Last updated on July 1st, 2025
Bạn có để ý rằng mọi thứ quanh ta đều đang thay đổi mỗi ngày không? Cấu trúc more and more giúp nhấn mạnh sự gia tăng liên tục của một hành động hoặc trạng thái.
Cấu trúc more and more trong tiếng Anh được dùng để diễn tả sự gia tăng hoặc phát triển liên tục của một sự vật, hiện tượng, trạng thái hoặc hành động theo thời gian. Đây là một cách diễn đạt phổ biến giúp câu văn trở nên sinh động và tự nhiên hơn.
More and more + adj (tính từ dài) |
Nhấn mạnh sự tăng dần của một đặc điểm. |
More and more + noun (danh từ không đếm được/ số nhiều) |
Nhấn mạnh số lượng tăng lên. |
More and more + people/things + V |
Nhấn mạnh số lượng người hoặc vật thực hiện hành động tăng lên. |
Ví dụ 1: The weather is getting more and more unpredictable due to climate change. (Thời tiết ngày càng khó đoán hơn do biến đổi khí hậu.)
More and more cấu trúc này sẽ giúp câu văn trở nên tự nhiên, mạch lạc và nhấn mạnh sự thay đổi theo thời gian. Hãy luyện tập sử dụng để bạn giao tiếp tự nhiên và trôi chảy hơn.
Cấu trúc more and more khi đứng trước danh từ mang ý nghĩa “ngày càng nhiều”
Nếu là danh từ đếm được số nhiều, danh từ đó cần được chia ở dạng số nhiều. |
More and more students are interested in AI. (Ngày càng nhiều học sinh quan tâm đến AI) |
Nếu là danh từ không đếm được, giữ nguyên dạng của danh từ. |
More and more pollution is harming the environment. (Ô nhiễm ngày càng gia tăng, gây hại cho môi trường.) |
Khi muốn nhấn mạnh một sự vật hoặc sự việc đang ngày càng phát triển về tính chất, mức độ hoặc cường độ, chúng ta dùng more and more trước tính từ dài hoặc trạng từ dài.
Với tính từ/trạng từ dài (từ hai âm tiết trở lên) dùng more and more trước từ đó. |
The weather is getting more and more unpredictable. (Thời tiết ngày càng khó đoán.) |
Với tính từ/trạng từ ngắn (một âm tiết), KHÔNG dùng more and more mà thay vào đó dùng dạng so sánh kép A and A. |
The waves are getting bigger and bigger. (Những con sóng ngày càng lớn hơn.) |
Cấu trúc more and more cũng có thể được dùng để diễn tả hai sự vật/sự việc thay đổi theo cùng một hướng (cùng tăng lên). Trong trường hợp này, chúng ta cần sử dụng more and more ở cả hai mệnh đề.
Ví dụ 2: More and more TikTokers are creating viral content, and more and more brands are leveraging it for marketing. (Ngày càng nhiều TikToker tạo nội dung viral, và ngày càng nhiều thương hiệu tận dụng điều này cho marketing.)
Không dùng "more and more" với tính từ ngắn |
Không dùng "more and more" nếu tính từ/trạng từ đã có dạng so sánh hơn. |
Nếu muốn diễn tả mối quan hệ nhân quả, hãy dùng "The more… the more…" thay vì "more and more". |
Cấu trúc more and more rất linh hoạt, có thể kết hợp với nhiều loại từ khác nhau để diễn tả sự gia tăng dần theo thời gian. Cùng ghi nhớ những quy tắc sau để dùng more and more thật chuẩn xác nhé!
Cấu Trúc More And More + Adjective
Khi kết hợp với tính từ dài (từ hai âm tiết trở lên), more and more giúp nhấn mạnh sự gia tăng của một đặc điểm.
More and more + adjective (tính từ dài) |
Ví dụ 2: Life is becoming more and more complicated. (Cuộc sống ngày càng trở nên phức tạp hơn.)
Lưu ý: Không dùng more and more cấu trúc với tính từ ngắn (ví dụ: bigger, faster), thay vào đó, dùng dạng so sánh hơn (bigger and bigger, faster and faster).
Dùng more and more trước danh từ để diễn tả số lượng ngày càng tăng của sự vật hoặc hiện tượng.
More and more + danh từ (đếm được số nhiều / danh từ không đếm được) |
Ví dụ 3: More and more people are interested in learning English. (Ngày càng có nhiều người quan tâm đến việc học tiếng Anh.)
Dùng more and more trước động từ để nhấn mạnh tần suất hoặc mức độ ngày càng tăng của một hành động.
More and more + people/things + động từ |
Ví dụ 4: More and more companies are adopting remote work policies. (Ngày càng có nhiều công ty áp dụng chính sách làm việc từ xa.)
Dùng more and more trước trạng từ để nhấn mạnh mức độ gia tăng của hành động.
More and more + adverb (trạng từ) |
Ví dụ 5: The car is moving more and more slowly due to traffic congestion. (Chiếc xe đang di chuyển ngày càng chậm hơn do tắc đường.)
Ngoài việc sử dụng độc lập, more and more còn có thể xuất hiện trong các câu phức để làm rõ mối quan hệ giữa hai vế câu.
The more + S + V, the more + S + V |
Ví dụ 6: The more you practice, the more confident you will become. (Càng luyện tập nhiều, bạn sẽ càng tự tin hơn.)
Mặc dù more and more là một cấu trúc dễ sử dụng, nhưng nhiều người học tiếng Anh vẫn mắc lỗi khi áp dụng nó vào thực tế. Dưới đây là 5 lỗi phổ biến và cách khắc phục giúp bạn sử dụng cấu trúc more and more chuẩn xác hơn.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Đây là một câu có tính trang trọng, thường xuất hiện trong các báo cáo kinh doanh hoặc bài viết học thuật.
Ví dụ 7: More and more companies are prioritizing sustainability in their business strategies. (Ngày càng có nhiều công ty ưu tiên tính bền vững trong chiến lược kinh doanh của họ.)
Giải thích: More and more companies (Ngày càng nhiều công ty) → Nhấn mạnh số lượng doanh nghiệp áp dụng chiến lược bền vững đang gia tăng.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Đây là một câu mang tính hội thoại, dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ 8: I’m getting more and more addicted to this new TV series! (Tớ ngày càng nghiện bộ phim truyền hình mới này!)
Giải thích: More and more addicted → Nhấn mạnh mức độ yêu thích đang tăng lên.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Đây là một câu phù hợp với bài luận hoặc báo cáo nghiên cứu.
Ví dụ 9: Recent studies indicate that more and more students prefer online learning over traditional classroom settings. (Các nghiên cứu gần đây cho thấy ngày càng nhiều sinh viên thích học trực tuyến hơn so với lớp học truyền thống.)
Giải thích: More and more students → Nhấn mạnh số lượng sinh viên lựa chọn học trực tuyến đang gia tăng.
Ngữ Cảnh Thương Mại
Ví dụ 10: More and more people are choosing electric cars over gasoline-powered ones. (Ngày càng nhiều người chọn xe điện thay vì xe chạy bằng xăng.)
Giải thích: "More and more people" → Nhấn mạnh xu hướng tăng trưởng người tiêu dùng chọn xe điện thay vì xe chạy xăng.
Ngữ Cảnh Cảm Xúc
Ví dụ 11: I’m feeling more and more confident about my presentation tomorrow. (Tôi cảm thấy ngày càng tự tin hơn về bài thuyết trình của mình vào ngày mai.)
Giải thích: "More and more confident" → Nhấn mạnh sự tăng trưởng về cảm giác tự tin của người nói.
Dưới đây là một số định nghĩa và khái niệm quan trọng liên quan đến cấu trúc more and more để giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng trong tiếng Anh.
More and more: Cụm từ dùng để nhấn mạnh sự gia tăng dần theo thời gian của một hành động, đặc điểm hoặc số lượng. |
|
Tính từ dài (long adjectives): Là những tính từ có từ hai âm tiết trở lên và cần sử dụng more and more để thể hiện mức độ tăng dần. |
|
Cặp so sánh kép (double comparatives): Cấu trúc "the more... the more..." dùng để diễn tả mối quan hệ nhân quả, khác với more and more chỉ sự tăng dần. |
|
Danh từ không đếm được (uncountable nouns): Có thể đi với more and more để diễn tả sự gia tăng về số lượng. |
|
Cấu trúc thay thế (alternative expressions) |
Increasingly |
A growing number of |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.