BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 2nd, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Sau Lead To Là Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh

Lead to là một trong những cụm từ phổ biến trong tiếng Anh. Vậy bạn đã nắm vững kiến thức về cụm động từ này chưa? Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay cấu trúc thường gặp này nhé.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Lead To Là Gì?

Lead to là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, có nghĩa là dẫn đến hoặc gây ra một kết quả nào đó. Trong một số trường hợp, cụm từ này được dùng để chỉ ra một quá trình hoặc một chuỗi sự kiện dẫn đến một kết quả cuối cùng. 

 

Ví dụ 1: Lack of exercise and unhealthy eating habits can lead to serious health problems.

(Thiếu vận động và thói quen ăn uống không lành mạnh có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)

 

Ví dụ 2: His hard work and dedication led to his promotion at the company.

(Sự chăm chỉ và cống hiến của anh ấy đã dẫn đến việc thăng chức tại công ty.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng và Quy Tắc Lead To Là Gì

Cách dùng lead to khá đa dạng trong tiếng Anh, tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể mà có thể sử dụng những biến thể khác nhau. Dưới đây là những quy tắc quan trọng để sử dụng lead to đúng cách.

 

  • "Lead to" + danh từ/cụm danh từ → diễn đạt hệ quả của một sự việc.

 

  • "Lead to" + V-ing → diễn đạt một hành động là kết quả của một hành động khác.

 

  • "Lead someone to do something" → diễn đạt một người hoặc sự việc khiến ai đó làm gì.

 

"Lead to" còn được chia theo nhiều thì khác nhau để phù hợp với ngữ cảnh. Bạn có thể tham khảo thêm cách dùng Lead to khi ở trong tình huống các thì khác nhau như sau: 

 

Thì

Cấu trúc  Ví dụ 

Hiện tại đơn    

leads to 

Regular exercise leads to better health. (Tập thể dục thường xuyên dẫn đến sức khỏe tốt hơn.)

Quá khứ đơn

led to 

His mistake led to a serious problem. (Lỗi lầm của anh ấy đã dẫn đến một vấn đề nghiêm trọng.)

Tương lai đơn

will lead to 

This decision will lead to great success. (Quyết định này sẽ dẫn đến thành công lớn.)

Hiện tại hoàn thành    

has/have led to Technological advancements have led to many job opportunities. (Sự tiến bộ công nghệ đã dẫn đến nhiều cơ hội việc làm.)


 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Lead To Trong Tiếng Anh

Nhiều người thắc mắc cấu trúc sau lead to là gì? Thực tế cụm từ này có thể kết hợp và đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Hiểu rõ cấu trúc lead to giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn.

 

  • Lead To + Danh Từ (Noun) / Cụm Danh Từ (Noun Phrase)

 

Sử dụng cấu trúc này khi bạn muốn diễn đạt điều gì đó là nguyên nhân trực tiếp hay gián tiếp dẫn đến một sự việc hoặc kết quả cụ thể nào đó. 

 

Subject + lead(s)/led to + noun/noun phrase

 

Ví dụ 3: Poor time management can lead to stress and anxiety.

(Quản lý thời gian kém có thể dẫn đến căng thẳng và lo lắng.)

 

Ví dụ 4: The heavy rain led to flooding in several areas.

(Trận mưa lớn đã dẫn đến tình trạng lũ lụt ở một số khu vực.)

 

  • Lead To + V-Ing (Danh Động Từ – Gerund + Ving)

 

Khi "lead to" được theo sau bởi một hành động, ta dùng danh động từ (V-ing).

 

Công thức:

 

Subject + lead(s)/led to + V-ing

 

Ví dụ 5: His negligence led to losing an important client.

(Sự bất cẩn của anh ấy đã dẫn đến việc mất một khách hàng quan trọng.)

 

Ví dụ 6: Too much screen time can lead to having trouble sleeping.

(Dành quá nhiều thời gian trước màn hình có thể dẫn đến khó ngủ.)

 

  • Lead Someone To Do Something (Dẫn Dắt Ai Đó Làm Gì)

 

Dùng cấu trúc lead someone to do something khi ai đó hoặc điều gì đó dẫn dắt, khiến cho người khác làm một hành động cụ thể. 

 

Cấu trúc:

 

Subject + lead(s)/led + object + to + V-infinitive

 

Ví dụ 7: Her passion for technology led her to study computer science.

(Niềm đam mê công nghệ đã khiến cô ấy theo học ngành khoa học máy tính.)

 

Ví dụ 8: The teacher’s encouragement led him to participate in the competition.

(Sự động viên của giáo viên đã khiến cậu ấy tham gia cuộc thi.)

 

  • Một Số Cấu Trúc Tương Đương Với Lead To Là Gì? 

 

Sau khi hiểu rõ lead to nghĩa là gì thì chúng ta có thể nhận thấy rằng trong tiếng Anh cũng có những cấu trúc mang nghĩa tương đương. Để diễn đạt ý muốn nói rằng “A dẫn đến B”, ngoài cấu trúc lead to thì người học có thể sử dụng một số cụm từ tương tự như sau: 

 

Cause something (Cái gì gây ra điều gì đó)

 

Ví dụ 9: Smoking can cause serious health problems.

(Hút thuốc có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)

 

Result in something (dẫn đến một kết quả nào đó)

 

Ví dụ 10: The heavy rainfall resulted in flooding across the city.

(Lượng mưa lớn đã dẫn đến tình trạng ngập lụt trên toàn thành phố.)

 

Bring about something (mang lại, gây ra một điều gì đó)

 

Ví dụ 11: The new proposal of the director brought about significant growth for our company.

(Các đề xuất mới của giám đốc đã mang lại sự tăng trưởng đáng kể cho công ty chúng ta.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Lead To Là Gì?

Lead to là một cụm động từ phổ biến nhưng dễ bị nhầm lẫn khi sử dụng. Người học thường khó nhớ rõ cách dùng lead to, sau lead to là gì,... Dưới đây là các lỗi thường gặp và cách khắc phục để tránh mắc sai lầm khi sử dụng lead to. 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dễ Nhầm Lẫn Giữa Cụm Từ "Lead to" Và "Cause"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

The heavy rain caused to the flooding in the city center.

Câu đúng

The heavy rain led to the flooding in the city center. (Cơn mưa lớn đã dẫn đến trận lụt ở trung tâm thành phố.)

 

Cách tránh: "Lead to" thường là diễn tả bao hàm cả quá trình tích tụ nước mưa và khả năng thoát nước kém góp phần gây ra lũ lụt. "Cause" được dùng khi muốn nhấn mạnh nguyên nhân trực tiếp. Do đó, “let to” sẽ phù hợp hơn.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai  Hoặc Không Biết Dạng Động Từ Sau Lead to Là Gì?
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

The lack of sleep led to perform poorly at work.

Câu đúng

The lack of sleep led to poor performance at work. (Thiếu ngủ dẫn đến làm việc kém hiệu quả.)

 

Cách tránh: "Lead to" cần được theo sau bởi một danh từ hoặc động từ thêm "-ing"
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng "Lead to" Trong Ngữ Cảnh Không Phù Hợp

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

His hard work led to his success

Câu đúng

His hard work resulted in his success. (Sự chăm chỉ của anh ấy dẫn đến thành công.)

 

Cách tránh: Mặc dù "lead to" không sai trong trường hợp này, nhưng "result in" hoặc "contribute to" nghe tự nhiên hơn.

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Trong Một Số Trường Hợp Quá Lạm Dụng "Lead to" Trong Câu Phức Tạp

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

The lack of funding led to the project being delayed, which led to the team's frustration, which led to a decrease in productivity

Câu đúng

The lack of funding delayed the project. This frustrated the team, which decreased productivity. (Thiếu kinh phí làm trì hoãn dự án. Điều này khiến nhóm thất vọng, dẫn đến giảm năng suất.)

 

Cách tránh: Bạn nên chia câu văn thành nhiều câu ngắn gọn hơn hoặc lựa chọn việc sử dụng các liên từ khác để diễn tả mối quan hệ giữa các mệnh đề.

 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng "Lead To" Khi Diễn Tả Mục Đích
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

He studied hard to lead to passing the exam

Câu đúng

He studied hard in order to pass the exam. (Anh ấy học hành chăm chỉ để thi đậu.)

 

Cách tránh: "Lead to" trong trường hợp này sẽ có vai trò diễn tả kết quả, không phải mục đích.  Chính vì vậy, bạn nên sử dụng "in order to" hoặc "so that" để diễn tả mục đích.
 

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Lead To

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 12: The lack of regulatory oversight led to a significant financial crisis for that company.

(Việc thiếu giám sát quy định đã dẫn đến một cuộc khủng hoảng tài chính nghiêm trọng cho công ty kia.)

 

Giải thích:

 

Đây là câu trong văn phong trang trọng, thường được dùng trong các bài báo tài chính hoặc báo cáo chính thức.

 

"Regulatory oversight" (giám sát quy định) là một thuật ngữ chuyên ngành, phù hợp với văn bản học thuật hoặc báo chí.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 13: Eating too much fast food will lead to gaining weight.

(Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh sẽ dẫn đến tăng cân.)

 

Giải thích

 

"Lead to + V-ing" được sử dụng thay vì động từ nguyên mẫu (to-infinitive).

 

"Will lead to" ở thì tương lai đơn, dự đoán một kết quả xảy ra do hành vi hiện tại.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 14: Rapid urbanization has led to environmental degradation in many developing countries.

(Quá trình đô thị hóa nhanh chóng đã dẫn đến suy thoái môi trường ở nhiều quốc gia đang phát triển.)

 

Giải thích:

 

"Has led to" (hiện tại hoàn thành) muốn nhấn mạnh rằng quá trình đô thị hóa đã gây ra hậu quả và kéo dài đến hiện tại.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ngữ cảnh đời thường

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 15: Not studying regularly can lead to getting bad grades. (Việc không học hành thường xuyên có thể dẫn đến việc nhận điểm kém.)

 

Giải thích: Hành động "not studying regularly" (không học hành thường xuyên) là nguyên nhân có thể gây ra kết quả "getting bad grades" (nhận điểm kém) trong tương lai.

 

Ví dụ 16: Eating too much fast food can lead to health problems. (Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe)

 

Giải thích: Thói quen "eating too much fast food" (ăn quá nhiều đồ ăn nhanh) là một yếu tố có khả năng gây ra "health problems" (các vấn đề sức khỏe) theo thời gian.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Lead To Trong Tiếng Anh

1.Sau lead to là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Nêu sự khác biệt chính giữa "Lead to" với "cause"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."Lead to" có thể dùng trong mọi thì không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4."Lead to" có thể dùng trong câu bị động không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."Lead to" có thể thay thế bằng từ nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Lead To Là Gì

Để hiểu nghĩa lead to là gì và cách sử dụng một cách chính xác, bạn cần nắm rõ các khái niệm liên quan như loại từ theo sau lead to là gì, cụm từ có nghĩa tương đương,... Dưới đây là những điểm quan trọng giúp bạn tránh nhầm lẫn khi sử dụng

 

Các cấu trúc lead to phổ biến 

 

  • Lead to: dẫn đến, dẫn tới
  • Lead to something : Có nghĩa là dẫn tới điều gì đó
  • Lead somebody to do something: Khiến ai đó làm gì

 

Một số cụm từ nghĩa tương đương: 

 

  • result in
  • cause
  • bring about
  • give rise to
  • contribute to

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconNext to Sau Lead To Là Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom