BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 1st, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cấu Trúc More and More Trong Tiếng Anh – Dùng Chuẩn Như Thế Nào?

Bạn có để ý rằng mọi thứ quanh ta đều đang thay đổi mỗi ngày không? Cấu trúc more and more giúp nhấn mạnh sự gia tăng liên tục của một hành động hoặc trạng thái.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc More and More Là Gì?

Cấu trúc more and more trong tiếng Anh được dùng để diễn tả sự gia tăng hoặc phát triển liên tục của một sự vật, hiện tượng, trạng thái hoặc hành động theo thời gian. Đây là một cách diễn đạt phổ biến giúp câu văn trở nên sinh động và tự nhiên hơn.
 

More and more + adj (tính từ dài)

Nhấn mạnh sự tăng dần của một đặc điểm.

More and more + noun (danh từ không đếm được/ số nhiều)

Nhấn mạnh số lượng tăng lên.

More and more + people/things + V

Nhấn mạnh số lượng người hoặc vật thực hiện hành động tăng lên.

 

Ví dụ 1: The weather is getting more and more unpredictable due to climate change. (Thời tiết ngày càng khó đoán hơn do biến đổi khí hậu.)

 

More and more cấu trúc này sẽ giúp câu văn trở nên tự nhiên, mạch lạc và nhấn mạnh sự thay đổi theo thời gian. Hãy luyện tập sử dụng để bạn giao tiếp tự nhiên và trôi chảy hơn.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Cấu Trúc More And More

  • Kết Hợp Với Danh Từ

 

Cấu trúc more and more khi đứng trước danh từ mang ý nghĩa “ngày càng nhiều”
 

Nếu là danh từ đếm được số nhiều, danh từ đó cần được chia ở dạng số nhiều.

More and more students are interested in AI. (Ngày càng nhiều học sinh quan tâm đến AI)

Nếu là danh từ không đếm được, giữ nguyên dạng của danh từ.

More and more pollution is harming the environment. (Ô nhiễm ngày càng gia tăng, gây hại cho môi trường.)

 

  • Đi Với Cặp Tính Từ Hoặc Trạng Từ Giống Nhau

 

Khi muốn nhấn mạnh một sự vật hoặc sự việc đang ngày càng phát triển về tính chất, mức độ hoặc cường độ, chúng ta dùng more and more trước tính từ dài hoặc trạng từ dài.
 

Với tính từ/trạng từ dài (từ hai âm tiết trở lên) dùng more and more trước từ đó.

The weather is getting more and more unpredictable. (Thời tiết ngày càng khó đoán.)

Với tính từ/trạng từ ngắn (một âm tiết), KHÔNG dùng more and more mà thay vào đó dùng dạng so sánh kép A and A.

The waves are getting bigger and bigger. (Những con sóng ngày càng lớn hơn.)

 

  • Đi Với Hai Tính Từ Hoặc Trạng Từ Khác Nhau

 

Cấu trúc more and more cũng có thể được dùng để diễn tả hai sự vật/sự việc thay đổi theo cùng một hướng (cùng tăng lên). Trong trường hợp này, chúng ta cần sử dụng more and more ở cả hai mệnh đề.

 

Ví dụ 2: More and more TikTokers are creating viral content, and more and more brands are leveraging it for marketing. (Ngày càng nhiều TikToker tạo nội dung viral, và ngày càng nhiều thương hiệu tận dụng điều này cho marketing.)

 

  • Lưu Ý Khi Sử Dụng So Sánh "Càng Ngày Càng"
     

Không dùng "more and more" với tính từ ngắn

Không dùng "more and more" nếu tính từ/trạng từ đã có dạng so sánh hơn.

Nếu muốn diễn tả mối quan hệ nhân quả, hãy dùng "The more… the more…" thay vì "more and more".

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Trúc More And More

Cấu trúc more and more rất linh hoạt, có thể kết hợp với nhiều loại từ khác nhau để diễn tả sự gia tăng dần theo thời gian. Cùng ghi nhớ những quy tắc sau để dùng more and more thật chuẩn xác nhé!

 

Cấu Trúc More And More + Adjective

 

Khi kết hợp với tính từ dài (từ hai âm tiết trở lên), more and more giúp nhấn mạnh sự gia tăng của một đặc điểm.

 

More and more + adjective (tính từ dài)

 

Ví dụ 2: Life is becoming more and more complicated. (Cuộc sống ngày càng trở nên phức tạp hơn.)

 

Lưu ý: Không dùng more and more cấu trúc với tính từ ngắn (ví dụ: bigger, faster), thay vào đó, dùng dạng so sánh hơn (bigger and bigger, faster and faster).

 

  • Cấu Trúc More And More + Noun

 

Dùng more and more trước danh từ để diễn tả số lượng ngày càng tăng của sự vật hoặc hiện tượng.
 

More and more + danh từ (đếm được số nhiều / danh từ không đếm được)

 

Ví dụ 3: More and more people are interested in learning English. (Ngày càng có nhiều người quan tâm đến việc học tiếng Anh.)

 

  • Cấu Trúc More And More + Verb

 

Dùng more and more trước động từ để nhấn mạnh tần suất hoặc mức độ ngày càng tăng của một hành động.
 

More and more + people/things + động từ

 

Ví dụ 4: More and more companies are adopting remote work policies. (Ngày càng có nhiều công ty áp dụng chính sách làm việc từ xa.)

 

  • Cấu Trúc More And More + Adverb

 

Dùng more and more trước trạng từ để nhấn mạnh mức độ gia tăng của hành động.
 

More and more + adverb (trạng từ)

 

Ví dụ 5: The car is moving more and more slowly due to traffic congestion. (Chiếc xe đang di chuyển ngày càng chậm hơn do tắc đường.)

 

  • Cấu Trúc More And More Trong Các Câu Phức

 

Ngoài việc sử dụng độc lập, more and more còn có thể xuất hiện trong các câu phức để làm rõ mối quan hệ giữa hai vế câu.

 

The more + S + V, the more + S + V

 

Ví dụ 6: The more you practice, the more confident you will become. (Càng luyện tập nhiều, bạn sẽ càng tự tin hơn.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc More And More

Mặc dù more and more là một cấu trúc dễ sử dụng, nhưng nhiều người học tiếng Anh vẫn mắc lỗi khi áp dụng nó vào thực tế. Dưới đây là 5 lỗi phổ biến và cách khắc phục giúp bạn sử dụng cấu trúc more and more chuẩn xác hơn.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng More And More Với Tính Từ Ngắn

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

He is more and more strong.

Câu đúng

He is getting stronger and stronger. (Anh ấy ngày càng mạnh mẽ hơn)

 

Cách sửa: Với tính từ ngắn không dùng more and more. Thay vào đó, dùng A and A để nhấn mạnh sự tăng dần.
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng More And More Với Danh Từ Đếm Được Số Ít 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

More and more student is joining the class.

Câu đúng

More and more students are joining the class. (Ngày càng có nhiều học sinh tham gia lớp học.)

 

Cách sửa: Khi dùng more and more với danh từ đếm được, cần sử dụng danh từ số nhiều. Nếu danh từ không đếm được, giữ nguyên dạng của nó.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng More And More Sai Vị Trí Trong Câu
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

She is improving more and more her English.

Câu đúng

She is improving her English more and more. (Cô ấy đang cải thiện tiếng Anh ngày càng tốt hơn.)

 

Cách sửa: More and more cần được đặt đúng vị trí trong câu để đảm bảo ngữ pháp và ý nghĩa rõ ràng. Với động từ, đặt more and more trước động từ chính hoặc cuối câu.
 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa More And More Và The More… The More…
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

More and more you practice, more and more fluent you become.

Câu đúng

The more you practice, the more fluent you become. (Càng luyện tập nhiều, bạn càng trở nên lưu loát hơn.)

 

Cách sửa: Khi muốn diễn tả mối quan hệ nhân quả, phải dùng the more… the more… thay vì more and more.
 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lạm Dụng More And More Khi Không Cần Thiết
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

This topic is more and more very interesting.

Câu đúng

This topic is more and more interesting. (Chủ đề này càng ngày càng thú vị.)

 

Cách sửa: Không nên dùng more and more cùng với trạng từ nhấn mạnh như very, extremely, super…. Chỉ cần dùng more and more để diễn tả sự tăng dần.
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cấu Trúc More And More

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Đây là một câu có tính trang trọng, thường xuất hiện trong các báo cáo kinh doanh hoặc bài viết học thuật.

 

Ví dụ 7: More and more companies are prioritizing sustainability in their business strategies. (Ngày càng có nhiều công ty ưu tiên tính bền vững trong chiến lược kinh doanh của họ.)

 

Giải thích: More and more companies (Ngày càng nhiều công ty) → Nhấn mạnh số lượng doanh nghiệp áp dụng chiến lược bền vững đang gia tăng.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Đây là một câu mang tính hội thoại, dùng trong giao tiếp hàng ngày.

 

Ví dụ 8: I’m getting more and more addicted to this new TV series! (Tớ ngày càng nghiện bộ phim truyền hình mới này!)

 

Giải thích: More and more addicted → Nhấn mạnh mức độ yêu thích đang tăng lên.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Đây là một câu phù hợp với bài luận hoặc báo cáo nghiên cứu.

 

Ví dụ 9: Recent studies indicate that more and more students prefer online learning over traditional classroom settings. (Các nghiên cứu gần đây cho thấy ngày càng nhiều sinh viên thích học trực tuyến hơn so với lớp học truyền thống.)

 

Giải thích: More and more students → Nhấn mạnh số lượng sinh viên lựa chọn học trực tuyến đang gia tăng.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ngữ Cảnh Thương Mại

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 10: More and more people are choosing electric cars over gasoline-powered ones. (Ngày càng nhiều người chọn xe điện thay vì xe chạy bằng xăng.)

 

Giải thích: "More and more people" → Nhấn mạnh xu hướng tăng trưởng người tiêu dùng chọn xe điện thay vì xe chạy xăng.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ngữ Cảnh Cảm Xúc

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 11: I’m feeling more and more confident about my presentation tomorrow. (Tôi cảm thấy ngày càng tự tin hơn về bài thuyết trình của mình vào ngày mai.)

 

Giải thích: "More and more confident" → Nhấn mạnh sự tăng trưởng về cảm giác tự tin của người nói.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc More And More

1.More and more có thể đi với động từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.More and more có thể đứng đầu câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có thể dùng more and more với trạng từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Sự khác biệt giữa "more and more" và "the more... the more..." là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có cấu trúc nào tương tự "more and more" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc More And More

Dưới đây là một số định nghĩa và khái niệm quan trọng liên quan đến cấu trúc more and more để giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng trong tiếng Anh.
 

More and more: Cụm từ dùng để nhấn mạnh sự gia tăng dần theo thời gian của một hành động, đặc điểm hoặc số lượng.

Tính từ dài (long adjectives): Là những tính từ có từ hai âm tiết trở lên và cần sử dụng more and more để thể hiện mức độ tăng dần.

Cặp so sánh kép (double comparatives): Cấu trúc "the more... the more..." dùng để diễn tả mối quan hệ nhân quả, khác với more and more chỉ sự tăng dần.

Danh từ không đếm được (uncountable nouns): Có thể đi với more and more để diễn tả sự gia tăng về số lượng.

Cấu trúc thay thế (alternative expressions)

Increasingly

A growing number of

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Cấu Trúc More and More Trong Tiếng Anh – Dùng Chuẩn Như Thế Nào?

Important Math Links IconNext to Cấu Trúc More and More Trong Tiếng Anh – Dùng Chuẩn Như Thế Nào?

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom