Last updated on July 3rd, 2025
Fed up with là một cụm tính từ rất phổ biến trong tiếng Anh, diễn tả sự bực bội hoặc hết kiên nhẫn với ai đó, việc nào đó. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chủ đề ngữ pháp này nhé!
Nói một cách đơn giản và trực tiếp nhất, fed up with có nghĩa là chán ngấy, bực mình, hoặc không thể chịu đựng được nữa với một điều gì đó hoặc một ai đó.. Đây là một cách diễn đạt khá thân mật, không mang tính trang trọng.
Ví dụ 1: He's fed up with his job. (Anh ấy đã quá chán công việc của mình.)
Fed up with là một cấu trúc khá thú vị trong tiếng Anh, nhưng để có thể sử dụng một cách chính xác là điều không hề dễ dàng. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách sử dụng dạng ngữ pháp này nhé!
Trong tiếng Anh, cấu trúc “fed up with” thường được sử dụng để diễn tả sự chán ghét, khó chịu đối với một ai đó hay một sự vật, sự việc nào đó.
Cụm từ này khá thông tục, không trang trọng (informal/colloquial). Mặc dù được sử dụng rộng rãi và dễ hiểu, trong các văn bản rất trang trọng hoặc học thuật, người ta có thể dùng các từ khác như "dissatisfied with", "exasperated by", "weary of".
Ví dụ 2: She's completely fed up with her lazy roommate. (Cô ấy hoàn toàn chán ngấy người bạn cùng phòng lười biếng của mình rồi.)
Bắt buộc có động từ "to be" (hoặc "get"/"become")
Vì "fed up" là một cụm tính từ, nó luôn cần một động từ liên kết đứng trước, phổ biến nhất là động từ "to be". Đôi khi có thể sử dụng get fed up with hoặc become fed up with để diễn tả rõ hơn.
Ví dụ 3: I get fed up with going to school every day. (Tôi chán ngán việc phải đi học mỗi ngày.)
Bắt buộc có giới từ "with"
Ngay sau cụm "fed up" phải là giới từ "with" để kết nối với đối tượng gây ra sự chán ngấy. Đây là quy tắc cố định của cấu trúc này.
Ví dụ 4: She is fed up with playing volleyball day after day. (Cô ấy chán ngán việc phải chơi bóng chuyền ngày này qua ngày khác.)
Đối tượng sau "with" phải là Danh từ, Đại từ, hoặc Danh động từ (V-ing)
Phần theo sau giới từ "with" trong cấu trúc fed up with phải là một danh từ, cụm danh từ, đại từ, hoặc một động từ ở dạng V-ing (gerund). Không được dùng động từ nguyên thể có "to" (to Verb) sau "with"
Ví dụ 5: She is fed up with her company’s rules. (Cô ấy chán ngán với những quy định của công ty cô ta.)
Cấu trúc câu đi với fed up with là gì và các mẫu câu phổ biến của cụm từ này được dùng như thế nào? Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay sau đây nhé!
S + be/get/become + (adverb) + fed up + with + N / Pronoun / Gerund (V-ing) |
Trong đó:
S: Người cảm thấy chán ngấy.
be/get/become: Động từ liên kết (phổ biến nhất là "be" chia theo thì và chủ ngữ). "Get/become" nhấn mạnh quá trình trở nên chán ngấy.
(adverb): Có thể thêm trạng từ chỉ mức độ để nhấn mạnh (ví dụ: really, completely, so, totally, absolutely, quite).
fed up: Cụm tính từ cố định.
with: Giới từ bắt buộc.
N / Pronoun / Gerund (V-ing): Đối tượng gây ra sự chán ngấy.
Ví dụ 6: She's fed up with her brother because he's always borrowing her things without asking. (Cô ấy bực bội/chán ngấy anh trai mình vì anh ấy luôn mượn đồ của cô mà không hỏi.)
Mẫu Câu Phổ Biến Của Fed Up With
Mẫu câu |
Diễn tả | Ví dụ |
Fed up with + N / Noun Phrase |
Sự chán chường đối với một vật, hiện tượng nào đó |
Employees are fed up with this weak director. (Các nhân viên đã chán ngán với người giám đốc yếu kém này.) |
Fed up with + Pronoun |
Sự chán ghét với một đối tượng đã được đề cập trước đó |
This channel is full of violent movies. I'm fed up with it. (Kênh này toàn phim bạo lực thôi. Tôi chán ngấy nó rồi.) |
Fed up with + V-ing |
Diễn tả sự chán ngấy với một hành động hoặc tình huống có tính chất lặp đi lặp lại. |
I'm fed up with running back and forth between the two cities. (Tôi chán ngấy việc phải chạy đi chạy lại giữa hai thành phố rồi.) |
Fed up with là một cụm từ rất thông dụng, nhưng chính vì thế mà đôi khi người học dễ mắc phải những lỗi sai nhỏ khi sử dụng. Hãy cùng BrightCHAMPS điểm qua các lỗi thường gặp nhất và cách để tránh chúng.
Bởi vì cụm từ 'fed up with' thường mang hàm ý tiêu cực, nên nó ít khi được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc văn phong học thuật. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng 'fed up with' và có thể tự tin vận dụng nó trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta sẽ cùng xem xét một vài ví dụ về cấu trúc ngữ pháp này.
Ví dụ 11: Fed up with + V-ing
I'm completely fed up with waiting for the bus in this terrible weather. (Tôi hoàn toàn chán ngấy việc phải chờ xe buýt trong cái thời tiết kinh khủng này rồi.)
Giải thích: Diễn tả sự bực bội, hết kiên nhẫn với hành động phải chờ đợi lặp đi lặp lại trong điều kiện khó chịu.
Ví dụ 12: Fed up with + Noun Phrase (cụm danh từ - tình huống/lý do)
She got fed up with his constant excuses for being late. (Cô ấy đã trở nên chán ngấy những lời viện cớ liên tục của anh ta cho việc đi trễ.)
Giải thích: Diễn tả sự khó chịu tột độ với những lời bào chữa lặp lại của một người. Sử dụng "got fed up" để chỉ quá trình trở nên chán ngấy.
Ví dụ 13: Fed up with + Noun (một sự vật/tình trạng)
He's fed up with the noise from the apartment upstairs. (Anh ấy chán ngấy tiếng ồn từ căn hộ tầng trên.)
Giải thích: Diễn tả sự khó chịu kéo dài do một yếu tố bên ngoài (tiếng ồn).
Ví dụ 14: Fed up with + Pronoun (đại từ - thay thế cho một tình huống/sự việc đã đề cập)
The meeting dragged on for three hours with no decision. Honestly, we were all fed up with it by the end. (Cuộc họp kéo dài ba tiếng mà không có quyết định nào. Thật lòng, tất cả chúng tôi đều chán ngấy nó vào cuối buổi.)
Giải thích: Sử dụng đại từ "it" để thay thế cho toàn bộ tình huống cuộc họp kéo dài và không hiệu quả gây ra sự chán ngấy.
Ví dụ 15: Fed up with + V-ing (một công việc/nhiệm vụ)
The students are fed up with doing so much homework every weekend. (Các học sinh chán ngấy việc phải làm quá nhiều bài tập về nhà vào mỗi cuối tuần.)
Giải thích: Thể hiện sự mệt mỏi, chán nản với một khối lượng công việc lặp lại thường xuyên.
"Fed up with" là một cụm từ cực kỳ thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp. Tuy nhiên, để sử dụng nó một cách chính xác và tự nhiên, hãy cùng điểm qua những chú thích quan trọng sau đây:
Fed up with là cụm từ diễn tả cảm giác chán ngấy, bực bội, khó chịu cực độ hoặc mất hết kiên nhẫn với một người, một sự vật, hoặc một tình huống.
Cụm từ “fed up” không thể đứng một mình mà phải đi sau một động từ và bắt buộc phải đi cùng với giới từ “with”. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.