BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 4th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cấu Trúc Câu Bị Động: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z

Cấu trúc câu bị động được sử dụng để nhấn mạnh hành động. Bài viết này BrightCHAMPS sẽ giải thích chi tiết về câu bị động, quy tắc sử dụng, ví dụ và các lỗi thường gặp.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Câu Bị Động Là Gì?

Cấu trúc câu bị động (Passive Voice) được sử dụng khi muốn nhấn mạnh hành động thay vì người thực hiện. Trong cấu trúc câu bị động, tân ngữ của câu chủ động trở thành chủ ngữ, và động từ được chia theo thể bị động.

 

Công thức chung của cấu trúc câu bị động:
 

Câu chủ động

Subject + V + Object

Cấu trúc câu bị động

Object + be + Past Participle (V3/ed) + (by + Subject)

 

Ví dụ 1:

 

  • Câu chủ động: They built the bridge in 1990. (Họ xây cầu vào năm 1990.)

 

  • Cấu trúc câu bị động: The bridge was built in 1990. (Chiếc cầu đã được xây dựng vào năm 1990.)
     
Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Cấu Trúc Câu Bị Động

Để sử dụng hiệu quả, chúng ta cần hiểu rõ khi nào nên dùng, cách chia động từ trong các thì khác nhau cấu trúc câu bị động.

 

Dưới đây là bảng tổng hợp cấu trúc câu bị động các thì trong tiếng Anh để các bạn dễ hiểu hơn.
 

Thì

Cấu Trúc Câu Chủ Động

Cấu Trúc Câu Bị Động

Hiện tại đơn

S + V(s/es) + O

S + is/am/are + V3

Hiện tại tiếp diễn

S + is/am/are + V-ing + O

S + is/am/are being + V3

Hiện tại hoàn thành

S + has/have + V3 + O

S + has/have been + V3

Quá khứ đơn

S + V2/ed + O

S + was/were + V3

Quá khứ tiếp diễn

S + was/were + V-ing + O

S + was/were being + V3

Quá khứ hoàn thành

S + had + V3 + O

S + had been + V3

Tương lai đơn

S + will + V + O

S + will be + V3

Tương lai gần (be going to)

S + is/am/are + going to + V + O

S + is/am/are + going to be + V3

Tương lai hoàn thành

S + will have + V3 + O

S + will have been + V3

 

Lưu ý:

 

  • Một số thì như hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, tương lai tiếp diễn và tương lai hoàn thành tiếp diễn hiếm khi xuất hiện ở cấu trúc câu bị động các thì do không tự nhiên trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.

 

Ví dụ 2: 

 

  • Chủ động: At 8 PM tomorrow, they will be repairing the road. (Lúc 8 giờ tối mai, họ sẽ đang sửa đường.)

 

  • Cấu trúc câu bị động (không tự nhiên): At 8 PM tomorrow, the road will be being repaired.  (Lúc 8 giờ tối mai, con đường sẽ đang được sửa.)

 

  • Cách diễn đạt tự nhiên hơn: At 8 PM tomorrow, the road will be under repair. (Lúc 8 giờ tối mai, con đường sẽ trong quá trình sửa chữa.)
     
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Câu Bị Động Đặc Biệt và Các Mẫu Câu Phổ Biến

Ngoài các dạng câu bị động thông thường còn có một số cấu trúc câu bị động đặc biệt mà chúng ta cần lưu ý dưới đây nhé!

 

  • Cấu Trúc Câu Bị Động Với Động Từ Có Hai Tân Ngữ

 

Một số động từ có thể có hai tân ngữ như give, send, show, offer, teach, lend, promise. Khi chuyển sang cấu trúc câu bị động, có thể có hai cách.
 

Câu chủ động

S + V + O1 + O2

Cấu trúc câu bị động 1 

 

(Tân ngữ gián tiếp lên làm chủ ngữ)

O1 + be + V3 + O2
 

Cấu trúc câu bị động 2

 

(Tân ngữ trực tiếp lên làm chủ ngữ)

O2 + be + V3 + to/for O1

 

Ví dụ 3: She gave me a gift.

 

- Cấu trúc câu bị động 1: I was given a gift (by her). (Tôi được tặng một món quà (bởi cô ấy).)

 

- Cấu trúc câu bị động 2: A gift was given to me (by her). (Một món quà được tặng cho tôi (bởi cô ấy).)

 

  • Cấu Trúc Câu Bị Động Với Động Từ Khuyết Thiếu

 

Khi câu chủ động có động từ khuyết thiếu như can, could, must, should, will, may, động từ "to be" sẽ đứng sau động từ khuyết thiếu trong cấu trúc câu bị động.
 

Câu chủ động

S + modal verb + V + O

Cấu trúc câu bị động

O + modal verb + be + V3 + (by + agent)

 

Ví dụ 4: 

 

- Câu chủ động: You must complete the report. 

 

- Cấu trúc câu bị động: The report must be completed. (Bản báo cáo phải được hoàn thành.)

 

  • Cấu Trúc Câu Bị Động Với Cấu Trúc "It Is Said That..."

 

Khi muốn diễn đạt một ý kiến chung hoặc một quan điểm, ta có thể dùng cấu trúc câu bị động đặc biệt này.

Câu chủ động

People say that + clause

Cấu trúc câu bị động 1

It + be + V3 + that + clause

Cấu trúc câu bị động 2

S + be + V3 + to + V-infinitive

 

Ví dụ 5: People say that he is a genius.

 

- Cấu trúc câu bị động 1: It is said that he is a genius. (Người ta nói rằng anh ấy là một thiên tài.)

 

- Cấu trúc câu bị động 2: He is said to be a genius. (Anh ấy được cho là một thiên tài.)

 

  • Cấu Trúc Câu Bị Động Với Động Từ Đặc Biệt (Make, Let, See, Hear, Help)

 

Một số động từ như make, let, see, hear, help có cách chuyển sang cấu trúc câu bị động khác với thông thường.

 

Câu chủ động

S + make/let/help + O + V-infinitive

Cấu trúc câu bị động

O + be + made/allowed/helped + to V-infinitive

 

Ví dụ 6: 

 

- Câu chủ động: They made me clean the room. 

 

- Cấu trúc câu bị động -> I was made to clean the room. (Tôi bị bắt dọn phòng.)

 

  • Cấu Trúc Câu Bị Động Với Động Từ Chỉ Ý Kiến, Cảm Xúc

 

Khi câu chủ động chứa các động từ như believe, think, consider, know, expect, understand, report, có hai cách chuyển sang cấu trúc câu bị động.
 

Câu chủ động

People + V (believe, think, etc.) + that + clause

Cấu trúc câu bị động 1

It + be + V3 + that + clause

Cấu trúc câu bị động 2

S + be + V3 + to + V-infinitive

 

Ví dụ 7: People believe that she is a great leader.

 

- Cấu trúc câu bị động 1: It is believed that she is a great leader. (Người ta tin rằng cô ấy là một nhà lãnh đạo tuyệt vời.)

 

- Cấu trúc câu bị động 2: She is believed to be a great leader. (Cô ấy được tin là một nhà lãnh đạo tuyệt vời.)

 

  • Cấu Trúc Câu Bị Động Với Câu Mệnh Lệnh (Let, Tell, Ask, Order)

 

Khi chuyển câu mệnh lệnh sang cấu trúc bị động, sử dụng Let + O + be + V3 hoặc S + be + V3 (by + agent).

 

Câu chủ động

V + O! (Mệnh lệnh)

Cấu trúc câu bị động

Let + O + be + V3!

 

Ví dụ 8: 

 

- Câu chủ động: Tell him to finish the report. 

 

- Cấu trúc câu bị động: He is told to finish the report. (Anh ấy được bảo phải hoàn thành bản báo cáo.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Câu Bị Động

Việc sử dụng cấu trúc bị động có thể gây nhầm lẫn nếu không dùng đúng quy tắc ngữ pháp. Vì vậy, hãy xem các lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc câu bị động!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Quên Chia Động Từ "To Be" Theo Thì Của Câu Trong Cấu Trúc Câu Bị Động
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người thường giữ nguyên động từ "to be" ở dạng nguyên mẫu hoặc quên chia theo thì của câu chủ động.
 

Ví dụ sai

The project complete yesterday.

Ví dụ đúng

The project was completed yesterday. (Dự án đã được hoàn thành hôm qua.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Quá Khứ Phân Từ (V3) Của Động Từ Chính Trong Cấu Trúc Câu Bị Động

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số người nhầm lẫn giữa động từ nguyên mẫu, quá khứ đơn và quá khứ phân từ (V3) khi chuyển đổi sang cấu trúc câu bị động.
 

Ví dụ sai

The letter was write by John. 

Ví dụ đúng

The letter was written by John. (Bức thư đã được viết bởi John.)

 

Hãy luôn kiểm tra bảng động từ bất quy tắc (nếu có) và học thuộc lòng để  đảm bảo dùng đúng dạng V3 trong cấu trúc câu bị động.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Không Thể Chuyển Một Số Câu Sang Câu Bị Động
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Không phải tất cả các câu đều có thể chuyển sang cấu trúc câu bị động, nhất là khi không có tân ngữ trực tiếp trong câu.
 

Ví dụ sai

He sleeps early. (Anh ấy ngủ sớm.) -> Câu này không thể chuyển sang cấu trúc câu bị động vì "sleep" không có tân ngữ.

Ví dụ đúng

Nếu câu này có trạng từ chỉ thời gian cụ thể, đôi khi có thể diễn đạt lại theo dạng gián tiếp như sau:

 

He is known to sleep early. (Anh ấy được biết là ngủ sớm.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cấu Trúc Câu Bị Động

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 9: A new policy has been implemented by the company to improve employee benefits. (Một chính sách mới đã được thực hiện bởi công ty nhằm cải thiện phúc lợi cho nhân viên.)

 

Trông cấu trúc câu bị động trên, chủ ngữ trong câu chủ động (the company) không quan trọng nên có thể bỏ by the company nếu không cần thiết.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 10: The cake was baked by my grandmother yesterday. (Chiếc bánh đã được bà tôi nướng hôm qua.)

 

Trong cấu trúc câu bị động trên, cụm từ "By my grandmother" có thể giữ lại để nhấn mạnh người làm hành động.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 11: The experiment was conducted to analyze the chemical reactions. (Thí nghiệm đã được thực hiện để phân tích các phản ứng hóa học.)

 

Trong cấu trúc câu bị động trên, chúng ta không cần nhắc đến chủ thể thực hiện (by scientists) vì không quan trọng trong ngữ cảnh học thuật.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ngữ Cảnh Báo Chí

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 12: The suspect was apprehended by local police after a brief chase. (Nghi phạm đã bị cảnh sát địa phương bắt giữ sau một cuộc rượt đuổi ngắn.)

 

Trong cấu trúc câu bị động trên, chủ thể thực hiện hành động (by local police) được đề cập đến để cung cấp thông tin quan trọng về lực lượng đã thực hiện việc bắt giữ trong bối cảnh tin tức.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ngữ Cảnh Văn Học

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 13: The old house was slowly consumed by the encroaching forest. (Ngôi nhà cổ kính dần bị khu rừng đang lấn chiếm nuốt chửng.)

 

Trong câu bị động này, "by the encroaching forest" được đưa ra cuối câu để nhấn mạnh sự tác động mạnh mẽ của thiên nhiên lên "the old house". Câu bị động tập trung vào đối tượng chịu tác động hơn là chủ thể hành động.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Câu Bị Động

1.Làm thế nào để chuyển đổi từ câu chủ động sang cấu trúc câu bị động?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Cấu trúc câu bị động có dùng được với mọi loại động từ?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Câu bị động giả định với “it is said that”, “it is believed that”,... có những biến thể cấu trúc nào khác?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Khi nào một động từ nguyên mẫu có "to" trong câu chủ động có thể trở thành chủ ngữ của câu bị động?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Vị trí các trạng từ trong cấu trúc câu bị động như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Câu Bị Động

  • Câu chủ động (Active Voice): Subject + V + Object 

 

  • Cấu trúc câu bị động (Passive Voice): : Object + be + Past Participle (V3/ed) + (by + Subject) 

 

  • Tân ngữ (Object): Thành phần trong cấu trúc câu bị động sẽ được đưa lên làm chủ ngữ mới.

 

  • Động từ “to be”: Chia theo thì của câu chủ động để tạo câu bị động trong cấu trúc câu bị động.

 

  • Quá khứ phân từ (Past Participle – V3): Dạng quá khứ phân từ của động từ chính trong cấu trúc câu bị động.

 

  • By + agent: Dùng để chỉ người hoặc vật thực hiện hành động, có thể bị lược bỏ nếu không quan trọng trong cấu trúc câu bị động.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Cấu Trúc Câu Bị Động: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z

Important Math Links IconNext to Cấu Trúc Câu Bị Động: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom