Last updated on July 3rd, 2025
Causative Form là cấu trúc ngữ pháp sử dụng khi chủ ngữ của câu không thực hiện hành động mà yêu cầu, nhờ vả người hay sự vật khác làm thay. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu trong bài viết sau nhé!
Thể Sai Khiến (Causative Form) là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động mà chủ ngữ không trực tiếp thực hiện. Thay vào đó, chủ ngữ khiến cho, yêu cầu, nhờ, thuê, hoặc cho phép một người khác làm việc đó cho mình, hoặc làm cho một sự vật/sự việc nào đó xảy ra theo ý muốn của mình.
Ví dụ 1: My mom made me do my homework before dinner. (Mẹ tôi đã bắt tôi làm bài tập về nhà trước bữa tối.)
Thể Sai Khiến không chỉ có một dạng duy nhất. Tùy thuộc vào động từ (have, get, make, let, help) và ý nghĩa muốn diễn đạt, cách sử dụng và quy tắc áp dụng sẽ khác nhau. Hãy cùng BrightCHAMPS đi sâu vào từng trường hợp cụ thể nhé.
Thể cầu khiến là một dạng cấu trúc ngữ pháp thường được sử dụng khi:
Cách dùng |
Ví dụ |
Sắp xếp cho ai đó làm gì cho bạn (thường là dịch vụ). |
She got her car repaired. (Cô ấy đã mang xe đi sửa). |
Yêu cầu, nhờ vả, hoặc thuyết phục ai đó làm gì. |
I had the technician check the internet connection. (Tôi đã yêu cầu kỹ thuật viên kiểm tra kết nối mạng). |
Bắt buộc hoặc khiến ai đó làm gì. |
The manager made the employees work overtime. (Quản lý đã bắt nhân viên làm thêm giờ). |
Cho phép ai đó làm gì. |
My parents let me decide my own future. (Bố mẹ cho phép tôi tự quyết định tương lai). |
Giúp đỡ ai đó làm gì. |
She helped me finish my homework. (Cô ấy đã giúp tôi hoàn thành bài tập về nhà.) |
Để sử dụng Thể Sai Khiến (Causative Form) một cách chính xác, bạn cần nắm vững các quy tắc ngữ pháp cốt lõi sau đây:
Quy Tắc Chọn Động Từ Sai Khiến Trong Causative Form
Việc lựa chọn động từ sai khiến (have, get, make, let, help) phụ thuộc vào ý nghĩa và sắc thái bạn muốn diễn đạt (nhờ vả, thuyết phục, bắt buộc, cho phép, giúp đỡ).
Quy Tắc Về Thể Chủ Động Trong Causative Form
Thể chủ động của Causative Form được sử dụng khi bạn muốn đề cập đến người hoặc vật thực hiện hành động (agent)
Ví dụ 2: They let us go early. (Họ cho chúng tôi xuất phát sớm.)
Quy Tắc Về Thể Bị Động Trong Causative Form
Bạn sử dụng thể bị động khi muốn nhấn mạnh vào đối tượng hoặc hành động được thực hiện, và không cần/không muốn đề cập đến người thực hiện (agent). Rất phổ biến khi nói về các dịch vụ.
Quy Tắc Về Dạng Động Từ Chính (Main Verb Form)
Đây là quy tắc quan trọng nhất và thường gây nhầm lẫn cho người học:
Nguyên thể không 'to' (Bare Infinitive - V): Dùng sau have, make, let trong thể chủ động.
Nguyên thể có 'to' (To-Infinitive - to V): Dùng sau get trong thể chủ động, và sau be made trong cấu trúc bị động của make.
Nguyên thể có hoặc không 'to' ((to) V): Dùng sau help trong thể chủ động.
Quá Khứ Phân Từ (Past Participle - V3/Ved): Dùng sau have và get trong thể bị động.
Quy Tắc Về Bị Động Của Make Và Let
Khi make dùng ở thể bị động, động từ chính theo sau phải ở dạng to V.
Ví dụ 3: He was made to apologize. (Anh ấy bị buộc phải xin lỗi.)
Thể bị động của let rất hiếm, thay vào đó người ta dùng be allowed to V
Ví dụ 4: We were allowed to enter. (Chúng tôi được cho phép đi vào.) (Thay vì: We were let enter.)
Lý thuyết là nền tảng, nhưng làm thế nào để áp dụng Causative Form vào giao tiếp thực tế? Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá các cấu trúc và mẫu câu phổ biến nhất theo từng động từ sai khiến.
Dạng cấu trúc này thường dùng để nhấn mạnh người thực hiện hành động (Agent) do sự tác động (nhờ, yêu cầu, bắt buộc, cho phép...) của chủ ngữ.
HAVE + Agent + V (nguyên thể không 'to'): Nhờ/yêu cầu/thuê ai đó làm gì (thường là một dịch vụ hoặc công việc cụ thể).
S + have + someone + Verb (bare infinitive) + O |
Ví dụ 5: She has her assistant arrange all her appointments. (Cô ấy yêu cầu trợ lý sắp xếp mọi cuộc hẹn.)
GET + Agent + TO V (nguyên thể có 'to'): Thuyết phục/khiến ai đó làm gì (thường hàm ý có sự cố gắng, tác động nhiều hơn 'have').
S + get + someone + To Verb (to-infinitive) + O |
Ví dụ 6: I need to get my team to finish this report by Friday. (Tôi cần phải thúc đẩy/khiến đội của mình hoàn thành báo cáo này trước thứ Sáu.)
MAKE + Agent + V (nguyên thể không 'to'): Bắt buộc/ép buộc/khiến ai đó làm gì (không có sự lựa chọn). Cũng dùng để chỉ nguyên nhân gây ra kết quả.
S + make + someone + Verb (bare infinitive) + O |
Ví dụ 7: His jokes always make me laugh. (Những câu đùa của anh ấy luôn làm tôi cười.)
LET + Agent + V (nguyên thể không 'to'): Cho phép/để ai đó làm gì.
S + let + someone + Verb (bare infinitive) + O |
Ví dụ 8: Please let me know if you have any questions. (Xin hãy cho tôi biết nếu bạn có câu hỏi nào.)
HELP + Agent + (to) V (nguyên thể có hoặc không 'to'): Giúp đỡ ai đó làm gì.
S + help + someone + (to) Verb + O |
Ví dụ 9: She helped the old man (to) cross the street. (Cô ấy đã giúp ông cụ qua đường.)
Cấu trúc bị động nhấn mạnh vào đối tượng (Object) hoặc hành động được thực hiện, người thực hiện (Agent) không quan trọng hoặc không được biết đến. Rất phổ biến khi nói về các dịch vụ.
HAVE + Object + V3/Ved (Quá khứ phân từ): Sắp xếp/thuê để một việc gì đó được làm cho mình (nhấn mạnh kết quả/dịch vụ).
S + have + something + Past Participle (V3/Ved) |
Ví dụ 10: We need to have our house painted. (Chúng tôi cần phải thuê người sơn nhà.)
GET + Object + V3/Ved (Quá khứ phân từ): Tương tự như have something done, thường dùng trong ngữ cảnh thân mật hơn, đôi khi hàm ý có sự nỗ lực để hoàn thành việc đó.
S + get + something + Past Participle (V3/Ved) |
Ví dụ 11: You should get your eyes checked. (Bạn nên đi kiểm tra mắt.)
Để giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng Causative Form trong thực tế, chúng ta hãy cùng phân tích các lỗi thường gặp và cách hiệu quả để tránh chúng.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 16: We had the annual financial report audited by an external firm to ensure compliance. (Chúng tôi đã thuê một công ty bên ngoài.)
Giải thích: Dùng have + object + V3 để nói về một dịch vụ chuyên nghiệp được thực hiện theo yêu cầu, mang tính chất chính thức, kinh doanh.
Ví dụ 17: The director had her assistant arrange the meeting with the international partners. (Giám đốc đã yêu cầu trợ lý của bà ấy sắp xếp cuộc họp với các đối tác quốc tế.)
Giải thích: Dùng have + agent + V để diễn tả việc giao phó, yêu cầu một cấp dưới thực hiện công việc trong môi trường công sở.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 18: I finally got my brother to lend me his bike for the weekend. (Cuối cùng tôi cũng đã nhờ được anh trai cho mượn xe đạp vào cuối tuần.)
Giải thích: Dùng get + agent + to V trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả việc thuyết phục hoặc nhờ vả ai đó làm gì, thường hàm ý có chút nỗ lực.
Ví dụ 19: Urgh, my parents made me clean my room before I could go out. (Trời ơi, bố mẹ bắt tôi dọn phòng trước khi được đi chơi.)
Giải thích: Dùng make + agent + V rất phổ biến trong văn nói thân mật để diễn tả sự bắt buộc, thường là trong gia đình hoặc bạn bè.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 20: Researchers had the samples analyzed using mass spectrometry. (Các nhà nghiên cứu đã cho phân tích các mẫu bằng phương pháp khối phổ.)
Giải thích: Dùng had + object + V3 trong văn viết học thuật để mô tả một cách khách quan mối quan hệ nguyên nhân-kết quả hoặc tác động của một yếu tố lên đối tượng nghiên cứu.
Sau khi đã tìm hiểu về các cấu trúc và cách dùng khác nhau của Causative Form, phần chú thích quan trọng này sẽ giúp bạn củng cố những điểm cốt lõi và lưu ý đặc biệt cần ghi nhớ:
Thể Sai Khiến (Causative Form) diễn tả hành động mà chủ ngữ không trực tiếp thực hiện mà yêu cầu, nhờ vả người hay sự vật khác làm thay cho mình.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.