BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 2nd, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Học Nhanh Tất Tần Tật Kiến Thức Về Cấu Trúc Afraid Of

Trong tiếng Anh, bạn sẽ gặp phải nhiều cấu trúc câu khác nhau để diễn đạt cảm giác sợ của một đối tượng. Cùng BrightCHAMPS tìm tòi định nghĩa và cấu trúc afraid of trong bài viết sau nhé.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Afraid Of Là Gì?

Bạn đã biết afraid of là gì chưa? Trong tiếng Anh “afraid” có nghĩa là "sợ, e ngại điều gì đó", dùng để diễn tả nỗi sợ hãi hoặc lo lắng về một sự việc, sự vật hay hành động nào đó. Tuy nhiên trong câu, afraid thường không dùng một mình. Vậy afraid đi với giới từ gì? Cấu trúc afraid of được sử dụng phổ biến hơn và cụm từ này luôn đi kèm với danh từ, đại từ hoặc động từ dạng V-ing.

 

Cấu trúc:

 

S + be + afraid of + N/V-ing

 

Ví dụ 1: She is afraid of spiders. (Cô ấy sợ nhện.)

 

Ví dụ 2: He is afraid of making mistakes. (Anh ấy sợ mắc sai lầm.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng và Quy Tắc Cấu Trúc Afraid Of

Tùy thuộc vào từng ngữ cảnh, cấu trúc 'afraid of' có thể được sử dụng linh hoạt trong các thì khác nhau hoặc đi kèm với mệnh đề để làm cho câu văn chặt chẽ và rõ ràng hơn. Thường thấy nhất là "afraid of" có thể kết hợp với danh từ, đại từ hoặc động từ dạng V-ing.

 

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc afraid trong câu hay bài tập tiếng Anh: 

 

  • "Afraid" mang nghĩa là "sợ hãi", "lo lắng".

 

  • Sau "afraid of" có thể là danh từ, cụm danh từ hoặc động từ thêm "-ing".

 

  • Có thể sử dụng "scared" thay vì "afraid" trong các tình huống ít trang trọng hơn. Cấu trúc sử dụng tương tự.
     
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Cấu Trúc Và Mẫu Câu Phổ Biến Của Afraid Of

Để xử lý tốt bài tập viết lại câu với cấu trúc Afraid Of trong câu, bạn cần nắm được các cấu trúc khác cũng kết hợp với từ afraid để tránh nhầm lẫn. 

 

  • Afraid Of Đi Kèm Với Danh Từ Hoặc Đại Từ

 

S + be + afraid of + Noun/Pronoun

 

Ví dụ 3: She is afraid of dogs. (Cô ấy sợ chó.)

 

Ví dụ 4: He is afraid of the dark. (Anh ấy sợ bóng tối.)

 

  • Afraid Of Đi Kèm Với Động Từ Dạng V-Ing

 

Cấu trúc be afraid of này thường thấy trong các bài tập câu tiếng Anh. Dùng để diễn tả nỗi sợ nào đó ở các thời điểm. 

 

S + be + afraid of + V-ing

 

Ví dụ 5: She is afraid of swimming in deep water. (Cô ấy sợ bơi ở vùng nước sâu.)

 

Ví dụ 6: I'm afraid of speaking in public. (Tôi sợ nói trước đám đông.)

 

Lưu ý: Không dùng "afraid of" + động từ nguyên mẫu (to V).

 

  • Afraid Of Trong Các Cấu Trúc Đặc Biệt

 

Bên cạnh các cấu trúc afraid of thường gặp thì cụm từ này còn được sử dụng trong một số cấu trúc đặc biệt khác. 

 

afraid of + the fact that + S + V" (sợ về một thực tế nào đó)

 

Ví dụ 7: She is afraid of the fact that she might fail the exam. (Cô ấy lo sợ về thực tế rằng cô ấy có thể trượt kỳ thi.)

 

  • Cấu Trúc "Afraid Of" Dùng Trong Câu Hỏi

 

Bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc này khi muốn hỏi ai đó sợ ai/ cái gì

 

Ví dụ 8: Are you afraid of heights? (Bạn có sợ độ cao không?)

 

Afraid To

 

"Afraid of" diễn tả nỗi sợ về một đối tượng hoặc hành động, còn "afraid to" diễn tả sự do dự khi thực hiện một hành động

 

Cấu trúc: 

 

S + to be + afraid to + V (nguyên mẫu)

 

Ví dụ 9: She is afraid to speak in public. (Cô ấy ngại nói trước đám đông.)

 

Ví dụ 10: He was afraid to ask for help. (Anh ấy sợ yêu cầu giúp đỡ.)

 

Afraid That

 

"Afraid of" diễn tả nỗi sợ về một đối tượng hoặc hành động, còn "afraid that" diễn tả nỗi sợ về một tình huống hoặc sự kiện.

 

Cấu trúc: 

 

S + to be + afraid (that) + mệnh đề

 

Ví dụ 11: I'm afraid that it will rain. (Tôi sợ rằng trời sẽ mưa.)

 

Ví dụ 12: She is afraid that she will fail the exam. (Cô ấy sợ rằng mình sẽ trượt kỳ thi.)

 

Afraid For

 

"Afraid of" diễn tả nỗi sợ của bản thân, còn "afraid for" diễn tả nỗi sợ cho người khác hoặc vật khác.

 

Cấu trúc: 

 

S + to be + afraid for + someone/something

 

Ví dụ 13: I'm afraid for her safety. (Tôi lo cho sự an toàn của cô ấy.)

 

  • Be Afraid Of One's Own Shadow

 

Đây là một thành ngữ mang tính hình tượng, không nên nhầm lẫn với các cấu trúc "afraid" thông thường.

 

Ví dụ 14: He's so timid, he's afraid of his own shadow. (Anh ấy nhút nhát đến nỗi sợ cả bóng của mình.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Afraid Of

Mặc dù chỉ có một số khái niệm và cấu trúc cần lưu ý tới, nhưng cấu trúc Afraid Of là một điểm ngữ pháp dễ bị mắc lỗi nhất.

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa "Afraid Of" Và "Afraid To"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

She is afraid of speak in public.

Câu đúng

She is afraid to speak in public. (Cô ấy ngại nói trước đám đông.)

 

Cách tránh: Cấu trúc Afraid of diễn tả nỗi sợ về một đối tượng hoặc hành động, còn cấu trúc afraid to diễn tả sự do dự hoặc không dám thực hiện một hành động.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Dạng Từ Theo Sau "Afraid Of" (To V)
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

He is afraid of to fly

Câu đúng

He is afraid of flying. (Anh ấy sợ bay.)

 

 

Cách tránh: "Afraid Of" luôn được theo sau bởi một danh từ hoặc động từ thêm "-ing"
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng "Afraid" Trước Danh Từ Trực Tiếp
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

He is an afraid man

Câu đúng

He is a scared man. (Anh ấy là một người đàn ông sợ hãi.)

 

Cách tránh: "Afraid" là một tính từ, nhưng nó thường không đứng trước danh từ trực tiếp. Thay vào đó, bạn có thể dùng "scared" hoặc "frightened".

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa "Afraid Of" Và "Afraid That"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

I'm afraid of it will rain

Câu đúng

I'm afraid that it will rain. (Tôi sợ rằng trời sẽ mưa.)

 

Cách tránh: Hiểu rõ cấu trúc "afraid that" diễn tả nỗi sợ về một tình huống hoặc sự kiện.

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng "Afraid For" Không Đúng Cách
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

I am afraid for the spiders

Câu đúng

I am afraid of the spiders. (Tôi sợ đám nhện.)

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cấu Trúc Afraid Of

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 15: The director is afraid of the potential repercussions of this decision.

(Giám đốc lo ngại về những hậu quả tiềm tàng của quyết định này.)

 

Giải thích:

 

"Afraid of" trong trường hợp này mang tính trang trọng, khách quan, và được dùng để diễn tả nỗi lo ngại về những vấn đề có tầm ảnh hưởng lớn.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 16: My little brother is afraid of the dark. (Em trai tôi sợ bóng tối.)

 

Giải thích:

 

"Afraid of" trong trường hợp này được dùng để diễn tả một nỗi sợ hãi thông thường, thường gặp ở trẻ em.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 17: Researchers are afraid of the long-term effects of climate change on the ecosystem. (Các nhà nghiên cứu lo ngại về những ảnh hưởng lâu dài của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái.)

 

Giải thích:

 

Câu này được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, diễn tả sự lo lắng của các nhà nghiên cứu về những tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ngữ cảnh đời thường

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 18: The little boy was afraid of the dark (Cậu bé sợ bóng tối.)

 

Giải thích: "Afraid of the dark" chỉ ra điều khiến cậu bé cảm thấy sợ hãi.

 

Ví dụ 19: Many people are afraid of public speaking (Nhiều người sợ nói trước công chúng.)

 

Giải thích: "Afraid of public speaking" là một nỗi sợ hãi phổ biến mà nhiều người gặp phải.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs về Cấu Trúc Afraid Of

1."Afraid of" có thể được dùng trong câu bị động không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2."Afraid of" có thể được dùng để diễn tả sự hối tiếc không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."Afraid of" có thể được dùng để diễn tả sự không chắc chắn không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4."Afraid Of" có thể thay thế bằng từ nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."Afraid Of" có nghĩa là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Afraid Of

Dưới đây, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp và giải thích ngắn gọn cho các bạn các định nghĩa, khái niệm về cấu trúc afraid of.

 

Afraid of có nghĩa là sợ hãi hay lo lắng về điều gì đó

 

Các cấu trúc afraid of phổ biến: 

 

  • Be afraid of + Nouns (danh từ): Sử dụng cụm từ này khi muốn nói ai đó sợ hãi điều gì, đối tượng cụ thể

 

  • Be Afraid of + V_ing: Diễn tả một nỗi lo sợ sắp xảy ra

 

  • Afraid of + the fact that: Sợ về một thực tế nào đó

 

Một số từ mang nghĩa tương đương afraid of: 

  • scared of
  • frightened of
  • terrified of
  • fearful of

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Học Nhanh Tất Tần Tật Kiến Thức Về Cấu Trúc Afraid Of

Important Math Links IconNext to Học Nhanh Tất Tần Tật Kiến Thức Về Cấu Trúc Afraid Of

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom