BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 3rd, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Fed Up With Là Gì? Lý Thuyết Và Bài Tập Thực Hành Chi Tiết

Fed up with là một cụm tính từ rất phổ biến trong tiếng Anh, diễn tả sự bực bội hoặc hết kiên nhẫn với ai đó, việc nào đó. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chủ đề ngữ pháp này nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Fed Up With Nghĩa Là Gì?

Nói một cách đơn giản và trực tiếp nhất, fed up with có nghĩa là chán ngấy, bực mình, hoặc không thể chịu đựng được nữa với một điều gì đó hoặc một ai đó.. Đây là một cách diễn đạt khá thân mật, không mang tính trang trọng.

 

Ví dụ 1: He's fed up with his job. (Anh ấy đã quá chán công việc của mình.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Fed Up With Là Gì?

Fed up with là một cấu trúc khá thú vị trong tiếng Anh, nhưng để có thể sử dụng một cách chính xác là điều không hề dễ dàng. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách sử dụng dạng ngữ pháp này nhé!

 

  • Cách Sử Dụng Fed Up With Là Gì? 

 

Trong tiếng Anh, cấu trúc “fed up with” thường được sử dụng để diễn tả sự chán ghét, khó chịu đối với một ai đó hay một sự vật, sự việc nào đó. 

 

Cụm từ này khá thông tục, không trang trọng (informal/colloquial). Mặc dù được sử dụng rộng rãi và dễ hiểu, trong các văn bản rất trang trọng hoặc học thuật, người ta có thể dùng các từ khác như "dissatisfied with", "exasperated by", "weary of".

 

Ví dụ 2: She's completely fed up with her lazy roommate. (Cô ấy hoàn toàn chán ngấy người bạn cùng phòng lười biếng của mình rồi.)

 

  • Quy Tắc Về Cấu Trúc Fed Up With

 

Bắt buộc có động từ "to be" (hoặc "get"/"become")

 

Vì "fed up" là một cụm tính từ, nó luôn cần một động từ liên kết đứng trước, phổ biến nhất là động từ "to be". Đôi khi có thể sử dụng get fed up with hoặc become fed up with để diễn tả rõ hơn.

 

Ví dụ 3: I get fed up with going to school every day. (Tôi chán ngán việc phải đi học mỗi ngày.)

 

Bắt buộc có giới từ "with"

 

Ngay sau cụm "fed up" phải là giới từ "with" để kết nối với đối tượng gây ra sự chán ngấy. Đây là quy tắc cố định của cấu trúc này.

 

Ví dụ 4: She is fed up with playing volleyball day after day. (Cô ấy chán ngán việc phải chơi bóng chuyền ngày này qua ngày khác.)

 

Đối tượng sau "with" phải là Danh từ, Đại từ, hoặc Danh động từ (V-ing)

 

Phần theo sau giới từ "with" trong cấu trúc fed up with phải là một danh từ, cụm danh từ, đại từ, hoặc một động từ ở dạng V-ing (gerund). Không được dùng động từ nguyên thể có "to" (to Verb) sau "with"

 

Ví dụ 5: She is fed up with her company’s rules. (Cô ấy chán ngán với những quy định của công ty cô ta.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Fed Up With Là Gì?

Cấu trúc câu đi với fed up with là gì và các mẫu câu phổ biến của cụm từ này được dùng như thế nào? Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay sau đây nhé!

 

  • Cấu Trúc Cơ Bản Của Fed Up With Là Gì

 

S + be/get/become + (adverb) + fed up + with + N / Pronoun / Gerund (V-ing)

 

Trong đó: 

 

S: Người cảm thấy chán ngấy.

 

be/get/become: Động từ liên kết (phổ biến nhất là "be" chia theo thì và chủ ngữ). "Get/become" nhấn mạnh quá trình trở nên chán ngấy.

 

(adverb): Có thể thêm trạng từ chỉ mức độ để nhấn mạnh (ví dụ: really, completely, so, totally, absolutely, quite).

 

fed up: Cụm tính từ cố định.

 

with: Giới từ bắt buộc.

 

N / Pronoun / Gerund (V-ing): Đối tượng gây ra sự chán ngấy.

 

Ví dụ 6: She's fed up with her brother because he's always borrowing her things without asking. (Cô ấy bực bội/chán ngấy anh trai mình vì anh ấy luôn mượn đồ của cô mà không hỏi.)

 

Mẫu Câu Phổ Biến Của Fed Up With 

 

Mẫu câu

Diễn tả  Ví dụ 

Fed up with + N / Noun Phrase

Sự chán chường đối với một vật, hiện tượng nào đó

Employees are fed up with this weak director. (Các nhân viên đã chán ngán với người giám đốc yếu kém này.) 

Fed up with + Pronoun

Sự chán ghét với một đối tượng đã được đề cập trước đó

This channel is full of violent movies. I'm fed up with it. (Kênh này toàn phim bạo lực thôi. Tôi chán ngấy nó rồi.)

Fed up with + V-ing

Diễn tả sự chán ngấy với một hành động hoặc tình huống có tính chất lặp đi lặp lại.

I'm fed up with running back and forth between the two cities. (Tôi chán ngấy việc phải chạy đi chạy lại giữa hai thành phố rồi.)

 


 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Fed Up With Là Gì

Fed up with là một cụm từ rất thông dụng, nhưng chính vì thế mà đôi khi người học dễ mắc phải những lỗi sai nhỏ khi sử dụng. Hãy cùng BrightCHAMPS điểm qua các lỗi thường gặp nhất và cách để tránh chúng.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Bỏ Sót Động Từ "To Be" (Hoặc "Get"/"Become")
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều bạn học dùng "fed up" như một động từ chính mà không có động từ liên kết đi trước. Bạn cần luôn nhớ rằng "fed up" là một cụm tính từ. Nó cần một động từ liên kết đứng trước, thường là "to be" (am, is, are, was, were) hoặc đôi khi là "get/become" (để chỉ quá trình).

 

Ví dụ 7: 

 

Sai

I fed up with this noise.

Đúng 

I am fed up with this noise. (Tôi chán ngán cái tiếng ồn này rồi.)


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Hoặc Bỏ Sót Giới Từ "With"

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một lỗi thường gặp khác là dùng các giới từ khác như "of", "about", "at" thay cho "with", hoặc bỏ quên giới từ này. Bạn cần nhớ rằng giới từ “with” là bắt buộc trong mẫu câu của cụm từ fed up. 

 

Ví dụ 8: 

 

Sai

They are fed up about the delay.

Đúng 

They are fed up with the delay. (Họ bực bội vì sự chậm trễ.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Dạng Động Từ Sau "With"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi thường thấy là dùng động từ nguyên thể có "to" (to Verb) hoặc động từ nguyên thể không "to" (Verb) sau giới từ "with" thay vì Danh động từ (V-ing/Gerund). Hãy ghi nhớ khi đối tượng là hành động thì cần sử dụng dạng V-ing. 

 

Ví dụ 9: 

 

Sai

Are you fed up with work late?

Đúng  

Are you fed up with working late? (Bạn có chán ngán việc phải làm việc muộn không?)


 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Với Các Cụm Từ Tương Tự Nhưng Sắc Thái Khác

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều bạn hiểu dùng “fed up with” khi chỉ muốn diễn tả sự "chán" (bored) hoặc "mệt mỏi" (tired) đơn thuần, trong khi "fed up with" mang sắc thái mạnh hơn hai từ kia (bực bội, hết kiên nhẫn).

 

Ví dụ 10: 

 

Sai

I'm fed up with this movie.

Đúng

I'm bored with this movie. (Tôi chán bộ phim này rồi.)


 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Về Be Fed Up With Là Gì

Bởi vì cụm từ 'fed up with' thường mang hàm ý tiêu cực, nên nó ít khi được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc văn phong học thuật. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng 'fed up with' và có thể tự tin vận dụng nó trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta sẽ cùng xem xét một vài ví dụ về cấu trúc ngữ pháp này.

 

Ví dụ 11: Fed up with + V-ing

 

I'm completely fed up with waiting for the bus in this terrible weather. (Tôi hoàn toàn chán ngấy việc phải chờ xe buýt trong cái thời tiết kinh khủng này rồi.)

 

Giải thích: Diễn tả sự bực bội, hết kiên nhẫn với hành động phải chờ đợi lặp đi lặp lại trong điều kiện khó chịu.

 

Ví dụ 12: Fed up with + Noun Phrase (cụm danh từ - tình huống/lý do)
She got fed up with his constant excuses for being late. (Cô ấy đã trở nên chán ngấy những lời viện cớ liên tục của anh ta cho việc đi trễ.)

 

Giải thích: Diễn tả sự khó chịu tột độ với những lời bào chữa lặp lại của một người. Sử dụng "got fed up" để chỉ quá trình trở nên chán ngấy.

 

Ví dụ 13: Fed up with + Noun (một sự vật/tình trạng)

 

He's fed up with the noise from the apartment upstairs. (Anh ấy chán ngấy tiếng ồn từ căn hộ tầng trên.)

 

Giải thích: Diễn tả sự khó chịu kéo dài do một yếu tố bên ngoài (tiếng ồn).

 

Ví dụ 14: Fed up with + Pronoun (đại từ - thay thế cho một tình huống/sự việc đã đề cập)

 

The meeting dragged on for three hours with no decision. Honestly, we were all fed up with it by the end. (Cuộc họp kéo dài ba tiếng mà không có quyết định nào. Thật lòng, tất cả chúng tôi đều chán ngấy nó vào cuối buổi.)

 

Giải thích: Sử dụng đại từ "it" để thay thế cho toàn bộ tình huống cuộc họp kéo dài và không hiệu quả gây ra sự chán ngấy.

 

Ví dụ 15: Fed up with + V-ing (một công việc/nhiệm vụ)

 

The students are fed up with doing so much homework every weekend. (Các học sinh chán ngấy việc phải làm quá nhiều bài tập về nhà vào mỗi cuối tuần.)

 

Giải thích: Thể hiện sự mệt mỏi, chán nản với một khối lượng công việc lặp lại thường xuyên.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Get Fed Up With Là Gì

1."Be fed up with" và "Get fed up with" khác nhau không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Dùng "fed up of" thay cho "fed up with" được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Mức độ cảm xúc của "fed up with" mạnh không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có từ/cụm từ nào đồng nghĩa với "get fed up with" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."Fed up" và "fed up with" khác nhau thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Fed Up With

"Fed up with" là một cụm từ cực kỳ thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp. Tuy nhiên, để sử dụng nó một cách chính xác và tự nhiên, hãy cùng điểm qua những chú thích quan trọng sau đây:

 

Fed up with là cụm từ diễn tả cảm giác chán ngấy, bực bội, khó chịu cực độ hoặc mất hết kiên nhẫn với một người, một sự vật, hoặc một tình huống. 

 

  • S + be/get + fed up with + Noun/Pronoun: Chán ngấy ai/cái gì

 

  • S + be/get + fed up with + V-ing (Gerund): Chán ngấy việc làm gì

 

Cụm từ “fed up” không thể đứng một mình mà phải đi sau một động từ và bắt buộc phải đi cùng với giới từ “with”.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Fed Up With Là Gì? Lý Thuyết Và Bài Tập Thực Hành Chi Tiết

Important Math Links IconNext to Fed Up With Là Gì? Lý Thuyết Và Bài Tập Thực Hành Chi Tiết

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom