Last updated on July 2nd, 2025
Mệnh đề là một thành phần quan trọng trong tiếng Anh. Vậy mệnh đề trong tiếng Anh là gì? Các loại mệnh đề tiếng Anh là gì? Hãy cùng tìm hiểu với BrightCHAMPS trong bài viết hôm nay nhé!
Mệnh đề là một phần của câu có chứa chủ ngữ và động từ, giúp diễn tả một ý nghĩa nhất định. Mệnh đề trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại khác nhau tùy theo chức năng và cấu trúc.
Ví dụ 1: She decided to stay at home because it was raining heavily and she had no umbrella. (Cô ấy quyết định ở nhà vì trời đang mưa to và cô ấy không có ô.)
Mệnh đề chính: She decided to stay at home
Mệnh đề phụ: because it was raining heavily and she had no umbrella
Trong tiếng Anh, mệnh đề là một nhóm từ có chủ ngữ (subject) và động từ (verb), dùng để diễn đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh hoặc không.
Mệnh đề thường được kết hợp giữa một câu và một cụm từ. Thông thường, mệnh đề có thể được xem là một câu độc lập. Tuy nhiên, cụm từ lại không được tính là một câu hoàn chỉnh vì chúng không có đầy đủ chủ ngữ và động từ.
Ví dụ 2: The project was successful because everyone worked hard and contributed innovative ideas to the team. (Dự án đã thành công vì mọi người làm việc chăm chỉ và đóng góp những ý tưởng sáng tạo cho nhóm.)
Mệnh đề chính: The project was successful.
Mệnh đề phụ: because everyone worked hard and contributed innovative ideas to the team.
Để giúp bạn nắm vững cách sử dụng mệnh đề trong tiếng Anh, BrightCHAMPS tổng hợp các cấu trúc mệnh đề và mẫu câu phổ biến dưới đây.
Mệnh đề chính là một nhóm từ có đầy đủ chủ ngữ và động từ, diễn đạt một ý hoàn chỉnh và có thể đứng riêng lẻ như một câu độc lập.
Ví dụ 3: She worked tirelessly on the project, and her efforts finally paid off with great success. (Cô ấy làm việc không mệt mỏi trong dự án, và nỗ lực của cô ấy cuối cùng đã được đền đáp với thành công lớn.)
Mệnh đề thứ nhất: She worked tirelessly on the project.
Mệnh đề thứ hai: her efforts finally paid off with great success.
Mệnh đề phụ thuộc đảm bảo đủ chủ ngữ và động từ. Tuy nhiên, mệnh đề này không thể đứng một mình vì ý nghĩa của nó còn phụ thuộc vào một mệnh đề khác.
Ví dụ 4: Because she had studied diligently for months, she easily passed the final examination with high scores. (Bởi vì cô ấy đã học chăm chỉ trong nhiều tháng, cô ấy dễ dàng vượt qua kỳ thi cuối với điểm cao.).
Mệnh đề phụ thuộc: Because she had studied diligently for months.
Mệnh đề danh từ (Noun Clause) là một mệnh đề đóng vai trò như một danh từ trong câu, luôn đi cùng với mệnh đề chính và không thể đứng độc lập.
Cấu trúc |
that / if / whether / từ để hỏi + chủ ngữ + động từ |
Lưu ý 1: Các từ để hỏi bao gồm: what, which, where, when, why, how.
Ví dụ 5: I have no idea why she decided to quit her high-paying job so suddenly. (Tôi không biết tại sao cô ấy lại quyết định nghỉ công việc lương cao đột ngột như vậy.).
Mệnh đề danh từ: why she decided to quit her high-paying job so suddenly.
Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) là một mệnh đề phụ thuộc đóng vai trò như một trạng từ trong câu. Thành phần này bổ sung ý nghĩa cho động từ (verb), trạng từ (adverb) hoặc tính từ (adjective).
Có 6 loại mệnh đề trạng ngữ thường gặp và có tính ứng dụng cao trong tiếng Anh:
Ví dụ 6: While she was cooking dinner, her husband was watching TV in the living room.
(Trong khi cô ấy nấu bữa tối, chồng cô ấy đang xem TV trong phòng khách.).
Ví dụ 7: She always feels comfortable wherever she goes because she easily adapts to new environments. (Cô ấy luôn cảm thấy thoải mái bất cứ nơi nào cô ấy đi vì cô ấy dễ dàng thích nghi với môi trường mới.).
Ví dụ 8: She speaks slowly so that everyone in the audience can understand her clearly and easily. (Cô ấy nói chậm để tất cả mọi người trong khán giả có thể hiểu cô ấy một cách rõ ràng và dễ dàng.).
Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Kết Quả (Adverbial Clause Of Result)
Ví dụ 9: He was so tired that he couldn’t keep his eyes open during the entire meeting. (Anh ấy mệt đến mức không thể mở mắt trong suốt cuộc họp.).
Ví dụ 10: She stayed home from work because she was feeling extremely sick and exhausted. (Cô ấy ở nhà không đi làm vì cô ấy cảm thấy vô cùng ốm và kiệt sức.).
Ví dụ 11: Although she was exhausted, she continued working on the project until late at night. (Mặc dù cô ấy rất mệt, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc với dự án đến khuya.).
Mệnh đề tính từ (Adjective Clause) là một mệnh đề phụ thuộc có chức năng như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ trong câu. Mệnh đề tính từ được chia thành 2 loại chính là mệnh đề tính từ xác định và mệnh đề tính từ không xác định.
Cấu trúc |
đại từ quan hệ + động từ trạng từ quan hệ + chủ ngữ + động từ |
Lưu ý 2: Các đại từ quan hệ thường sử dụng là who, which và that. Các trạng từ quan hệ thường sử dụng là when, where và why.
Ví dụ 12: The writer whose books have been translated into many languages is giving a lecture today. (Nhà văn có sách đã được dịch ra nhiều ngôn ngữ đang có một buổi giảng hôm nay.).
Mệnh đề điều kiện (Conditional Clauses) hay mệnh đề If (If-Clauses) là mệnh đề trong tiếng Anh dùng để diễn tả điều kiện cần thiết để hành động hoặc sự việc trong mệnh đề chính xảy ra. Có 4 loại câu điều kiện phổ biến trong tiếng Anh gồm điều kiện loại 0, điều kiện loại 1, điều kiện loại 2 và điều kiện loại 3.
Câu Điều Kiện Loại 0
Đây là câu điều kiện dùng để diễn tả tình huống là chân lý, sự thật hoặc có thật ở hiện tại.
Mệnh đề If |
Mệnh đề chính |
If + present simple |
cấu trúc của thì hiện tại đơn |
Ví dụ 13: If you leave metal outside in the rain, it eventually rusts due to oxidation over time. (Nếu bạn để kim loại ngoài trời mưa, nó cuối cùng sẽ bị gỉ do quá trình oxy hóa.).
Câu Điều Kiện Loại 1
Đây là câu điều kiện dùng để diễn tả kết quả trong hiện tại hoặc tương lai khi một điều kiện trở thành sự thật.
Mệnh đề If |
Mệnh đề chính |
If + present simple |
S + will/can/may/must + động từ nguyên mẫu |
Ví dụ 14: If you submit your application before the deadline, you will have a higher chance of acceptance. (Nếu bạn nộp đơn trước hạn chót, bạn sẽ có cơ hội được chấp nhận cao hơn.).
Câu Điều Kiện Loại 2
Đây là câu điều kiện dùng để diễn tả kết quả xảy ra của một điều kiện không có thật.
Mệnh đề If |
Mệnh đề chính |
If + past simple |
S + would/could/might + động từ nguyên mẫu |
Ví dụ 15: If I had the ability to fly, I would travel to different countries without any restrictions. (Nếu tôi có khả năng bay, tôi sẽ du hành đến các quốc gia khác nhau mà không bị hạn chế.).
Câu Điều Kiện Loại 3
Đây là câu điều kiện dùng để diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ dẫn đến kết quả trái ngược với hiện tại.
Mệnh đề If |
Mệnh đề chính |
If + past perfect |
S + would/could/might +have + quá khứ phân từ |
Ví dụ 16: If he had prepared for the interview properly, he would have gotten the job without any difficulties. (Nếu anh ấy chuẩn bị tốt cho buổi phỏng vấn, anh ấy đã có được công việc mà không gặp khó khăn.).
Trong tiếng Anh, mệnh đề được sử dụng rất phổ biến, nhưng nhiều người học vẫn còn mắc một số lỗi dưới đây. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá những lỗi thường gặp và cách khắc phục nhé!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 20: If the startup were to secure significant venture capital funding, its growth trajectory would accelerate rapidly. (Nếu công ty khởi nghiệp này đảm bảo được nguồn vốn đầu tư mạo hiểm đáng kể, quỹ đạo tăng trưởng của công ty sẽ tăng tốc nhanh chóng.)
Ví dụ 21: The board of directors will approve the proposal if all financial risks are carefully evaluated beforehand. (Hội đồng quản trị sẽ phê duyệt đề xuất nếu tất cả các rủi ro tài chính được đánh giá cẩn thận trước đó.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 22: She was so excited about her trip to Japan that she packed her bags a week early. (Cô ấy hào hứng với chuyến đi Nhật Bản đến mức cô đã đóng gói hành lý trước một tuần.)
Ví dụ 23: We stayed at the beach until the sun set completely behind the horizon, leaving a beautiful sky. (Chúng tôi ở lại bãi biển cho đến khi mặt trời lặn hoàn toàn sau đường chân trời, để lại bầu trời tuyệt đẹp.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 24: The study explores how technology influences education, particularly in remote and underdeveloped areas. (Nghiên cứu khám phá cách công nghệ ảnh hưởng đến giáo dục, đặc biệt ở vùng xa và kém phát triển.)
Như vậy, chúng ta đã giải đáp câu hỏi “Mệnh đề là gì trong tiếng Anh?”. Để dễ dàng hiểu và vận dụng mệnh đề một cách hiệu quả, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp những điểm quan trọng nhất dưới đây:
Mệnh đề là một phần của câu có chứa chủ ngữ và động từ, giúp diễn tả một ý nghĩa nhất định. Mệnh đề trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại khác nhau tùy theo chức năng và cấu trúc.
Một số loại mệnh đề phổ biến và có tính ứng dụng cao trong tiếng Anh:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.