Last updated on July 7th, 2025
Phrasal verb với “drop” được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng của phrasal verb drop và nâng cao đáng kể trình độ tiếng Anh hiệu quả.
Phrasal verbs là động từ kết hợp với giới từ/ trạng từ, thường mang nghĩa khác biệt. Phrasal verb "drop" là những cụm động từ như vậy với động từ "drop", có nhiều ý nghĩa khác nhau. Nắm vững chúng rất hữu ích cho tiếng Anh của bạn.
Ví dụ 1: We can drop in on my sister on our way home. (Chúng ta có thể ghé thăm em gái tôi trên đường về nhà.)
Để hiểu rõ cách sử dụng các drop phrasal verb thông dụng, chúng ta cần nắm vững các cấu trúc cơ bản và một số quy tắc quan trọng sau đây.
Đối với một số phrasal verb drop, đặc biệt là những cụm có trạng từ, bạn có thể đặt tân ngữ vào giữa động từ "drop" và trạng từ.
Ví dụ 2: Could you drop off the package for me? (Bạn có thể giao gói hàng giúp tôi được không?)
Đối với những phrasal verb drop có giới từ, tân ngữ thường phải đứng sau giới từ.
Ví dụ 3: We decided to drop in on our grandparents. (Chúng tôi quyết định ghé thăm ông bà.)
Khi tân ngữ là một đại từ (me, him, her, us, them, it), nó thường phải được đặt giữa động từ và trạng từ trong trường hợp có thể tách rời.
Để giao tiếp linh hoạt và tự nhiên, bạn cần hiểu rằng phrasal verb "drop" có nhiều biến thể ngoài cấu trúc cơ bản. Chúng ta sẽ xem xét cấu trúc cơ bản của chúng ngay sau đây.
Tương tự như các phrasal verb khác, phrasal verb drop thường có cấu trúc cơ bản:
Động từ (Drop) + Giới từ/Trạng từ |
Ví dụ 4: They often drop by our office for a quick chat. (Họ thường ghé qua văn phòng của chúng tôi để trò chuyện nhanh.)
Tuy nhiên, một số phrasal verb drop có thể có thêm một giới từ nữa:
Động từ (Drop) + Giới từ/Trạng từ + Giới từ |
Ví dụ 5: He decided to drop out of the race due to a leg injury. (Anh ấy quyết định bỏ cuộc đua vì bị chấn thương ở chân.)
Việc bổ sung các trạng từ vào một số phrasal verb "drop" là một cách để làm rõ nghĩa hoặc nhấn mạnh hành động, đồng thời tạo ra những biến thể ý nghĩa phong phú hơn.
Ví dụ 6: I will drop by quickly to say hello. (Tôi sẽ ghé qua nhanh để chào hỏi.)
Để giúp bạn sử dụng phrasal verb drop một cách hiệu quả, chúng ta hãy cùng xem xét các mẫu câu phổ biến sau đây:
Câu khẳng định:
Ví dụ 7: She dropped off the kids at school this morning. (Sáng nay cô ấy đã đưa bọn trẻ đến trường.)
Câu nghi vấn:
Ví dụ 8: Can you drop me off near the station? (Bạn có thể cho tôi xuống gần nhà ga được không?)
Câu mệnh lệnh:
Ví dụ 9: Drop out of that bad habit! (Từ bỏ thói quen xấu đó đi!)
Câu bị động:
Ví dụ 10: The package was dropped off at my doorstep. (Gói hàng đã được giao đến trước cửa nhà tôi.)
Mặc dù phrasal verb drop rất hữu ích trong giao tiếp tiếng Anh, người học thường mắc phải một số lỗi khi sử dụng chúng. Việc nhận biết và tránh những lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng các cụm động từ này một cách chính xác và tự tin hơn.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 11: The company has decided to drop its current marketing campaign due to its lack of effectiveness. (Công ty đã quyết định ngừng chiến dịch tiếp thị hiện tại do thiếu hiệu quả.)
Giải thích: Trong môi trường kinh doanh trang trọng, "drop" có nghĩa là "ngừng" hoặc "hủy bỏ" kế hoạch/hoạt động, cách diễn đạt này rất chuyên nghiệp.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 12: Why don't you drop by my place later for a cup of coffee? (Sao cậu không ghé qua nhà tớ lát nữa uống cà phê nhỉ?)
Giải thích: "Drop by" là một phrasal verb phổ biến của "drop", dùng để chỉ việc "ghé thăm" thân mật trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ 13: Could you drop me off at the corner? I need to pick up something from the store. (Cậu cho tớ xuống ở góc đường kia được không? Tớ cần ghé mua chút đồ ở cửa hàng.)
Giải thích: "Drop off" trong trường hợp này có nghĩa là "cho ai đó xuống xe" ở một địa điểm cụ thể. Đây là một cách diễn đạt rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ 14: I might drop in on my sister later if I have time. (Tôi có thể ghé thăm chị gái tôi sau nếu tôi có thời gian.)
Giải thích: Trong câu này, "drop in" có nghĩa là ghé thăm bất ngờ hoặc không có hẹn trước. Đây là một cách nói thân mật để chỉ việc ghé thăm ai đó.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 15: Many students from low-income families drop out of university due to financial difficulties. (Nhiều sinh viên đến từ các gia đình có thu nhập thấp bỏ học đại học do khó khăn về tài chính.)
Giải thích: Trong ngữ cảnh học thuật, "drop out" chỉ hành động sinh viên ngừng theo học tại một trường học hoặc chương trình học nào đó trước khi hoàn thành.
Trước khi kết thúc bài viết này, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn tóm tắt lại kiến thức của bài hôm nay bằng một số chú thích quan trọng bạn cần ghi nhớ về phrasal verb drop.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.