Last updated on July 4th, 2025
Cấu trúc on account of dùng để chỉ nguyên nhân của một sự việc trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn on account of cấu trúc như thế nào và cách dùng của nó.
Khi muốn thể hiện nguyên nhân, lý do cho một sự việc hay giải thích về một vấn đề nào đó, người ta thường dùng cấu trúc on account of. Nghĩa của cụm từ này là “do”, “vì”, “nhờ vào”.
Ví dụ 1: He was late on account of traffic. (Anh ấy đến muộn vì tắc đường)
Ví dụ 2: On account of not having a ticket, he couldn't enter the stadium. (Vì không có vé, anh ấy không thể vào sân vận động)
Ví dụ 3: She received a scholarship on account of his exceptional academic performance. (Cô ấy nhận được học bổng nhờ thành tích học tập xuất sắc của mình)
Cấu trúc on account of để thể hiện nguyên nhân, lý do của sự việc. Vậy cách dùng on account of là gì?
Đây chính là một cụm giới từ, dùng để đưa ra lý do. Đằng sau cụm từ này có thể là danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ.
Ví dụ 4: He couldn't attend the meeting on account of a prior unavoidable commitment. (Anh ấy không thể tham dự cuộc họp vì một cam kết không thể tránh khỏi trước đó)
Sau cấu trúc on account of là cụm danh từ “a prior unavoidable commitment”.
Ví dụ 5: She avoided the crowd on account of disliking large gatherings. (Cô ấy tránh đám đông vì không thích những chỗ tụ tập lớn)
Sau “on account of” trong câu này là danh động từ “disliking”.
Lưu ý rằng, cấu trúc on account of là cụm từ được dùng để đưa ra lý do cách ngắn gọn và trang trọng. Và trong một vài trường hợp, “because of” cũng được người dùng chọn để diễn đạt thay thế với sắc thái sự lịch sự hơn.
Theo sau on account of là danh từ, cụm danh từ và danh động từ. Vậy cấu trúc on account of được khai triển như thế nào? Có 3 cấu trúc thường được sử dụng là:
On account of + Noun/ Noun Phrase |
Ví dụ 6: On account of the rain, the picnic was canceled. (Vì trời mưa, buổi dã ngoại đã bị hủy bỏ)
Ví dụ 7: Many businesses suffered losses on account of the recent economic downturn. (Nhiều doanh nghiệp đã chịu tổn thất do sự suy thoái kinh tế gần đây)
On account of + V-ing (Danh động từ) |
Ví dụ 8: On account of arriving late, he missed the opening ceremony. (Vì đến muộn, anh ấy đã bỏ lỡ lễ khai mạc)
Ví dụ 9: He was disqualified on account of cheating. (Anh ấy bị loại vì gian lận)
On account of the fact that + S + V + O |
Ví dụ 10: She didn't apply for the job on account of the fact that she already accepted another offer. (Cô ấy đã không nộp đơn xin việc do thực tế là cô ấy đã nhận một lời mời khác rồi)
Ví dụ 11: Many students choose to study online on account of the fact that it offered more flexibility in their schedules. (Nhiều sinh viên đã chọn học trực tuyến bởi lẽ nó mang lại sự linh hoạt hơn trong lịch trình của họ)
Cách dùng on account of tưởng chừng rất đơn giản, nhưng đôi lúc người dùng vẫn phạm phải một vài sai lầm. BrightCHAMPS sẽ chỉ ra một số lỗi sai và cách tránh khi dùng cụm từ này sau đây:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 16: The company's planned expansion into the new market was delayed on account of the fact that crucial regulatory approvals were not received in time. (Kế hoạch mở rộng sang thị trường mới của công ty đã bị trì hoãn vì không nhận được các phê duyệt quan trọng của cơ quan quản lý kịp thời.)
Đây là câu xuất hiện trong các thông báo chính thức của công ty, tập đoàn về các vấn đề triển khai kế hoạch trong tương lai. “On account of the fact that” dùng để giải thích lý do hoãn hội nghị với giọng văn trang trọng, lịch sự.
Ví dụ 17: The scientific expedition's findings were deemed inconclusive on account of the limited data collected. (Kết quả của chuyến thám hiểm khoa học được coi là không kết luận được do dữ liệu thu thập được bị hạn chế.)
Câu này sử dụng cấu trúc on account of để giải thích tại sao kết quả của nghiên cứu đạt được mục tiêu mong muốn. Ngôn từ trong câu mang tính chuyên ngành, thường xuất hiện trong các báo cáo nghiên cứu khoa học.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 18: The game’s off, on account of the rain. (Trận đấu bị hủy, vì trời mưa)
Cấu trúc on account of dùng tại đây nhấn mạnh lý do rõ ràng, không cần bàn cãi. Sắc thái của người nói có vẻ trịch thượng khi đang giải thích một điều hiển nhiên.
Ví dụ 19: Well, on account of my “brilliant” parking skills, I now have a dent in my car. (À, vì kỹ năng đỗ xe 'tuyệt vời' của tôi, xe tôi giờ có một vết lõm)
Câu nói này sử dụng “on account of” như một sự mỉa mai, nhấn mạnh sự vụng về của người nói, tạo ra hiệu ứng hài hước khi dùng cụm từ trang trọng trong tình huống đời thường.
Dù đúng về mặt ngữ pháp, nhưng với ngữ cảnh không trang trọng, người bản xứ sẽ sử dụng “because of” hay “due to” thay cho cấu trúc on account of mang đến sự tự nhiên và gần gũi hơn.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 20: The historical analysis was limited on account of the scarcity of primary sources. (Phân tích lịch sử bị hạn chế do sự khan hiếm của các nguồn tài liệu gốc)
“On account of” được dùng để giải thích lý do cho sự hạn chế của phân tích. Câu văn sử dụng ngôn từ học thuật, thể hiện tính khách quan trong các bài viết về lịch sử hay nghiên cứu về một phương pháp lịch sử.
Để chắc rằng bạn đã nắm vững bài học này, hãy cùng BrightCHAMPS ôn lại nội dung cấu trúc on account of qua bảng tóm tắt sau:
Định nghĩa: On account of là cụm từ mang nghĩa “nhờ vào”, “do là”, “bởi vì”.
Cách dùng và cấu trúc on account of: Đây một cụm liên từ để nối hai vế của câu với mục đích nhằm thể hiện nguyên nhân, lý do dẫn đến một sự việc hay giải thích cho một vấn đề nào đó.
- Cấu trúc 1: On account of + Noun/Noun Phrase.
- Cấu trúc 2: On account of + V-ing.
- Cấu trúc 3: On account of the fact that + S + V + O. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.