Last updated on July 1st, 2025
Tính từ giúp mô tả tính chất của sự vật, hiện tượng, khiến câu văn sinh động và thu hút hơn. Dưới đây là danh sách tính từ thông dụng trong tiếng Anh giúp bạn giao tiếp tự tin hơn!
Tính từ trong tiếng Anh (adjective) là từ dùng để mô tả tính chất, trạng thái, màu sắc, kích thước… của người, vật hoặc sự việc. Chúng giúp câu văn trở nên sinh động và dễ hiểu hơn.
Ví dụ 1: She is a kind person. (Cô ấy là một người tốt bụng.)
Tính từ trong tiếng Anh có thể chia thành tính từ ngắn và tính từ dài, giúp bạn dễ dàng sử dụng hơn trong các câu so sánh hoặc nhấn mạnh.
Tính từ ngắn thường có một hoặc hai âm tiết và thường thêm -er / -est khi so sánh. Tuy nhiên, một số tính từ một âm tiết vẫn dùng more/most thay vì -er/-est
Ví dụ 2: fun → more fun, không phải funner.
Tính từ dài thường có từ ba âm tiết trở lên và khi so sánh, ta dùng more / the most thay vì thêm -er / -est.
Tính từ rất đa dạng và có hơn 200 tính từ thông dụng trong tiếng Anh. Dưới đây là bảng tổng hợp một số tính từ thường dùng được chia theo tính từ ngắn và tính từ dài, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng trong giao tiếp.
Bảng phân loại tính từ thông dụng
Tính từ ngắn |
Nghĩa | Tính từ dài | Nghĩa |
Big |
To, lớn |
Beautiful |
Đẹp |
Hot |
Nóng |
Expensive |
Đắt đỏ |
Fast |
Nhanh |
Interesting |
Thú vị |
Small |
Nhỏ |
Wonderful |
Tuyệt vời |
Cold |
Lạnh |
Difficult |
Khó khăn |
Strong |
Mạnh mẽ |
Dangerous |
Nguy hiểm |
Happy |
Hạnh phúc |
Comfortable |
Thoải mái |
Bạn có thể sử dụng những tính từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để làm câu văn phong phú hơn. Tiếp tục khám phá danh sách 50 tính từ thông dụng trong tiếng Anh để mở rộng vốn từ vựng nhé!
Tính từ là "vũ khí bí mật" giúp câu văn sinh động và hấp dẫn hơn. Nhưng dùng sai có thể khiến câu nói trở nên... kỳ cục! Hãy cùng khám phá những quy tắc quan trọng nhé.
Tính từ đứng trước danh từ (bổ nghĩa cho danh từ) |
I just bought a massive pizza. (Tôi vừa mua một chiếc pizza siêu to khổng lồ.) |
Tính từ đứng sau động từ "to be" |
The weather is freezing today. (Thời tiết hôm nay lạnh cắt da cắt thịt.) |
Tính từ đứng sau một số động từ cảm giác như: look, feel, sound, taste, smell, seem… |
She looks exhausted after the concert. (Cô ấy nhìn kiệt sức sau buổi hoà nhạc) |
Đừng để câu văn của bạn biến thành một "mớ hỗn độn"! Hãy nhớ thứ tự sau
Opinion (Ý kiến) → Size (Kích thước) → Age (Tuổi) → Shape (Hình dáng) → Color (Màu sắc) → Origin (Xuất xứ) → Material (Chất liệu) → Purpose (Mục đích) |
Ví dụ 3: A small black leather bag. (Một chiếc túi da màu đen nhỏ)
Tính từ đuôi "-ed" diễn tả cảm xúc của người |
She was shocked by the drama. (Cô ấy sốc nặng với drama đó.) |
Tính từ đuôi "-ing" mô tả bản chất sự vật, sự việc |
This movie is so boring, I almost fell asleep. (Bộ phim này chán đến mức tôi suýt ngủ gật.) |
Có đến 200 tính từ thông dụng trong tiếng Anh liệu bạn đã nắm chắc hết chưa? Biết tính từ thôi chưa đủ, bạn còn cần biết cách đặt câu chuẩn chỉnh để áp dụng vào giao tiếp hằng ngày. Dưới đây là những cấu trúc chuẩn bản xứ giúp bạn sử dụng các tính từ thông dụng trong tiếng Anh một cách tự nhiên nhất!
Đây là cách phổ biến nhất để mô tả tính chất của danh từ.
Adjective + Noun (Tính từ + Danh từ) |
Ví dụ 4: She has an adorable puppy. (Cô ấy có một chú cún đáng yêu.)
Tính từ có thể đứng sau động từ "to be" để mô tả chủ ngữ.
Subject + to be + Adjective (Chủ ngữ + To be + Tính từ) |
Ví dụ 5: This place is magical at night. (Nơi này về đêm đẹp như cổ tích vậy.)
Những động từ này thường đi với tính từ để mô tả cảm giác, trạng thái.
Subject + Verb (look/feel/sound/taste/smell/seem) + Adjective |
Ví dụ 6: This song sounds catchy. (Bài hát này nghe bắt tai.)
Tính từ được dùng để so sánh mức độ giữa hai hay nhiều đối tượng.
So sánh hơn (dùng khi so sánh hai đối tượng) |
Short Adj + -er + than / More + Long Adj + than |
This movie is better than I expected. (Bộ phim này hay hơn tôi tưởng.) |
So sánh nhất (dùng khi so sánh một đối tượng với nhóm) |
The + Short Adj + -est / The most + Long Adj |
That was the funniest joke ever! (Đó là câu chuyện cười hài nhất từ trước đến nay!) |
Để nhấn mạnh hoặc giảm nhẹ mức độ của tính từ, ta có thể thêm trạng từ như very, really, absolutely, quite, totally…
Adv (very/really/absolutely) + Adj |
Ví dụ 7: She is absolutely gorgeous. (Cô ấy đẹp không góc chết luôn!)
Mẹo hay:
Dùng "absolutely" hoặc "totally" với tính từ không thể so sánh như amazing, perfect, gorgeous. |
Dùng "very" hoặc "really" với tính từ thông thường như happy, tired, cold. |
Sử dụng tính từ đúng cách giúp câu văn mượt mà và tự nhiên hơn. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh dễ mắc phải một số lỗi phổ biến. Hãy cùng điểm qua các lỗi thường gặp với tính từ thông dụng trong tiếng Anh và cách khắc phục nhé!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 8: The CEO delivered an insightful speech about the future of artificial intelligence. (Giám đốc điều hành đã có một bài phát biểu sâu sắc về tương lai của trí tuệ nhân tạo.)
Giải thích |
"Insightful" là một tính từ trang trọng, thường được dùng trong môi trường công sở hoặc học thuật để mô tả một điều gì đó sâu sắc, có giá trị. |
Trong những cuộc họp hoặc bài thuyết trình, các tính từ như "comprehensive" (toàn diện), "significant" (quan trọng), "noteworthy" (đáng chú ý) rất thường được sử dụng. |
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 9: Wow, this burger is insanely delicious! You have to try it! (Wow, cái burger này ngon dã man! Bạn nhất định phải thử đấy!)
Giải thích |
"Insanely delicious" là một cách diễn đạt cường điệu, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. |
Từ "insanely" (cực kỳ) giúp nhấn mạnh mức độ của "delicious" (ngon miệng), khiến câu nói trở nên tự nhiên và có cảm xúc hơn. |
Một số tính từ tương tự có thể dùng trong ngữ cảnh không trang trọng: "super cool" (cực ngầu), "ridiculously funny" (buồn cười muốn xỉu), "crazy expensive" (đắt kinh khủng). |
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 10: The research presents a compelling argument for the necessity of renewable energy sources. (Nghiên cứu đưa ra một lập luận thuyết phục về sự cần thiết của các nguồn năng lượng tái tạo.)
Giải thích |
"Compelling" là một tính từ mang tính học thuật, thường thấy trong các bài luận văn, báo cáo khoa học. |
Trong các bài viết học thuật, những tính từ như "substantial" (đáng kể), "groundbreaking" (đột phá), "crucial" (quan trọng), "notable" (đáng chú ý) giúp thể hiện lập luận một cách mạnh mẽ hơn. |
Ngữ Cảnh Mô Tả Cảm Xúc
Giải thích |
"Absolutely thrilled" diễn tả cảm xúc vui sướng tột độ. |
"Absolutely thrilled" diễn tả cảm xúc vui sướng tột độ. |
Một số tính từ diễn tả cảm xúc mạnh khác: "overjoyed" (sướng phát điên), "devastated" (đau lòng tột độ), "furious" (tức giận điên cuồng). |
Ví dụ 11: I was absolutely thrilled when I received the job offer! (Tôi cực kỳ vui sướng khi nhận được lời mời làm việc!)
Ngữ Cảnh So Sánh
Ví dụ 12: This laptop is significantly faster than my old one. (Chiếc laptop này nhanh hơn đáng kể so với cái cũ của tôi.)
Giải thích |
"Significantly faster" thể hiện sự chênh lệch rõ ràng giữa hai đối tượng. |
Trong câu so sánh, ta có thể dùng trạng từ "much, far, slightly, considerably" để tăng hoặc giảm mức độ so sánh |
Để nắm vững cách sử dụng các tính từ thông dụng trong tiếng Anh, bạn cần hiểu rõ một số khái niệm quan trọng dưới đây. Hãy tham khảo bảng tóm tắt để ghi nhớ nhanh hơn!
Khái niệm |
Định nghĩa |
Adjective (Tính từ) |
Mô tả tính chất, trạng thái của người, vật, sự việc. |
Short Adjective (Tính từ ngắn) |
Có 1-2 âm tiết, khi so sánh hơn/thấp thêm -er/-est. |
Long Adjective (Tính từ dài) |
Có từ 3 âm tiết trở lên, khi so sánh dùng more/the most. |
Comparative Adjective (So sánh hơn) |
So sánh hai đối tượng. |
Superlative Adjective (So sánh nhất) |
Được sử dụng khi muốn khẳng định một đối tượng nổi bật nhất so với mọi đối tượng khác trong cùng một nhóm. |
Irregular Adjective (Tính từ bất quy tắc) |
Một số tính từ không theo quy tắc thông thường. |
Order of Adjectives (Thứ tự tính từ) |
Cần tuân theo quy tắc: Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.