BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon105 Learners

Last updated on July 3rd, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Các Cấu Trúc Tend To Thường Gặp: Cách Dùng, Ví Dụ Và Bài Tập

Cấu trúc tend to thường gặp là gì? Tend to V hay Ving? Cùng BrightCHAMPS khám phá ngay ý nghĩa, cách dùng, ví dụ và các dạng bài tập của tend to để tìm câu trả lời bạn nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tend To Là Gì?

Tend to là một cụm động từ dùng để chỉ một hành vi, thói quen hoặc xu hướng xảy ra thường xuyên. Khi sử dụng trong câu, nó mang ý nghĩa "có xu hướng" hoặc "thường hay" (làm một việc gì đó).

 

Ví dụ 1: People tend to spend more money on luxury skincare products. (Mọi người có xu hướng chi nhiều tiền hơn cho các sản phẩm chăm sóc da cao cấp.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Cấu Trúc Tend To

Người ta thường sử dụng cấu trúc tend to để mô tả những thói quen, đặc điểm phổ biến, sự thay đổi theo thời gian, xu hướng làm (hoặc không làm) một điều gì đó, cụ thể:

 

  • Diễn tả thói quen hoặc hành vi thường xuyên xảy ra.

 

Ví dụ 2: People tend to drink more water in hot weather. (Mọi người có xu hướng uống nhiều nước hơn khi trời nóng.)

 

  • Diễn tả một đặc điểm chung hoặc xu hướng của một nhóm người/vật.

 

Ví dụ 3: Luxury products tend to be expensive. (Các sản phẩm cao cấp có xu hướng đắt tiền.)

 

  • Diễn tả sự thay đổi theo hoàn cảnh hoặc thời điểm.

 

Ví dụ 4: Cars tend to consume more fuel in cold weather. (Ô tô có xu hướng tiêu hao nhiều nhiên liệu hơn khi trời lạnh.)

 

  • Diễn tả sự tránh né hoặc ít làm một việc gì đó (dạng phủ định).

 

Ví dụ 5: Older people tend not to use social media as much as younger people. (Người lớn tuổi có xu hướng không dùng mạng xã hội nhiều như người trẻ.)

 

Lưu ý: Không dùng "tend to" khi nói về những sự thật hiển nhiên hoặc nói về một hành động chỉ xảy ra một lần.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Tend To

Tend to V hay Ving? Cùng BrightCHAMPS tìm câu trả lời ngay thông qua công thức về cấu trúc tend to dưới đây nhé!

 

  • Công thức câu khẳng định:

 

S + tend to + Verb (infinitive)

 

 

Ví dụ 6: Highly skilled professionals tend to seek opportunities in countries with better economic stability and career growth prospects. (Những chuyên gia có tay nghề cao có xu hướng tìm kiếm cơ hội ở các quốc gia có sự ổn định kinh tế và tiềm năng phát triển sự nghiệp tốt hơn.)

 

Công thức câu phủ định:

 

S + tend not to + Verb (infinitive) 

=

S + Trợ động từ + not tend to + Verb (infinitive)

 

Ví dụ 7:

 

People tend not to appreciate the value of time until they face a major life challenge.

 

People do not tend to appreciate the value of time until they face a major life challenge.

(Mọi người có xu hướng không trân trọng giá trị của thời gian cho đến khi họ đối mặt với một thử thách lớn trong cuộc sống.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Tend To

Dưới đây là các lỗi mà mọi người thường gặp khi sử dụng cấu trúc tend to, cùng BrightCHAMPS xem qua và ghi chú lại cẩn thận để tránh mắc phải trong tương lai nhé:

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng "Tend To" Diễn Tả Sự Thật Hiển Nhiên
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 8: 

 

Câu sai

Water tends to boil at 100°C.

Câu đúng

Water boils at 100°C.

(Nước sôi ở 100 độ C.)

 

Cách tránh: "Tend to" chỉ xu hướng hoặc thói quen, không dùng cho sự thật hiển nhiên. Nếu câu mô tả một sự thật hiển nhiên, hãy chia thì hiện tại đơn.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Dạng Động Từ Sau "Tend To"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 9: 

 

Câu sai

She tends to drinking coffee in the morning.

Câu đúng

She tends to drink coffee in the morning.

(Cô ấy thường hay uống cà phê vào buổi sáng.)

 

Cách tránh: Chú ý sử dụng động từ nguyên mẫu sau tend to.

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng "Tend To" Với Hành Động Chỉ Xảy Ra Một Lần
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 10: 

 

Câu sai

I tend to visit Japan last year.

Câu đúng

I visited Japan last year.

(Tôi đã đi du lịch Nhật Bản vào năm ngoái.)

 

Cách tránh: "Tend to" diễn tả thói quen hoặc xu hướng, vậy nên không sử dụng chúng cho sự kiện chỉ xảy ra một lần trong quá khứ.

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cấu Trúc Tend To

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 13: Bilingual children tend to develop stronger cognitive abilities and problem-solving skills compared to monolingual peers. (Trẻ em song ngữ có xu hướng phát triển khả năng nhận thức và kỹ năng giải quyết vấn đề tốt hơn so với bạn bè chỉ sử dụng một ngôn ngữ.)

 

Giải thích: "Tend to develop" diễn tả một xu hướng chung về đối tượng “trẻ em biết hai ngôn ngữ”. Đây không phải là một quy luật tuyệt đối, nhưng nó được quan sát thấy trong nhiều trường hợp.

 

Ví dụ 14: People with perfectionist tendencies tend to experience higher levels of stress and anxiety due to their constant pursuit of flawlessness. (Những người có xu hướng cầu toàn thường trải qua mức độ căng thẳng và lo âu cao hơn do luôn theo đuổi sự hoàn hảo.)

 

Giải thích: "Tend to experience" diễn tả một khuynh hướng phổ biến của “những người cầu toàn”. Đây là xu hướng được kết luận dựa trên quan sát chung, không phải là một quy luật.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 11: People tend not to read the instructions before assembling furniture. (Mọi người có xu hướng không đọc hướng dẫn trước khi lắp ráp đồ nội thất.)

 

Giải thích: "Tend not to read" diễn tả một thói quen phổ biến của nhiều người, thói quen này không đúng với tất cả mọi người, nhưng đa phần sẽ như thế.

 

Ví dụ 12: Older phones do not tend to support the latest apps. (Những chiếc điện thoại cũ thường không hỗ trợ các ứng dụng mới nhất.)

 

Giải thích: "Do not tend to support" diễn tả một thực tế phổ biến của “những chiếc điện thoại cũ”. Không phải tất cả điện thoại cũ đều như vậy, nhưng đây gần như là xu hướng chung của chúng.

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 15: People who lack emotional intelligence tend to struggle in leadership roles due to their inability to understand and manage interpersonal relationships effectively. (Những người thiếu trí tuệ cảm xúc có xu hướng gặp khó khăn trong vai trò lãnh đạo do không thể hiểu và quản lý các mối quan hệ cá nhân một cách hiệu quả.)

 

Giải thích: "Tend to struggle" mô tả một khuynh hướng chung của “những người thiếu trí tuệ cảm xúc”. Xu hướng này không phải lúc nào cũng đúng, nhưng có căn cứ thực tế để chứng minh nó xảy ra thường xuyên.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Tend To

1."Tend to" có thể được sử dụng trong thì quá khứ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.“Tend to” có thể kết hợp với động từ tình thái không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.“Tend to” có mang ngụ ý mô tả tần suất chính xác không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.“Tend to" có thể kết hợp với trạng từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Sự khác biệt giữa "tend to" và "have a tendency to" là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Tend To

Ghi chú lại những kiến thức quan trọng dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ và nhớ lâu hơn về cấu trúc tend to:

 

Tend to là một cụm động từ dùng để diễn tả một hành vi, thói quen hoặc xu hướng xảy ra thường xuyên. Khi sử dụng trong câu, nó mang ý nghĩa "có xu hướng" hoặc "thường hay" (làm một việc gì đó).

 

Công thức:

 

  • Câu khẳng định: S + tend to + Động từ nguyên mẫu

 

  • Câu phủ định: S + tend not to / Trợ động từ + not tend to + Động từ nguyên mẫu

 

Lưu ý: Không dùng "tend to" khi nói về những sự thật hiển nhiên hoặc nói về một hành động chỉ xảy ra một lần.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Các Cấu Trúc Tend To Thường Gặp: Cách Dùng, Ví Dụ Và Bài Tập

Important Math Links IconNext to Các Cấu Trúc Tend To Thường Gặp: Cách Dùng, Ví Dụ Và Bài Tập

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom