Last updated on July 3rd, 2025
Bạn đã bao giờ muốn nhấn mạnh một điều gì đó chỉ xảy ra sau một thời điểm nhất định chưa? Cấu trúc not until sẽ là công cụ hữu ích giúp bạn tạo điểm nhấn cho câu văn ấy.
Cấu trúc not until được sử dụng để nhấn mạnh rằng một sự việc chỉ xảy ra sau một thời điểm hoặc điều kiện nhất định. Nó có thể xuất hiện trong câu bình thường hoặc dưới dạng đảo ngữ để làm nổi bật ý nghĩa.
Ví dụ 1: It was not until she arrived home that she realized she had forgotten her keys. (Mãi đến khi về đến nhà, cô ấy mới nhận ra mình đã quên chìa khóa.)
Các quy tắc ngữ pháp chính của cấu trúc not until cũng không quá phức tạp nếu bạn hiểu rõ hai điều sau.
Khi not until ở đầu câu, mệnh đề chính phải đảo ngữ để làm nổi bật ý nghĩa với trợ động từ did.
Ví dụ 2: Not until the war ended did they return to their hometown. (Mãi đến khi chiến tranh kết thúc, họ mới trở về quê hương.)
Not until cấu trúc nhấn mạnh một hành động hoặc thời điểm cụ thể mà sự việc bắt đầu diễn ra. Nếu chủ ngữ không phải là đại từ, ta có thể sử dụng bị động hoặc động từ to be.
Ví dụ 3: Not until 2010 was the company recognized internationally. (Mãi đến năm 2010, công ty mới được công nhận trên toàn cầu.)
Bạn có biết rằng not until có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau để nhấn mạnh thời điểm xảy ra của một hành động? Hãy cùng khám phá cấu trúc và các mẫu câu phổ biến của not until ngay nào!
Cấu trúc not until diễn tả rằng một hành động chỉ xảy ra sau một thời điểm hoặc sự kiện nào đó. Đây là cách dùng phổ biến trong câu bình thường và không cần đảo ngữ.
Not until + thời điểm/sự kiện + mệnh đề chính |
Ví dụ 4: I did not understand the lesson until the teacher explained it again. (Tôi không hiểu bài cho đến khi giáo viên giảng lại.)
Cấu trúc not until đảo ngữ khi muốn nhấn mạnh vào thời điểm mà một hành động xảy ra.
Not until + mốc thời gian/sự kiện + trợ động từ + S + V |
Ví dụ 5: Not until she got sick did she realize the importance of saving money. ( Mãi đến khi đổ bệnh, cô ấy mới biết tầm quan trọng của việc tiết kiệm tiền.)
Cấu trúc it was not until hay là it is not until thường xuất hiện trong văn phong trang trọng. Vì không yêu cầu đảo ngữ, nên cũng dễ sử dụng hơn trong văn viết và văn nói.
It is/was not until + thời điểm/sự kiện + that + mệnh đề chính |
Ví dụ 6: It was not until she failed the test that she started studying seriously. (Mãi đến khi trượt bài kiểm tra, cô ấy mới bắt đầu học nghiêm túc.)
Not until là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, nhưng nhiều người dễ mắc lỗi khi sử dụng, đặc biệt là trong đảo ngữ và phân biệt với các cấu trúc tương tự như only when. Hãy cùng tìm hiểu các lỗi thường gặp và cách tránh trong not until để sử dụng đúng và tự nhiên hơn nhé!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 12: Not until the final decision was announced did the employees fully comprehend the impact of the organizational changes. (Mãi đến khi quyết định cuối cùng được công bố, các nhân viên mới hoàn toàn hiểu được tác động của những thay đổi trong tổ chức.)
Giải thích: “Not until the final decision was announced” là mệnh đề phụ chỉ thời gian và “did the employees fully comprehend là mệnh đề chính đảo ngữ.
Ví dụ 13: It was not until extensive research had been conducted that the scientists reached a conclusive statement regarding the phenomenon. (Mãi đến khi nghiên cứu chuyên sâu được tiến hành, các nhà khoa học mới đưa ra kết luận chắc chắn về hiện tượng này.)
Giải thích: “It was not until extensive research had been conducted” phần mở đầu mang tính nhấn mạnh về thời gian, với thì quá khứ hoàn thành để diễn tả hành động đã hoàn tất trước một mốc thời gian.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 14: He didn't realize the depth of my sincere feelings until much later. (Mãi đến khi sau này anh ấy mới nhận ra tình cảm chân thành của tôi dành cho anh ta lớn đến nhường nào.)
Giải thích: Đây là câu phủ định bình thường dùng với until ở cuối câu. Không có đảo ngữ vì not until không đứng đầu câu.
Ví dụ 15: It wasn't until I searched online that I found out how truly famous he is. (Chỉ khi tìm kiếm trên mạng tôi mới biết anh ta thật sự rất nổi tiếng.)
Giải thích: Hành động “I found out” chỉ xảy ra sau khi “I searched online”.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 16: It was not until the 20th century that quantum mechanics revolutionized the understanding of atomic and subatomic particles. (Mãi đến thế kỷ 20, cơ học lượng tử mới cách mạng hóa sự hiểu biết về các hạt nguyên tử và hạ nguyên tử.)
Giải thích: Dạng cấu trúc not until này rất phổ biến trong văn học thuật, lịch sử, nghiên cứu khoa học để chỉ ra sự kiện đánh dấu bước ngoặt.
Để kết thúc bài học hôm nay, BrightCHAMPS sẽ cung cấp cho các bạn những kiến thức quan trọng có trong bài giúp các bạn dễ dàng nắm bắt và mau chóng thành thạo cấu trúc.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.