Last updated on July 7th, 2025
Warn trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Có những cấu trúc warn phổ biến nào? Hãy cùng BrightCHAMPS tổng hợp toàn bộ những kiến thức quan trọng xoay quanh các cấu trúc của warn nhé!
Warn có thể đóng vai trò là một ngoại động từ hoặc nội động từ trong tiếng Anh, với nghĩa là cảnh báo, căn dặn, khuyên ngăn, hoặc báo trước. Với vai trò là động từ, warn thường được dùng để thông báo hoặc cảnh báo người khác về một tình huống nào đó có thể gây nguy hiểm hoặc vấn đề cần được lưu ý đến.
Cấu trúc warn có những cách sử dụng và quy tắc chính nào. Warn được sử dụng rất đa dạng với ba ý nghĩa chính sau đây:
Cấu trúc warn sb (somebody) hay st (something) trong trường hợp này được sử dụng để khuyên ai/ người nào đó nên hoặc không nên làm điều gì để tránh nguy hiểm hoặc sự trừng phạt có thể xảy ra.
Trong tiếng Anh, cấu trúc warn còn được dùng khi muốn nói với ai/ người nào đó về việc gì, đặc biệt là điều gì đó rất nguy hiểm để họ tránh xa. Công thức warn cấu trúc sẽ như sau:
Ngoài những tác dụng trên, cấu trúc warn còn được dùng để đưa ra cảnh báo chính thức cho ai/ người nào đó sau khi họ đã vi phạm một quy tắc nào.
Cấu trúc warn trong tiếng Anh diễn tả ý cảnh báo, thông báo cho ai đó. Dưới đây là một số cấu trúc chính với warn:
Hành Động Cảnh Báo
S + warn (s/es) + O + against somebody/something (cảnh báo về việc chống lại ai/ người nào đó hoặc không nên làm việc gì đó) S + warn (s/es) + O + of something (cảnh báo ai/ người nào đó về một việc gì) S + warn (s/es) + O + about something (dặn dò ai/ người nào đó về việc có thể sẽ xảy ra) |
Ví dụ 1: We warned the boy against some pickpockets in this town. (Chúng tôi đã cảnh báo cậu bé về một số kẻ móc túi trong thị trấn này.)
Diễn Tả Hành Động Hoặc Đưa Ra Một Lời Khuyên\
S+ warn (s/es) + O + to V something |
Ví dụ 2: Jack warned the boy to stay away from his daughter. (Jack cảnh báo cậu bé đó tránh xa con gái mình.)
Lời Cảnh Báo Chính Thức
S + warn (s/es) + O (for something) |
Ví dụ 3: The referee warned him for hitting his competitors. (Trọng tài đã cảnh cáo anh ta vì đã đánh đối thủ của mình.)
Khi sử dụng cấu trúc warn, bạn sẽ có thể gặp phải những lỗi phổ biến nào? Cùng BrightCHAMPS tham khảo qua dưới đây:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 4: The regulatory body warned the company of potential legal consequences should they fail to comply with the new environmental standards. (Cơ quan quản lý đã cảnh báo công ty về những hậu quả pháp lý tiềm ẩn nếu họ không tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường mới.)
Giải thích: Dùng để đưa ra một lời cảnh báo chính thức và nghiêm túc (về những hậu quả pháp lý) đã diễn ra. Được dùng khi nói chuyện với một tổ chức.
Ví dụ 5: The regulatory body has issued a formal statement to warn stakeholders of the potential risks associated with the new financial instrument. (Cơ quan quản lý đã ban hành tuyên bố chính thức để cảnh báo các bên liên quan về những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến công cụ tài chính.)
Giải thích: Việc sử dụng "issued a formal statement" và "stakeholders" cho thấy tính trang trọng, cảnh báo về những nguy cơ có thể xảy ra.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 6: I warned you about driving too fast on this street, it's really dangerous. (Tôi đã cảnh báo bạn về việc lái xe quá nhanh trên con phố này, nó thực sự rất nguy hiểm.)
Giải thích: Diễn tả hành động cảnh báo mang tính thân mật, thường được dùng trong giao tiếp, giữa người với người hàng ngày.
Ví dụ 7: The weather forecast warned of heavy rain and strong winds. (Dự báo thời tiết cảnh báo có mưa lớn và gió mạnh.)
Giải thích: Cảnh báo về một điều gì đó có khả năng cao sẽ xảy ra. Một số cụm từ như “rain and strong winds" là các yếu tố nói về thời tiết nguy hiểm.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 8: The researchers warned that prolonged exposure to this chemical may lead to adverse health effects. (Các nhà nghiên cứu cảnh báo rằng việc tiếp xúc lâu dài với hóa chất này có thể gây ra những ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.)
Giải thích: Warn thường nêu lên những cảnh báo thận trọng, dựa trên các bằng chứng khoa học.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.