BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on July 1st, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tìm Hiểu Về Past Participle Tại Nhà Chỉ Với 5 Phút Mỗi Ngày

Quá khứ phân từ (past participle) là một yếu tố ngữ pháp thiết yếu và thông dụng trong tiếng Anh. Khi nắm vững được cấu trúc này, bạn sẽ ngày càng nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Past Participle Là Gì?

Past participle, hay còn được gọi là quá khứ phân từ, là một dạng đặc biệt của động từ trong tiếng Anh. Nó thường được hình thành bằng cách thêm đuôi "-ed" vào động từ có quy tắc (ví dụ: walk -> walked, play -> played), hoặc có dạng bất quy tắc (ví dụ: go -> gone, eat -> eaten, see -> seen).

 

Ví dụ 1: I have finished my work. (Tôi đã hoàn thành công việc của mình.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Past Participle

Quá khứ phân từ có nhiều cách ứng dụng cũng như cấu trúc khác nhau. Hãy để BrightCHAMPS giúp bạn khám phá nhé!

 

  • Quy Tắc Hình Thành Past Participle

 

Để giúp bạn trả lời câu hỏi past participle là V mấy, hãy cùng tìm hiểu quy tắc hình thành past participle sau:

 

Động từ có quy tắc: Hầu hết các động từ có quy tắc chỉ cần thêm "-ed" vào cuối. Tuy nhiên, có một số quy tắc nhỏ cần lưu ý như nhân đôi phụ âm cuối hoặc đổi "-y" thành "-i" trước khi thêm "-ed" trong một số trường hợp nhất định.

 

Động từ bất quy tắc: Đây là những động từ không tuân theo quy tắc thêm "-ed" và có dạng past participle riêng biệt. Bạn cần học thuộc danh sách các động từ bất quy tắc này.

 

  • Cách Sử Dụng Past Participle

 

Past participle đóng vai trò quan trọng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp:

 

Sử dụng trong các thì hoàn thành: Past participle là thành phần chính để tạo nên các thì hoàn thành, diễn tả hành động đã hoàn thành tại một thời điểm nào đó.

 

Hiện tại hoàn thành

have/has + past participle

Quá khứ hoàn thành

had + past participle

Tương lai hoàn thành

will have + past participle 


Ví dụ 2: They have traveled to many countries.)

 

Sử dụng trong câu bị động: Past participle kết hợp với các dạng của động từ to be để tạo thành câu bị động, nhấn mạnh vào hành động hơn là người thực hiện hành động.

 

Ví dụ 3: The car was washed by the mechanic.

 

Sử dụng như một tính từ: Past participle có thể đứng trước danh từ để miêu tả đặc điểm của danh từ đó, thường mang ý nghĩa đã được thực hiện hoặc đã trải qua một trạng thái nào đó.

 

Ví dụ 4: a broken window

 

Sử dụng trong mệnh đề rút gọn: Để tránh sự rườm rà, mệnh đề quan hệ có thể được rút gọn bằng cách sử dụng past participle.

 

Ví dụ 5: The report submitted yesterday contained important information. (Thay vì: The report which was submitted yesterday...)

 

Sử dụng trong cụm phân từ: Past participle có thể đứng đầu một cụm phân từ, đóng vai trò như một trạng ngữ, bổ nghĩa cho động từ chính trong câu, thường diễn tả lý do, thời gian hoặc cách thức.

 

Ví dụ 6: Forgotten by everyone, he sat alone.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Past Participle

Past participle là một thành phần ngữ pháp linh hoạt, xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, giúp diễn đạt các ý nghĩa về thời gian, bị động, miêu tả, và rút gọn câu. Dưới đây BrightCHAMPS sẽ giới thiệu cho bạn một số cấu trúc và mẫu câu phổ biến bạn thường gặp:

 

  • Cấu Trúc Với Các Thì Hoàn Thành

 

Past participle là thành phần không thể thiếu trong các thì hoàn thành. Cấu trúc chung là:

 

Hiện tại hoàn thành: 

 

S + have/has + past participle


Ví dụ 7: 

 

I have finished my work. 

 

She has lived here for five years. 

 

Các biến thể bao gồm câu phủ định (thêm not) và câu nghi vấn (đảo trợ động từ).

 

Quá khứ hoàn thành:

 

S + had + past participle


Ví dụ 8: 

 

We had already eaten when they arrived.

 

By the time I got there, the meeting had finished. 

 

Tương tự, các biến thể bao gồm câu phủ định (thêm not) và câu nghi vấn (đảo trợ động từ).

 

Tương lai hoàn thành:

 

 S + will have + past participle

 

Ví dụ 9: 

 

By next month, I will have completed the project.

 

They will have finished building the house by the end of the year. 

 

Tương tự, các biến thể bao gồm câu phủ định (thêm not) và câu nghi vấn (đảo trợ động từ).

 

  • Cấu Trúc Câu Bị Động

 

Trong câu bị động, past participle kết hợp với động từ tobe: 

 

S + be + past participle (+ by + agent)

 

Ví dụ 10: The letter was written by my sister (Bức thư này do chị của tôi viết).

 

  • Cấu Trúc Sử Dụng Past Participle Như Tính Từ

 

Khi đóng vai trò là tính từ, past participle có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ liên kết.

 

Ví dụ 11: She seemed worried. (Cô ấy có vẻ khá lo lắng)

 

  • Cấu Trúc Mệnh Đề Rút Gọn Sử Dụng Past Participle

 

Mệnh đề quan hệ bị động có thể được rút gọn bằng cách sử dụng past participle đứng sau danh từ mà nó bổ nghĩa. 

 

Ví dụ 12: The students selected for the program are highly motivated. (Những sinh viên được chọn vào chương trình này đều có động lực cao).

 

  • Cấu Trúc Cụm Phân Từ Bắt Đầu Bằng Past Participle

 

Cụm phân từ bắt đầu bằng past participle thường đóng vai trò như một trạng ngữ, bổ nghĩa cho động từ chính. 

 

Ví dụ 13: She walked into the room, followed by her dog. (Cô bước vào phòng, theo sau là chú chó của cô.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Phòng Tránh Của Past Participle

Mặc dù past participle là một phần ngữ pháp cơ bản, tuy nhiên người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi khi sử dụng. Dưới đây BrightCHAMPS sẽ giúp bạn liệt kê những lỗi phổ biến và cách để bạn phòng tránh:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Quá Khứ Đơn (Past Simple) và Quá Khứ Phân Từ (Past Participle)

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Sử dụng sai dạng của động từ trong thì hoàn thành hoặc câu bị động.

 

Cách tránh: Học thuộc bảng động từ bất quy tắc và luôn nhớ rằng past participle (V3) khác với quá khứ đơn (V2) của nhiều động từ.

 

Câu sai

I have saw that movie.

Câu đúng

I have seen that movie.

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sai Lầm Trong Việc Hình Thành Past Participle Của Động Từ Bất Quy Tắc

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Sử dụng sai hình thức của động từ bất quy tắc.

 

Cách tránh: Luyện tập thường xuyên với bảng động từ bất quy tắc, sử dụng flashcards hoặc các ứng dụng học từ vựng.

 

Câu sai

She has went home.

Câu đúng

She has gone home.

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Past Participle Trong Thì Hoàn Thành
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Sử dụng động từ nguyên mẫu hoặc quá khứ đơn sau trợ động từ hoàn thành.

 

Cách tránh: Luôn nhớ cấu trúc của các thì hoàn thành.

 

Câu sai

He had saw the accident.

Câu đúng

He had seen the accident.

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Trong Câu Bị Động
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Sử dụng sai trợ động từ hoặc dạng động từ chính trong câu bị động.

 

Cách tránh: Nhớ cấu trúc câu bị động.

 

Câu sai

The car washed yesterday.

Câu đúng

The car was washed yesterday. 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Với Cụm Phân Từ (Dangling Participles)

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Cụm phân từ không bổ nghĩa cho chủ ngữ của câu.

 

Cách tránh: Đảm bảo rằng chủ ngữ của hành động trong cụm phân từ phải là chủ ngữ của mệnh đề chính.

 

Câu sai

Forgotten on the table, the dog ate the cake.

Câu đúng

Forgotten on the table, the cake was eaten by the dog.

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Past Participle

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 14: The meticulously prepared report outlined several key findings regarding the recent economic downturn. (Báo cáo được chuẩn bị một cách tỉ mỉ đã phác thảo một số phát hiện quan trọng liên quan đến sự suy thoái kinh tế gần đây.)

 

Giải thích: Trong ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt là trong văn bản chính thức hoặc báo cáo, việc sử dụng past participle như một tính từ ("prepared") giúp diễn đạt sự cẩn thận và kỹ lưỡng trong quá trình thực hiện hành động. Từ "meticulously" (một cách tỉ mỉ) càng làm tăng thêm tính trang trọng cho câu. Past participle ở đây bổ nghĩa cho danh từ "report".

 

Ví dụ 15: It is widely acknowledged that the established theories in this field require further empirical validation. (Người ta thừa nhận rộng rãi rằng các lý thuyết đã được thiết lập trong lĩnh vực này đòi hỏi sự kiểm chứng thực nghiệm sâu hơn.).

 

Giải thích: Trong ví dụ này, cả hai past participle "acknowledged" (trong cấu trúc bị động "is acknowledged") và "established" (như một tính từ bổ nghĩa cho "theories") đều thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng và học thuật. "Acknowledged" thể hiện một sự công nhận rộng rãi trong cộng đồng nghiên cứu, còn "established" chỉ những lý thuyết đã được công nhận và có lịch sử.

 

Ví dụ 16: Driven by a strong desire to succeed, she dedicated all her time to studying. (Thúc đẩy bởi một khát khao thành công mạnh mẽ, cô ấy đã dành toàn bộ thời gian cho việc học tập.)

 

Giải thích: Ở đây, past participle "driven" đứng đầu một cụm phân từ ("Driven by a strong desire to succeed"), đóng vai trò như một trạng ngữ, giải thích nguyên nhân cho hành động chính ("she dedicated all her time to studying"). Cấu trúc này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ trang trọng đến không trang trọng, tùy thuộc vào nội dung và mục đích diễn đạt.

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 17: Have you seen the new Marvel movie? It's supposed to be really good! (Cậu đã xem bộ phim Marvel mới chưa? Nghe nói nó hay lắm đấy!)

 

Giải thích: Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, không trang trọng, past participle ("seen") được sử dụng phổ biến trong thì hiện tại hoàn thành ("have seen") để hỏi về một trải nghiệm đã xảy ra. Câu hỏi này mang tính thân mật và thường được dùng trong các cuộc trò chuyện thông thường.

 

Ví dụ 18: The data collected from the experiment was subsequently analyzed using statistical software. (Dữ liệu được thu thập từ thí nghiệm sau đó đã được phân tích bằng phần mềm thống kê.)

 

Giải thích: Trong văn viết học thuật, past participle ("collected") thường được sử dụng trong câu bị động ("was collected") để mô tả một quá trình hoặc hành động đã được thực hiện một cách khách quan. Cách diễn đạt này thường được ưa chuộng trong các bài nghiên cứu khoa học, nơi sự khách quan và quá trình thực hiện được nhấn mạnh.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Past Participle

1.Làm thế nào để hình thành past participle của động từ có quy tắc?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Làm thế nào để biết past participle của động từ bất quy tắc?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."Past participle là v mấy" trong bảng động từ?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Sự khác biệt giữa past participle và present participle là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có những lỗi thường gặp nào khi sử dụng past participle?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Past Participle

Để tóm tắt bài học này và giúp bạn ôn tập dễ dàng hơn, BrightCHAMPS xin gửi đến bạn những chú thích quan trọng về past participle. Hy vọng nó sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng của mình.

 

Past participle là dạng động từ diễn tả hành động đã hoàn thành hoặc bị tác động, thường dùng để tạo các thì hoàn thành, câu bị động và làm tính từ.

 

Cấu trúc cơ bản: 

 

  • Động từ có quy tắc: Thêm "-ed" (ví dụ: played, walked). 

 

  • Động từ bất quy tắc: Có dạng riêng (ví dụ: gone, eaten, seen).

 

Cấu trúc biến thể (Sử dụng):

 

  • Thì hoàn thành: have/has/had + past participle (ví dụ: have eaten).

 

  • Câu bị động: be + past participle (ví dụ: was broken).

 

  • Tính từ: Đứng trước danh từ hoặc sau động từ "to be".

 

Một số lỗi thường gặp:

 

  • Nhầm lẫn giữa động từ quá khứ đơn và quá khứ phân từ (đặc biệt với động từ bất quy tắc).

 

  • Sai chính tả khi thêm "-ed" vào động từ có quy tắc.

 

  • Sử dụng sai trợ động từ đi kèm trong các thì hoàn thành hoặc câu bị động.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Tìm Hiểu Về Past Participle Tại Nhà Chỉ Với 5 Phút Mỗi Ngày

Important Math Links IconNext to Tìm Hiểu Về Past Participle Tại Nhà Chỉ Với 5 Phút Mỗi Ngày

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom