BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 1st, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tính Từ Thông Dụng Trong Tiếng Anh: Danh Sách Quan Trọng

Tính từ giúp mô tả tính chất của sự vật, hiện tượng, khiến câu văn sinh động và thu hút hơn. Dưới đây là danh sách tính từ thông dụng trong tiếng Anh giúp bạn giao tiếp tự tin hơn!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tính Từ Thông Dụng Trong Tiếng Anh Là Gì?

Tính từ trong tiếng Anh (adjective) là từ dùng để mô tả tính chất, trạng thái, màu sắc, kích thước… của người, vật hoặc sự việc. Chúng giúp câu văn trở nên sinh động và dễ hiểu hơn.

 

Ví dụ 1: She is a kind person. (Cô ấy là một người tốt bụng.)

 

Tính từ trong tiếng Anh có thể chia thành tính từ ngắn và tính từ dài, giúp bạn dễ dàng sử dụng hơn trong các câu so sánh hoặc nhấn mạnh.

 

  • Tính Từ Ngắn (Short Adjectives)

 

Tính từ ngắn thường có một hoặc hai âm tiết và thường thêm -er / -est khi so sánh. Tuy nhiên, một số tính từ một âm tiết vẫn dùng more/most thay vì -er/-est 

 

Ví dụ 2: fun → more fun, không phải funner.

 

  • Tính Từ Dài (Long Adjectives)

 

Tính từ dài thường có từ ba âm tiết trở lên và khi so sánh, ta dùng more / the most thay vì thêm -er / -est.

 

  • Danh Sách Các Tính Từ Thông Dụng Trong Tiếng Anh

 

Tính từ rất đa dạng và có hơn 200 tính từ thông dụng trong tiếng Anh. Dưới đây là bảng tổng hợp một số tính từ thường dùng được chia theo tính từ ngắn và tính từ dài, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng trong giao tiếp.

 

Bảng phân loại tính từ thông dụng

 

Tính từ ngắn

Nghĩa  Tính từ dài  Nghĩa 

Big 

To, lớn

Beautiful

Đẹp

Hot

Nóng 

Expensive

Đắt đỏ 

Fast

Nhanh

Interesting

Thú vị 

Small

Nhỏ 

Wonderful

Tuyệt vời

Cold

Lạnh

Difficult

Khó khăn

Strong

Mạnh mẽ 

Dangerous

Nguy hiểm

Happy

Hạnh phúc 

Comfortable

Thoải mái

 

Bạn có thể sử dụng những tính từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để làm câu văn phong phú hơn. Tiếp tục khám phá danh sách 50 tính từ thông dụng trong tiếng Anh để mở rộng vốn từ vựng nhé!

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng và Quy Tắc Tính Từ Thông Dụng Trong Tiếng Anh

Tính từ là "vũ khí bí mật" giúp câu văn sinh động và hấp dẫn hơn. Nhưng dùng sai có thể khiến câu nói trở nên... kỳ cục! Hãy cùng khám phá những quy tắc quan trọng nhé.

 

  • Vị Trí Của Tính Từ Trong Câu

 

Tính từ đứng trước danh từ (bổ nghĩa cho danh từ)

I just bought a massive pizza. (Tôi vừa mua một chiếc pizza siêu to khổng lồ.)

Tính từ đứng sau động từ "to be"

The weather is freezing today. (Thời tiết hôm nay lạnh cắt da cắt thịt.)

Tính từ đứng sau một số động từ cảm giác như: look, feel, sound, taste, smell, seem…

She looks exhausted after the concert. (Cô ấy nhìn kiệt sức sau buổi hoà nhạc)

 

  • Trật Tự Tính Từ Khi Có Nhiều Tính Từ Trong Câu

 

Đừng để câu văn của bạn biến thành một "mớ hỗn độn"! Hãy nhớ thứ tự sau

 

Opinion (Ý kiến) → Size (Kích thước) → Age (Tuổi) → Shape (Hình dáng) → Color (Màu sắc) → Origin (Xuất xứ) → Material (Chất liệu) → Purpose (Mục đích)

 

Ví dụ 3: A small black leather bag. (Một chiếc túi da màu đen nhỏ)

 

  • Tính Từ Đuôi -Ed Và -Ing
     

Tính từ đuôi "-ed" diễn tả cảm xúc của người

She was shocked by the drama. (Cô ấy sốc nặng với drama đó.)

Tính từ đuôi "-ing" mô tả bản chất sự vật, sự việc

This movie is so boring, I almost fell asleep. (Bộ phim này chán đến mức tôi suýt ngủ gật.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Tính Từ Thông Dụng Trong Tiếng Anh

Có đến 200 tính từ thông dụng trong tiếng Anh liệu bạn đã nắm chắc hết chưa? Biết tính từ thôi chưa đủ, bạn còn cần biết cách đặt câu chuẩn chỉnh để áp dụng vào giao tiếp hằng ngày. Dưới đây là những cấu trúc chuẩn bản xứ giúp bạn sử dụng các tính từ thông dụng trong tiếng Anh một cách tự nhiên nhất!

 

  • Cấu Trúc Tính Từ Đứng Trước Danh Từ
     

Đây là cách phổ biến nhất để mô tả tính chất của danh từ.

 

Adjective + Noun (Tính từ + Danh từ)

 

Ví dụ 4: She has an adorable puppy. (Cô ấy có một chú cún đáng yêu.)

 

  • Cấu Trúc Tính Từ Đứng Sau Động Từ "To Be"

 

Tính từ có thể đứng sau động từ "to be" để mô tả chủ ngữ.

 

Subject + to be + Adjective (Chủ ngữ + To be + Tính từ)

 

Ví dụ 5: This place is magical at night. (Nơi này về đêm đẹp như cổ tích vậy.)

 

  • Cấu Trúc Tính Từ Sau Các Động Từ Cảm Giác (Look, Feel, Sound, Taste, Smell, Seem)

 

Những động từ này thường đi với tính từ để mô tả cảm giác, trạng thái.

 

Subject + Verb (look/feel/sound/taste/smell/seem) + Adjective

 

Ví dụ 6: This song sounds catchy. (Bài hát này nghe bắt tai.)

 

  • Cấu Trúc Câu So Sánh Với Tính Từ

 

Tính từ được dùng để so sánh mức độ giữa hai hay nhiều đối tượng.

 

So sánh hơn (dùng khi so sánh hai đối tượng)

Short Adj + -er + than / More + Long Adj + than

This movie is better than I expected. (Bộ phim này hay hơn tôi tưởng.)

So sánh nhất (dùng khi so sánh một đối tượng với nhóm)

The + Short Adj + -est / The most + Long Adj

That was the funniest joke ever! (Đó là câu chuyện cười hài nhất từ trước đến nay!)


 

  • Cấu Trúc Tính Từ Đi Kèm Trạng Từ Chỉ Mức Độ
     

Để nhấn mạnh hoặc giảm nhẹ mức độ của tính từ, ta có thể thêm trạng từ như very, really, absolutely, quite, totally…

 

Adv (very/really/absolutely) + Adj

 

Ví dụ 7: She is absolutely gorgeous. (Cô ấy đẹp không góc chết luôn!)

 

Mẹo hay:

 

Dùng "absolutely" hoặc "totally" với tính từ không thể so sánh như amazing, perfect, gorgeous.

Dùng "very" hoặc "really" với tính từ thông thường như happy, tired, cold.


 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Khi Sử Dụng Tính Từ Thông Dụng Trong Tiếng Anh

Sử dụng tính từ đúng cách giúp câu văn mượt mà và tự nhiên hơn. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh dễ mắc phải một số lỗi phổ biến. Hãy cùng điểm qua các lỗi thường gặp với tính từ thông dụng trong tiếng Anh và cách khắc phục nhé!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Trật Tự Tính Từ Trong Câu
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

She bought a leather small black bag. 

Câu đúng

She bought a small black leather bag.

 

Giải pháp: Nhớ quy tắc OSASCOMP để sắp xếp tính từ đúng thứ tự.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Tính Từ Đuôi "-Ed" Và "-Ing"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

I’m boring

This movie is bored.

Câu đúng

I’m bored. 

This movie is boring. 

 

Giải pháp: Nếu chủ ngữ có cảm xúc, dùng -ed. Nếu chủ ngữ gây ra cảm xúc đó, dùng -ing.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Thêm “S” Vào Tính Từ Khi Danh Từ Số Nhiều
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

She has three beautifuls dresses.

Câu đúng

She has three beautiful dresses.

 

Giải pháp: Tính từ trong tiếng Anh không bao giờ thêm "s" dù danh từ đi kèm ở dạng số nhiều.

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa “Very” Và “Absolutely” Khi Nhấn Mạnh Tính Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

This cake is very delicious.

Câu đúng

This cake is absolutely delicious!

 

Giải pháp: Nếu tính từ đã mang nghĩa tuyệt đối (như "perfect" hay "amazing"), hãy dùng absolutely thay vì very.

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Dạng Tính Từ Trong Câu So Sánh
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

This dress is more prettier than that one.

Câu đúng

This dress is prettier than that one

 

Giải pháp: Không dùng more/most với tính từ đã có đuôi -er/-est!
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Tính Từ Thông Dụng Trong Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 8: The CEO delivered an insightful speech about the future of artificial intelligence. (Giám đốc điều hành đã có một bài phát biểu sâu sắc về tương lai của trí tuệ nhân tạo.)

 

Giải thích

"Insightful" là một tính từ trang trọng, thường được dùng trong môi trường công sở hoặc học thuật để mô tả một điều gì đó sâu sắc, có giá trị.

Trong những cuộc họp hoặc bài thuyết trình, các tính từ như "comprehensive" (toàn diện), "significant" (quan trọng), "noteworthy" (đáng chú ý) rất thường được sử dụng.

 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 9: Wow, this burger is insanely delicious! You have to try it! (Wow, cái burger này ngon dã man! Bạn nhất định phải thử đấy!)

 

Giải thích

"Insanely delicious" là một cách diễn đạt cường điệu, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Từ "insanely" (cực kỳ) giúp nhấn mạnh mức độ của "delicious" (ngon miệng), khiến câu nói trở nên tự nhiên và có cảm xúc hơn.

Một số tính từ tương tự có thể dùng trong ngữ cảnh không trang trọng: "super cool" (cực ngầu), "ridiculously funny" (buồn cười muốn xỉu), "crazy expensive" (đắt kinh khủng).

 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 10: The research presents a compelling argument for the necessity of renewable energy sources. (Nghiên cứu đưa ra một lập luận thuyết phục về sự cần thiết của các nguồn năng lượng tái tạo.)

 

Giải thích

"Compelling" là một tính từ mang tính học thuật, thường thấy trong các bài luận văn, báo cáo khoa học.

Trong các bài viết học thuật, những tính từ như "substantial" (đáng kể), "groundbreaking" (đột phá), "crucial" (quan trọng), "notable" (đáng chú ý) giúp thể hiện lập luận một cách mạnh mẽ hơn.

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ngữ Cảnh Mô Tả Cảm Xúc

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Giải thích

"Absolutely thrilled" diễn tả cảm xúc vui sướng tột độ.

"Absolutely thrilled" diễn tả cảm xúc vui sướng tột độ.

Một số tính từ diễn tả cảm xúc mạnh khác: "overjoyed" (sướng phát điên), "devastated" (đau lòng tột độ), "furious" (tức giận điên cuồng).

 

Ví dụ 11: I was absolutely thrilled when I received the job offer! (Tôi cực kỳ vui sướng khi nhận được lời mời làm việc!)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ngữ Cảnh So Sánh

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 12: This laptop is significantly faster than my old one. (Chiếc laptop này nhanh hơn đáng kể so với cái cũ của tôi.)

 

Giải thích

"Significantly faster" thể hiện sự chênh lệch rõ ràng giữa hai đối tượng.

Trong câu so sánh, ta có thể dùng trạng từ "much, far, slightly, considerably" để tăng hoặc giảm mức độ so sánh

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Tính Từ Thông Dụng Trong Tiếng Anh

1.Tính từ có thể đứng một mình không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có những tính từ nào bất quy tắc không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có thể dùng hai tính từ liên tiếp trong một câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Tính từ có thể đi kèm và làm rõ ý nghĩa của động từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Làm thế nào để mở rộng vốn từ về tính từ?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Tính Từ Thông Dụng Trong Tiếng Anh

Để nắm vững cách sử dụng các tính từ thông dụng trong tiếng Anh, bạn cần hiểu rõ một số khái niệm quan trọng dưới đây. Hãy tham khảo bảng tóm tắt để ghi nhớ nhanh hơn!

 

Khái niệm 

Định nghĩa 

Adjective (Tính từ)

Mô tả tính chất, trạng thái của người, vật, sự việc.

Short Adjective (Tính từ ngắn)

Có 1-2 âm tiết, khi so sánh hơn/thấp thêm -er/-est.

Long Adjective (Tính từ dài)

Có từ 3 âm tiết trở lên, khi so sánh dùng more/the most.

Comparative Adjective (So sánh hơn)

So sánh hai đối tượng. 

Superlative Adjective (So sánh nhất)

Được sử dụng khi muốn khẳng định một đối tượng nổi bật nhất so với mọi đối tượng khác trong cùng một nhóm.

Irregular Adjective (Tính từ bất quy tắc)

Một số tính từ không theo quy tắc thông thường. 

Order of Adjectives (Thứ tự tính từ)

Cần tuân theo quy tắc: Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose. 

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Tính Từ Thông Dụng Trong Tiếng Anh: Danh Sách Quan Trọng

Important Math Links IconNext to Tính Từ Thông Dụng Trong Tiếng Anh: Danh Sách Quan Trọng

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom