Last updated on July 1st, 2025
Cấu trúc Responsible xuất hiện khá phổ biến trong quá trình học tiếng Anh của mọi người. Khi nắm vững được cấu trúc này, bạn sẽ ngày càng tự tin hơn trong quá trình học tập.
Trong tiếng Anh, từ "responsible" là một tính từ có nghĩa là "chịu trách nhiệm" hoặc "có trách nhiệm". Về mặt cấu trúc, điều quan trọng cần lưu ý là cách từ này được dùng trong câu. Điều này bao gồm cả việc nó đi kèm với những giới từ nào và vị trí của nó trong các tình huống khác nhau để diễn đạt ý nghĩa một cách trọn vẹn và chính xác.
Ví dụ 1: He was held responsible for the damage. (Anh ta bị quy trách nhiệm về thiệt hại.)
Để hiểu rõ hơn về cách "responsible" kết hợp với giới từ và cấu trúc "responsible + gì", bạn cần nắm vững những quy tắc ngữ pháp nền tảng và cách dùng thông thường của nó. Cụ thể như sau:
"Responsible" là một tính từ: Vì vậy, nó thường đứng sau các động từ "to be" (am, is, are, was, were) hoặc các động từ liên kết khác.
Ví dụ 2: He is responsible for the website design. (Anh ấy chịu trách nhiệm thiết kế trang web.)
Đi kèm với giới từ "for": Đây là cấu trúc phổ biến nhất, diễn tả trách nhiệm của ai đó đối với một hành động, sự vật, hoặc người khác.
S + to be/linking verb + responsible for + Noun/Gerund (V-ing) |
Đi kèm với giới từ "to": Cấu trúc này thường diễn tả trách nhiệm giải trình hoặc báo cáo với ai đó có thẩm quyền.
S + to be/linking verb + responsible to + Person/Authority |
Có thể đứng trước danh từ: Trong trường hợp này, "responsible" đóng vai trò là một tính từ miêu tả.
S + Verb + responsible + Noun |
Ví dụ 3: They are responsible citizens. (Họ là những công dân có trách nhiệm.)
Sử dụng trong cấu trúc "hold someone responsible for something":
Diễn tả việc quy trách nhiệm cho ai đó về điều gì.
S + hold + Object + responsible for + Something |
Để có thể sử dụng "responsible" một cách linh hoạt và tự nhiên trong nhiều tình huống giao tiếp, bạn cần trang bị cho mình kiến thức về các cấu trúc câu tiêu chuẩn và các biến thể của chúng, bên cạnh những quy tắc ngữ pháp cơ bản.
Who is responsible for...? (Ai chịu trách nhiệm về...?)
Ví dụ 4: Who is responsible for cleaning the office? (Ai chịu trách nhiệm vệ sinh văn phòng?)
Are you responsible for...? (Bạn có chịu trách nhiệm về...?)
Ví dụ 5: Are you responsible for handling the customer complaints? (Bạn có chịu trách nhiệm xử lý khiếu nại của khách hàng không?)
To whom are you responsible? (Bạn có trách nhiệm với ai?)
Ví dụ 6: To whom are you responsible in this project? (Bạn chịu trách nhiệm với ai trong dự án này?)
Someone is held responsible for something. (Ai đó bị quy trách nhiệm về điều gì.)
Ví dụ 7: “The company was held responsible for the environmental damage.” (Công ty đã bị quy trách nhiệm về thiệt hại môi trường.)
Được dùng trong mệnh đề quan hệ: ... the person who is responsible for ... (... người chịu trách nhiệm về ...)
Ví dụ 8: “The police are looking for the person who is responsible for the robbery.” (Cảnh sát đang tìm kiếm người chịu trách nhiệm về vụ cướp.)
Trạng từ có thể được thêm vào để bổ nghĩa cho mức độ trách nhiệm.
Ví dụ 9: “While the software had a bug, the user was also partially responsible for the data loss due to incorrect input.” (Mặc dù phần mềm có lỗi, người dùng cũng chịu trách nhiệm một phần cho việc mất dữ liệu do nhập liệu không chính xác.)
Trong văn phong trang trọng, bạn có thể gặp các cấu trúc phức tạp hơn, nhưng các nguyên tắc cơ bản vẫn được giữ nguyên.
Ví dụ 10: The governing body deemed it their responsibility to address the concerns raised by the public. (Cơ quan quản lý cho rằng trách nhiệm của họ là giải quyết những lo ngại do công chúng nêu ra.)
Dưới đây sẽ là một số lỗi thường gặp và cách tránh mà bạn nên tham khảo để học Responsible cấu trúc hiệu quả.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 11: The governing body is ultimately responsible for ensuring compliance with all relevant regulations. (Cơ quan quản lý chịu trách nhiệm cuối cùng trong việc đảm bảo tuân thủ tất cả các quy định có liên quan.)
Giải thích: sử dụng "governing body" thay vì một chủ ngữ thông thường như "the committee" hoặc "the team". "Ultimately responsible" nhấn mạnh trách nhiệm cuối cùng. "Ensuring compliance with all relevant regulations" là một cụm từ trang trọng thường thấy trong văn bản pháp lý hoặc chính thức.
Ví dụ 12: The senior management team is held accountable and responsible for the strategic direction of the organization. (Ban lãnh đạo cấp cao chịu trách nhiệm và giải trình về định hướng chiến lược của tổ chức.)
Giải thích: Sử dụng "senior management team" thay vì "the managers". Cụm từ "held accountable and responsible" mang tính chính thức và nhấn mạnh cả trách nhiệm giải trình và trách nhiệm thực hiện. "Strategic direction of the organization" là một thuật ngữ kinh doanh trang trọng.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 13 Hey, who's responsible for bringing the drinks to the picnic? Did you forget? (Ê, ai chịu trách nhiệm mang đồ uống đi picnic vậy? Quên rồi à?)
Giải thích: Dùng "responsible" một cách trực tiếp, và "Did you forget?" thể hiện sự thân mật và có chút trách móc nhẹ nhàng. " the picnic" là một hoạt động thường ngày.
Ví dụ 14: Don't worry, I'll be responsible for cleaning up after we finish eating. (Đừng lo, tớ sẽ chịu trách nhiệm dọn dẹp sau khi chúng ta ăn xong.)
Giải thích: Trong tình huống này, người nói tự nhận trách nhiệm về một hành động cụ thể một cách tự nhiên và thoải mái.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 15: This study posits that while individual factors contribute to academic success, the educational institution is also responsible for providing a supportive learning environment. (Nghiên cứu này cho rằng mặc dù các yếu tố cá nhân đóng góp vào sự thành công trong học tập, nhưng cơ sở giáo dục cũng chịu trách nhiệm cung cấp một môi trường học tập hỗ trợ.)
Giải thích: Trong văn phong học thuật, "responsible for" thường dùng để phân tích trách nhiệm của các bên liên quan. Câu văn có thể sử dụng từ chuyên ngành như "posits", "individual factors", và "supportive learning environment".
Để tóm tắt bài học này và giúp bạn thuận lợi hơn trong quá trình ôn tập bài học, BrightCHAMPS sẽ gửi đến bạn chú thích quan trọng của cấu trúc responsible.
Giới từ quan trọng: "Responsible" đi với "for" (responsible for) và "to" (responsible to/responsible for). Sự khác biệt giữa chúng rất quan trọng.
Sau "responsible": Thường là V-ing (gerund) hoặc danh từ.
Cấu trúc thông dụng: Nắm vững cấu trúc như "S + to be + responsible for/to +...", "hold someone responsible for...", và "It is the responsibility of someone to...".
Không phải danh từ: "Responsible" là tính từ, danh từ là "responsibility".
Luyện tập: Thực hành dùng cấu trúc "responsible" trong nhiều tình huống để nhớ và sử dụng thành thạo. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.