Last updated on July 1st, 2025
Quá khứ phân từ (past participle) là một yếu tố ngữ pháp thiết yếu và thông dụng trong tiếng Anh. Khi nắm vững được cấu trúc này, bạn sẽ ngày càng nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình.
Past participle, hay còn được gọi là quá khứ phân từ, là một dạng đặc biệt của động từ trong tiếng Anh. Nó thường được hình thành bằng cách thêm đuôi "-ed" vào động từ có quy tắc (ví dụ: walk -> walked, play -> played), hoặc có dạng bất quy tắc (ví dụ: go -> gone, eat -> eaten, see -> seen).
Ví dụ 1: I have finished my work. (Tôi đã hoàn thành công việc của mình.)
Quá khứ phân từ có nhiều cách ứng dụng cũng như cấu trúc khác nhau. Hãy để BrightCHAMPS giúp bạn khám phá nhé!
Để giúp bạn trả lời câu hỏi past participle là V mấy, hãy cùng tìm hiểu quy tắc hình thành past participle sau:
Động từ có quy tắc: Hầu hết các động từ có quy tắc chỉ cần thêm "-ed" vào cuối. Tuy nhiên, có một số quy tắc nhỏ cần lưu ý như nhân đôi phụ âm cuối hoặc đổi "-y" thành "-i" trước khi thêm "-ed" trong một số trường hợp nhất định.
Động từ bất quy tắc: Đây là những động từ không tuân theo quy tắc thêm "-ed" và có dạng past participle riêng biệt. Bạn cần học thuộc danh sách các động từ bất quy tắc này.
Past participle đóng vai trò quan trọng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp:
Sử dụng trong các thì hoàn thành: Past participle là thành phần chính để tạo nên các thì hoàn thành, diễn tả hành động đã hoàn thành tại một thời điểm nào đó.
Hiện tại hoàn thành |
have/has + past participle |
Quá khứ hoàn thành |
had + past participle |
Tương lai hoàn thành |
will have + past participle |
Ví dụ 2: They have traveled to many countries.)
Sử dụng trong câu bị động: Past participle kết hợp với các dạng của động từ to be để tạo thành câu bị động, nhấn mạnh vào hành động hơn là người thực hiện hành động.
Ví dụ 3: The car was washed by the mechanic.
Sử dụng như một tính từ: Past participle có thể đứng trước danh từ để miêu tả đặc điểm của danh từ đó, thường mang ý nghĩa đã được thực hiện hoặc đã trải qua một trạng thái nào đó.
Ví dụ 4: a broken window
Sử dụng trong mệnh đề rút gọn: Để tránh sự rườm rà, mệnh đề quan hệ có thể được rút gọn bằng cách sử dụng past participle.
Ví dụ 5: The report submitted yesterday contained important information. (Thay vì: The report which was submitted yesterday...)
Sử dụng trong cụm phân từ: Past participle có thể đứng đầu một cụm phân từ, đóng vai trò như một trạng ngữ, bổ nghĩa cho động từ chính trong câu, thường diễn tả lý do, thời gian hoặc cách thức.
Ví dụ 6: Forgotten by everyone, he sat alone.
Past participle là một thành phần ngữ pháp linh hoạt, xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, giúp diễn đạt các ý nghĩa về thời gian, bị động, miêu tả, và rút gọn câu. Dưới đây BrightCHAMPS sẽ giới thiệu cho bạn một số cấu trúc và mẫu câu phổ biến bạn thường gặp:
Past participle là thành phần không thể thiếu trong các thì hoàn thành. Cấu trúc chung là:
Hiện tại hoàn thành:
S + have/has + past participle |
Ví dụ 7:
I have finished my work.
She has lived here for five years.
Các biến thể bao gồm câu phủ định (thêm not) và câu nghi vấn (đảo trợ động từ).
Quá khứ hoàn thành:
S + had + past participle |
Ví dụ 8:
We had already eaten when they arrived.
By the time I got there, the meeting had finished.
Tương tự, các biến thể bao gồm câu phủ định (thêm not) và câu nghi vấn (đảo trợ động từ).
Tương lai hoàn thành:
S + will have + past participle |
Ví dụ 9:
By next month, I will have completed the project.
They will have finished building the house by the end of the year.
Tương tự, các biến thể bao gồm câu phủ định (thêm not) và câu nghi vấn (đảo trợ động từ).
Trong câu bị động, past participle kết hợp với động từ tobe:
S + be + past participle (+ by + agent) |
Ví dụ 10: The letter was written by my sister (Bức thư này do chị của tôi viết).
Khi đóng vai trò là tính từ, past participle có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ liên kết.
Ví dụ 11: She seemed worried. (Cô ấy có vẻ khá lo lắng)
Mệnh đề quan hệ bị động có thể được rút gọn bằng cách sử dụng past participle đứng sau danh từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ 12: The students selected for the program are highly motivated. (Những sinh viên được chọn vào chương trình này đều có động lực cao).
Cụm phân từ bắt đầu bằng past participle thường đóng vai trò như một trạng ngữ, bổ nghĩa cho động từ chính.
Ví dụ 13: She walked into the room, followed by her dog. (Cô bước vào phòng, theo sau là chú chó của cô.)
Mặc dù past participle là một phần ngữ pháp cơ bản, tuy nhiên người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi khi sử dụng. Dưới đây BrightCHAMPS sẽ giúp bạn liệt kê những lỗi phổ biến và cách để bạn phòng tránh:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 14: The meticulously prepared report outlined several key findings regarding the recent economic downturn. (Báo cáo được chuẩn bị một cách tỉ mỉ đã phác thảo một số phát hiện quan trọng liên quan đến sự suy thoái kinh tế gần đây.)
Giải thích: Trong ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt là trong văn bản chính thức hoặc báo cáo, việc sử dụng past participle như một tính từ ("prepared") giúp diễn đạt sự cẩn thận và kỹ lưỡng trong quá trình thực hiện hành động. Từ "meticulously" (một cách tỉ mỉ) càng làm tăng thêm tính trang trọng cho câu. Past participle ở đây bổ nghĩa cho danh từ "report".
Ví dụ 15: It is widely acknowledged that the established theories in this field require further empirical validation. (Người ta thừa nhận rộng rãi rằng các lý thuyết đã được thiết lập trong lĩnh vực này đòi hỏi sự kiểm chứng thực nghiệm sâu hơn.).
Giải thích: Trong ví dụ này, cả hai past participle "acknowledged" (trong cấu trúc bị động "is acknowledged") và "established" (như một tính từ bổ nghĩa cho "theories") đều thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng và học thuật. "Acknowledged" thể hiện một sự công nhận rộng rãi trong cộng đồng nghiên cứu, còn "established" chỉ những lý thuyết đã được công nhận và có lịch sử.
Ví dụ 16: Driven by a strong desire to succeed, she dedicated all her time to studying. (Thúc đẩy bởi một khát khao thành công mạnh mẽ, cô ấy đã dành toàn bộ thời gian cho việc học tập.)
Giải thích: Ở đây, past participle "driven" đứng đầu một cụm phân từ ("Driven by a strong desire to succeed"), đóng vai trò như một trạng ngữ, giải thích nguyên nhân cho hành động chính ("she dedicated all her time to studying"). Cấu trúc này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ trang trọng đến không trang trọng, tùy thuộc vào nội dung và mục đích diễn đạt.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 17: Have you seen the new Marvel movie? It's supposed to be really good! (Cậu đã xem bộ phim Marvel mới chưa? Nghe nói nó hay lắm đấy!)
Giải thích: Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, không trang trọng, past participle ("seen") được sử dụng phổ biến trong thì hiện tại hoàn thành ("have seen") để hỏi về một trải nghiệm đã xảy ra. Câu hỏi này mang tính thân mật và thường được dùng trong các cuộc trò chuyện thông thường.
Ví dụ 18: The data collected from the experiment was subsequently analyzed using statistical software. (Dữ liệu được thu thập từ thí nghiệm sau đó đã được phân tích bằng phần mềm thống kê.)
Giải thích: Trong văn viết học thuật, past participle ("collected") thường được sử dụng trong câu bị động ("was collected") để mô tả một quá trình hoặc hành động đã được thực hiện một cách khách quan. Cách diễn đạt này thường được ưa chuộng trong các bài nghiên cứu khoa học, nơi sự khách quan và quá trình thực hiện được nhấn mạnh.
Để tóm tắt bài học này và giúp bạn ôn tập dễ dàng hơn, BrightCHAMPS xin gửi đến bạn những chú thích quan trọng về past participle. Hy vọng nó sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng của mình.
Past participle là dạng động từ diễn tả hành động đã hoàn thành hoặc bị tác động, thường dùng để tạo các thì hoàn thành, câu bị động và làm tính từ.
Cấu trúc cơ bản:
Cấu trúc biến thể (Sử dụng):
Một số lỗi thường gặp:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.