BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 1st, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cấu Trúc Hardly Là Gì? Định Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Cấu trúc Hardly là cấu trúc câu đảo ngữ phổ biến và cũng là một dạng ngữ pháp khó trong tiếng Anh. Theo dõi bài viết dưới đây của BrightCHAMPS để hiểu rõ thêm về cấu trúc này nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Định Nghĩa Hardly Là Gì?

Hardly là một trạng từ (adverb), mang ý nghĩa là phủ định (ở mức độ nhẹ), đôi khi cũng mang nghĩa là “chỉ mới”, “vừa mới”. Một số trường hợp thông dụng hơn có thể là “hầu như không” hoặc “hiếm khi”. Tùy theo tình huống khác nhau mà nghĩa của từ Hardly có thể thay đổi. Đây có lẽ cũng là một trong những lý do khiến cấu trúc này gây khó dễ cho nhiều người.

 

Ví dụ 1: Jane can hardly ever swim without other’s assistance. (Jane hầu như không thể bơi khi không có sự hỗ trợ của người khác.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Cấu Trúc Hardly?

Hardly cấu trúc có thể đứng ở đâu trong câu? Quy tắc sử dụng như thế nào? Cùng xem xét qua một số ví dụ dưới đây

 

  • Hardly Đứng Ở Giữa Câu

 

Thông thường, cấu trúc Hardly sẽ đứng ở giữa câu. Ngoài ra, vì là trạng từ nên hardly sẽ đứng sau động từ “to be”. 
 

Công thức: S + Hardly + V/N/Adj hoặc S + tobe + hardly + …

 

Ví dụ 2: We hardly ever climb mountains together. (Chúng tôi hầu như không đi leo núi cùng nhau.)

 

  • Hardly Đứng Ở Đầu Câu

 

Ngoài vị trí giữa câu, cấu trúc Hardly còn có thể đứng ở đầu câu trong các cấu trúc đảo ngữ. Trường hợp này cũng có hai loại gồm:
 

Đảo ngữ với động từ thường: Hardly + trợ động từ + S + V (nguyên thể)

 

Ví dụ 3: Hardly did I play badminton last month. (Tôi hầu như không chơi cầu lông vào tháng trước.)
 

  Đảo ngữ với cấu trúc Hardly when: Hardly + Had + S + P2 + when + S + Ved 

 

Ví dụ 4: Hardly had my father left the house when his friend came to look for him. (Bố tôi vừa ra khỏi nhà thì bạn của bố đến tìm ông ấy.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Trúc Hardly

Cấu trúc Hardly có những mẫu câu cũng như những biến thể nào? Theo dõi những kiến thức mà BrightCHAMPS chia sẻ về cấu trúc Hardly để có thể nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.

 

  • Cấu Trúc Hardly Với Any Và Ever

 

Trong mệnh đề phủ định, Hardly thường kết hợp với any (hoặc any, anyone, anybody, anything), ever. Lúc này Hardly sẽ đứng ngay sau chúng với mục đích dùng để nhấn mạnh.
 

Công thức: S + hardly + ever + V + O

 

Ví dụ 5: I hardly ever eat instant food because I try to maintain a healthy diet. (Tôi hầu như không ăn đồ ăn nhanh vì tôi cố gắng duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.)

 

  • Cấu Trúc Hardly At All

 

Khi muốn nhấn mạnh một điều gì đó, hardly + “at all” có thể được đặt sau động từ, danh từ hoặc tính từ.
 

Công thức: S + hardly + V + O + at all

 

Ví dụ 6: Mary hardly watches TV at all because she prefers to spend her free time being active outdoors. (Mary hầu như không xem TV vì cô ấy thích dành thời gian rảnh rỗi để hoạt động ngoài trời.)

 

  • Cấu Trúc Đồng Nghĩa Và Một Số Cụm Từ Khác Đi Với Hardly

 

So với các cấu trúc phía trên, những mẫu câu dưới đây có vẻ ít thông dụng hơn. Nhưng bạn cũng cần lưu ý vì chúng cũng thường xuyên xuất hiện trong các đề thi và bài tập.
 

Cấu trúc đồng nghĩa

Ý nghĩa

Công thức

Very little, very few

ít, rất ít

S + V + very little/very few + N

 

= S + hardly + V+ any + N

Rarely, seldom, scarcely

không bao giờ xảy ra, không xảy ra thường xuyên

S + rarely/seldom/scarcely + V + O

 

= S + hardly + ever + V + O

No sooner … than

vừa mới … thì

No sooner had + S + V(PP/V3) + than + S + Ved

Barely/Scarcely … when

vừa mới

Barely/Scarcely had + S + V(PP/V3) + when/before + S + Ved 

 

= Hardly had + S + V(PP/V3) + when/before + S + Ved

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Hardly

Bên cạnh các cấu trúc và khái niệm, hardly cũng có rất nhiều lỗi thường gặp trong cách sử dụng. Ví dụ như:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng "Hardly" Trong Câu Phủ Định
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Bản thân cấu trúc hardly đã là phủ định, thế nên việc sử dụng nó trong câu phủ định là không cần thiết.
 

Câu sai

I don't hardly have any money. (Sai: bỏ “hardly”)

Câu đúng

I hardly have any money. (Tôi hầu như không có tiền.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa "Hardly" Và “Hard”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

“Hardly" và "hard" là hai từ khác nhau về nghĩa và cách dùng. "Hard" có nghĩa là khó khăn, cứng rắn, nghiêm khắc. Còn "Hardly" có nghĩa là hầu như không, vừa mới.
 

Câu sai

I hard understand what he's saying. (Sai: thay “hard” → “hardly”)

Câu đúng

I hardly understand what he's saying. (Tôi hầu như không hiểu anh ấy đang nói gì.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Không Dùng Đảo Ngữ Trong Cấu Trúc Hardly
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi dùng cấu trúc Hardly, bạn cần nhớ sử dụng đúng cấu trúc đảo ngữ.
 

Câu sai

Hardly I had eaten when the phone rang. (Sai: thay “I had” → “had I”)

Câu đúng

Hardly had I eaten when the phone rang. (Tôi vừa mới ăn thì điện thoại reo.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cấu Trúc Hardly

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 7: Hardly had the Marketing team arrived when the negotiations commenced. (Ngay khi nhóm Marketing đến, cuộc đàm phán đã bắt đầu.)

 

  • Câu này sử dụng cấu trúc đảo ngữ "hardly had...when" để nhấn mạnh sự kiện diễn ra gần như đồng thời. 

 

Ví dụ 8: It is hardly necessary to reiterate the importance of adherence to these regulations. (Thật không cần thiết phải nhắc lại tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy định này.)

 

  • "Reiterate" (nhắc lại) và "adherence to these regulations" (tuân thủ các quy định này) là những từ ngữ trang trọng dùng trong văn bản pháp lý hoặc chính thức.
     

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 9: I hardly slept at all last night. (Tối qua tôi hầu như không ngủ chút nào.)

 

  • "hardly" trong trường hợp này dùng để diễn tả việc thiếu ngủ. "at all" được thêm vào để nhấn mạnh sự thiếu ngủ hoàn toàn.

 

Ví dụ 10: He can hardly believe his eyes. (Anh ấy gần như không tin vào mắt mình.)

 

  • Cấu trúc "can hardly believe" diễn tả sự ngạc nhiên, khó tin. Đây là một cách diễn đạt thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
     

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 11: The research data hardly supports the hypothesis proposed. (Dữ liệu nghiên cứu hầu như không ủng hộ giả thuyết được đề xuất.)

 

  • Diễn tả sự thiếu bằng chứng hoặc sự hỗ trợ yếu ớt. "research data" và "hypothesis proposed" là những thuật ngữ học thuật.
     

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Hardly

1.Hardly có thể kết hợp với các cụm từ nào trong tiếng Anh?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2."hardly" có thể đứng ở vị trí nào trong câu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có những thành ngữ nào phổ biến với "hardly" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có thể dùng "Hardly" với động từ khuyết thiếu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."hardly" khác với "scarcely" và "barely" như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Hardly

Dưới đây là giải thích ngắn gọn các định nghĩa, khái niệm về các cấu trúc Hardly có trong bài viết trên.
 

Hardly có nghĩa: là phủ định, đôi khi cũng mang nghĩa là “chỉ mới”, “vừa mới”

 

Từ đồng nghĩa: là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Cấu Trúc Hardly Là Gì? Định Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Important Math Links IconNext to Cấu Trúc Hardly Là Gì? Định Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom