Last updated on July 2nd, 2025
About là một từ rất linh hoạt trong tiếng Anh và không có một cấu trúc about cố định duy nhất. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá chủ đề ngữ pháp này trong bài viết sau.
About là một từ khá thú vị trong tiếng Anh. Nó có thể đóng vai trò là giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb). Không có một cấu trúc about duy nhất và cố định trong ngữ pháp tiếng Anh theo kiểu như cấu trúc thì hiện tại đơn hay cấu trúc so sánh hơn. Vì vậy, khi nói về cấu trúc about, chúng ta thường đề cập đến các cách sử dụng và các cụm từ/mẫu câu phổ biến mà about xuất hiện trong đó.
Ban đầu, nắm vững cách sử dụng và các quy tắc cấu trúc about có thể hơi phức tạp, nhưng nó sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả hơn rất nhiều. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá cách sử dụng và quy tắc cấu trúc about nhé!
Khi đóng vai trò là giới từ, "about" luôn đứng trước một Danh từ (Noun), Đại từ (Pronoun), hoặc Danh động từ (Gerund - V-ing). Sau đây là một số cách dùng cấu trúc about là giới từ.
Nghĩa |
Cách dùng |
Ví dụ |
Về, liên quan đến |
Giới thiệu chủ đề của cuộc nói chuyện, suy nghĩ, văn bản,... |
We were talking about you yesterday. (Chúng tôi đã nói về bạn ngày hôm qua.) |
Khoảng, xấp xỉ |
Ước lượng về số lượng, thời gian, khoảng cách, giá cả,... |
There were about fifty people there. (Có khoảng năm mươi người ở đó.) |
Xung quanh, loanh quanh, đây đó |
Đi sau các động từ chỉ sự di chuyển hoặc vị trí không xác định rõ ràng. |
Stop wandering about and come inside! (Đừng đi lang thang nữa và vào trong đi!) |
Khi là trạng từ, "about" bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác. Nó không đứng trước danh từ/đại từ/V-ing như giới từ.
Nghĩa |
Cách dùng |
Ví dụ |
Khoảng, xấp xỉ |
Đứng trước tính từ, trạng từ hoặc đôi khi bổ nghĩa cho cả câu. |
We've about finished packing. (Chúng tôi gần như đã đóng gói xong.) |
Sắp sửa, gần như |
Diễn tả một sự việc sắp sửa xảy ra |
She looked as if she was about to cry. (Cô ấy trông như thể sắp khóc.) |
Xung quanh, loanh quanh, đây đó |
Thường đứng sau động từ hoặc một mình. | Don't leave your clothes lying about. (Đừng để quần áo của bạn vương vãi khắp nơi.) |
Như đã nói ở phần trước, "about" không tạo thành một "cấu trúc ngữ pháp" cố định như thì hiện tại hoàn thành hay câu bị động. Thay vào đó, nó là một từ (giới từ hoặc trạng từ) xuất hiện trong nhiều mẫu câu khác nhau. Dưới đây là tổng hợp các mẫu câu phổ biến nhất sử dụng "about", phân loại theo vai trò và ý nghĩa của nó:
About khi đóng vai trò giới từ thường đứng trước một danh từ, đại từ hoặc danh động từ.
Diễn tả chủ đề, nội dung (Về cái gì đó)
Subject + Verb + about + Noun/Pronoun/V-ing |
Ví dụ 1: She wrote a song about loving nature. (Cô ấy đã viết một bài hát về việc yêu thiên nhiên.)
Subject + be + Adjective + about + Noun/Pronoun/V-ing |
Ví dụ 2: He was worried about failing the exam. (Anh ấy đã lo lắng về việc thi rớt.)
There + be + Noun + about + Noun/Pronoun/V-ing |
Ví dụ 3: Are there any questions about this topic? (Có câu hỏi nào về chủ đề này không?)
Diễn tả sự ước lượng, xấp xỉ (Khoảng)
Subject + Verb + about + Number/Quantity |
Ví dụ 4: The journey takes about two hours. (Chuyến đi mất khoảng hai giờ.)
Subject + be + about + Number/Quantity + Adjective/Noun |
Ví dụ 5: He is about 6 feet tall. (Anh ấy cao khoảng 6 feet.)
There + be + about + Number/Quantity + Noun |
Ví dụ 6: There are about thirty students in the class. (Có khoảng 30 học sinh trong lớp.)
Diễn tả vị trí hoặc chuyển động không xác định (Xung quanh, loanh quanh)
Subject + Verb (motion/location) + about + Place/Area |
Ví dụ 7: He looked about the room nervously. (Anh ấy nhìn quanh phòng một cách lo lắng.)
Khi là trạng từ, about sẽ bổ nghĩa cho Động từ, Tính từ, hoặc Trạng từ khác
Ý nghĩa |
Cấu trúc | Ví dụ |
Diễn tả hành động sắp xảy ra ngay lập tức (Sắp sửa) |
Subject + be + about + to + Verb (infinitive) |
I was just about to leave when you called. (Tôi vừa định rời đi thì bạn gọi.) |
Diễn tả sự ước lượng, xấp xỉ (Khoảng, gần như) |
Subject + be + about + Adjective/Adverb Subject + Verb + about + Adverb/Prepositional Phrase |
Dinner is about ready. (Bữa tối gần như sẵn sàng rồi.) (Chúng tôi đến vào khoảng 7 giờ tối.) |
Diễn tả sự hiện diện hoặc chuyển động không xác định (Quanh đây, đó đây) |
Verb + about |
Stop messing about and do your homework! (Đừng có nghịch ngợm loanh quanh nữa và làm bài tập đi!) |
Dùng để đưa ra gợi ý, đề xuất một cách thân mật, lịch sự. Nó tương đương với "Let's..." hoặc "Why don't we/you...?".
How about + Noun/Pronoun? How about + V-ing...? |
Ví dụ 8: We need one more player. How about him? (Chúng ta cần thêm một người chơi. Anh ấy thì sao?)
Ngoài ra, cấu trúc about này cũng được dùng để hỏi lại ý kiến hoặc tình trạng của người khác.
Ví dụ 9: I'll have the chicken salad. How about you? (Tôi sẽ dùng salad gà. Còn bạn thì sao?)
Cấu Trúc What About
Tương tự "How about", dùng để đưa ra gợi ý, đề xuất. Trong nhiều trường hợp, "What about" và "How about" có thể dùng thay thế cho nhau khi đưa ra gợi ý.
What about + Noun/Pronoun? What about + V-ing...? |
Ví dụ 10: What about visiting grandma on Sunday? (Chủ nhật đi thăm bà thì thế nào?)
Một cách dùng khác của what about cấu trúc là đề cập đến một vấn đề, một khía cạnh khác cần được xem xét.
Cũng có thể là để nhắc nhở về một điều gì đó có thể đã bị bỏ quên, đôi khi mang hàm ý có một chút trở ngại hoặc thắc mắc.
Ví dụ 11: Your plan sounds great, but what about the budget? (Kế hoạch của bạn nghe hay đấy, nhưng còn ngân sách thì sao?)
Trong quá trình học tiếng Anh, việc mắc lỗi khi sử dụng các giới từ và trạng từ như about là điều khó tránh khỏi. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng 'soi' kỹ những lỗi thường gặp nhất với cấu trúc about và tìm hiểu các mẹo đơn giản để không bao giờ lặp lại chúng nữa.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 16: The finance department will present a report about the quarterly budget performance during tomorrow's meeting. (Bộ phận tài chính sẽ trình bày một báo cáo về hiệu quả ngân sách hàng quý trong cuộc họp ngày mai.)
Giải thích
Cấu trúc: Noun (report) + about + Noun Phrase (the quarterly budget performance).
Ý nghĩa: Nó mang nghĩa "liên quan đến", "về chủ đề" (regarding, concerning). Nó giới thiệu chủ đề chính của bản báo cáo (hiệu quả ngân sách hàng quý).
Ví dụ 17: Please take your seats quickly, the performance is about to begin. (Xin quý vị nhanh chóng ổn định chỗ ngồi, buổi biểu diễn sắp sửa bắt đầu.)
Giải thích
Cấu trúc: Subject + be + about + to + Verb (infinitive).
Ý nghĩa: Cấu trúc "be about to + Verb (nguyên thể)" diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai rất gần, gần như ngay lập tức.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 18: What were you guys talking about? You both looked really serious! (Hai cậu đang nói về chuyện gì thế? Trông cả hai nghiêm trọng lắm!)
Giải thích
Cấu trúc: What + Auxiliary Verb (were) + Subject (you guys) + Verb (talking) + about?
Ý nghĩa: Mang nghĩa "về chủ đề gì", "liên quan đến cái gì". Người nói muốn biết nội dung cuộc trò chuyện.
Ví dụ 19: Hey, what about grabbing some pizza later? I'm starving! (Này, lát nữa đi ăn pizza thì sao? Tớ đói quá!)
Giải thích
Cấu trúc: What about + V-ing (grabbing)...?
Ý nghĩa: Đưa ra gợi ý, đề xuất một cách thân mật. Cấu trúc "What about + V-ing?" là cách nói rất tự nhiên và phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để rủ rê hoặc đề xuất một hoạt động chung. Ngữ Cảnh Học Thuật
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 20: This research paper provides a detailed analysis about the effects of climate change on coastal ecosystems. (Bài nghiên cứu này cung cấp một phân tích chi tiết về những ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đối với các hệ sinh thái ven biển.)
Giải thích
Cấu trúc: Noun (analysis) + about + Noun Phrase (the effects...).
Ý nghĩa: Trong văn phong học thuật, "about" thường được dùng để giới thiệu nội dung, phạm vi nghiên cứu một cách rõ ràng, khách quan.
Sau khi đã tìm hiểu các cách dùng khác nhau của "about", đây là những chú thích quan trọng và cốt lõi nhất, giúp bạn hệ thống lại kiến thức và ghi nhớ những điểm mấu chốt.
Khi đóng vai trò là giới từ, "about" luôn đứng trước một Danh từ (Noun), Đại từ (Pronoun), hoặc Danh động từ (Gerund - V-ing). Sau đây là một số cách dùng cấu trúc about là giới từ.
Khi là trạng từ, "about" bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác. Nó không đứng trước danh từ/đại từ/V-ing như giới từ
Cấu trúc How About: How about + Noun/Pronoun?/ How about + V-ing...?
Cấu trúc What About: What about + Noun/Pronoun?/ What about + V-ing...? |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.