BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 2nd, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Các Loại Mệnh Đề Trong Tiếng Anh | Cách Dùng Và Cấu Trúc

Mệnh đề là một thành phần quan trọng trong tiếng Anh. Vậy mệnh đề trong tiếng Anh là gì? Các loại mệnh đề tiếng Anh là gì? Hãy cùng tìm hiểu với BrightCHAMPS trong bài viết hôm nay nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Mệnh Đề Trong Tiếng Anh Là Gì?

Mệnh đề là một phần của câu có chứa chủ ngữ và động từ, giúp diễn tả một ý nghĩa nhất định. Mệnh đề trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại khác nhau tùy theo chức năng và cấu trúc. 

 

Ví dụ 1: She decided to stay at home because it was raining heavily and she had no umbrella. (Cô ấy quyết định ở nhà vì trời đang mưa to và cô ấy không có ô.)

 

Mệnh đề chính: She decided to stay at home

 

Mệnh đề phụ: because it was raining heavily and she had no umbrella
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Mệnh Đề Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, mệnh đề là một nhóm từ có chủ ngữ (subject) và động từ (verb), dùng để diễn đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh hoặc không. 

 

Mệnh đề thường được kết hợp giữa một câu và một cụm từ. Thông thường, mệnh đề có thể được xem là một câu độc lập. Tuy nhiên, cụm từ lại không được tính là một câu hoàn chỉnh vì chúng không có đầy đủ chủ ngữ và động từ.

 

Ví dụ 2: The project was successful because everyone worked hard and contributed innovative ideas to the team. (Dự án đã thành công vì mọi người làm việc chăm chỉ và đóng góp những ý tưởng sáng tạo cho nhóm.)

 

Mệnh đề chính: The project was successful.

 

Mệnh đề phụ: because everyone worked hard and contributed innovative ideas to the team.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Mệnh Đề Trong Tiếng Anh

Để giúp bạn nắm vững cách sử dụng mệnh đề trong tiếng Anh, BrightCHAMPS tổng hợp các cấu trúc mệnh đề và mẫu câu phổ biến dưới đây.

 

  • Mệnh Đề Độc Lập

 

Mệnh đề chính là một nhóm từ có đầy đủ chủ ngữ và động từ, diễn đạt một ý hoàn chỉnh và có thể đứng riêng lẻ như một câu độc lập.

 

Ví dụ 3: She worked tirelessly on the project, and her efforts finally paid off with great success. (Cô ấy làm việc không mệt mỏi trong dự án, và nỗ lực của cô ấy cuối cùng đã được đền đáp với thành công lớn.)

 

Mệnh đề thứ nhất: She worked tirelessly on the project.

 

Mệnh đề thứ hai: her efforts finally paid off with great success.

 

  • Mệnh Đề Phụ Thuộc

 

Mệnh đề phụ thuộc đảm bảo đủ chủ ngữ và động từ. Tuy nhiên, mệnh đề này không thể đứng một mình vì ý nghĩa của nó còn phụ thuộc vào một mệnh đề khác.

 

Ví dụ 4: Because she had studied diligently for months, she easily passed the final examination with high scores. (Bởi vì cô ấy đã học chăm chỉ trong nhiều tháng, cô ấy dễ dàng vượt qua kỳ thi cuối với điểm cao.).

 

Mệnh đề phụ thuộc: Because she had studied diligently for months.

 

  • Mệnh Đề Danh Từ

 

Mệnh đề danh từ (Noun Clause) là một mệnh đề đóng vai trò như một danh từ trong câu, luôn đi cùng với mệnh đề chính và không thể đứng độc lập. 

 

Cấu trúc 

that / if / whether / từ để hỏi + chủ ngữ + động từ

 

Lưu ý 1: Các từ để hỏi bao gồm: what, which, where, when, why, how.

 

Ví dụ 5: I have no idea why she decided to quit her high-paying job so suddenly. (Tôi không biết tại sao cô ấy lại quyết định nghỉ công việc lương cao đột ngột như vậy.).

 

Mệnh đề danh từ: why she decided to quit her high-paying job so suddenly.

 

  • Mệnh Đề Trạng Ngữ

 

Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) là một mệnh đề phụ thuộc đóng vai trò như một trạng từ trong câu. Thành phần này bổ sung ý nghĩa cho động từ (verb), trạng từ (adverb) hoặc tính từ (adjective).

 

Có 6 loại mệnh đề trạng ngữ thường gặp và có tính ứng dụng cao trong tiếng Anh: 

 

  • Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Thời Gian (Adverbial Clause Of Time)

 

Ví dụ 6: While she was cooking dinner, her husband was watching TV in the living room.

(Trong khi cô ấy nấu bữa tối, chồng cô ấy đang xem TV trong phòng khách.).

 

  • Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Nơi Chốn (Adverbial Clause Of Place)

 

Ví dụ 7: She always feels comfortable wherever she goes because she easily adapts to new environments. (Cô ấy luôn cảm thấy thoải mái bất cứ nơi nào cô ấy đi vì cô ấy dễ dàng thích nghi với môi trường mới.).

 

  • Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Mục Đích (Adverbial Clause Of Purpose)

 

Ví dụ 8: She speaks slowly so that everyone in the audience can understand her clearly and easily. (Cô ấy nói chậm để tất cả mọi người trong khán giả có thể hiểu cô ấy một cách rõ ràng và dễ dàng.).
Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Kết Quả (Adverbial Clause Of Result)

 

Ví dụ 9: He was so tired that he couldn’t keep his eyes open during the entire meeting. (Anh ấy mệt đến mức không thể mở mắt trong suốt cuộc họp.).

 

  • Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Nguyên Nhân (Adverbial Clause Of Reason)

 

Ví dụ 10: She stayed home from work because she was feeling extremely sick and exhausted. (Cô ấy ở nhà không đi làm vì cô ấy cảm thấy vô cùng ốm và kiệt sức.).

 

  • Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Nhượng Bộ (Adverbial Clause Of Concession).

 

Ví dụ 11: Although she was exhausted, she continued working on the project until late at night. (Mặc dù cô ấy rất mệt, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc với dự án đến khuya.).

 

  • Mệnh Đề Tính Từ

 

Mệnh đề tính từ (Adjective Clause) là một mệnh đề phụ thuộc có chức năng như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ trong câu. Mệnh đề tính từ được chia thành 2 loại chính là mệnh đề tính từ xác định và mệnh đề tính từ không xác định.

 

Cấu trúc 

đại từ quan hệ + động từ

trạng từ quan hệ + chủ ngữ + động từ

 

Lưu ý 2: Các đại từ quan hệ thường sử dụng là who, which và that. Các trạng từ quan hệ thường sử dụng là when, where và why.

 

Ví dụ 12: The writer whose books have been translated into many languages is giving a lecture today. (Nhà văn có sách đã được dịch ra nhiều ngôn ngữ đang có một buổi giảng hôm nay.).

 

  • Mệnh Đề Điều Kiện

 

Mệnh đề điều kiện (Conditional Clauses) hay mệnh đề If (If-Clauses) là mệnh đề trong tiếng Anh dùng để diễn tả điều kiện cần thiết để hành động hoặc sự việc trong mệnh đề chính xảy ra. Có 4 loại câu điều kiện phổ biến trong tiếng Anh gồm điều kiện loại 0, điều kiện loại 1, điều kiện loại 2 và điều kiện loại 3.

 

Câu Điều Kiện Loại 0

 

Đây là câu điều kiện dùng để diễn tả tình huống là chân lý, sự thật hoặc có thật ở hiện tại.

 

Mệnh đề If 

Mệnh đề chính 
If + present simple

cấu trúc của thì hiện tại đơn


Ví dụ 13: If you leave metal outside in the rain, it eventually rusts due to oxidation over time. (Nếu bạn để kim loại ngoài trời mưa, nó cuối cùng sẽ bị gỉ do quá trình oxy hóa.).

 

Câu Điều Kiện Loại 1

 

Đây là câu điều kiện dùng để diễn tả kết quả trong hiện tại hoặc tương lai khi một điều kiện trở thành sự thật.

 

Mệnh đề If 

Mệnh đề chính 
If + present simple

S + will/can/may/must + động từ nguyên mẫu

 

Ví dụ 14: If you submit your application before the deadline, you will have a higher chance of acceptance. (Nếu bạn nộp đơn trước hạn chót, bạn sẽ có cơ hội được chấp nhận cao hơn.).

 

Câu Điều Kiện Loại 2

 

Đây là câu điều kiện dùng để diễn tả kết quả xảy ra của một điều kiện không có thật.

 

Mệnh đề If 

Mệnh đề chính 
If + past simple

S + would/could/might + động từ nguyên mẫu

 

Ví dụ 15: If I had the ability to fly, I would travel to different countries without any restrictions. (Nếu tôi có khả năng bay, tôi sẽ du hành đến các quốc gia khác nhau mà không bị hạn chế.).

 

Câu Điều Kiện Loại 3

 

Đây là câu điều kiện dùng để diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ dẫn đến kết quả trái ngược với hiện tại.

 

Mệnh đề If 

Mệnh đề chính 
If + past perfect

S + would/could/might +have + quá khứ phân từ

 

Ví dụ 16: If he had prepared for the interview properly, he would have gotten the job without any difficulties. (Nếu anh ấy chuẩn bị tốt cho buổi phỏng vấn, anh ấy đã có được công việc mà không gặp khó khăn.).

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Mệnh Đề Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, mệnh đề được sử dụng rất phổ biến, nhưng nhiều người học vẫn còn mắc một số lỗi dưới đây. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá những lỗi thường gặp và cách khắc phục nhé!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Mệnh Đề Quan Hệ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một lỗi phổ biến khi sử dụng mệnh đề quan hệ là nhầm lẫn giữa who, which, và that, dẫn đến lỗi ngữ pháp vì dùng sai đại từ quan hệ, làm câu thiếu rõ ràng.

 

Ví dụ 17:

 

Câu sai

The girl which won the singing competition received a scholarship to study music abroad.

=> Sai vì “girl” là người ta nên dùng  "who".

Câu đúng

The girl who won the singing competition received a scholarship to study music abroad. (Cô gái đã giành chiến thắng trong cuộc thi hát đã nhận được học bổng du học âm nhạc ở nước ngoài.).


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Trong Mệnh Đề Danh Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi trong mệnh đề danh từ thường do dùng sai trật tự từ, khiến câu mất tự nhiên.

 

Ví dụ 18:

 

Câu sai

She wanted to visit her grandmother, but couldn’t she find a suitable time to travel. 

=> Lỗi sai trật tự từ.

Câu đúng

She wanted to visit her grandmother, but she couldn't find a suitable time to travel. (Cô ấy muốn thăm bà của mình, nhưng cô ấy không thể tìm được thời gian phù hợp để đi.).

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Dấu Câu Khi Nối Mệnh Đề

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đây là lỗi khi dùng dấu câu sai cách khi nối mệnh đề trong câu.

 

Ví dụ 19:

 

Câu sai

She stayed home, because, the heavy rain made driving extremely dangerous and uncomfortable.

=> Lỗi sai dấu câu.

Câu đúng

She stayed home because the heavy rain made driving extremely dangerous and uncomfortable. (Cô ấy ở nhà vì mưa to khiến việc lái xe cực kỳ nguy hiểm và khó chịu.).

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Mệnh Đề Trong Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 20: If the startup were to secure significant venture capital funding, its growth trajectory would accelerate rapidly. (Nếu công ty khởi nghiệp này đảm bảo được nguồn vốn đầu tư mạo hiểm đáng kể, quỹ đạo tăng trưởng của công ty sẽ tăng tốc nhanh chóng.)

 

Ví dụ 21: The board of directors will approve the proposal if all financial risks are carefully evaluated beforehand. (Hội đồng quản trị sẽ phê duyệt đề xuất nếu tất cả các rủi ro tài chính được đánh giá cẩn thận trước đó.)

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 22: She was so excited about her trip to Japan that she packed her bags a week early. (Cô ấy hào hứng với chuyến đi Nhật Bản đến mức cô đã đóng gói hành lý trước một tuần.)

 

Ví dụ 23: We stayed at the beach until the sun set completely behind the horizon, leaving a beautiful sky. (Chúng tôi ở lại bãi biển cho đến khi mặt trời lặn hoàn toàn sau đường chân trời, để lại bầu trời tuyệt đẹp.)

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 24: The study explores how technology influences education, particularly in remote and underdeveloped areas. (Nghiên cứu khám phá cách công nghệ ảnh hưởng đến giáo dục, đặc biệt ở vùng xa và kém phát triển.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Mệnh Đề Trong Tiếng Anh

1.Làm sao để tránh nhầm lẫn giữa mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích và kết quả?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Mệnh đề quan hệ có thể được rút gọn như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có thể bắt đầu một câu bằng mệnh đề phụ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Khi nào dùng "that" và khi nào bỏ "that" trong mệnh đề danh từ?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Mệnh đề phụ thuộc có những loại nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Mệnh Đề Trong Tiếng Anh

Như vậy, chúng ta đã giải đáp câu hỏi “Mệnh đề là gì trong tiếng Anh?”. Để dễ dàng hiểu và vận dụng mệnh đề một cách hiệu quả, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp những điểm quan trọng nhất dưới đây:

 

Mệnh đề là một phần của câu có chứa chủ ngữ và động từ, giúp diễn tả một ý nghĩa nhất định. Mệnh đề trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại khác nhau tùy theo chức năng và cấu trúc. 

 

Một số loại mệnh đề phổ biến và có tính ứng dụng cao trong tiếng Anh: 

  • Mệnh đề độc lập

 

  • Mệnh đề phụ thuộc

 

  • Mệnh đề danh từ

 

  • Mệnh đề trạng ngữ

 

  • Mệnh đề tính từ

 

  • Mệnh đề điều kiện

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Các Loại Mệnh Đề Trong Tiếng Anh | Cách Dùng Và Cấu Trúc

Important Math Links IconNext to Các Loại Mệnh Đề Trong Tiếng Anh | Cách Dùng Và Cấu Trúc

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom