BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 2nd, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cấu Trúc Due To Là Gì? Tổng Hợp A - Z Kiến Thức Về Due To

Trong tiếng Anh, cấu trúc due to có nghĩa là “bởi vì”, diễn đạt nguyên nhân của sự việc nào đó. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu kỹ hơn về cấu trúc này trong bài viết sau.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Due To Là Gì?

"Due to" là một cụm giới từ, thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để giải thích nguyên nhân dẫn đến một tình huống cụ thể. Cấu trúc due to thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ và không được sử dụng trực tiếp với động từ.

 

Thực tế, due to cấu trúc tương đương với because of, có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu. 

 

Công thức chung:

 

Due to + danh từ/cụm danh từ

 

Ví dụ 1: The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay bị hoãn do thời tiết xấu.)

 

"Due to" đi kèm với danh từ "bad weather", diễn tả nguyên nhân của sự chậm trễ.

 

Ví dụ 2: His absence was due to illness. (Sự vắng mặt của anh ấy là do bị ốm.)

 

"Due to" kết hợp với danh từ "illness" để chỉ lý do của việc vắng mặt.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng và Quy Tắc Cấu Trúc Due To

Tùy theo ngữ cảnh, cấu trúc due to có thể được sử dụng linh hoạt trong các thì khác nhau hoặc đi kèm với các mệnh đề, giúp câu văn mạch lạc hơn.

 

Due to thường đi sau một danh từ hoặc một động từ to be, và được dùng như một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước. Nó giúp người nói hoặc người viết giải thích tại sao điều gì đó xảy ra.

 

Tuy nhiên, cần lưu ý phân biệt giữa "due to" và các từ tương tự như "because of", vì nếu không hiểu rõ chức năng ngữ pháp, rất dễ mắc lỗi. "Due to" phù hợp hơn trong văn phong trang trọng hoặc học thuật, đặc biệt khi viết luận, báo cáo, hoặc email chuyên nghiệp.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc và Các Mẫu Câu Tương Tự Với Cấu Trúc Due To

Để xử lý tốt bài tập viết lại câu với cấu trúc due to trong câu, bạn cần nắm được các cấu trúc tương tự như cấu trúc câu due to để tránh nhầm lẫn. 

 

  • "Due to" Luôn Đi Kèm Với Danh Từ Hoặc Cụm Danh Từ

 

Due to + danh từ/cụm danh từ

 

Ví dụ 3: The accident was due to careless driving. (Vụ tai nạn là do lái xe bất cẩn.)

 

 "Due to" đi kèm với danh từ "careless driving" (việc lái xe bất cẩn).

 

  • "Due to" Thường Đứng Sau Động Từ To Be

 

S + be + due to + danh từ/cụm danh từ

 

Ví dụ 4: The delay was due to technical issues. (Sự chậm trễ là do các vấn đề kỹ thuật.)

 

"Due to" đứng sau động từ "was" để bổ nghĩa cho "delay".

 

  • Due To + The Fact That

 

Cấu trúc câu due to này được sử dụng để diễn tả nguyên nhân hoặc lý do cho một sự việc, với cấu trúc này, chúng ta muốn nhấn mạnh rằng nguyên nhân đã được đề cập là chính xác và đáng tin cậy. 

 

S + V + due to + the fact that + S + V

 

Ví dụ 5: The meeting was postponed due to the fact that many employees were absent. (Cuộc họp đã bị hoãn lại do thực tế là nhiều nhân viên vắng mặt.)

 

  • Be Due + To Infinitive

 

Trong một số tình huống khi làm bài tập tiếng Anh, ta có thể thấy due còn được dùng như một tính từ mang nghĩa là một chuyện gì đó đã được dự định hay lên kế hoạch là sẽ xảy ra tại một địa điểm cụ thể nào đó trong tương lai. 

 

Be due + to infinitive

 

Ví dụ 6: The train is due to arrive at 10 AM. (Chuyến tàu dự kiến sẽ đến lúc 10 giờ sáng.)

 

  • Because Of

 

"Because of" được dùng để diễn tả nguyên nhân trực tiếp của một sự việc hoặc hành động. Nó thường được theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ.

 

S + V + because of + Noun/Noun Phrase

 

Ví dụ 7: "The flight was delayed because of the bad weather." (Chuyến bay bị hoãn do thời tiết xấu.)

 

Ví dụ 8: "Because of his hard work, he got a promotion." (Nhờ sự chăm chỉ, anh ấy đã được thăng chức.)

 

  • Owing To

 

"Owing to" cũng có nghĩa là "vì" hoặc "do", nhưng nó thường được dùng trong văn phong trang trọng hơn so với "because of".

 

S + V + owing to + Noun/Noun Phrase

 

Ví dụ 9: "The event was canceled owing to unforeseen circumstances." (Sự kiện bị hủy do những tình huống không lường trước được.)

 

Ví dụ 10: "Owing to the heavy traffic, we arrived late." (Do giao thông đông đúc, chúng tôi đến muộn.)

 

  • As A Result Of

 

Giới thiệu: "As a result of" nhấn mạnh kết quả trực tiếp của một hành động hoặc sự kiện. Nó thường được dùng để diễn tả hậu quả.

 

S + V + as a result of + Noun/Noun Phrase

 

Ví dụ 11: "As a result of the storm, many trees were knocked down." (Do cơn bão, nhiều cây cối bị đổ.)

 

Ví dụ 12: "He lost his job as a result of his dishonesty." (Anh ấy mất việc do sự không trung thực.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Tránh trong Cấu Trúc Due To

Dù xuất hiện thường xuyên trong văn viết và nói, "due to" lại là cụm từ khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối. Bài viết này sẽ giúp bạn nhận diện những lỗi phổ biến và hướng dẫn cách sử dụng đúng cấu trúc "due to" một cách dễ hiểu nhất.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa "Due To" Và "Because Of"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

The picnic was canceled due to the rain.

Câu đúng

The picnic was canceled because of the rain. (Buổi dã ngoại bị hủy vì trời mưa.)

 

Cách tránh: Câu trên vẫn đúng về mặt ngữ pháp trong giao tiếp thông thường. Tuy nhiên, trong một số tình huống, ngữ cảnh trang trọng, khi due to không bổ nghĩa nào cho danh từ phía sau thì ta nên sử dụng because of thay thế.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Dạng Từ Sau "Due to"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

Due to he was late, we started the meeting

Câu đúng

Due to his lateness, we started the meeting (Do sự đến muộn của anh ấy, chúng tôi bắt đầu cuộc họp.)

 

 

Cách tránh: "Due to" cần được theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ. Nếu muốn dùng mệnh đề, hãy dùng "due to the fact that".

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Đặt Sai Vị Trí Cụm Từ Due To
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

Due to the storm, there were many fallen trees

Câu đúng

Because of the storm, there were many fallen trees. (Vì cơn bão, có nhiều cây đổ.)

 

Cách tránh: Khi "due to" ở đầu câu, nó phải bổ nghĩa cho chủ ngữ chính. Nếu không, hãy dùng "because of".

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lạm Dụng "Due to" Trong Câu Phức Tạp
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

Due to the lack of funding, which was due to the economic downturn, the project was delayed.

Câu đúng

The project was delayed. This was due to the lack of funding, which was caused by the economic downturn. (Dự án bị trì hoãn. Điều này là do thiếu kinh phí, gây ra bởi suy thoái kinh tế.)

 

Cách tránh: Thay vì lạm dụng các cụm từ nối như cấu trúc due to thì bạn nên chia câu thành nhiều câu ngắn gọn hơn hoặc sử dụng các liên từ khác để diễn tả mối quan hệ giữa các mệnh đề.
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ về Cấu Trúc Due To

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 13: The company's financial losses were largely due to the global economic downturn. (Những tổn thất tài chính của công ty phần lớn là do sự suy thoái kinh tế toàn cầu.)

 

Giải thích:

 

"Due to" trong trường hợp này nhấn mạnh đến nguyên nhân chính thức, mang tính phân tích.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 14: I was late due to the heavy traffic. (Tôi đến muộn do tắc đường.)

 

Giải thích:

 

Câu này được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, diễn tả lý do cho sự chậm trễ một cách đơn giản và trực tiếp. "Due to" trong trường hợp này được dùng để giải thích theo cách thông thường.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 15: The observed increase in temperature is due to the greenhouse effect. (Sự gia tăng nhiệt độ được quan sát thấy là do hiệu ứng nhà kính.)

 

Giải thích:

 

Câu này được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, giải thích nguyên nhân của một hiện tượng tự nhiên dựa trên các bằng chứng khoa học. 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ngữ cảnh đời thường

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 16: The flight was delayed due to bad weather conditions. (Chuyến bay bị hoãn do điều kiện thời tiết xấu.)

 

Giải thích: "Due to bad weather conditions" giải thích nguyên nhân của việc chuyến bay bị hoãn.

 

Ví dụ 17: She couldn't concentrate on her work due to the loud noise outside. (Cô ấy không thể tập trung vào công việc vì tiếng ồn lớn bên ngoài.)

 

Giải thích: "Due to the loud noise outside" cho biết lý do tại sao cô ấy không thể tập trung vào công việc.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Due To

1."Due to" có điểm khác biệt nào với "because of"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Theo sau "due to" là loại từ nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."Due to" có thể dùng ở đầu câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4."Due to" có thể thay thế bằng từ nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."Due to" có nghĩa là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Due To

Dưới đây, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp và giải thích ngắn gọn cho các bạn các định nghĩa, khái niệm về cấu trúc due to.

 

Due to có nghĩa là do, bởi vì, được dùng để diễn tả nguyên nhân dẫn đến điều gì đó. 

 

Các cấu trúc due to phổ biến: 

Due to + Noun/Noun phrase: Diễn tả nguyên nhân của một sự việc/ hiện tượng

Due to + the fact that: Mục đích nhấn mạnh rằng nguyên nhân rất đáng tin cậy

Be due + to infinitive: Được sử dụng như mộ tính từ

 

Một số từ mang nghĩa tương đương due to: 

because of

owing to

as a result of

on account of

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Cấu Trúc Due To Là Gì? Tổng Hợp A - Z Kiến Thức Về Due To

Important Math Links IconNext to Cấu Trúc Due To Là Gì? Tổng Hợp A - Z Kiến Thức Về Due To

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom