Last updated on July 1st, 2025
Cấu trúc Hardly là cấu trúc câu đảo ngữ phổ biến và cũng là một dạng ngữ pháp khó trong tiếng Anh. Theo dõi bài viết dưới đây của BrightCHAMPS để hiểu rõ thêm về cấu trúc này nhé!
Hardly là một trạng từ (adverb), mang ý nghĩa là phủ định (ở mức độ nhẹ), đôi khi cũng mang nghĩa là “chỉ mới”, “vừa mới”. Một số trường hợp thông dụng hơn có thể là “hầu như không” hoặc “hiếm khi”. Tùy theo tình huống khác nhau mà nghĩa của từ Hardly có thể thay đổi. Đây có lẽ cũng là một trong những lý do khiến cấu trúc này gây khó dễ cho nhiều người.
Ví dụ 1: Jane can hardly ever swim without other’s assistance. (Jane hầu như không thể bơi khi không có sự hỗ trợ của người khác.)
Hardly cấu trúc có thể đứng ở đâu trong câu? Quy tắc sử dụng như thế nào? Cùng xem xét qua một số ví dụ dưới đây
Thông thường, cấu trúc Hardly sẽ đứng ở giữa câu. Ngoài ra, vì là trạng từ nên hardly sẽ đứng sau động từ “to be”.
Công thức: S + Hardly + V/N/Adj hoặc S + tobe + hardly + … |
Ví dụ 2: We hardly ever climb mountains together. (Chúng tôi hầu như không đi leo núi cùng nhau.)
Ngoài vị trí giữa câu, cấu trúc Hardly còn có thể đứng ở đầu câu trong các cấu trúc đảo ngữ. Trường hợp này cũng có hai loại gồm:
Đảo ngữ với động từ thường: Hardly + trợ động từ + S + V (nguyên thể) |
Ví dụ 3: Hardly did I play badminton last month. (Tôi hầu như không chơi cầu lông vào tháng trước.)
Đảo ngữ với cấu trúc Hardly when: Hardly + Had + S + P2 + when + S + Ved |
Ví dụ 4: Hardly had my father left the house when his friend came to look for him. (Bố tôi vừa ra khỏi nhà thì bạn của bố đến tìm ông ấy.)
Cấu trúc Hardly có những mẫu câu cũng như những biến thể nào? Theo dõi những kiến thức mà BrightCHAMPS chia sẻ về cấu trúc Hardly để có thể nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.
Trong mệnh đề phủ định, Hardly thường kết hợp với any (hoặc any, anyone, anybody, anything), ever. Lúc này Hardly sẽ đứng ngay sau chúng với mục đích dùng để nhấn mạnh.
Công thức: S + hardly + ever + V + O |
Ví dụ 5: I hardly ever eat instant food because I try to maintain a healthy diet. (Tôi hầu như không ăn đồ ăn nhanh vì tôi cố gắng duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.)
Khi muốn nhấn mạnh một điều gì đó, hardly + “at all” có thể được đặt sau động từ, danh từ hoặc tính từ.
Công thức: S + hardly + V + O + at all |
Ví dụ 6: Mary hardly watches TV at all because she prefers to spend her free time being active outdoors. (Mary hầu như không xem TV vì cô ấy thích dành thời gian rảnh rỗi để hoạt động ngoài trời.)
So với các cấu trúc phía trên, những mẫu câu dưới đây có vẻ ít thông dụng hơn. Nhưng bạn cũng cần lưu ý vì chúng cũng thường xuyên xuất hiện trong các đề thi và bài tập.
Cấu trúc đồng nghĩa |
Ý nghĩa |
Công thức |
Very little, very few |
ít, rất ít |
S + V + very little/very few + N
= S + hardly + V+ any + N |
Rarely, seldom, scarcely |
không bao giờ xảy ra, không xảy ra thường xuyên |
S + rarely/seldom/scarcely + V + O
= S + hardly + ever + V + O |
No sooner … than |
vừa mới … thì |
No sooner had + S + V(PP/V3) + than + S + Ved |
Barely/Scarcely … when |
vừa mới |
Barely/Scarcely had + S + V(PP/V3) + when/before + S + Ved
= Hardly had + S + V(PP/V3) + when/before + S + Ved |
Bên cạnh các cấu trúc và khái niệm, hardly cũng có rất nhiều lỗi thường gặp trong cách sử dụng. Ví dụ như:
Ví dụ 7: Hardly had the Marketing team arrived when the negotiations commenced. (Ngay khi nhóm Marketing đến, cuộc đàm phán đã bắt đầu.)
Ví dụ 8: It is hardly necessary to reiterate the importance of adherence to these regulations. (Thật không cần thiết phải nhắc lại tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy định này.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 9: I hardly slept at all last night. (Tối qua tôi hầu như không ngủ chút nào.)
Ví dụ 10: He can hardly believe his eyes. (Anh ấy gần như không tin vào mắt mình.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 11: The research data hardly supports the hypothesis proposed. (Dữ liệu nghiên cứu hầu như không ủng hộ giả thuyết được đề xuất.)
Dưới đây là giải thích ngắn gọn các định nghĩa, khái niệm về các cấu trúc Hardly có trong bài viết trên.
Hardly có nghĩa: là phủ định, đôi khi cũng mang nghĩa là “chỉ mới”, “vừa mới”
Từ đồng nghĩa: là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.