BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 7th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Nắm Vững Cấu Trúc Warn Và Cách Dùng - 5 Phút Ôn Tập Tiếng Anh

Warn trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Có những cấu trúc warn phổ biến nào? Hãy cùng BrightCHAMPS tổng hợp toàn bộ những kiến thức quan trọng xoay quanh các cấu trúc của warn nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Warn Có Nghĩa Là Gì?

Warn có thể đóng vai trò là một ngoại động từ hoặc nội động từ trong tiếng Anh, với nghĩa là cảnh báo, căn dặn, khuyên ngăn, hoặc báo trước. Với vai trò là động từ, warn thường được dùng để thông báo hoặc cảnh báo người khác về một tình huống nào đó có thể gây nguy hiểm hoặc vấn đề cần được lưu ý đến.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Cấu Trúc Warn?

Cấu trúc warn có những cách sử dụng và quy tắc chính nào. Warn được sử dụng rất đa dạng với ba ý nghĩa chính sau đây:

 

  • Sử Dụng Trong Hành Động Cảnh Báo

 

Cấu trúc warn sb (somebody) hay st (something) trong trường hợp này được sử dụng để khuyên ai/ người nào đó nên hoặc không nên làm điều gì để tránh nguy hiểm hoặc sự trừng phạt có thể xảy ra.

 

  • Diễn Tả Hành Động Hoặc Đưa Ra Một Lời Khuyên

 

Trong tiếng Anh, cấu trúc warn còn được dùng khi muốn nói với ai/ người nào đó về việc gì, đặc biệt là điều gì đó rất nguy hiểm để họ tránh xa. Công thức warn cấu trúc sẽ như sau:

 

  • Nói Về Một Lời Cảnh Báo Chính Thức

 

Ngoài những tác dụng trên, cấu trúc warn còn được dùng để đưa ra cảnh báo chính thức cho ai/ người nào đó sau khi họ đã vi phạm một quy tắc nào. 
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Trúc Warn

Cấu trúc warn trong tiếng Anh diễn tả ý cảnh báo, thông báo cho ai đó. Dưới đây là một số cấu trúc chính với warn:

 

Hành Động Cảnh Báo

 

S + warn (s/es) + O + against somebody/something 

(cảnh báo về việc chống lại ai/ người nào đó hoặc không nên làm việc gì đó)

S + warn (s/es) + O + of something 

(cảnh báo ai/ người nào đó về một việc gì)

S + warn (s/es) + O + about something 

(dặn dò ai/ người nào đó về việc có thể sẽ xảy ra)

 

Ví dụ 1: We warned the boy against some pickpockets in this town. (Chúng tôi đã cảnh báo cậu bé về một số kẻ móc túi trong thị trấn này.)

 

Diễn Tả Hành Động Hoặc Đưa Ra Một Lời Khuyên\

 

S+ warn (s/es) + O + to V something

 

Ví dụ 2: Jack warned the boy to stay away from his daughter. (Jack cảnh báo cậu bé đó tránh xa con gái mình.)

 

Lời Cảnh Báo Chính Thức

 

S + warn (s/es) + O (for something)

 

Ví dụ 3: The referee warned him for hitting his competitors. (Trọng tài đã cảnh cáo anh ta vì đã đánh đối thủ của mình.)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Warn

Khi sử dụng cấu trúc warn, bạn sẽ có thể gặp phải những lỗi phổ biến nào? Cùng BrightCHAMPS tham khảo qua dưới đây:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Giới Từ Đi Chung Với Warn
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Các giới từ thường đi với warn để diễn đạt ý cảnh báo bao gồm: “of”, “about”, và “against”. Bạn phải nắm rõ để có thể sử dụng chúng một cách đúng nhất.

 

Câu sai

He warned her for the risks of investing in that company. 

=> Sai: thay “for” → “about”

Câu đúng 

He warned her about the risks of investing in that company. (Anh đã cảnh báo cô ấy về những rủi ro khi đầu tư vào công ty đó.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Bỏ Qua Tân Ngữ Trong Cấu Trúc Warn Sb (Somebody)

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cấu trúc warn somebody/something cần chỉ rõ đối tượng được cảnh báo để tránh gây hiểu nhầm trong một số câu.

 

Câu sai

The teacher warned about the test. 

=> Sai: thêm tân ngữ sau “warned”

Câu đúng 

The teacher warned the students about the test. (Giáo viên đã cảnh báo học sinh về bài kiểm tra.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Cấu Trúc Warn Trong Câu Tường Thuật 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi tường thuật lại cảnh báo, cần giữ đúng cấu trúc warn như sau: “warned + someone + (not) to + V" hoặc "warned + someone + against + V-ing".

 

Câu sai

She warned that I should be careful. 

=> Sai: thiếu “me” sau “warned”

Câu đúng 

She warned me that I should be careful. (Cô ấy cảnh báo tôi rằng tôi nên cẩn thận.)

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cấu Trúc Warn

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 4: The regulatory body warned the company of potential legal consequences should they fail to comply with the new environmental standards. (Cơ quan quản lý đã cảnh báo công ty về những hậu quả pháp lý tiềm ẩn nếu họ không tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường mới.)

 

Giải thích: Dùng để đưa ra một lời cảnh báo chính thức và nghiêm túc (về những hậu quả pháp lý) đã diễn ra. Được dùng khi nói chuyện với một tổ chức.

 

Ví dụ 5: The regulatory body has issued a formal statement to warn stakeholders of the potential risks associated with the new financial instrument. (Cơ quan quản lý đã ban hành tuyên bố chính thức để cảnh báo các bên liên quan về những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến công cụ tài chính.)

 

Giải thích: Việc sử dụng "issued a formal statement" và "stakeholders" cho thấy tính trang trọng, cảnh báo về những nguy cơ có thể xảy ra.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 6: I warned you about driving too fast on this street, it's really dangerous. (Tôi đã cảnh báo bạn về việc lái xe quá nhanh trên con phố này, nó thực sự rất nguy hiểm.)

 

Giải thích: Diễn tả hành động cảnh báo mang tính thân mật, thường được dùng trong giao tiếp, giữa người với người hàng ngày. 

 

Ví dụ 7: The weather forecast warned of heavy rain and strong winds. (Dự báo thời tiết cảnh báo có mưa lớn và gió mạnh.)

 

Giải thích: Cảnh báo về một điều gì đó có khả năng cao sẽ xảy ra. Một số cụm từ như “rain and strong winds" là các yếu tố nói về thời tiết nguy hiểm.

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 8: The researchers warned that prolonged exposure to this chemical may lead to adverse health effects. (Các nhà nghiên cứu cảnh báo rằng việc tiếp xúc lâu dài với hóa chất này có thể gây ra những ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.)

 

Giải thích: Warn thường nêu lên những cảnh báo thận trọng, dựa trên các bằng chứng khoa học. 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Warn

1.Cấu trúc "warn that + clause" được sử dụng như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2. Có thể sử dụng cấu trúc warn như một danh từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Sự khác biệt giữa advise và cấu trúc warn là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Cấu trúc warn có thể đi chung với những giới từ nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Trong các ngữ cảnh nghi thức, trang trọng, cấu trúc warn có được sử dụng nhiều không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Warn

  • Cấu trúc warn: mang nghĩa là cảnh báo, khuyên, căn dặn, báo trước

 

  • Câu tường thuật: là một loại câu trong ngữ pháp tiếng Anh, thường dùng để diễn đạt thông tin, lời nói hoặc suy nghĩ của ai đó một cách gián tiếp

 

  • Tân ngữ: là thành phần thuộc vị ngữ thường đứng sau động từ, liên từ hoặc giới từ

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Nắm Vững Cấu Trúc Warn Và Cách Dùng - 5 Phút Ôn Tập Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom