Last updated on July 2nd, 2025
Lead to là một trong những cụm từ phổ biến trong tiếng Anh. Vậy bạn đã nắm vững kiến thức về cụm động từ này chưa? Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay cấu trúc thường gặp này nhé.
Lead to là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, có nghĩa là dẫn đến hoặc gây ra một kết quả nào đó. Trong một số trường hợp, cụm từ này được dùng để chỉ ra một quá trình hoặc một chuỗi sự kiện dẫn đến một kết quả cuối cùng.
Ví dụ 1: Lack of exercise and unhealthy eating habits can lead to serious health problems.
(Thiếu vận động và thói quen ăn uống không lành mạnh có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
Ví dụ 2: His hard work and dedication led to his promotion at the company.
(Sự chăm chỉ và cống hiến của anh ấy đã dẫn đến việc thăng chức tại công ty.)
Cách dùng lead to khá đa dạng trong tiếng Anh, tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể mà có thể sử dụng những biến thể khác nhau. Dưới đây là những quy tắc quan trọng để sử dụng lead to đúng cách.
"Lead to" còn được chia theo nhiều thì khác nhau để phù hợp với ngữ cảnh. Bạn có thể tham khảo thêm cách dùng Lead to khi ở trong tình huống các thì khác nhau như sau:
Thì |
Cấu trúc | Ví dụ |
Hiện tại đơn |
leads to |
Regular exercise leads to better health. (Tập thể dục thường xuyên dẫn đến sức khỏe tốt hơn.) |
Quá khứ đơn |
led to |
His mistake led to a serious problem. (Lỗi lầm của anh ấy đã dẫn đến một vấn đề nghiêm trọng.) |
Tương lai đơn |
will lead to |
This decision will lead to great success. (Quyết định này sẽ dẫn đến thành công lớn.) |
Hiện tại hoàn thành |
has/have led to | Technological advancements have led to many job opportunities. (Sự tiến bộ công nghệ đã dẫn đến nhiều cơ hội việc làm.) |
Nhiều người thắc mắc cấu trúc sau lead to là gì? Thực tế cụm từ này có thể kết hợp và đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Hiểu rõ cấu trúc lead to giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn.
Sử dụng cấu trúc này khi bạn muốn diễn đạt điều gì đó là nguyên nhân trực tiếp hay gián tiếp dẫn đến một sự việc hoặc kết quả cụ thể nào đó.
Subject + lead(s)/led to + noun/noun phrase |
Ví dụ 3: Poor time management can lead to stress and anxiety.
(Quản lý thời gian kém có thể dẫn đến căng thẳng và lo lắng.)
Ví dụ 4: The heavy rain led to flooding in several areas.
(Trận mưa lớn đã dẫn đến tình trạng lũ lụt ở một số khu vực.)
Khi "lead to" được theo sau bởi một hành động, ta dùng danh động từ (V-ing).
Công thức:
Subject + lead(s)/led to + V-ing |
Ví dụ 5: His negligence led to losing an important client.
(Sự bất cẩn của anh ấy đã dẫn đến việc mất một khách hàng quan trọng.)
Ví dụ 6: Too much screen time can lead to having trouble sleeping.
(Dành quá nhiều thời gian trước màn hình có thể dẫn đến khó ngủ.)
Dùng cấu trúc lead someone to do something khi ai đó hoặc điều gì đó dẫn dắt, khiến cho người khác làm một hành động cụ thể.
Cấu trúc:
Subject + lead(s)/led + object + to + V-infinitive |
Ví dụ 7: Her passion for technology led her to study computer science.
(Niềm đam mê công nghệ đã khiến cô ấy theo học ngành khoa học máy tính.)
Ví dụ 8: The teacher’s encouragement led him to participate in the competition.
(Sự động viên của giáo viên đã khiến cậu ấy tham gia cuộc thi.)
Sau khi hiểu rõ lead to nghĩa là gì thì chúng ta có thể nhận thấy rằng trong tiếng Anh cũng có những cấu trúc mang nghĩa tương đương. Để diễn đạt ý muốn nói rằng “A dẫn đến B”, ngoài cấu trúc lead to thì người học có thể sử dụng một số cụm từ tương tự như sau:
Cause something (Cái gì gây ra điều gì đó)
Ví dụ 9: Smoking can cause serious health problems.
(Hút thuốc có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
Result in something (dẫn đến một kết quả nào đó)
Ví dụ 10: The heavy rainfall resulted in flooding across the city.
(Lượng mưa lớn đã dẫn đến tình trạng ngập lụt trên toàn thành phố.)
Bring about something (mang lại, gây ra một điều gì đó)
Ví dụ 11: The new proposal of the director brought about significant growth for our company.
(Các đề xuất mới của giám đốc đã mang lại sự tăng trưởng đáng kể cho công ty chúng ta.)
Lead to là một cụm động từ phổ biến nhưng dễ bị nhầm lẫn khi sử dụng. Người học thường khó nhớ rõ cách dùng lead to, sau lead to là gì,... Dưới đây là các lỗi thường gặp và cách khắc phục để tránh mắc sai lầm khi sử dụng lead to.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 12: The lack of regulatory oversight led to a significant financial crisis for that company.
(Việc thiếu giám sát quy định đã dẫn đến một cuộc khủng hoảng tài chính nghiêm trọng cho công ty kia.)
Giải thích:
Đây là câu trong văn phong trang trọng, thường được dùng trong các bài báo tài chính hoặc báo cáo chính thức.
"Regulatory oversight" (giám sát quy định) là một thuật ngữ chuyên ngành, phù hợp với văn bản học thuật hoặc báo chí.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 13: Eating too much fast food will lead to gaining weight.
(Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh sẽ dẫn đến tăng cân.)
Giải thích
"Lead to + V-ing" được sử dụng thay vì động từ nguyên mẫu (to-infinitive).
"Will lead to" ở thì tương lai đơn, dự đoán một kết quả xảy ra do hành vi hiện tại.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 14: Rapid urbanization has led to environmental degradation in many developing countries.
(Quá trình đô thị hóa nhanh chóng đã dẫn đến suy thoái môi trường ở nhiều quốc gia đang phát triển.)
Giải thích:
"Has led to" (hiện tại hoàn thành) muốn nhấn mạnh rằng quá trình đô thị hóa đã gây ra hậu quả và kéo dài đến hiện tại.
Ngữ cảnh đời thường
Ví dụ 15: Not studying regularly can lead to getting bad grades. (Việc không học hành thường xuyên có thể dẫn đến việc nhận điểm kém.)
Giải thích: Hành động "not studying regularly" (không học hành thường xuyên) là nguyên nhân có thể gây ra kết quả "getting bad grades" (nhận điểm kém) trong tương lai.
Ví dụ 16: Eating too much fast food can lead to health problems. (Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe)
Giải thích: Thói quen "eating too much fast food" (ăn quá nhiều đồ ăn nhanh) là một yếu tố có khả năng gây ra "health problems" (các vấn đề sức khỏe) theo thời gian.
Để hiểu nghĩa lead to là gì và cách sử dụng một cách chính xác, bạn cần nắm rõ các khái niệm liên quan như loại từ theo sau lead to là gì, cụm từ có nghĩa tương đương,... Dưới đây là những điểm quan trọng giúp bạn tránh nhầm lẫn khi sử dụng
Các cấu trúc lead to phổ biến
Một số cụm từ nghĩa tương đương:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.