Last updated on July 3rd, 2025
Giới từ trong tiếng Anh là cầu nối thể hiện mối quan hệ giữa một đại từ hoặc danh từ với các thành phần khác trong câu. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu về giới từ là gì trong tiếng Anh nhé!
Giới từ là những từ (như in, on, at, for, with, to...) hoặc cụm từ (như because of, next to, according to...) được sử dụng để thể hiện mối quan hệ giữa một danh từ hoặc đại từ (gọi là tân ngữ của giới từ - object of the preposition) với các thành phần khác trong câu.
Rất nhiều bạn học thắc mắc giới từ trong tiếng Anh viết tắt là gì? Giới từ (preposition) được viết tắt là prep. Cách viết này được công nhận rộng rãi trong cộng đồng nói tiếng Anh và các nhà ngôn ngữ học. Kí hiệu viết tắt của giới từ thường được dùng trong lĩnh vực học thuật như: sách học thuật, sách ngữ pháp, từ điển,…
Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time) được dùng để trả lời cho câu hỏi "Khi nào?" (When?). Chúng liên kết danh từ hoặc đại từ chỉ thời gian với các phần khác của câu để chỉ rõ thời điểm hoặc khoảng thời gian của một hành động, sự kiện.
Giới từ |
Diễn đạt | Ví dụ |
At |
Thời điểm cụ thể, giờ giấc, khoảnh khắc ngắn. |
At 9 p.m., at noon, at the moment |
On |
Ngày trong tuần, ngày tháng cụ thể, ngày lễ cụ thể. |
On Tuesday, on Christmas Day, on my birthday |
In |
Khoảng thời gian dài hơn (tháng, mùa, năm, thập kỷ, thế kỷ), buổi trong ngày (trừ night). |
In December, in the summer, in the 20th century,in the morning, in three months (trong vòng 3 tháng tới) |
Before/After |
Trước/sau một thời điểm hoặc sự kiện. |
After dinner, before the meeting |
During |
Trong suốt khoảng thời gian |
During the war |
For |
Cho một khoảng thời gian (diễn tả độ dài) |
For a month, for years |
Since |
Từ một mốc thời gian trong quá khứ (thường dùng với thì hoàn thành). |
Since 1989, since I was a child |
Until/ Till |
Cho đến một thời điểm nào đó. |
Till 9 a.m, until Thursday |
By |
Chậm nhất cho đến thời điểm nào đó. |
By the end of this year, By the next Tuesday |
From ... to ... |
Từ thời điểm đến thời điểm |
From January to May |
Giới từ chỉ Nơi chốn/Vị trí (Prepositions of Place/Location) được dùng để trả lời cho câu hỏi “Ở đâu?”(Where?). Chúng giúp chúng ta xác định vị trí của người, vật, hoặc sự việc
Giới từ |
Diễn đạt | Ví dụ |
At |
Dùng cho một điểm cụ thể, địa chỉ, sự kiện, tòa nhà với chức năng của nó. |
at school, at the museum, at the conference |
On |
Dùng cho bề mặt, đường thẳng, phương tiện công cộng (lớn), tầng lầu. |
on the wall, on the bus, on the table, on the 2nd floor |
In |
Dùng cho không gian kín, khu vực địa lý lớn (thành phố, quốc gia, lục địa), phương tiện cá nhân (nhỏ). |
In the bedroom, in Spain, in a taxi |
Under/Below |
Dưới, thấp hơn |
under the bed, below the chair |
Over/ Above |
Trên, cao hơn |
above the bridge, above the clouds |
Behind |
Phía sau |
Behind the scene, behind the door |
In front of |
Phía trước (nhưng không đối diện) |
In front of the storage room, In front of the car |
Opposite |
Phía đối diện |
Opposite the university |
Next to/ Beside/ By |
Bên cạnh |
Next to the window, beside my house, by the ocean |
Near | Gần |
near the school |
Between |
Giữa hai người/vật |
Between the pharmacy and the police station |
Among |
Giữa từ 3 người/vật trỏ lên |
Among those people |
Giới từ chỉ phương hướng (Prepositions of Direction/Movement) diễn tả hành động di chuyển từ nơi này đến nơi khác, hoặc hướng của một hành động.
Giới từ |
Diễn đạt | Ví dụ |
To |
Chỉ điểm đến, đích cuối cùng của một chuyển động. |
Please send this letter to John. |
From |
Chỉ điểm xuất phát, nguồn gốc của một chuyển động. |
The train travels from Hanoi to Ho Chi Minh City. |
Into |
Sự di chuyển từ bên ngoài vào bên trong một không gian kín hoặc một vật chứa. Nó khác với "in" (chỉ vị trí tĩnh ở bên trong). |
She poured the wine into the glass. |
Onto |
Chỉ sự di chuyển lên trên một bề mặt. Nó khác với "on" (chỉ vị trí tĩnh ở trên bề mặt). |
The cat jumped onto the bookshelf. |
Out of |
Sự di chuyển từ bên trong ra bên ngoài một không gian kín hoặc vật chứa. |
He took the keys out of his pocket. |
Towards/Toward |
Chỉ hướng di chuyển về phía một người, vật hoặc địa điểm nào đó, không nhất thiết là đến đích cuối cùng. |
She looked towards the door when she heard a noise. |
Across |
Sự di chuyển từ bên này sang bên kia của một bề mặt phẳng, một khu vực, hoặc một đường kẻ. |
There's a bridge across the valley. |
Through |
Sự di chuyển đi vào từ một đầu và đi ra ở đầu kia của một không gian ba chiều hoặc một vật thể dày đặc. |
The train went through the forest. |
Up |
Sự di chuyển lên một vị trí cao hơn. |
He looked up at the stars. |
Down |
Sự di chuyển xuống một vị trí thấp hơn. |
The leaves fell down from the tree. |
Around/Round |
Sự di chuyển theo một đường cong, vòng tròn hoặc bao quanh một vật/địa điểm. |
They sat around the table. |
Along |
Sự di chuyển theo chiều dài của một vật gì đó (con đường, bờ sông, hàng rào...). |
There are trees planted along the street. |
Over |
sự di chuyển qua phía trên một vật thể hoặc vượt qua một chướng ngại vật. |
The plane flew over the Red River Delta. |
Under |
Sự di chuyển ở phía dưới hoặc chui qua bên dưới một vật thể. |
The soldier crawled under the truck. |
Past |
sự di chuyển đi ngang qua và vượt qua một người, vật hoặc địa điểm. |
Go past the church and turn left. |
Cấu trúc chung và cơ bản nhất của giới từ là cụm giới từ (Prepositional Phrase).
Giới từ (Preposition) + Tân ngữ của Giới từ (Object of the Preposition) |
Trong đó tân ngữ của Giới từ là thành phần luôn đi ngay sau giới từ. Nó có thể là: danh từ, cụm danh từ, đại từ, danh động từ, mệnh đề danh từ.
Ví dụ 1: She sang with enthusiasm. (Cô ấy hát rất say mê.)
Các Mẫu Câu Phổ Biến Với Giới Từ Trong Tiếng Anh Là Gì
Giới từ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh, cùng tìm hiểu một số mẫu câu phổ biến đi với loại từ này nhé!
Động từ + Giới từ (Verb + Preposition)
S + V + Preposition + O |
Ví dụ 2: He apologized for being late. (Anh ấy xin lỗi vì đã đến muộn.)
Tính từ + Giới từ (Adjective + Preposition)
S + to be + Adjective + Preposition + O |
Ví dụ 3: Her parents are proud of her achievements. (Bố mẹ cô ấy tự hào về những thành tựu của cô.
Danh từ + Giới từ (Noun + Preposition)
Noun + Preposition + Object |
Ví dụ 4: There is a growing need for renewable energy.(Nhu cầu về năng lượng tái tạo đang ngày càng tăng.)
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 6: The conference is scheduled to commence on Tuesday, May 14th, at 9:00 AM sharp. Further details will be provided in the following week. (Hội nghị được lên lịch bắt đầu vào Thứ Ba, ngày 14 tháng 5, lúc 9:00 sáng đúng. Thông tin chi tiết hơn sẽ được cung cấp trong tuần tiếp theo.)
Giải thích:
"on Tuesday, May 14th": Dùng "on" cho ngày cụ thể trong tuần và ngày tháng cụ thể.
"at 9:00 AM sharp": Dùng "at" cho thời gian cụ thể (giờ giấc).
"in the following week": Dùng "in" cho một khoảng thời gian dài hơn như tuần, tháng, năm.
Ví dụ 7: The responsibilities were divided between the two departments, while the remaining tasks were distributed among all junior staff members. (Trách nhiệm được phân chia giữa hai phòng ban, trong khi các nhiệm vụ còn lại được phân bổ cho tất cả các nhân viên cấp dưới.)
Giải thích:
"divided between the two departments": Dùng "between" khi nói về sự phân chia, mối quan hệ hoặc vị trí giữa hai đối tượng (two departments).
"distributed among all junior staff members": Dùng "among" khi nói về sự phân chia, mối quan hệ hoặc vị trí giữa ba hoặc nhiều hơn đối tượng (all junior staff members - nhiều hơn hai).
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 8: Hey, don't forget you promised to look after my cat while I'm away this weekend! (Này, đừng quên cậu đã hứa sẽ chăm sóc con mèo của tớ khi tớ đi vắng cuối tuần này nhé!)
Giải thích: "look after": Đây là một cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa là "chăm sóc". Động từ "look" khi đi với giới từ/tiểu từ "after" tạo thành một nghĩa hoàn toàn khác.
Ví dụ 9: Dude, I totally forgot! I'm supposed to meet up with Sarah at the coffee shop near the park around 3. (Ê, tớ quên mất! Tớ phải gặp Sarah ở quán cà phê gần công viên tầm 3 giờ.)
Giải thích:
"meet up with Sarah": Cụm động từ "meet up with" có nghĩa là "gặp gỡ" (thường là có sắp xếp trước, thân mật).
Động từ "meet" có thể đi một mình với tân ngữ (meet Sarah), nhưng "meet up with" mang sắc thái thân mật hơn.
"at the coffee shop": Dùng "at" cho một địa điểm công cộng cụ thể, được xem như một điểm hẹn (quán cà phê).
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 10: The research findings, published in a prestigious scientific journal, indicated that participants residing at higher altitudes were significantly more susceptible to certain respiratory conditions. (Kết quả nghiên cứu, được công bố trên một tạp chí khoa học uy tín, chỉ ra rằng những người tham gia cư trú ở độ cao lớn hơn thì dễ bị mắc một số bệnh hô hấp nhất định hơn đáng kể.)
Giải thích:
"published in a... journal": Dùng "in" cho các ấn phẩm như tạp chí, sách.
"residing at higher altitudes": Dùng "at" khi nói về một điểm độ cao cụ thể hoặc một mức độ nào đó.
"susceptible to certain... conditions": Tính từ "susceptible" (dễ bị ảnh hưởng, dễ mắc phải) luôn đi với giới từ "to".
Giới từ (preposition) được sử dụng để thể hiện mối quan hệ giữa một danh từ hoặc đại từ với các thành phần còn lại trong câu.
Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time) được dùng để trả lời cho câu hỏi "Khi nào?" (When?).
Giới từ chỉ Nơi chốn/Vị trí (Prepositions of Place/Location) được dùng để trả lời cho câu hỏi “Ở đâu?”(Where?).
Giới từ chỉ phương hướng (Prepositions of Direction/Movement) diễn tả hành động di chuyển từ nơi này đến nơi khác, hoặc hướng của một hành động.
Các mẫu câu cơ bản của giới từ:
Động từ + Giới từ (Verb + Preposition): S + V + Preposition + O
Tính từ + Giới từ (Adjective + Preposition): S + to be + Adjective + Preposition + O
Danh từ + Giới từ (Noun + Preposition): Noun + Preposition + Object |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.