BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 2nd, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tổng Hợp 50 Động Từ Thông Dụng Trong Tiếng Anh

Động từ là phần không thể thiếu trong câu, giúp diễn đạt hành động, trạng thái hoặc quá trình. Dưới đây là 50 động từ tiếng Anh thông dụng, kèm theo cách dùng và ví dụ cụ thể.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Động Từ Trong Tiếng Anh Là Gì?

Động từ (Verb) là từ loại diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự kiện trong câu. Đây là thành phần quan trọng giúp câu có nghĩa đầy đủ. Trong tiếng Anh, động từ có thể được chia thành nhiều loại khác nhau dựa trên chức năng và cách sử dụng.

 

  • Phân Loại Động Từ Trong Tiếng Anh

 

Không phải tất cả các động từ đều giống nhau. Chúng được chia thành nhiều loại khác nhau dựa trên cách sử dụng và chức năng trong câu:

 

Động từ chính (Main Verbs): Là những động từ có thể đứng một mình và mang ý nghĩa đầy đủ.

 

Động từ nối (Linking Verbs): Kết nối chủ ngữ với vị ngữ, diễn tả trạng thái của chủ ngữ.

 

Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs): Hỗ trợ động từ chính để diễn tả khả năng, sự cần thiết, hay nghĩa vụ.

 

  • Bảng Phân Loại Động Từ Trong Tiếng Anh

 

Để hiểu rõ hơn về các loại động từ và cách sử dụng chúng trong câu, hãy cùng xem bảng phân loại dưới đây.

 

Động Từ Chính: Động từ chính là thành phần quan trọng nhất trong câu vì nó diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.

 

STT 

Từ Vựng Dịch Nghĩa 

1

Run  Chạy 

2

Write  Viết

3

Speak  Nói 

4

Read  Đọc 

5

Sing  Hát 

6

Eat  Ăn 

7

Drink  Uống 

8

Work Làm việc 

9

Sleep  Ngủ 

10

Walk  Đi bộ 

11

Study  Học 

12

Watch  Xem 

13

Buy  Mua 

14

Sell  Bán 

15

Open  Mở 

16

Close  Đóng 

17

Play  Chơi 

18

Jump  Nhảy 

19

Laugh  Cười 

20

Cry  Khóc 

21

Talk  Nói chuyện 

22

Listen  Lắng nghe 

23

Teach  Dạy 

24

Learn  Học 

25

Give  Đưa, tặng 

26

Take  Lấy 

27

Bring  Mang 

28

Leave  Rời đi 

29

Help  Giúp đỡ 

30

Show  Cho xem 


Động từ nối: Động từ nối không diễn tả hành động mà có vai trò kết nối chủ ngữ với bổ ngữ, giúp làm rõ trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ. 

 

STT 

Từ vựng  Dịch nghĩa 

1

Be  Là 

2

Seem

Dường như

3

Look 

Trông có vẻ

4

Become  Trở thành

5

Appear 

Xuất hiện

6

Feel 

Cảm thấy

7

Sound 

Nghe có vẻ

8

Taste 

Có vị

9

Smell 

Ngửi thấy

10

Stay  Ở lại 

 

Động từ khuyết thiếu: Động từ khuyết thiếu (modal verbs) giúp bổ sung ý nghĩa cho động từ chính, thể hiện khả năng, sự cần thiết, sự cho phép hoặc dự đoán. 

 

STT 

Từ vựng  Dịch nghĩa 

1

Can 

Có thể

2

May

Có thể

3

Must 

Phải 

4

Should  Nên

5

Would 

Sẽ

6

Shall  Sẽ (trang trọng)

7

Could   Có thể (quá khứ của Can)

8

Might  

Có thể (khả năng thấp)

9

Ought to  

Nên

10

Need Cần

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc 50 Động Từ Phổ Biến

Để sử dụng 50 động từ thông dụng trong tiếng Anh một cách chính xác, bạn cần hiểu rõ quy tắc và cách dùng của từng loại động từ. Đừng lo lắng, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn có cái nhìn chi tiết hơn về cách sử dụng và quy tắc của chúng.

 

  • Cách Sử Dụng Động Từ Chính (Main Verbs)

 

Động từ chính đóng vai trò cốt lõi trong câu, giúp diễn đạt hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Tùy vào từng ngữ cảnh, chúng có thể đứng một mình hoặc cần thêm tân ngữ để làm rõ nghĩa và tạo thành câu hoàn chỉnh.

 

- Động từ chính có thể đứng một mình trong câu: Động từ chính là loại động từ quan trọng nhất trong câu vì nó diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Trong nhiều trường hợp, động từ chính có thể tự mình tạo thành một câu hoàn chỉnh mà không cần trợ động từ.

 

Ví dụ 1: She writes a letter. (Cô ấy viết một lá thư.)

 

- Động từ chính cần tân ngữ để bổ sung ý nghĩa: Một số động từ cần có tân ngữ đi kèm để câu có nghĩa đầy đủ.

 

Ví dụ 2: He buys a car. (Anh ấy mua một chiếc xe hơi.)

 

- Động từ chính có thể ở nhiều dạng khác nhau: Động từ chính có thể thay đổi hình thức theo thì và ngữ cảnh sử dụng:

 

Nguyên mẫu (Infinitive): to write, to run, to eat

 

Hiện tại đơn (Present Simple): write, runs, eats

 

Quá khứ đơn (Past Simple): wrote, ran, ate

 

Phân từ (Participle): written, running, eaten

 

  • Cách Sử Dụng Động Từ Nối (Linking Verbs)

 

Trong các câu trọn vẹn, động từ nối thường không đứng một mình mà cần có tính từ hoặc danh từ đi kèm để hoàn thiện ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số câu rút gọn hoặc hội thoại, chúng vẫn có thể xuất hiện độc lập khi ngữ cảnh đã rõ ràng.

 

- Động từ nối kết nối chủ ngữ với tính từ: Khi động từ nối liên kết chủ ngữ với tính từ, tính từ đó sẽ mô tả trạng thái, tính chất hoặc cảm xúc của chủ ngữ.

 

Ví dụ 3: She looks happy. (Cô ấy trông có vẻ vui.)

 

- Động từ nối kết nối chủ ngữ với danh từ: Khi động từ nối liên kết chủ ngữ với danh từ, danh từ đó thường đóng vai trò là bổ ngữ chủ ngữ, giúp xác định danh tính hoặc bản chất của chủ ngữ.

 

Ví dụ 4: He became a doctor. (Anh ấy trở thành bác sĩ.)

 

- Động từ nối không diễn tả hành động: Khác với động từ chính, động từ nối không mô tả hành động mà chỉ thể hiện trạng thái hoặc tính chất của chủ ngữ.

 

  • Cách Sử Dụng Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Verbs)

 

Động từ khuyết thiếu đóng vai trò hỗ trợ động từ chính, giúp diễn đạt các ý nghĩa như khả năng, nghĩa vụ, sự cho phép hoặc dự đoán tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

 

-  Động từ khuyết thiếu dùng để diễn tả khả năng: Động từ khuyết thiếu dùng để diễn tả khả năng của chủ ngữ trong việc thực hiện một hành động, thường sử dụng can hoặc could.

 

Ví dụ 5: I could run fast when I was young. (Tôi có thể chạy nhanh khi còn nhỏ.)

 

- Động từ khuyết thiếu dùng để diễn tả nghĩa vụ: Động từ khuyết thiếu dùng để diễn tả nghĩa vụ thể hiện sự bắt buộc hoặc cần thiết, thường sử dụng must, have to, hoặc should.

 

Ví dụ 6: He should visit his parents more often. (Anh ấy nên thăm bố mẹ thường xuyên hơn.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến

Việc nắm vững cấu trúc câu và cách sử dụng các động từ trong ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn.

 

  • Cấu Trúc Câu Với Động Từ Chính

 

Động từ chính có thể được sử dụng theo nhiều cấu trúc khác nhau, tùy thuộc vào thì và mục đích của câu.


 

Cấu Trúc Khẳng Định: S + V (động từ chính) + O (tân ngữ) + (bổ ngữ nếu có).

Cấu Trúc Phủ Định: S + do/does/did + not + V (nguyên thể) + O.

Cấu Trúc Nghi Vấn: Do/Does/Did + S + V (nguyên thể) + O?

 

Ví dụ 7: She writes a letter every day. (Cô ấy viết thư mỗi ngày.)

 

Ví dụ 8: They do not play football in the park. (Họ không chơi bóng đá trong công viên.)

 

Ví dụ 9: Did he drink coffee this morning? (Anh ấy có uống cà phê sáng nay không?)

 

  • Cấu Trúc Câu Với Động Từ Nối

 

Động từ nối thường được sử dụng để liên kết chủ ngữ với danh từ hoặc tính từ trong câu.

 

Cấu Trúc Khẳng Định: S + linking verb + Adj/Noun.

Cấu Trúc Phủ Định: S + linking verb + not + Adj/Noun.

Cấu Trúc Nghi Vấn: Is/Are/Was/Were + S + Adj/Noun?

 

Ví dụ 10: She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên.)

 

Ví dụ 11: The movie is not interesting. (Bộ phim không hay.)

 

Ví dụ 12: Is he tired? (Anh ấy có mệt không?)

 

  • Cấu Trúc Câu Với Động Từ Khuyết Thiếu

 

Động từ khuyết thiếu luôn đi kèm với động từ nguyên thể và có nhiều chức năng khác nhau trong câu.


 

Diễn Đạt Khả Năng (Ability): S + can/could + V (nguyên thể) + O.

Diễn Đạt Nghĩa Vụ, Bắt Buộc (Obligation): S + must/have to + V (nguyên thể) + O.

 

Ví dụ 13: She can swim very well. (Cô ấy có thể bơi rất giỏi.)

 

Ví dụ 14: You must finish your homework before you start playing. (Bạn phải hoàn thành bài tập trước khi chơi.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Của 50 Động Từ Thông Dụng

Khi sử dụng 50 động từ thông dụng, người học tiếng Anh dễ gặp một số lỗi phổ biến như lỗi chia sai theo chủ ngữ, quên chia động từ khi dùng thì quá khứ hoặc sử dụng 50 động từ thông dụng với sai động từ khuyết thiếu.

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Chia Động Từ Sai Theo Chủ Ngữ

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Việc dùng động từ không phù hợp với chủ ngữ số ít hoặc số nhiều sẽ dẫn đến lỗi ngữ pháp.

 

Câu sai

She go to school every day. (Cô ấy đi học mỗi ngày.)

Câu đúng

She goes to school every day.

 

Cách tránh lỗi: Với chủ ngữ số ít (he, she, it, danh từ số ít), động từ ở thì hiện tại đơn phải thêm -s/-es. Còn đối với chủ ngữ số nhiều (they, we, danh từ số nhiều), dùng động từ nguyên thể.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Quên Chia Động Từ Khi Dùng Thì Quá Khứ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Bạn đọc có thể mắc lỗi khi dùng động từ nguyên thể thay vì động từ ở dạng quá khứ khi nói về sự kiện đã xảy ra.

 

Câu sai

Yesterday, I go to the market. (Hôm qua tôi đi chợ.)

Câu đúng

Yesterday, I went to the market.

 

Cách tránh lỗi: Khi nói về quá khứ, hãy chắc chắn rằng động từ được chia đúng dạng quá khứ và học thuộc các động từ bất quy tắc để tránh nhầm lẫn.

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Dùng Sai Động Từ Khuyết Thiếu
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Bạn có thể mắc lỗi khi sử dụng động từ khuyết thiếu mà vẫn chia động từ chính.

 

Câu sai

She can sings very well. (Cô ấy có thể hát rất hay.)

Câu đúng

She can sing very well.

 

Cách tránh lỗi: Động từ khuyết thiếu (can, must, should, may, might,…) luôn đi kèm với động từ nguyên thể, không thêm -s, -ed, -ing, to.
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về 50 Động Từ Thông Dụng

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Những ví dụ dưới đây sẽ cho bạn thấy cách sử dụng động từ chính trong các tình huống trang trọng, thường gặp trong văn bản học thuật: 

 

Ví dụ 15: The company creates innovative solutions for environmental problems.

(Công ty tạo ra các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề môi trường.)

 

Ví dụ 16: He remains the leader of the organization.

(Ông ấy vẫn là người lãnh đạo của tổ chức.)

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Dưới đây là những ví dụ về cách sử dụng động từ chính trong ngữ cảnh không trang trọng, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày:

 

Ví dụ 17: I bought a new phone yesterday.

(Tôi đã mua một chiếc điện thoại mới hôm qua.)

 

Ví dụ 18: You can borrow my jacket if you’re cold.

(Bạn có thể mượn áo khoác của tôi nếu bạn lạnh.)

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Đây là những ví dụ về cách sử dụng động từ chính trong ngữ cảnh học thuật, thường xuất hiện trong bài luận, nghiên cứu và các bài viết mang tính học thuật.

 

Ví dụ 19: The findings suggest a significant correlation between sleep and productivity.

(Những phát hiện này cho thấy có một mối tương quan đáng kể giữa giấc ngủ và năng suất làm việc.)

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về 50 Động Từ Thông Dụng

1.50 động từ thông dụng này có áp dụng cho cả văn nói và văn viết không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Động từ nối thuộc nhóm giác quan có thể sử dụng với do/does/did không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có cần học tất cả các động từ trong tiếng Anh không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Động từ nối có thể đi kèm với loại từ nào khác ngoài tính từ?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Động từ nối có thể thay đổi hình thức như thế nào trong câu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng

  • Main Verb (Động từ chính): Là động từ có thể đứng độc lập trong câu mà không cần trợ động từ. Ví dụ: run, eat, write.

 

  • Linking Verb (Động từ nối): Không diễn tả hành động mà dùng để kết nối chủ ngữ với một tính từ hoặc danh từ, giúp mô tả trạng thái của chủ ngữ. Ví dụ: be, seem, become.

 

  • Modal Verb (Động từ khuyết thiếu): Đi kèm với động từ chính để diễn tả khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ hoặc lời khuyên. Ví dụ: can, must, should.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Tổng Hợp 50 Động Từ Thông Dụng Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom