BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 3rd, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Giới Từ Trong Tiếng Anh Là Gì? Ví Dụ Và Bài Tập Thực Hành

Giới từ trong tiếng Anh là cầu nối thể hiện mối quan hệ giữa một đại từ hoặc danh từ với các thành phần khác trong câu. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu về giới từ là gì trong tiếng Anh nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Giới Từ Trong Tiếng Anh Là Gì?

  • Khái Niệm

 

Giới từ là những từ (như in, on, at, for, with, to...) hoặc cụm từ (như because of, next to, according to...) được sử dụng để thể hiện mối quan hệ giữa một danh từ hoặc đại từ (gọi là tân ngữ của giới từ - object of the preposition) với các thành phần khác trong câu.

 

  • Giới Từ Trong Tiếng Anh Ký Hiệu Là Gì? 

 

Rất nhiều bạn học thắc mắc giới từ trong tiếng Anh viết tắt là gì? Giới từ (preposition) được viết tắt là prep. Cách viết này được công nhận rộng rãi trong cộng đồng nói tiếng Anh và các nhà ngôn ngữ học. Kí hiệu viết tắt của giới từ thường được dùng trong lĩnh vực học thuật như: sách học thuật, sách ngữ pháp, từ điển,… 
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Giới Từ Trong Tiếng Anh Là Gì

  • Giới Từ Chỉ Thời Gian 

 

Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time) được dùng để trả lời cho câu hỏi "Khi nào?" (When?). Chúng liên kết danh từ hoặc đại từ chỉ thời gian với các phần khác của câu để chỉ rõ thời điểm hoặc khoảng thời gian của một hành động, sự kiện.

 

Giới từ 

Diễn đạt  Ví dụ 

At

Thời điểm cụ thể, giờ giấc, khoảnh khắc ngắn.

At 9 p.m., at noon, at the moment

On

Ngày trong tuần, ngày tháng cụ thể, ngày lễ cụ thể.

On Tuesday, on Christmas Day, on my birthday 

In

Khoảng thời gian dài hơn (tháng, mùa, năm, thập kỷ, thế kỷ), buổi trong ngày (trừ night).

In December, in the summer, in the 20th century,in the morning, in three months (trong vòng 3 tháng tới)

Before/After 

Trước/sau một thời điểm hoặc sự kiện.

After dinner, before the meeting

During

Trong suốt khoảng thời gian

During the war

For

Cho một khoảng thời gian (diễn tả độ dài)

For a  month, for years

Since

Từ một mốc thời gian trong quá khứ (thường dùng với thì hoàn thành).

Since 1989, since I was a child

Until/ Till

Cho đến một thời điểm nào đó.

Till 9 a.m, until Thursday

By

Chậm nhất cho đến thời điểm nào đó.

By the end of this year, By the next Tuesday

From ... to ...

Từ thời điểm đến thời điểm 

From January to May


 

  • Giới Từ Chỉ Nơi Chốn/Vị Trí 

 

Giới từ chỉ Nơi chốn/Vị trí (Prepositions of Place/Location) được dùng để trả lời cho câu hỏi “Ở đâu?”(Where?). Chúng giúp chúng ta xác định vị trí của người, vật, hoặc sự việc

 

Giới từ 

Diễn đạt  Ví dụ 
At

Dùng cho một điểm cụ thể, địa chỉ, sự kiện, tòa nhà với chức năng của nó.

at school, at the museum, at the conference

On

Dùng cho bề mặt, đường thẳng, phương tiện công cộng (lớn), tầng lầu.

on the wall, on the bus, on the table, on the 2nd floor
     
In

Dùng cho không gian kín, khu vực địa lý lớn (thành phố, quốc gia, lục địa), phương tiện cá nhân (nhỏ).

In the bedroom, in Spain, in a taxi

Under/Below 

Dưới, thấp hơn

under the bed, below the chair

Over/ Above

Trên, cao hơn

above the bridge, above the clouds

Behind

Phía sau

Behind the scene, behind the door

In front of

Phía trước (nhưng không đối diện)

In front of the storage room, In front of the car

Opposite

Phía đối diện

Opposite the university

Next to/ Beside/ By

Bên cạnh

Next to the window, beside my house, by the ocean

Near Gần

near the school

Between

Giữa hai người/vật

Between the pharmacy and the police station

Among

Giữa từ 3 người/vật trỏ lên

Among those people


 

  • Giới Từ Chỉ Phương Hướng/Chuyển Động

 

Giới từ chỉ phương hướng (Prepositions of Direction/Movement) diễn tả hành động di chuyển từ nơi này đến nơi khác, hoặc hướng của một hành động.

 

Giới từ 

Diễn đạt  Ví dụ 
To

Chỉ điểm đến, đích cuối cùng của một chuyển động. 

Please send this letter to John. 

From

Chỉ điểm xuất phát, nguồn gốc của một chuyển động.

The train travels from Hanoi to Ho Chi Minh City. 

Into

Sự di chuyển từ bên ngoài vào bên trong một không gian kín hoặc một vật chứa. Nó khác với "in" (chỉ vị trí tĩnh ở bên trong).

She poured the wine into the glass.

Onto

Chỉ sự di chuyển lên trên một bề mặt. Nó khác với "on" (chỉ vị trí tĩnh ở trên bề mặt).

The cat jumped onto the bookshelf. 

Out of 

Sự di chuyển từ bên trong ra bên ngoài một không gian kín hoặc vật chứa.

He took the keys out of his pocket. 

Towards/Toward 

Chỉ hướng di chuyển về phía một người, vật hoặc địa điểm nào đó, không nhất thiết là đến đích cuối cùng.

She looked towards the door when she heard a noise.

Across

Sự di chuyển từ bên này sang bên kia của một bề mặt phẳng, một khu vực, hoặc một đường kẻ.

There's a bridge across the valley. 

Through

Sự di chuyển đi vào từ một đầu và đi ra ở đầu kia của một không gian ba chiều hoặc một vật thể dày đặc.

The train went through the forest. 

Up

Sự di chuyển lên một vị trí cao hơn.

He looked up at the stars. 

Down

Sự di chuyển xuống một vị trí thấp hơn.

The leaves fell down from the tree. 

Around/Round

Sự di chuyển theo một đường cong, vòng tròn hoặc bao quanh một vật/địa điểm. 

They sat around the table. 

Along

Sự di chuyển theo chiều dài của một vật gì đó (con đường, bờ sông, hàng rào...).

There are trees planted along the street. 

Over

sự di chuyển qua phía trên một vật thể hoặc vượt qua một chướng ngại vật.

The plane flew over the Red River Delta.

Under

Sự di chuyển ở phía dưới hoặc chui qua bên dưới một vật thể.

The soldier crawled under the truck. 

Past

sự di chuyển đi ngang qua và vượt qua một người, vật hoặc địa điểm.

Go past the church and turn left. 


 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Giới Từ Trong Tiếng Anh Là Gì

  • Cấu Trúc Cơ Bản Của Giới Từ Trong Tiếng Anh Là Gì

 

Cấu trúc chung và cơ bản nhất của giới từ là cụm giới từ (Prepositional Phrase). 

 

Giới từ (Preposition) + Tân ngữ của Giới từ (Object of the Preposition)

 

Trong đó tân ngữ của Giới từ là thành phần luôn đi ngay sau giới từ. Nó có thể là: danh từ, cụm danh từ, đại từ, danh động từ, mệnh đề danh từ. 

 

Ví dụ 1: She sang with enthusiasm. (Cô ấy hát rất say mê.)

 

Các Mẫu Câu Phổ Biến Với Giới Từ Trong Tiếng Anh Là Gì

 

Giới từ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh, cùng tìm hiểu một số mẫu câu phổ biến đi với loại từ này nhé!

 

Động từ + Giới từ (Verb + Preposition)

 

S + V + Preposition + O

 

Ví dụ 2: He apologized for being late. (Anh ấy xin lỗi vì đã đến muộn.)

 

Tính từ + Giới từ (Adjective + Preposition)

 

S + to be + Adjective + Preposition + O

 

Ví dụ 3: Her parents are proud of her achievements. (Bố mẹ cô ấy tự hào về những thành tựu của cô.

 

Danh từ + Giới từ (Noun + Preposition)

 

Noun + Preposition + Object

 

Ví dụ 4: There is a growing need for renewable energy.(Nhu cầu về năng lượng tái tạo đang ngày càng tăng.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Giới Từ Trong Tiếng Anh Là Gì

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Giới Từ 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đây là lỗi phổ biến nhất. Do một giới từ có thể có nhiều nghĩa, hoặc do ảnh hưởng từ tiếng mẹ đẻ, người học thường chọn sai giới từ cho ngữ cảnh. Đặc biệt là sự nhầm lẫn giữa in, on, at cho thời gian và nơi chốn.

 

Sai

The book is in the table. 

Đúng

The book is on the table.

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Bỏ Quên Giới Từ Cần Thiết 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều động từ và tính từ trong tiếng Anh bắt buộc phải có giới từ đi kèm mới có thể kết nối với tân ngữ phía sau. Người học thường quên giới từ này.

 

Sai

Who are you waiting?

Đúng

Who are you waiting for?

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Thêm Giới Từ Khi Không Cần Thiết 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Có một số động từ trong tiếng Anh là ngoại động từ (transitive verbs), có thể đi trực tiếp với tân ngữ mà không cần giới từ. Người học đôi khi lại thêm giới từ vào một cách thừa thãi.

 

Sai

She entered into the room quietly.

Đúng   

She entered the room quietly.                                 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Giới Từ Trong Tiếng Anh Là Gì

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 6: The conference is scheduled to commence on Tuesday, May 14th, at 9:00 AM sharp. Further details will be provided in the following week. (Hội nghị được lên lịch bắt đầu vào Thứ Ba, ngày 14 tháng 5, lúc 9:00 sáng đúng. Thông tin chi tiết hơn sẽ được cung cấp trong tuần tiếp theo.)

 

Giải thích: 

 

"on Tuesday, May 14th": Dùng "on" cho ngày cụ thể trong tuần và ngày tháng cụ thể. 

 

"at 9:00 AM sharp": Dùng "at" cho thời gian cụ thể (giờ giấc). 

 

"in the following week": Dùng "in" cho một khoảng thời gian dài hơn như tuần, tháng, năm. 

 

Ví dụ 7: The responsibilities were divided between the two departments, while the remaining tasks were distributed among all junior staff members. (Trách nhiệm được phân chia giữa hai phòng ban, trong khi các nhiệm vụ còn lại được phân bổ cho tất cả các nhân viên cấp dưới.)

 

Giải thích: 

 

"divided between the two departments": Dùng "between" khi nói về sự phân chia, mối quan hệ hoặc vị trí giữa hai đối tượng (two departments).

 

"distributed among all junior staff members": Dùng "among" khi nói về sự phân chia, mối quan hệ hoặc vị trí giữa ba hoặc nhiều hơn đối tượng (all junior staff members - nhiều hơn hai).
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 8: Hey, don't forget you promised to look after my cat while I'm away this weekend! (Này, đừng quên cậu đã hứa sẽ chăm sóc con mèo của tớ khi tớ đi vắng cuối tuần này nhé!)

 

Giải thích: "look after": Đây là một cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa là "chăm sóc". Động từ "look" khi đi với giới từ/tiểu từ "after" tạo thành một nghĩa hoàn toàn khác.

 

Ví dụ 9: Dude, I totally forgot! I'm supposed to meet up with Sarah at the coffee shop near the park around 3. (Ê, tớ quên mất! Tớ phải gặp Sarah ở quán cà phê gần công viên tầm 3 giờ.)

 

Giải thích:

 

"meet up with Sarah": Cụm động từ "meet up with" có nghĩa là "gặp gỡ" (thường là có sắp xếp trước, thân mật).

 

Động từ "meet" có thể đi một mình với tân ngữ (meet Sarah), nhưng "meet up with" mang sắc thái thân mật hơn.

 

"at the coffee shop": Dùng "at" cho một địa điểm công cộng cụ thể, được xem như một điểm hẹn (quán cà phê). 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 10: The research findings, published in a prestigious scientific journal, indicated that participants residing at higher altitudes were significantly more susceptible to certain respiratory conditions. (Kết quả nghiên cứu, được công bố trên một tạp chí khoa học uy tín, chỉ ra rằng những người tham gia cư trú ở độ cao lớn hơn thì dễ bị mắc một số bệnh hô hấp nhất định hơn đáng kể.)

 

Giải thích: 

 

"published in a... journal": Dùng "in" cho các ấn phẩm như tạp chí, sách. 

 

"residing at higher altitudes": Dùng "at" khi nói về một điểm độ cao cụ thể hoặc một mức độ nào đó. 

 

"susceptible to certain... conditions": Tính từ "susceptible" (dễ bị ảnh hưởng, dễ mắc phải) luôn đi với giới từ "to".
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Giới Từ Trong Tiếng Anh Là Gì

1.Tại sao giới từ tiếng Anh thường gây khó khăn cho người học?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Làm cách nào để chọn đúng giới từ, đặc biệt là các giới từ phổ biến như 'in', 'on', 'at' cho thời gian và nơi chốn?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Tại sao không thể dùng giới từ sau các động từ như 'discuss', 'enter', 'reach'?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Giới từ có luôn cần một tân ngữ (danh từ/đại từ) theo sau không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có sai ngữ pháp không khi kết thúc câu bằng giới từ?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Giới Từ Trong Tiếng Anh Là Gì

Giới từ (preposition) được sử dụng để thể hiện mối quan hệ giữa một danh từ hoặc đại từ với các thành phần còn lại trong câu. 

 

Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time) được dùng để trả lời cho câu hỏi "Khi nào?" (When?).

 

Giới từ chỉ Nơi chốn/Vị trí (Prepositions of Place/Location) được dùng để trả lời cho câu hỏi “Ở đâu?”(Where?).

 

Giới từ chỉ phương hướng (Prepositions of Direction/Movement) diễn tả hành động di chuyển từ nơi này đến nơi khác, hoặc hướng của một hành động.

 

Các mẫu câu cơ bản của giới từ:

 

Động từ + Giới từ (Verb + Preposition): S + V + Preposition + O

 

Tính từ + Giới từ (Adjective + Preposition): S + to be + Adjective + Preposition + O

 

Danh từ + Giới từ (Noun + Preposition): Noun + Preposition + Object

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconNext to Giới Từ Trong Tiếng Anh Là Gì? Ví Dụ Và Bài Tập Thực Hành

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom