Last updated on July 28th, 2025
Cấu trúc find giúp người nói bày tỏ cảm xúc, đánh giá hoặc nhận định về một sự việc, người hoặc hành động. Cùng BrightCHAMPS khám phá cách dùng cấu trúc find để nâng cao kỹ năng tiếng Anh.
Cấu trúc find trong tiếng Anh dùng để diễn tả hành động tìm thấy, phát hiện ra hoặc cảm nhận về một người, sự vật, hay tình huống.
Ví dụ 1: John finds the book interesting. (John thấy cuốn sách thú vị.)
Cấu trúc find trong tiếng Anh được sử dụng với 3 cấu trúc phổ biến như sau:
Ý nghĩa: Diễn tả sự nhận xét hoặc cảm nhận về một người hoặc vật nào đó.
Cấu trúc: Subject + find + Noun + (a,an) Noun (tân ngữ bổ sung) |
Ví dụ 2: David finds his work an exciting challenge. (David thấy công việc của anh ấy là một thử thách thú vị.)
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả cảm nhận hoặc miêu tả về một người, vật hoặc sự việc bằng tính từ.
Cấu trúc: Subject + find + Noun (Danh từ) + Adj (Tính từ) |
Ví dụ 3: Sarah finds the movie quite boring. (Sarah thấy bộ phim khá nhàm chán.)
Ý nghĩa: Diễn tả cảm nhận về một hành động hoặc tình huống khi làm gì đó, với it đóng vai trò là tân ngữ giả. Cấu trúc này thường đi kèm với động từ nguyên mẫu có to sau tính từ để chỉ một hành động.
Cấu trúc: Subject + find + it + Adj (Tính từ) + to Verb (động từ nguyên mẫu) |
Ví dụ 4: Emma finds it easy to learn new languages. (Emma thấy việc học ngôn ngữ mới rất dễ dàng.)
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc find trong tiếng Anh, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thêm cấu trúc và mẫu câu phổ biến:
Cấu trúc |
Giải thích | Ví dụ |
Find + To-infinitive |
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn diễn đạt cảm nhận hoặc đánh giá về một hành động, có thể là trong tương lai hoặc không xác định cụ thể. |
John finds it difficult to wake up early. (John thấy việc thức dậy sớm là khó khăn.) |
Find + That-clause |
Đây là cách sử dụng "find" để diễn đạt quan điểm hoặc suy nghĩ của người nói thông qua mệnh đề "that". |
David finds that Mary is very reliable. (David thấy rằng Mary rất đáng tin cậy.) |
Find + Object + Infinitive |
Dùng để chỉ ra một hành động mà ai đó thực hiện và nhận xét về hành động đó. |
They found the task to be challenging. (Họ thấy nhiệm vụ này là thách thức.) |
Find + Adjective |
Diễn tả cảm giác hoặc quan điểm về một đối tượng, sự việc thông qua tính từ. |
Emma finds this situation worrying. (Emma thấy tình huống này đáng lo ngại.) |
Find + Prepositional Phrase |
Dùng khi muốn diễn tả nơi chốn hoặc phương tiện tìm kiếm một điều gì đó thông qua cụm giới từ. |
Anna found the answer in the textbook. (Anna tìm thấy câu trả lời trong sách giáo khoa.) |
Find + Reflexive Pronoun |
Dùng khi người nói muốn nhấn mạnh về bản thân mình trong một hành động. |
James found himself lost in the city. (James thấy mình lạc đường trong thành phố.) |
Find out (Sth) |
Diễn tả hành động khám phá hoặc tìm ra thông tin mới. |
Tom was determined to find out who was spreading rumors about him. (Tom quyết tâm tìm ra ai đã lan truyền tin đồn về anh ấy.) |
Find against sbd |
Sử dụng khi một bên thắng kiện hoặc có quan điểm chống lại ai đó trong một vụ án. |
Despite their efforts, the legal team found against them in the lawsuit. (Mặc dù họ đã cố gắng, nhóm luật sư tìm ra án chống lại họ trong vụ kiện.) |
Find yourself somewhere |
Dùng để chỉ việc bất ngờ nhận ra mình đang làm điều gì đó mà trước đó không có dự định. |
Wandering through the old city, Laura suddenly found herself in front of a historic landmark. (Lang thang qua phố cổ, Laura đột nhiên nhận ra mình đang đứng trước một điểm du lịch mang tính lịch sử.) |
Find your feet |
Dùng để diễn đạt việc làm quen hoặc điều chỉnh với một môi trường mới. |
Starting a new job can be challenging, but with time, Jack will find his feet in the company. (Bắt đầu công việc mới luôn đầy thách thức, nhưng theo thời gian, Jack sẽ làm quen với công ty.) |
Find a way |
Dùng để diễn tả việc tìm ra một giải pháp hoặc cách thức nào đó. |
Even in the face of adversity, she always manages to find a way to stay positive. (Ngay cả khi đối mặt với khó khăn, cô ấy luôn tìm ra cách để duy trì tinh thần tích cực.) |
Khi sử dụng cấu trúc find trong tiếng Anh, người học dễ mắc phải một số lỗi liên quan đến cách dùng hay cách chia động tự. Dưới đây là các lỗi thường gặp và cách tránh mắc lỗi:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 10: The board of directors finds the financial report accurate and comprehensive. (Hội đồng quản trị thấy báo cáo tài chính là chính xác và đầy đủ.)
Cấu trúc find + noun + adj dùng để đưa ra nhận định chính thức, thể hiện sự đánh giá của một nhóm người hoặc tổ chức về một vấn đề cụ thể.
Ví dụ 11: The jury finds the defendant guilty of all charges. (Hội đồng xét xử thấy bị cáo có tội đối với tất cả các cáo buộc.)
Ở ví dụ này, find được dùng trong môi trường pháp lý, nơi các cơ quan chức năng hoặc hội đồng đưa ra kết luận chính thức về một vụ án.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 12: I find this song really catchy and fun to listen to. (Tôi thấy bài hát này rất dễ nghe và thú vị.)
Trong ngữ cảnh không trang trọng, find diễn tả cảm nhận cá nhân của người nói về một bài hát, bộ phim, hoặc một điều gì đó trong đời sống hàng ngày.
Ví dụ 13: He finds it annoying when people talk loudly in public places. (Anh ấy thấy thật phiền phức khi mọi người nói chuyện ồn ào ở nơi công cộng.)
Cấu trúc find + it + adj trong câu này dùng để miêu tả cảm giác của người nói về một hành động hoặc tình huống cụ thể mà họ gặp phải.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 14: The study finds that sleep deprivation negatively impacts cognitive function. (Nghiên cứu cho thấy thiếu ngủ ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng nhận thức.)
Trong ngữ cảnh học thuật, find dùng để trình bày kết quả nghiên cứu, chỉ ra một sự thật hoặc phát hiện từ các dữ liệu thực tế.
Ví dụ 15: The research team finds it challenging to draw definitive conclusions from the current data. (Đội nghiên cứu thấy việc rút ra kết luận rõ ràng từ dữ liệu hiện tại là rất khó khăn.)
Ở đây, find dùng để miêu tả cảm giác hay khó khăn mà nhóm nghiên cứu gặp phải khi làm việc với dữ liệu.
Để củng cố kiến thức và áp dụng hiệu quả cấu trúc find, chúng ta sẽ cùng nhau tổng kết các điểm mấu chốt quan trọng:
Find đi với danh từ
Find đi với danh từ và tính từ
Find đi với it và tính từ
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.