Last updated on July 1st, 2025
Cấu trúc unless là một dạng ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh. Nếu hiểu và sử dụng đúng cấu trúc câu unless sẽ giúp cải thiện khả năng diễn đạt, làm cho câu văn rõ ràng và dễ hiểu.
Unless là một liên từ, được đặt trong câu với nghĩa là “trừ khi” hoặc “nếu không”. Cấu trúc unless được dùng để diễn tả một điều kiện phủ định, thay thế cho "if... not" trong câu điều kiện.
Ví dụ 1: Unless you had warned me, I would have made a big mistake. (Nếu bạn không cảnh báo tôi, tôi đã mắc một sai lầm lớn rồi.)
Trong tiếng Anh, unless là một liên từ quan trọng dùng để diễn đạt điều kiện phủ định một cách tự nhiên và súc tích. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng và các quy tắc quan trọng của cấu trúc unless.
Cấu trúc của unless có nghĩa là “trừ khi” hoặc “nếu không”, thay thế cho "if... not".
Ví dụ 2: Unless you apologize, she won’t talk to you. (Trừ khi bạn xin lỗi, cô ấy sẽ không nói chuyện với bạn.)
Không dùng unless cấu trúc với động từ phủ định, vì bản thân unless đã mang nghĩa phủ định.
Ví dụ 3: Unless you study, you will fail. (Nếu bạn không học, bạn sẽ thất bại)
Mệnh đề chứa cấu trúc unless thường ở thì hiện tại đơn, còn mệnh đề chính có thể ở tương lai đơn.
Ví dụ 4: Unless it rains, we will go for a walk. (Trừ khi trời mưa, nếu không chúng tôi sẽ đi dạo.)
Cấu trúc câu unless còn để nhấn mạnh hậu quả có thể xảy ra nếu điều kiện không được thực hiện..
Ví dụ 5: Unless the payment is made by tomorrow, your subscription will be canceled. (Trừ khi khoản thanh toán được thực hiện trước ngày mai, đăng ký của bạn sẽ bị hủy.)
Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để diễn đạt một điều kiện theo cách mạnh mẽ hơn mà không cần dùng if? Unless chính là chìa khóa giúp bạn nhấn mạnh hậu quả nếu điều kiện không được đáp ứng. Cùng khám phá cấu trúc và các mẫu câu phổ biến để sử dụng unless hiệu quả!
Trong cấu trúc này, mệnh đề chứa unless luôn ở thì hiện tại đơn, trong khi mệnh đề chính có thể ở tương lai đơn với will, can hoặc may.
Unless + Hiện tại đơn, S + will/can/may + V (tương lai đơn) |
Ví dụ 6: Unless she leaves now, she won’t catch the train. (Trừ khi cô ấy rời đi ngay bây giờ, cô ấy sẽ lỡ chuyến tàu.)
Cả hai mệnh đề đều dùng thì hiện tại đơn, vì đây là những điều kiện luôn đúng.
Unless + Hiện tại đơn, S + V (hiện tại đơn) |
Ví dụ 7: Unless you exercise regularly, you become unhealthy. (Trừ khi bạn tập thể dục thường xuyên, nếu không bạn sẽ không khỏe mạnh.)
Mệnh đề chứa cấu trúc unless dùng thì quá khứ đơn, nhưng kết quả lại ở would/could/might + V nguyên mẫu để diễn tả điều không có thật.
Unless + Quá khứ đơn, S + would/could/might + V (Điều kiện loại 2) |
Ví dụ 8: Unless I had a car, I couldn’t travel easily. (Trừ khi tôi có một chiếc xe hơi, nếu không tôi sẽ không thể đi lại dễ dàng.)
Cấu trúc unless là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh để diễn đạt điều kiện phủ định, nhưng nó cũng dễ gây nhầm lẫn cho người học. Nhiều người mắc lỗi khi kết hợp với thì tương lai, dùng phủ định sai cách hoặc thay thế "if not" không phù hợp. Để giúp bạn tránh những sai sót này, dưới đây là các lỗi thường gặp và cách khắc phục khi sử dụng.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 14: Unless all necessary documents are submitted by the deadline, your application will not be processed. (Trừ khi tất cả các tài liệu cần thiết được nộp trước thời hạn, đơn đăng ký của bạn sẽ không được xử lý.)
Giải thích cấu trúc: Unless thể hiện một điều kiện quan trọng cần được đáp ứng, đi cùng với cấu trúc bị động “are submitted” nhấn mạnh vào việc tài liệu cần phải được nộp thay vì ai nộp chúng.
Ví dụ 15: Unless all employees adhere strictly to the new regulations, the company may face legal consequences. (Trừ khi tất cả nhân viên tuân thủ nghiêm ngặt các quy định mới, công ty có thể đối mặt với hậu quả pháp lý.)
Giải thích cấu trúc: Unless được dùng để nhấn mạnh rằng việc tuân thủ quy định là bắt buộc. Động từ "may face" (có thể đối mặt) diễn tả khả năng xảy ra hậu quả chứ không phải chắc chắn
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 16: Hey, unless you leave now, we’re gonna be late for the movie (Này, trừ khi cậu đi ngay bây giờ, chúng ta sẽ trễ phim đó.)
Giải thích cấu trúc: Dạng rút gọn "we’re gonna be" (we are going to be) làm cho câu tự nhiên hơn trong văn nói.
Ví dụ 17: Unless you text me back soon, I’m gonna assume you’re not coming! (Trừ khi cậu nhắn lại sớm, tớ sẽ nghĩ là cậu không đến đấy!)
Giải thích cấu trúc: Unless được dùng để diễn tả điều kiện cần thiết (cậu phải nhắn tin lại) để tránh hậu quả (tớ sẽ cho rằng cậu không đến).
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 18: Unless further empirical studies are conducted, the long-term effects of this treatment cannot be fully understood. (Trừ khi có thêm các nghiên cứu thực nghiệm, tác động lâu dài của phương pháp điều trị này sẽ không thể được hiểu đầy đủ.)
Giải thích cấu trúc: Dạng bị động "are conducted" được sử dụng để tập trung vào hành động (thực hiện nghiên cứu) thay vì ai thực hiện. Unless ở đây thể hiện rằng điều kiện cần thiết (thực hiện thêm nghiên cứu thực nghiệm) chưa được đáp ứng, nên hậu quả là chưa thể hiểu đầy đủ tác động lâu dài của phương pháp điều trị.
Trước khi kết thúc bài học hôm nay, chúng ta cũng điểm lại những chú thích quan trọng có trong bài học nhé.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.