Để giúp bạn đọc dễ dàng nắm bắt nội dung, BrightCHAMPS sẽ giải thích chi tiết các chú thích quan trọng để biết tất tần tật về concerned đi với giới từ gì:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.