Last updated on July 2nd, 2025
Động từ là phần không thể thiếu trong câu, giúp diễn đạt hành động, trạng thái hoặc quá trình. Dưới đây là 50 động từ tiếng Anh thông dụng, kèm theo cách dùng và ví dụ cụ thể.
Động từ (Verb) là từ loại diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự kiện trong câu. Đây là thành phần quan trọng giúp câu có nghĩa đầy đủ. Trong tiếng Anh, động từ có thể được chia thành nhiều loại khác nhau dựa trên chức năng và cách sử dụng.
Không phải tất cả các động từ đều giống nhau. Chúng được chia thành nhiều loại khác nhau dựa trên cách sử dụng và chức năng trong câu:
Động từ chính (Main Verbs): Là những động từ có thể đứng một mình và mang ý nghĩa đầy đủ.
Động từ nối (Linking Verbs): Kết nối chủ ngữ với vị ngữ, diễn tả trạng thái của chủ ngữ.
Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs): Hỗ trợ động từ chính để diễn tả khả năng, sự cần thiết, hay nghĩa vụ.
Để hiểu rõ hơn về các loại động từ và cách sử dụng chúng trong câu, hãy cùng xem bảng phân loại dưới đây.
Động Từ Chính: Động từ chính là thành phần quan trọng nhất trong câu vì nó diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.
STT |
Từ Vựng | Dịch Nghĩa |
1 |
Run | Chạy |
2 |
Write | Viết |
3 |
Speak | Nói |
4 |
Read | Đọc |
5 |
Sing | Hát |
6 |
Eat | Ăn |
7 |
Drink | Uống |
8 |
Work | Làm việc |
9 |
Sleep | Ngủ |
10 |
Walk | Đi bộ |
11 |
Study | Học |
12 |
Watch | Xem |
13 |
Buy | Mua |
14 |
Sell | Bán |
15 |
Open | Mở |
16 |
Close | Đóng |
17 |
Play | Chơi |
18 |
Jump | Nhảy |
19 |
Laugh | Cười |
20 |
Cry | Khóc |
21 |
Talk | Nói chuyện |
22 |
Listen | Lắng nghe |
23 |
Teach | Dạy |
24 |
Learn | Học |
25 |
Give | Đưa, tặng |
26 |
Take | Lấy |
27 |
Bring | Mang |
28 |
Leave | Rời đi |
29 |
Help | Giúp đỡ |
30 |
Show | Cho xem |
Động từ nối: Động từ nối không diễn tả hành động mà có vai trò kết nối chủ ngữ với bổ ngữ, giúp làm rõ trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ.
STT |
Từ vựng | Dịch nghĩa |
1 |
Be | Là |
2 |
Seem |
Dường như |
3 |
Look |
Trông có vẻ |
4 |
Become | Trở thành |
5 |
Appear |
Xuất hiện |
6 |
Feel |
Cảm thấy |
7 |
Sound |
Nghe có vẻ |
8 |
Taste |
Có vị |
9 |
Smell |
Ngửi thấy |
10 |
Stay | Ở lại |
Động từ khuyết thiếu: Động từ khuyết thiếu (modal verbs) giúp bổ sung ý nghĩa cho động từ chính, thể hiện khả năng, sự cần thiết, sự cho phép hoặc dự đoán.
STT |
Từ vựng | Dịch nghĩa |
1 |
Can |
Có thể |
2 |
May |
Có thể |
3 |
Must |
Phải |
4 |
Should | Nên |
5 |
Would |
Sẽ |
6 |
Shall | Sẽ (trang trọng) |
7 |
Could | Có thể (quá khứ của Can) |
8 |
Might |
Có thể (khả năng thấp) |
9 |
Ought to |
Nên |
10 |
Need | Cần |
Để sử dụng 50 động từ thông dụng trong tiếng Anh một cách chính xác, bạn cần hiểu rõ quy tắc và cách dùng của từng loại động từ. Đừng lo lắng, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn có cái nhìn chi tiết hơn về cách sử dụng và quy tắc của chúng.
Động từ chính đóng vai trò cốt lõi trong câu, giúp diễn đạt hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Tùy vào từng ngữ cảnh, chúng có thể đứng một mình hoặc cần thêm tân ngữ để làm rõ nghĩa và tạo thành câu hoàn chỉnh.
- Động từ chính có thể đứng một mình trong câu: Động từ chính là loại động từ quan trọng nhất trong câu vì nó diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Trong nhiều trường hợp, động từ chính có thể tự mình tạo thành một câu hoàn chỉnh mà không cần trợ động từ.
Ví dụ 1: She writes a letter. (Cô ấy viết một lá thư.)
- Động từ chính cần tân ngữ để bổ sung ý nghĩa: Một số động từ cần có tân ngữ đi kèm để câu có nghĩa đầy đủ.
Ví dụ 2: He buys a car. (Anh ấy mua một chiếc xe hơi.)
- Động từ chính có thể ở nhiều dạng khác nhau: Động từ chính có thể thay đổi hình thức theo thì và ngữ cảnh sử dụng:
Nguyên mẫu (Infinitive): to write, to run, to eat
Hiện tại đơn (Present Simple): write, runs, eats
Quá khứ đơn (Past Simple): wrote, ran, ate
Phân từ (Participle): written, running, eaten
Trong các câu trọn vẹn, động từ nối thường không đứng một mình mà cần có tính từ hoặc danh từ đi kèm để hoàn thiện ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số câu rút gọn hoặc hội thoại, chúng vẫn có thể xuất hiện độc lập khi ngữ cảnh đã rõ ràng.
- Động từ nối kết nối chủ ngữ với tính từ: Khi động từ nối liên kết chủ ngữ với tính từ, tính từ đó sẽ mô tả trạng thái, tính chất hoặc cảm xúc của chủ ngữ.
Ví dụ 3: She looks happy. (Cô ấy trông có vẻ vui.)
- Động từ nối kết nối chủ ngữ với danh từ: Khi động từ nối liên kết chủ ngữ với danh từ, danh từ đó thường đóng vai trò là bổ ngữ chủ ngữ, giúp xác định danh tính hoặc bản chất của chủ ngữ.
Ví dụ 4: He became a doctor. (Anh ấy trở thành bác sĩ.)
- Động từ nối không diễn tả hành động: Khác với động từ chính, động từ nối không mô tả hành động mà chỉ thể hiện trạng thái hoặc tính chất của chủ ngữ.
Động từ khuyết thiếu đóng vai trò hỗ trợ động từ chính, giúp diễn đạt các ý nghĩa như khả năng, nghĩa vụ, sự cho phép hoặc dự đoán tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
- Động từ khuyết thiếu dùng để diễn tả khả năng: Động từ khuyết thiếu dùng để diễn tả khả năng của chủ ngữ trong việc thực hiện một hành động, thường sử dụng can hoặc could.
Ví dụ 5: I could run fast when I was young. (Tôi có thể chạy nhanh khi còn nhỏ.)
- Động từ khuyết thiếu dùng để diễn tả nghĩa vụ: Động từ khuyết thiếu dùng để diễn tả nghĩa vụ thể hiện sự bắt buộc hoặc cần thiết, thường sử dụng must, have to, hoặc should.
Ví dụ 6: He should visit his parents more often. (Anh ấy nên thăm bố mẹ thường xuyên hơn.)
Việc nắm vững cấu trúc câu và cách sử dụng các động từ trong ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn.
Động từ chính có thể được sử dụng theo nhiều cấu trúc khác nhau, tùy thuộc vào thì và mục đích của câu.
Cấu Trúc Khẳng Định: S + V (động từ chính) + O (tân ngữ) + (bổ ngữ nếu có). Cấu Trúc Phủ Định: S + do/does/did + not + V (nguyên thể) + O. Cấu Trúc Nghi Vấn: Do/Does/Did + S + V (nguyên thể) + O? |
Ví dụ 7: She writes a letter every day. (Cô ấy viết thư mỗi ngày.)
Ví dụ 8: They do not play football in the park. (Họ không chơi bóng đá trong công viên.)
Ví dụ 9: Did he drink coffee this morning? (Anh ấy có uống cà phê sáng nay không?)
Động từ nối thường được sử dụng để liên kết chủ ngữ với danh từ hoặc tính từ trong câu.
Cấu Trúc Khẳng Định: S + linking verb + Adj/Noun. Cấu Trúc Phủ Định: S + linking verb + not + Adj/Noun. Cấu Trúc Nghi Vấn: Is/Are/Was/Were + S + Adj/Noun? |
Ví dụ 10: She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên.)
Ví dụ 11: The movie is not interesting. (Bộ phim không hay.)
Ví dụ 12: Is he tired? (Anh ấy có mệt không?)
Động từ khuyết thiếu luôn đi kèm với động từ nguyên thể và có nhiều chức năng khác nhau trong câu.
Diễn Đạt Khả Năng (Ability): S + can/could + V (nguyên thể) + O. Diễn Đạt Nghĩa Vụ, Bắt Buộc (Obligation): S + must/have to + V (nguyên thể) + O. |
Ví dụ 13: She can swim very well. (Cô ấy có thể bơi rất giỏi.)
Ví dụ 14: You must finish your homework before you start playing. (Bạn phải hoàn thành bài tập trước khi chơi.)
Khi sử dụng 50 động từ thông dụng, người học tiếng Anh dễ gặp một số lỗi phổ biến như lỗi chia sai theo chủ ngữ, quên chia động từ khi dùng thì quá khứ hoặc sử dụng 50 động từ thông dụng với sai động từ khuyết thiếu.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Những ví dụ dưới đây sẽ cho bạn thấy cách sử dụng động từ chính trong các tình huống trang trọng, thường gặp trong văn bản học thuật:
Ví dụ 15: The company creates innovative solutions for environmental problems.
(Công ty tạo ra các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề môi trường.)
Ví dụ 16: He remains the leader of the organization.
(Ông ấy vẫn là người lãnh đạo của tổ chức.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Dưới đây là những ví dụ về cách sử dụng động từ chính trong ngữ cảnh không trang trọng, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày:
Ví dụ 17: I bought a new phone yesterday.
(Tôi đã mua một chiếc điện thoại mới hôm qua.)
Ví dụ 18: You can borrow my jacket if you’re cold.
(Bạn có thể mượn áo khoác của tôi nếu bạn lạnh.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Đây là những ví dụ về cách sử dụng động từ chính trong ngữ cảnh học thuật, thường xuất hiện trong bài luận, nghiên cứu và các bài viết mang tính học thuật.
Ví dụ 19: The findings suggest a significant correlation between sleep and productivity.
(Những phát hiện này cho thấy có một mối tương quan đáng kể giữa giấc ngủ và năng suất làm việc.)
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.