Last updated on July 4th, 2025
Cấu trúc câu bị động được sử dụng để nhấn mạnh hành động. Bài viết này BrightCHAMPS sẽ giải thích chi tiết về câu bị động, quy tắc sử dụng, ví dụ và các lỗi thường gặp.
Cấu trúc câu bị động (Passive Voice) được sử dụng khi muốn nhấn mạnh hành động thay vì người thực hiện. Trong cấu trúc câu bị động, tân ngữ của câu chủ động trở thành chủ ngữ, và động từ được chia theo thể bị động.
Công thức chung của cấu trúc câu bị động:
Câu chủ động |
Subject + V + Object |
Cấu trúc câu bị động |
Object + be + Past Participle (V3/ed) + (by + Subject) |
Ví dụ 1:
Để sử dụng hiệu quả, chúng ta cần hiểu rõ khi nào nên dùng, cách chia động từ trong các thì khác nhau cấu trúc câu bị động.
Dưới đây là bảng tổng hợp cấu trúc câu bị động các thì trong tiếng Anh để các bạn dễ hiểu hơn.
Thì |
Cấu Trúc Câu Chủ Động |
Cấu Trúc Câu Bị Động |
Hiện tại đơn |
S + V(s/es) + O |
S + is/am/are + V3 |
Hiện tại tiếp diễn |
S + is/am/are + V-ing + O |
S + is/am/are being + V3 |
Hiện tại hoàn thành |
S + has/have + V3 + O |
S + has/have been + V3 |
Quá khứ đơn |
S + V2/ed + O |
S + was/were + V3 |
Quá khứ tiếp diễn |
S + was/were + V-ing + O |
S + was/were being + V3 |
Quá khứ hoàn thành |
S + had + V3 + O |
S + had been + V3 |
Tương lai đơn |
S + will + V + O |
S + will be + V3 |
Tương lai gần (be going to) |
S + is/am/are + going to + V + O |
S + is/am/are + going to be + V3 |
Tương lai hoàn thành |
S + will have + V3 + O |
S + will have been + V3 |
Lưu ý:
Ví dụ 2:
Ngoài các dạng câu bị động thông thường còn có một số cấu trúc câu bị động đặc biệt mà chúng ta cần lưu ý dưới đây nhé!
Một số động từ có thể có hai tân ngữ như give, send, show, offer, teach, lend, promise. Khi chuyển sang cấu trúc câu bị động, có thể có hai cách.
Câu chủ động |
S + V + O1 + O2 |
Cấu trúc câu bị động 1
(Tân ngữ gián tiếp lên làm chủ ngữ) |
O1 + be + V3 + O2 |
Cấu trúc câu bị động 2
(Tân ngữ trực tiếp lên làm chủ ngữ) |
O2 + be + V3 + to/for O1 |
Ví dụ 3: She gave me a gift.
- Cấu trúc câu bị động 1: I was given a gift (by her). (Tôi được tặng một món quà (bởi cô ấy).)
- Cấu trúc câu bị động 2: A gift was given to me (by her). (Một món quà được tặng cho tôi (bởi cô ấy).)
Khi câu chủ động có động từ khuyết thiếu như can, could, must, should, will, may, động từ "to be" sẽ đứng sau động từ khuyết thiếu trong cấu trúc câu bị động.
Câu chủ động |
S + modal verb + V + O |
Cấu trúc câu bị động |
O + modal verb + be + V3 + (by + agent) |
Ví dụ 4:
- Câu chủ động: You must complete the report.
- Cấu trúc câu bị động: The report must be completed. (Bản báo cáo phải được hoàn thành.)
Khi muốn diễn đạt một ý kiến chung hoặc một quan điểm, ta có thể dùng cấu trúc câu bị động đặc biệt này.
Câu chủ động |
People say that + clause |
Cấu trúc câu bị động 1 |
It + be + V3 + that + clause |
Cấu trúc câu bị động 2 |
S + be + V3 + to + V-infinitive |
Ví dụ 5: People say that he is a genius.
- Cấu trúc câu bị động 1: It is said that he is a genius. (Người ta nói rằng anh ấy là một thiên tài.)
- Cấu trúc câu bị động 2: He is said to be a genius. (Anh ấy được cho là một thiên tài.)
Một số động từ như make, let, see, hear, help có cách chuyển sang cấu trúc câu bị động khác với thông thường.
Câu chủ động |
S + make/let/help + O + V-infinitive |
Cấu trúc câu bị động |
O + be + made/allowed/helped + to V-infinitive |
Ví dụ 6:
- Câu chủ động: They made me clean the room.
- Cấu trúc câu bị động -> I was made to clean the room. (Tôi bị bắt dọn phòng.)
Khi câu chủ động chứa các động từ như believe, think, consider, know, expect, understand, report, có hai cách chuyển sang cấu trúc câu bị động.
Câu chủ động |
People + V (believe, think, etc.) + that + clause |
Cấu trúc câu bị động 1 |
It + be + V3 + that + clause |
Cấu trúc câu bị động 2 |
S + be + V3 + to + V-infinitive |
Ví dụ 7: People believe that she is a great leader.
- Cấu trúc câu bị động 1: It is believed that she is a great leader. (Người ta tin rằng cô ấy là một nhà lãnh đạo tuyệt vời.)
- Cấu trúc câu bị động 2: She is believed to be a great leader. (Cô ấy được tin là một nhà lãnh đạo tuyệt vời.)
Khi chuyển câu mệnh lệnh sang cấu trúc bị động, sử dụng Let + O + be + V3 hoặc S + be + V3 (by + agent).
Câu chủ động |
V + O! (Mệnh lệnh) |
Cấu trúc câu bị động |
Let + O + be + V3! |
Ví dụ 8:
- Câu chủ động: Tell him to finish the report.
- Cấu trúc câu bị động: He is told to finish the report. (Anh ấy được bảo phải hoàn thành bản báo cáo.)
Việc sử dụng cấu trúc bị động có thể gây nhầm lẫn nếu không dùng đúng quy tắc ngữ pháp. Vì vậy, hãy xem các lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc câu bị động!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 9: A new policy has been implemented by the company to improve employee benefits. (Một chính sách mới đã được thực hiện bởi công ty nhằm cải thiện phúc lợi cho nhân viên.)
Trông cấu trúc câu bị động trên, chủ ngữ trong câu chủ động (the company) không quan trọng nên có thể bỏ by the company nếu không cần thiết.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 10: The cake was baked by my grandmother yesterday. (Chiếc bánh đã được bà tôi nướng hôm qua.)
Trong cấu trúc câu bị động trên, cụm từ "By my grandmother" có thể giữ lại để nhấn mạnh người làm hành động.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 11: The experiment was conducted to analyze the chemical reactions. (Thí nghiệm đã được thực hiện để phân tích các phản ứng hóa học.)
Trong cấu trúc câu bị động trên, chúng ta không cần nhắc đến chủ thể thực hiện (by scientists) vì không quan trọng trong ngữ cảnh học thuật.
Ngữ Cảnh Báo Chí
Ví dụ 12: The suspect was apprehended by local police after a brief chase. (Nghi phạm đã bị cảnh sát địa phương bắt giữ sau một cuộc rượt đuổi ngắn.)
Trong cấu trúc câu bị động trên, chủ thể thực hiện hành động (by local police) được đề cập đến để cung cấp thông tin quan trọng về lực lượng đã thực hiện việc bắt giữ trong bối cảnh tin tức.
Ngữ Cảnh Văn Học
Ví dụ 13: The old house was slowly consumed by the encroaching forest. (Ngôi nhà cổ kính dần bị khu rừng đang lấn chiếm nuốt chửng.)
Trong câu bị động này, "by the encroaching forest" được đưa ra cuối câu để nhấn mạnh sự tác động mạnh mẽ của thiên nhiên lên "the old house". Câu bị động tập trung vào đối tượng chịu tác động hơn là chủ thể hành động.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.