BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 1st, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Responsible Đi Với Giới Từ Gì? Giải Mã Cấu Trúc Responsible Từ A Đến Z

Cấu trúc Responsible xuất hiện khá phổ biến trong quá trình học tiếng Anh của mọi người. Khi nắm vững được cấu trúc này, bạn sẽ ngày càng tự tin hơn trong quá trình học tập.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Responsible Là Gì?

Trong tiếng Anh, từ "responsible" là một tính từ có nghĩa là "chịu trách nhiệm" hoặc "có trách nhiệm". Về mặt cấu trúc, điều quan trọng cần lưu ý là cách từ này được dùng trong câu. Điều này bao gồm cả việc nó đi kèm với những giới từ nào và vị trí của nó trong các tình huống khác nhau để diễn đạt ý nghĩa một cách trọn vẹn và chính xác.

 

Ví dụ 1: He was held responsible for the damage. (Anh ta bị quy trách nhiệm về thiệt hại.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Cấu Trúc Responsible

Để hiểu rõ hơn về cách "responsible" kết hợp với giới từ và cấu trúc "responsible + gì", bạn cần nắm vững những quy tắc ngữ pháp nền tảng và cách dùng thông thường của nó. Cụ thể như sau:

 

"Responsible" là một tính từ: Vì vậy, nó thường đứng sau các động từ "to be" (am, is, are, was, were) hoặc các động từ liên kết khác.

 

Ví dụ 2: He is responsible for the website design. (Anh ấy chịu trách nhiệm thiết kế trang web.)

 

Đi kèm với giới từ "for": Đây là cấu trúc phổ biến nhất, diễn tả trách nhiệm của ai đó đối với một hành động, sự vật, hoặc người khác.

 

S + to be/linking verb + responsible for + Noun/Gerund (V-ing)

 

Đi kèm với giới từ "to": Cấu trúc này thường diễn tả trách nhiệm giải trình hoặc báo cáo với ai đó có thẩm quyền.

 

S + to be/linking verb + responsible to + Person/Authority

 

Có thể đứng trước danh từ: Trong trường hợp này, "responsible" đóng vai trò là một tính từ miêu tả.

 

S + Verb + responsible + Noun

 

Ví dụ 3: They are responsible citizens. (Họ là những công dân có trách nhiệm.)

 

Sử dụng trong cấu trúc "hold someone responsible for something":

 

Diễn tả việc quy trách nhiệm cho ai đó về điều gì.

 

S + hold + Object + responsible for + Something

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Responsible

Để có thể sử dụng "responsible" một cách linh hoạt và tự nhiên trong nhiều tình huống giao tiếp, bạn cần trang bị cho mình kiến thức về các cấu trúc câu tiêu chuẩn và các biến thể của chúng, bên cạnh những quy tắc ngữ pháp cơ bản.

 

  • Câu Hỏi

 

Who is responsible for...? (Ai chịu trách nhiệm về...?)

 

Ví dụ 4: Who is responsible for cleaning the office? (Ai chịu trách nhiệm vệ sinh văn phòng?)

 

Are you responsible for...? (Bạn có chịu trách nhiệm về...?)

 

Ví dụ 5: Are you responsible for handling the customer complaints? (Bạn có chịu trách nhiệm xử lý khiếu nại của khách hàng không?)

 

To whom are you responsible? (Bạn có trách nhiệm với ai?)

 

Ví dụ 6: To whom are you responsible in this project? (Bạn chịu trách nhiệm với ai trong dự án này?)

 

  • Câu Bị Động

 

Someone is held responsible for something. (Ai đó bị quy trách nhiệm về điều gì.)

 

Ví dụ 7: “The company was held responsible for the environmental damage.” (Công ty đã bị quy trách nhiệm về thiệt hại môi trường.) 

 

Được dùng trong mệnh đề quan hệ: ... the person who is responsible for ... (... người chịu trách nhiệm về ...)

 

Ví dụ 8: “The police are looking for the person who is responsible for the robbery.” (Cảnh sát đang tìm kiếm người chịu trách nhiệm về vụ cướp.)

 

  • Kết Hợp Với Các Trạng Từ

 

Trạng từ có thể được thêm vào để bổ nghĩa cho mức độ trách nhiệm.

 

Ví dụ 9: “While the software had a bug, the user was also partially responsible for the data loss due to incorrect input.” (Mặc dù phần mềm có lỗi, người dùng cũng chịu trách nhiệm một phần cho việc mất dữ liệu do nhập liệu không chính xác.)

 

  • Sử Dụng Trong Văn Phong Trang Trọng

 

Trong văn phong trang trọng, bạn có thể gặp các cấu trúc phức tạp hơn, nhưng các nguyên tắc cơ bản vẫn được giữ nguyên.

 

Ví dụ 10: The governing body deemed it their responsibility to address the concerns raised by the public. (Cơ quan quản lý cho rằng trách nhiệm của họ là giải quyết những lo ngại do công chúng nêu ra.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Phòng Tránh Của Cấu Trúc Responsible

Dưới đây sẽ là một số lỗi thường gặp và cách tránh mà bạn nên tham khảo để học Responsible cấu trúc hiệu quả.

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn "Responsible For" Và "Responsible To"

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Nhầm lẫn gây ra sai giới từ, dẫn đến thay đổi ý nghĩa của câu.

 

Cách tránh: Ghi nhớ rõ cách dùng 2 giới từ Responsible for và Responsible to

 

Câu sai

The student is responsible to completing the assignment.

Câu đúng

The student is responsible for completing the assignment. (Học sinh có trách nhiệm hoàn thành bài tập.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Dạng Của Động Từ Sau "Responsible For"

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Theo sau "responsible for" là động từ nguyên mẫu (to + V) thay vì danh từ hoặc động từ dạng V-ing (Gerund).

 

Cách tránh: Luôn nhớ rằng sau giới từ (như "for"), động từ thường ở dạng V-ing (nếu không phải là danh từ hoặc đại từ).

 

Câu sai

She is responsible for to organize the event.

Câu đúng

She is responsible for organizing the event. (Cô ấy có trách nhiệm tổ chức sự kiện.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Bỏ Quên Giới Từ Sau "Responsible"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Dùng "responsible" nhưng không có giới từ đi kèm.

 

Cách tránh: Xác định rõ trách nhiệm để chọn giới từ đúng ("for" hoặc "to")..

 

Câu sai

She is responsible the project's success.

Câu đúng

She is responsible for the project's success. (Cô ấy có trách nhiệm cho sự thành công của dự án.)

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cấu Trúc Responsible

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 11: The governing body is ultimately responsible for ensuring compliance with all relevant regulations. (Cơ quan quản lý chịu trách nhiệm cuối cùng trong việc đảm bảo tuân thủ tất cả các quy định có liên quan.)

 

Giải thích: sử dụng "governing body" thay vì một chủ ngữ thông thường như "the committee" hoặc "the team". "Ultimately responsible" nhấn mạnh trách nhiệm cuối cùng. "Ensuring compliance with all relevant regulations" là một cụm từ trang trọng thường thấy trong văn bản pháp lý hoặc chính thức.

 

Ví dụ 12: The senior management team is held accountable and responsible for the strategic direction of the organization. (Ban lãnh đạo cấp cao chịu trách nhiệm và giải trình về định hướng chiến lược của tổ chức.)

 

Giải thích: Sử dụng "senior management team" thay vì "the managers". Cụm từ "held accountable and responsible" mang tính chính thức và nhấn mạnh cả trách nhiệm giải trình và trách nhiệm thực hiện. "Strategic direction of the organization" là một thuật ngữ kinh doanh trang trọng.

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 13 Hey, who's responsible for bringing the drinks to the picnic? Did you forget? (Ê, ai chịu trách nhiệm mang đồ uống đi picnic vậy? Quên rồi à?)

 

Giải thích: Dùng "responsible" một cách trực tiếp, và "Did you forget?" thể hiện sự thân mật và có chút trách móc nhẹ nhàng. " the picnic" là một hoạt động thường ngày.

 

Ví dụ 14: Don't worry, I'll be responsible for cleaning up after we finish eating. (Đừng lo, tớ sẽ chịu trách nhiệm dọn dẹp sau khi chúng ta ăn xong.)

 

Giải thích: Trong tình huống này, người nói tự nhận trách nhiệm về một hành động cụ thể một cách tự nhiên và thoải mái.

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 15: This study posits that while individual factors contribute to academic success, the educational institution is also responsible for providing a supportive learning environment. (Nghiên cứu này cho rằng mặc dù các yếu tố cá nhân đóng góp vào sự thành công trong học tập, nhưng cơ sở giáo dục cũng chịu trách nhiệm cung cấp một môi trường học tập hỗ trợ.)

 

Giải thích: Trong văn phong học thuật, "responsible for" thường dùng để phân tích trách nhiệm của các bên liên quan. Câu văn có thể sử dụng từ chuyên ngành như "posits", "individual factors", và "supportive learning environment".

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Responsible

1."Responsible for" và "responsible to" khác nhau ra sao?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2."Responsible" có thể đứng một mình không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Cấu trúc "responsible" trong câu bị động?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4."Responsible" khác "accountable" thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Các dạng cấu trúc "responsible" khác?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Cấu Trúc Responsible

Để tóm tắt bài học này và giúp bạn thuận lợi hơn trong quá trình ôn tập bài học,  BrightCHAMPS sẽ gửi đến bạn chú thích quan trọng của cấu trúc responsible.

 

Giới từ quan trọng: "Responsible" đi với "for" (responsible for) và "to" (responsible to/responsible for). Sự khác biệt giữa chúng rất quan trọng.

 

Sau "responsible": Thường là V-ing (gerund) hoặc danh từ.

 

Cấu trúc thông dụng: Nắm vững cấu trúc như "S + to be + responsible for/to +...", "hold someone responsible for...", và "It is the responsibility of someone to...".

 

Không phải danh từ: "Responsible" là tính từ, danh từ là "responsibility".

 

Luyện tập: Thực hành dùng cấu trúc "responsible" trong nhiều tình huống để nhớ và sử dụng thành thạo.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Responsible Đi Với Giới Từ Gì? Giải Mã Cấu Trúc Responsible Từ A Đến Z

Important Math Links IconNext to Responsible Đi Với Giới Từ Gì? Giải Mã Cấu Trúc Responsible Từ A Đến Z

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom