Last updated on July 2nd, 2025
Trong tiếng Anh, bạn sẽ gặp phải nhiều cấu trúc câu khác nhau để diễn đạt cảm giác sợ của một đối tượng. Cùng BrightCHAMPS tìm tòi định nghĩa và cấu trúc afraid of trong bài viết sau nhé.
Bạn đã biết afraid of là gì chưa? Trong tiếng Anh “afraid” có nghĩa là "sợ, e ngại điều gì đó", dùng để diễn tả nỗi sợ hãi hoặc lo lắng về một sự việc, sự vật hay hành động nào đó. Tuy nhiên trong câu, afraid thường không dùng một mình. Vậy afraid đi với giới từ gì? Cấu trúc afraid of được sử dụng phổ biến hơn và cụm từ này luôn đi kèm với danh từ, đại từ hoặc động từ dạng V-ing.
Cấu trúc:
S + be + afraid of + N/V-ing |
Ví dụ 1: She is afraid of spiders. (Cô ấy sợ nhện.)
Ví dụ 2: He is afraid of making mistakes. (Anh ấy sợ mắc sai lầm.)
Tùy thuộc vào từng ngữ cảnh, cấu trúc 'afraid of' có thể được sử dụng linh hoạt trong các thì khác nhau hoặc đi kèm với mệnh đề để làm cho câu văn chặt chẽ và rõ ràng hơn. Thường thấy nhất là "afraid of" có thể kết hợp với danh từ, đại từ hoặc động từ dạng V-ing.
Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc afraid trong câu hay bài tập tiếng Anh:
Để xử lý tốt bài tập viết lại câu với cấu trúc Afraid Of trong câu, bạn cần nắm được các cấu trúc khác cũng kết hợp với từ afraid để tránh nhầm lẫn.
S + be + afraid of + Noun/Pronoun |
Ví dụ 3: She is afraid of dogs. (Cô ấy sợ chó.)
Ví dụ 4: He is afraid of the dark. (Anh ấy sợ bóng tối.)
Cấu trúc be afraid of này thường thấy trong các bài tập câu tiếng Anh. Dùng để diễn tả nỗi sợ nào đó ở các thời điểm.
S + be + afraid of + V-ing |
Ví dụ 5: She is afraid of swimming in deep water. (Cô ấy sợ bơi ở vùng nước sâu.)
Ví dụ 6: I'm afraid of speaking in public. (Tôi sợ nói trước đám đông.)
Lưu ý: Không dùng "afraid of" + động từ nguyên mẫu (to V).
Bên cạnh các cấu trúc afraid of thường gặp thì cụm từ này còn được sử dụng trong một số cấu trúc đặc biệt khác.
afraid of + the fact that + S + V" (sợ về một thực tế nào đó) |
Ví dụ 7: She is afraid of the fact that she might fail the exam. (Cô ấy lo sợ về thực tế rằng cô ấy có thể trượt kỳ thi.)
Bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc này khi muốn hỏi ai đó sợ ai/ cái gì
Ví dụ 8: Are you afraid of heights? (Bạn có sợ độ cao không?)
Afraid To
"Afraid of" diễn tả nỗi sợ về một đối tượng hoặc hành động, còn "afraid to" diễn tả sự do dự khi thực hiện một hành động
Cấu trúc:
S + to be + afraid to + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ 9: She is afraid to speak in public. (Cô ấy ngại nói trước đám đông.)
Ví dụ 10: He was afraid to ask for help. (Anh ấy sợ yêu cầu giúp đỡ.)
Afraid That
"Afraid of" diễn tả nỗi sợ về một đối tượng hoặc hành động, còn "afraid that" diễn tả nỗi sợ về một tình huống hoặc sự kiện.
Cấu trúc:
S + to be + afraid (that) + mệnh đề |
Ví dụ 11: I'm afraid that it will rain. (Tôi sợ rằng trời sẽ mưa.)
Ví dụ 12: She is afraid that she will fail the exam. (Cô ấy sợ rằng mình sẽ trượt kỳ thi.)
Afraid For
"Afraid of" diễn tả nỗi sợ của bản thân, còn "afraid for" diễn tả nỗi sợ cho người khác hoặc vật khác.
Cấu trúc:
S + to be + afraid for + someone/something |
Ví dụ 13: I'm afraid for her safety. (Tôi lo cho sự an toàn của cô ấy.)
Đây là một thành ngữ mang tính hình tượng, không nên nhầm lẫn với các cấu trúc "afraid" thông thường.
Ví dụ 14: He's so timid, he's afraid of his own shadow. (Anh ấy nhút nhát đến nỗi sợ cả bóng của mình.)
Mặc dù chỉ có một số khái niệm và cấu trúc cần lưu ý tới, nhưng cấu trúc Afraid Of là một điểm ngữ pháp dễ bị mắc lỗi nhất.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 15: The director is afraid of the potential repercussions of this decision.
(Giám đốc lo ngại về những hậu quả tiềm tàng của quyết định này.)
Giải thích:
"Afraid of" trong trường hợp này mang tính trang trọng, khách quan, và được dùng để diễn tả nỗi lo ngại về những vấn đề có tầm ảnh hưởng lớn.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 16: My little brother is afraid of the dark. (Em trai tôi sợ bóng tối.)
Giải thích:
"Afraid of" trong trường hợp này được dùng để diễn tả một nỗi sợ hãi thông thường, thường gặp ở trẻ em.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 17: Researchers are afraid of the long-term effects of climate change on the ecosystem. (Các nhà nghiên cứu lo ngại về những ảnh hưởng lâu dài của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái.)
Giải thích:
Câu này được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, diễn tả sự lo lắng của các nhà nghiên cứu về những tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu.
Ngữ cảnh đời thường
Ví dụ 18: The little boy was afraid of the dark (Cậu bé sợ bóng tối.)
Giải thích: "Afraid of the dark" chỉ ra điều khiến cậu bé cảm thấy sợ hãi.
Ví dụ 19: Many people are afraid of public speaking (Nhiều người sợ nói trước công chúng.)
Giải thích: "Afraid of public speaking" là một nỗi sợ hãi phổ biến mà nhiều người gặp phải.
Dưới đây, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp và giải thích ngắn gọn cho các bạn các định nghĩa, khái niệm về cấu trúc afraid of.
Afraid of có nghĩa là sợ hãi hay lo lắng về điều gì đó
Các cấu trúc afraid of phổ biến:
Một số từ mang nghĩa tương đương afraid of:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.