Last updated on July 3rd, 2025
Cấu trúc begin là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn đạt hành động khởi đầu một cách linh hoạt. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu về cấu trúc này qua bài viết dưới đây nhé!
"Begin" là một động từ có nghĩa là "bắt đầu", diễn tả sự khởi đầu của một hành động, sự kiện hoặc quá trình nào đó. Nó có thể được sử dụng để chỉ một sự thay đổi trạng thái, sự khởi động của một hoạt động hoặc bước đầu tiên trong một chuỗi sự việc.
Begin là một động từ bất quy tắc, dạng động từ của begin được chia ở các thì như sau:
Hiện tại |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Begin |
Began | Begun |
Ví dụ 1: The negotiations began to take a complicated turn when both parties refused to compromise on key issues. (Cuộc đàm phán bắt đầu trở nên phức tạp khi cả hai bên đều từ chối thỏa hiệp về các vấn đề cốt lõi.)
Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu rõ hơn về cách dùng begin để có thể sử dụng cấu trúc ngữ pháp này linh hoạt hơn bạn nhé:
1 |
Diễn tả sự khởi đầu của một hành động hoặc quá trình. |
2 |
Diễn tả sự việc, sự kiện khởi đầu với một yếu tố nào đó. |
3 |
Thể hiện sự bắt đầu của sự vật, sự việc trong một trạng thái nào đó. |
4 |
Diễn tả hành động đầu tiên trong một chuỗi hoạt động. |
5 |
Mô tả sự khởi đầu của một hiện tượng hoặc quá trình tự nhiên. |
Tùy vào ngữ cảnh và mục đích của người sử dụng, "begin" sẽ đi kèm với nhiều cấu trúc khác nhau:
Cấu trúc begin diễn tả sự khởi đầu của một hành động hoặc quá trình:
S + begin + to V / V-ing + (O) + (Adv) |
Ví dụ 2: She finally began to comprehend the complexity of quantum mechanics after years of research. (Cuối cùng cô ấy cũng bắt đầu hiểu được sự phức tạp của cơ học lượng tử sau nhiều năm nghiên cứu.)
Cấu trúc begin diễn tả sự việc, sự kiện khởi đầu với một yếu tố nào đó:
S + begin + with + O |
Ví dụ 3: The book begins with a paradox that forces the reader to question their own reality. (Cuốn sách mở đầu bằng một nghịch lý khiến người đọc phải đặt câu hỏi về thực tại của chính mình.)
Cấu trúc begin thể hiện sự bắt đầu của sự vật, sự việc trong một trạng thái nào đó:
S + begin + as + O |
Ví dụ 4: This global corporation began as a small family-run business in a rural village. (Tập đoàn toàn cầu này ban đầu chỉ là một doanh nghiệp gia đình nhỏ trong một ngôi làng nông thôn.)
Cấu trúc begin diễn tả hành động đầu tiên trong một chuỗi hoạt động:
S + begin + by + V-ing + (O) |
Ví dụ 5: He began by acknowledging the flaws in his previous work before presenting his new theory. (Anh ấy bắt đầu bằng việc thừa nhận những thiếu sót trong công trình trước đây trước khi trình bày lý thuyết mới của mình.)
Cấu trúc begin mô tả sự khởi đầu của một hiện tượng hoặc quá trình tự nhiên:
It + begin + to V + (Adv) |
Ví dụ 6: It began to snow heavily just as the expedition reached the mountain summit. (Tuyết bắt đầu rơi dày đúng lúc đoàn thám hiểm đến đỉnh núi.)
Dưới đây là các lỗi mà người học tiếng Anh dễ gặp phải về cấu trúc begin, hãy cùng BrightCHAMPS ghi nhớ để tránh mắc sai lầm trong quá trình học bạn nhé!
Dưới đây là các ví dụ về cấu trúc begin kèm với giải thích chi tiết, cụ thể:
Ví dụ 7: The old clock in the attic suddenly began ticking again after decades of silence. (Chiếc đồng hồ cũ trên gác mái đột nhiên bắt đầu kêu tích tắc trở lại sau nhiều thập kỷ im lặng.)
Giải thích: “began ticking” trong câu diễn tả sự khởi đầu của một hành động liên tục, ở đây là tiếng tích tắc của đồng hồ.
Ví dụ 8: The ceremony began with a mesmerizing performance blending traditional and modern elements. (Buổi lễ khai mạc bằng một màn trình diễn đầy mê hoặc, kết hợp các yếu tố truyền thống và hiện đại.)
Giải thích: “began with” mô tả cách sự kiện được bắt đầu, câu này không tập trung vào thời gian buổi lễ bắt đầu, mà nhấn mạnh mở đầu của nó là gì.
Ví dụ 9: Her passion for astrophysics began as a childhood fascination with the night sky. (Niềm đam mê vật lý thiên văn của cô ấy bắt đầu từ sự say mê bầu trời đêm khi còn nhỏ.)
Giải thích: "began as" mô tả sự thay đổi, phát triển theo thời gian, ở đây, niềm đam mê khoa học của cô ấy không có ngay từ đầu mà phát triển từ sự tò mò về bầu trời đêm.
Ví dụ 10: The chef began by carefully selecting the finest ingredients for the dish. (Vị đầu bếp bắt đầu bằng việc cẩn thận chọn ra những nguyên liệu tinh túy nhất cho món ăn.)
Giải thích: “began by” nhấn mạnh bước đầu tiên trong một chuỗi hành động, ở đây, hành động chọn nguyên liệu là bước đầu tiên trong toàn bộ quá trình nấu ăn.
Ví dụ 11: As dusk fell, it began to rain, casting a melancholic atmosphere over the silent town. (Khi hoàng hôn buông xuống, trời bắt đầu mưa, tạo nên một bầu không khí trầm buồn bao trùm thị trấn yên ắng.)
Giải thích: “begin to rain” miêu tả sự khởi đầu của một hiện tượng tự nhiên, ở đây là nhấn mạnh thời điểm cơn mưa bắt đầu rơi.
Tổng hợp các kiến thức quan trọng về cấu trúc begin để bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng!
"Begin" là một động từ có nghĩa là "bắt đầu", diễn tả sự khởi đầu của một hành động, sự kiện hoặc quá trình nào đó. Tùy vào ngữ cảnh và mục đích của người sử dụng, "begin" sẽ đi kèm với nhiều cấu trúc khác nhau.
Lưu ý: Trong nhiều tình huống người ta có thể sử dụng begin và start thay thế cho nhau. Tuy nhiên, nếu trong ngữ cảnh trang trọng, hãy ưu tiên sử dụng begin. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.