BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 3rd, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cấu Trúc Begin: Công Thức Dễ Hiểu & Bài Tập Thực Hành Dễ Ghi Nhớ

Cấu trúc begin là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn đạt hành động khởi đầu một cách linh hoạt. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu về cấu trúc này qua bài viết dưới đây nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Begin Là Gì?

"Begin" là một động từ có nghĩa là "bắt đầu", diễn tả sự khởi đầu của một hành động, sự kiện hoặc quá trình nào đó. Nó có thể được sử dụng để chỉ một sự thay đổi trạng thái, sự khởi động của một hoạt động hoặc bước đầu tiên trong một chuỗi sự việc.

 

Begin là một động từ bất quy tắc, dạng động từ của begin được chia ở các thì như sau:

 

Hiện tại 

Quá khứ đơn

Quá khứ phân từ 

Begin 

Began  Begun

 

Ví dụ 1: The negotiations began to take a complicated turn when both parties refused to compromise on key issues. (Cuộc đàm phán bắt đầu trở nên phức tạp khi cả hai bên đều từ chối thỏa hiệp về các vấn đề cốt lõi.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Cấu Trúc Begin

Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu rõ hơn về cách dùng begin để có thể sử dụng cấu trúc ngữ pháp này linh hoạt hơn bạn nhé:

 

1       

Diễn tả sự khởi đầu của một hành động hoặc quá trình.

2

Diễn tả sự việc, sự kiện khởi đầu với một yếu tố nào đó.

3

Thể hiện sự bắt đầu của sự vật, sự việc trong một trạng thái nào đó.

4

Diễn tả hành động đầu tiên trong một chuỗi hoạt động.

5

Mô tả sự khởi đầu của một hiện tượng hoặc quá trình tự nhiên.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Trúc Begin

Tùy vào ngữ cảnh và mục đích của người sử dụng, "begin" sẽ đi kèm với nhiều cấu trúc khác nhau:

 

  • Cấu Trúc 1

 

Cấu trúc begin diễn tả sự khởi đầu của một hành động hoặc quá trình:

 

S + begin + to V / V-ing + (O) + (Adv)

 

Ví dụ 2: She finally began to comprehend the complexity of quantum mechanics after years of research. (Cuối cùng cô ấy cũng bắt đầu hiểu được sự phức tạp của cơ học lượng tử sau nhiều năm nghiên cứu.)

 

  • Cấu Trúc 2

 

Cấu trúc begin diễn tả sự việc, sự kiện khởi đầu với một yếu tố nào đó:

 

S + begin + with + O

 

Ví dụ 3: The book begins with a paradox that forces the reader to question their own reality. (Cuốn sách mở đầu bằng một nghịch lý khiến người đọc phải đặt câu hỏi về thực tại của chính mình.)

 

  • Cấu Trúc 3

 

Cấu trúc begin thể hiện sự bắt đầu của sự vật, sự việc trong một trạng thái nào đó:

 

S + begin + as + O

 

Ví dụ 4: This global corporation began as a small family-run business in a rural village. (Tập đoàn toàn cầu này ban đầu chỉ là một doanh nghiệp gia đình nhỏ trong một ngôi làng nông thôn.)

 

  • Cấu Trúc 4

 

Cấu trúc begin diễn tả hành động đầu tiên trong một chuỗi hoạt động:

 

S + begin + by + V-ing + (O)

 

Ví dụ 5: He began by acknowledging the flaws in his previous work before presenting his new theory. (Anh ấy bắt đầu bằng việc thừa nhận những thiếu sót trong công trình trước đây trước khi trình bày lý thuyết mới của mình.)

 

  • Cấu Trúc 5

 

Cấu trúc begin mô tả sự khởi đầu của một hiện tượng hoặc quá trình tự nhiên:

 

It + begin + to V + (Adv)

 

Ví dụ 6: It began to snow heavily just as the expedition reached the mountain summit. (Tuyết bắt đầu rơi dày đúng lúc đoàn thám hiểm đến đỉnh núi.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Begin

Dưới đây là các lỗi mà người học tiếng Anh dễ gặp phải về cấu trúc begin, hãy cùng BrightCHAMPS ghi nhớ để tránh mắc sai lầm trong quá trình học bạn nhé!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Dùng Sai Hình Thức Động Từ Sau Begin
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

He began to playing the piano at age five.

Câu đúng 

He began playing the piano at age five.

Hoặc

He began to play the piano at age five.

(Anh ấy đã bắt đầu chơi dương cầm từ lúc 5 tuổi.)

 

Cách tránh: Khi gặp cấu trúc "begin", động từ theo sau chia to V hoặc Ving, không dùng cả hai cùng một lúc.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Dùng Cấu Trúc Start Và Begin Không Phù Hợp
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

He began a new business last year.

Câu đúng 

He started a new business last year.

(Anh ấy đã bắt đầu một công việc kinh doanh mới vào năm ngoái.)

 

Cách tránh: Khi nói về máy móc, thiết bị, động cơ hoặc các hệ thống hãy dùng cấu trúc start thay cho begin. Ngoài ra "start" thường diễn tả hành động bắt đầu một cách đột ngột, nhanh chóng và mạnh mẽ, còn "begin" thể hiện một quá trình diễn ra có trình tự, tự nhiên và chậm rãi hơn.

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Giới Từ Trong Cụm Begin With / Begin By / Begin As
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

The meeting began by a speech from the director.

Câu đúng 

The meeting began with a speech from the director.

(Cuộc họp bắt đầu bằng một bài phát biểu từ giám đốc.)

 

Cách tránh: Chú ý công thức của các cụm begin + giới từ (with/by/as) để tránh dùng sai.

 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Cấu Trúc Begin

Dưới đây là các ví dụ về cấu trúc begin kèm với giải thích chi tiết, cụ thể:

 

Ví dụ 7: The old clock in the attic suddenly began ticking again after decades of silence. (Chiếc đồng hồ cũ trên gác mái đột nhiên bắt đầu kêu tích tắc trở lại sau nhiều thập kỷ im lặng.)

 

Giải thích: “began ticking” trong câu diễn tả sự khởi đầu của một hành động liên tục, ở đây là tiếng tích tắc của đồng hồ.

 

Ví dụ 8: The ceremony began with a mesmerizing performance blending traditional and modern elements. (Buổi lễ khai mạc bằng một màn trình diễn đầy mê hoặc, kết hợp các yếu tố truyền thống và hiện đại.)

 

Giải thích: “began with” mô tả cách sự kiện được bắt đầu, câu này không tập trung vào thời gian buổi lễ bắt đầu, mà nhấn mạnh mở đầu của nó là gì.

 

Ví dụ 9: Her passion for astrophysics began as a childhood fascination with the night sky. (Niềm đam mê vật lý thiên văn của cô ấy bắt đầu từ sự say mê bầu trời đêm khi còn nhỏ.)

 

Giải thích: "began as" mô tả sự thay đổi, phát triển theo thời gian, ở đây, niềm đam mê khoa học của cô ấy không có ngay từ đầu mà phát triển từ sự tò mò về bầu trời đêm.

 

Ví dụ 10: The chef began by carefully selecting the finest ingredients for the dish. (Vị đầu bếp bắt đầu bằng việc cẩn thận chọn ra những nguyên liệu tinh túy nhất cho món ăn.)

 

Giải thích: “began by” nhấn mạnh bước đầu tiên trong một chuỗi hành động, ở đây, hành động chọn nguyên liệu là bước đầu tiên trong toàn bộ quá trình nấu ăn.

 

Ví dụ 11: As dusk fell, it began to rain, casting a melancholic atmosphere over the silent town. (Khi hoàng hôn buông xuống, trời bắt đầu mưa, tạo nên một bầu không khí trầm buồn bao trùm thị trấn yên ắng.)

 

Giải thích: “begin to rain” miêu tả sự khởi đầu của một hiện tượng tự nhiên, ở đây là nhấn mạnh thời điểm cơn mưa bắt đầu rơi.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Begin

1.Begin có thể dùng trong câu bị động không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Begin to V hay Ving? Chúng khác gì nhau?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Ngoài by, as và with thì begin còn đi cùng những giới từ nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Ngoài nghĩa đen là "bắt đầu", begin còn mang những ý nghĩa nào trong văn học hoặc giao tiếp hàng ngày không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Begin thường đứng ở vị trí nào trong câu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Begin

Tổng hợp các kiến thức quan trọng về cấu trúc begin để bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng!

 

"Begin" là một động từ có nghĩa là "bắt đầu", diễn tả sự khởi đầu của một hành động, sự kiện hoặc quá trình nào đó. Tùy vào ngữ cảnh và mục đích của người sử dụng, "begin" sẽ đi kèm với nhiều cấu trúc khác nhau.

 

Lưu ý: Trong nhiều tình huống người ta có thể sử dụng begin và start thay thế cho nhau. Tuy nhiên, nếu trong ngữ cảnh trang trọng, hãy ưu tiên sử dụng begin.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Cấu Trúc Begin: Công Thức Dễ Hiểu & Bài Tập Thực Hành Dễ Ghi Nhớ

Important Math Links IconNext to Cấu Trúc Begin: Công Thức Dễ Hiểu & Bài Tập Thực Hành Dễ Ghi Nhớ

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom