Last updated on July 3rd, 2025
Cấu trúc tend to thường gặp là gì? Tend to V hay Ving? Cùng BrightCHAMPS khám phá ngay ý nghĩa, cách dùng, ví dụ và các dạng bài tập của tend to để tìm câu trả lời bạn nhé!
Tend to là một cụm động từ dùng để chỉ một hành vi, thói quen hoặc xu hướng xảy ra thường xuyên. Khi sử dụng trong câu, nó mang ý nghĩa "có xu hướng" hoặc "thường hay" (làm một việc gì đó).
Ví dụ 1: People tend to spend more money on luxury skincare products. (Mọi người có xu hướng chi nhiều tiền hơn cho các sản phẩm chăm sóc da cao cấp.)
Người ta thường sử dụng cấu trúc tend to để mô tả những thói quen, đặc điểm phổ biến, sự thay đổi theo thời gian, xu hướng làm (hoặc không làm) một điều gì đó, cụ thể:
Ví dụ 2: People tend to drink more water in hot weather. (Mọi người có xu hướng uống nhiều nước hơn khi trời nóng.)
Ví dụ 3: Luxury products tend to be expensive. (Các sản phẩm cao cấp có xu hướng đắt tiền.)
Ví dụ 4: Cars tend to consume more fuel in cold weather. (Ô tô có xu hướng tiêu hao nhiều nhiên liệu hơn khi trời lạnh.)
Ví dụ 5: Older people tend not to use social media as much as younger people. (Người lớn tuổi có xu hướng không dùng mạng xã hội nhiều như người trẻ.)
Lưu ý: Không dùng "tend to" khi nói về những sự thật hiển nhiên hoặc nói về một hành động chỉ xảy ra một lần.
Tend to V hay Ving? Cùng BrightCHAMPS tìm câu trả lời ngay thông qua công thức về cấu trúc tend to dưới đây nhé!
S + tend to + Verb (infinitive) |
Ví dụ 6: Highly skilled professionals tend to seek opportunities in countries with better economic stability and career growth prospects. (Những chuyên gia có tay nghề cao có xu hướng tìm kiếm cơ hội ở các quốc gia có sự ổn định kinh tế và tiềm năng phát triển sự nghiệp tốt hơn.)
Công thức câu phủ định:
S + tend not to + Verb (infinitive) = S + Trợ động từ + not tend to + Verb (infinitive) |
Ví dụ 7:
People tend not to appreciate the value of time until they face a major life challenge.
People do not tend to appreciate the value of time until they face a major life challenge.
(Mọi người có xu hướng không trân trọng giá trị của thời gian cho đến khi họ đối mặt với một thử thách lớn trong cuộc sống.)
Dưới đây là các lỗi mà mọi người thường gặp khi sử dụng cấu trúc tend to, cùng BrightCHAMPS xem qua và ghi chú lại cẩn thận để tránh mắc phải trong tương lai nhé:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 13: Bilingual children tend to develop stronger cognitive abilities and problem-solving skills compared to monolingual peers. (Trẻ em song ngữ có xu hướng phát triển khả năng nhận thức và kỹ năng giải quyết vấn đề tốt hơn so với bạn bè chỉ sử dụng một ngôn ngữ.)
Giải thích: "Tend to develop" diễn tả một xu hướng chung về đối tượng “trẻ em biết hai ngôn ngữ”. Đây không phải là một quy luật tuyệt đối, nhưng nó được quan sát thấy trong nhiều trường hợp.
Ví dụ 14: People with perfectionist tendencies tend to experience higher levels of stress and anxiety due to their constant pursuit of flawlessness. (Những người có xu hướng cầu toàn thường trải qua mức độ căng thẳng và lo âu cao hơn do luôn theo đuổi sự hoàn hảo.)
Giải thích: "Tend to experience" diễn tả một khuynh hướng phổ biến của “những người cầu toàn”. Đây là xu hướng được kết luận dựa trên quan sát chung, không phải là một quy luật.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 11: People tend not to read the instructions before assembling furniture. (Mọi người có xu hướng không đọc hướng dẫn trước khi lắp ráp đồ nội thất.)
Giải thích: "Tend not to read" diễn tả một thói quen phổ biến của nhiều người, thói quen này không đúng với tất cả mọi người, nhưng đa phần sẽ như thế.
Ví dụ 12: Older phones do not tend to support the latest apps. (Những chiếc điện thoại cũ thường không hỗ trợ các ứng dụng mới nhất.)
Giải thích: "Do not tend to support" diễn tả một thực tế phổ biến của “những chiếc điện thoại cũ”. Không phải tất cả điện thoại cũ đều như vậy, nhưng đây gần như là xu hướng chung của chúng.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 15: People who lack emotional intelligence tend to struggle in leadership roles due to their inability to understand and manage interpersonal relationships effectively. (Những người thiếu trí tuệ cảm xúc có xu hướng gặp khó khăn trong vai trò lãnh đạo do không thể hiểu và quản lý các mối quan hệ cá nhân một cách hiệu quả.)
Giải thích: "Tend to struggle" mô tả một khuynh hướng chung của “những người thiếu trí tuệ cảm xúc”. Xu hướng này không phải lúc nào cũng đúng, nhưng có căn cứ thực tế để chứng minh nó xảy ra thường xuyên.
Ghi chú lại những kiến thức quan trọng dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ và nhớ lâu hơn về cấu trúc tend to:
Tend to là một cụm động từ dùng để diễn tả một hành vi, thói quen hoặc xu hướng xảy ra thường xuyên. Khi sử dụng trong câu, nó mang ý nghĩa "có xu hướng" hoặc "thường hay" (làm một việc gì đó).
Công thức:
Lưu ý: Không dùng "tend to" khi nói về những sự thật hiển nhiên hoặc nói về một hành động chỉ xảy ra một lần. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.