Last updated on July 2nd, 2025
Các loại mệnh đề trạng ngữ là những mệnh đề phụ thuộc, đóng vai trò như một trạng từ trong câu. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết về chủ đề ngữ pháp này nhé!
Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh (Adverbial Clause) là một mệnh đề phụ thuộc (dependent clause), nghĩa là nó không thể đứng một mình thành một câu hoàn chỉnh. Chức năng của nó giống như một trạng từ đơn lẻ: bổ nghĩa cho một động từ, một tính từ, hoặc một trạng từ khác trong mệnh đề chính của câu.
Mệnh đề trạng ngữ thường trả lời cho các câu hỏi như: Khi nào? Ở đâu? Tại sao? Như thế nào? Với mục đích gì? Với kết quả gì? Trong điều kiện nào? Mặc dù điều gì? Chúng thường bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions).
Ví dụ 1: Put the money back where you stole it, immediately. (Hãy để tiền về chỗ mà con đã lấy trộm ngay lập tức.)
Việc hiểu rõ cách sử dụng và các quy tắc mệnh đề trạng ngữ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, mạch lạc và tự nhiên hơn rất nhiều.
Các mệnh đề trạng ngữ |
Cách sử dụng | Ví dụ |
Mệnh đề trạng ngữ chỉ Thời gian |
Sử dụng liên từ (when, while, before, after, since, until, as soon as,...) để thể hiện chính xác mối quan hệ thời gian (đồng thời, trước sau, kéo dài đến...). |
Before Mai arrived, I had prepared for the party. |
Mệnh đề trạng ngữ chỉ Nơi chốn |
Dùng where (nơi mà), wherever (bất cứ nơi nào). |
Put the book where you found it. |
Mệnh đề trạng ngữ chỉ Cách thức |
Diễn tả cách thức thực tế với as, like, the way Diễn tả cách thức giả định, giống như một điều không có thật với as if, as though, thường dùng thì quá khứ giả định. |
He acts as if he were the manager. |
Mệnh đề trạng ngữ chỉ Lý do |
Nêu lý do trực tiếp, thường là thông tin mới (because). Nêu lý do thường đã được biết đến hoặc ít quan trọng hơn mệnh đề chính, thường đứng đầu câu. (since, as) |
The flight was canceled because a storm had struck the city. As everyone is here, let's start the meeting. |
Mệnh đề trạng ngữ chỉ Mục đích |
Dùng so that hoặc in order that để diễn tả mục đích cho hành động của mệnh đề chính. |
He studied hard so that he could pass the exam. |
Mệnh đề trạng ngữ chỉ Kết quả |
Sử dụng “so” và “such” để nhấn mạnh về một tính chất, sự việc nào đó |
The book was so interesting that I read it twice. |
Mệnh đề trạng ngữ chỉ Điều kiện |
Dùng provided that/providing that/as long as: Diễn tả điều kiện chặt chẽ (miễn là). Dùng in case: Diễn tả sự phòng ngừa (phòng khi). Các câu điều kiện loại 0,1,2,3 |
Provided that the weather is good, the picnic will go ahead as planned. Keep the emergency exit clear in case people need to evacuate quickly. |
Mệnh đề trạng ngữ chỉ Sự nhượng bộ |
Although/though/even though: Mang nghĩa "mặc dù". Though có thể đứng cuối câu, although/even though thì không. Even though nhấn mạnh hơn although/though. while/whereas: Dùng để chỉ sự tương phản, đối lập giữa hai sự việc/chủ thể (trong khi). |
Although it rained, we enjoyed the picnic. He likes coffee, while/whereas she prefers tea. |
Mệnh đề trạng ngữ chỉ Sự so sánh |
Sử dụng các dạng so sánh hơn, so sánh bằng và so sánh kép để diễn tả sự khác biệt giữa sự vật, sự việc. |
He finished the race faster than anyone else. |
Mệnh đề trạng ngữ rất đa dạng, phong phú, nhưng chúng phải tuân theo những quy tắc ngữ pháp chung.
Quy tắc 1: Tính Phụ Thuộc (Dependency)
Mệnh đề trạng ngữ không thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh. Nó luôn phải đi kèm với một mệnh đề chính (main clause) để tạo thành câu có nghĩa.
Sai |
Because it was raining. |
Đúng |
We stayed indoors because it was raining. |
Quy tắc 2: Chức Năng Trạng Ngữ (Adverbial Function)
Các mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác trong mệnh đề chính. Hoặc chúng cung cấp thông tin về thời gian, nơi chốn, cách thức, lý do, mục đích, kết quả, điều kiện, sự nhượng bộ, so sánh.
Quy tắc 3: Bắt Đầu Bằng Liên Từ Phụ Thuộc (Starts with a Subordinating Conjunction)
Hầu hết các mệnh đề trạng ngữ đều bắt đầu bằng một liên từ phụ thuộc (như when, because, if, although, while, where, so that, v.v.). Liên từ này kết nối mệnh đề trạng ngữ với mệnh đề chính và chỉ rõ mối quan hệ giữa chúng (thời gian, lý do, điều kiện,...).
Quy tắc 4: Vị Trí Trong Câu và Dấu Câu (Position and Punctuation)
Đứng đầu câu: Nếu mệnh đề trạng ngữ đứng đầu câu, phải có dấu phẩy (,) ngăn cách nó với mệnh đề chính.
Ví dụ 2: When the bell rings, the students leave.
Đứng cuối câu: Nếu mệnh đề trạng ngữ đứng sau mệnh đề chính, thường không cần dấu phẩy.
Ví dụ 3: We were having dinner when the police arrived.
Quy tắc 5: Phải Có Đủ Chủ Ngữ - Vị Ngữ (Subject-Verb Structure)
Giống như các mệnh đề khác, mệnh đề trạng ngữ (khi chưa rút gọn) phải có chủ ngữ (Subject) và động từ chia theo chủ ngữ (Verb) của riêng nó.
Ví dụ 4: Although he (S) felt (V) tired, he finished the report.
Quy Tắc Về Rút Gọn Mệnh Đề Trạng Ngữ
Trong trường hợp chủ ngữ của mệnh đề chính và các loại mệnh đề trạng ngữ giống nhau, chúng ta có thể rút gọn mệnh đề trạng ngữ để câu văn gọn gàng và mạch lạc hơn.
Quy tắc rút gọn:
Bỏ liên từ (hoặc giữ lại một số liên từ như after, before, while, since, when).
Bỏ chủ ngữ của mệnh đề trạng ngữ.
Chuyển động từ chính thành V-ing (nếu mệnh đề gốc ở thể chủ động) hoặc V-ed/P2 (nếu mệnh đề gốc ở thể bị động). Nếu động từ là "to be" + tính từ/cụm danh từ, có thể bỏ cả "to be".
Câu gốc |
Because she felt tired, she went to bed early. |
Câu rút gọn mệnh đề trạng ngữ |
Feeling tired, she went to bed early. |
Sau đây sẽ tổng hợp chi tiết những cấu trúc của các loại mệnh đề trạng ngữ và ví dụ tiêu biểu.
Loại mệnh đề này sử dụng các liên từ when, while, as, before, after, since, until/till, as soon as, once, whenever, by the time
Liên từ + S + V..., S + V (mệnh đề chính). S + V (mệnh đề chính) + Liên từ + S + V... |
Ví dụ 5: He has worked here since he graduated.
Ví dụ 6: We will leave as soon as the taxi arrives.
Liên từ sử dụng trong mệnh đề này là where, wherever, everywhere trả lời cho câu hỏi ở đâu?
S + V (mệnh đề chính) + Liên từ + S + V... |
Ví dụ 7: This is the restaurant where we first met.
Mệnh đề này trả lời cho câu hỏi Như thế nào? với các liên từ as, like, as if, as though, the way.\
S + V (mệnh đề chính) + Liên từ + S + V... |
Ví dụ 8: Do it the way I taught you.
Mệnh đề này sử dụng các liên từ because, since, as, seeing that để trả lời câu hỏi tại sao?
Liên từ + S + V..., S + V (mệnh đề chính). S + V (mệnh đề chính) + Liên từ + S + V... |
Ví dụ 9: I couldn't attend the meeting because I felt unwell.
Sử dụng liên từ so that, in order that (+ can/could/will/would/may/might) để trả lời câu hỏi để làm gì?
S + V (mệnh đề chính) + Liên từ + S + modal verb + V... |
Ví dụ 10: He whispered so that only she could hear.
Mệnh đề trạng ngữ này nhấn mạnh vào kết quả với các cấu trúc so…that… và such…that…
S + V + so + adj/adv + that + S + V... S + V + such + (a/an) + (adj) + noun + that + S + V... |
Ví dụ 11: It was such a difficult test that no one passed.
Sử dụng câu điều kiện hoặc cấu trúc in case, provided that,.. để nêu điều kiện xảy ra sự việc, hiện tượng ở mệnh đề chính.
Liên từ + S + V..., S + V (mệnh đề chính). S + V (mệnh đề chính) + Liên từ + S + V... |
Ví dụ 12: You won't understand unless you listen carefully.
Loại mệnh đề này được sử dụng để nêu lên sự tương phản giữa hai sự vật, sự việc. Các liên từ phổ biến: although, though, even though, while, whereas, despite the fact that
Liên từ + S + V..., S + V (mệnh đề chính). S + V (mệnh đề chính) + Liên từ + S + V... |
Ví dụ 13: Although it was cold, he went out without a coat.
Mệnh đề so sánh sử dụng 3 cấu trúc sau:
as + adj/adv + as not so/as + adj/adv + as comparative + than the + comparative..., the + comparative... |
Ví dụ 14: The more you read, the more you know.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 16: The scheduled maintenance has been extended because unforeseen complications arose during the initial phase. (Việc bảo trì theo lịch đã bị kéo dài bởi vì các sự cố không lường trước đã phát sinh trong giai đoạn đầu.)
Giải thích:
Mệnh đề chính: The scheduled maintenance has been extended
Mệnh đề trạng ngữ: because unforeseen complications arose during the initial phase
Ví dụ 17: The contract shall be deemed void if either party fails to fulfill its obligations as outlined herein. (Hợp đồng sẽ bị coi là vô hiệu nếu một trong hai bên không hoàn thành các nghĩa vụ của mình như đã nêu trong đây.)
Giải thích:
Mệnh đề chính: The contract shall be deemed void
Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện: if either party fails to fulfill its obligations as outlined herein.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 18: Let's grab some food after we finish this game. (Đi kiếm gì ăn đi sau khi mình chơi xong ván này.)
Giải thích:
Mệnh đề chính: Let's grab some food
Mệnh đề phụ: after we finish this game
Ví dụ 19: Just give me a shout if you get stuck with the homework. (Cứ gọi tớ một tiếng nếu cậu bị mắc với bài tập về nhà nhé.)
Giải thích:
Mệnh đề chính: Just give me a shout
Mệnh đề phụ: if you get stuck with the homework
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 20: Although the hypothesis was plausible, the empirical data did not support it. (Mặc dù giả thuyết là hợp lý, dữ liệu thực nghiệm đã không ủng hộ nó.)
Giải thích:
Mệnh đề chính: the empirical data did not support it
Mệnh đề phụ: Although the hypothesis was plausible.
Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh (Adverbial Clause) là một mệnh đề phụ thuộc (dependent clause), chức năng của nó giống như một trạng từ đơn lẻ trong câu.
Cấu trúc chung của mệnh đề trạng ngữ:Liên từ + S + V..., S + V (mệnh đề chính)/ S + V (mệnh đề chính) + Liên từ + S + V...
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.