BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 1st, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

In Terms Of Là Gì? Cách Sử Dụng Và Những Lưu Ý Quan Trọng

In Terms Of là một cụm giới từ, mang nghĩa “về mặt” hoặc “xét về phương diện”. Cụm từ này thường dùng để diễn đạt sự liên quan đến một khía cạnh cụ thể trong câu.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

In Terms Of Là Gì?

In terms of nghĩa là gì? In terms of dịch là gì? Nó là một cụm giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “về mặt”, “xét về phương diện” hoặc “liên quan đến”. Cụm từ này được sử dụng để chỉ một khía cạnh cụ thể của vấn đề đang được đề cập.

 

Ví dụ 1: In terms of price, this product is very affordable. (Xét về giá cả, sản phẩm này rất phải chăng.)

 

Ví dụ 2: The company is doing well in terms of sales. (Công ty đang hoạt động tốt về mặt doanh số.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc In Terms Of Là Gì?

"In terms of" là một cụm giới từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt một khía cạnh cụ thể của sự vật, sự việc. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu các quy tắc ngữ pháp chính và cách dùng in terms of.

 

  • Dùng Để Chỉ Một Khía Cạnh Cụ Thể

 

Cụm từ "in terms of" thường đi kèm với danh từ hoặc danh động từ (V-ing) để chỉ rõ một phương diện nhất định của sự vật, sự việc.
"In terms of" không thể đứng một mình mà phải đi kèm một danh từ để xác định rõ phương diện đang đề cập đến.

 

Ví dụ 3: In terms of design, this car is very modern. (Xét về mặt thiết kế, chiếc xe này rất hiện đại.)

 

Ví dụ 4: The company is growing fast in terms of revenue. (Công ty đang phát triển nhanh về mặt doanh thu.)

 

  • "In Terms Of" Không Đi Với Động Từ

 

"In terms of" chỉ có thể đi với danh từ hoặc danh động từ (V-ing), không kết hợp trực tiếp với động từ nguyên mẫu.

 

Nếu muốn diễn đạt một hành động, bạn cần chuyển động từ thành dạng danh động từ (V-ing).

 

Ví dụ 5: 
 

Câu sai

In terms of improve the system, we need more funding.

Câu đúng

In terms of improving the system, we need more funding. (Để cải thiện hệ thống, chúng ta cần nhiều kinh phí hơn.)

 

  • "In Terms Of" Có Nghĩa Tương Đương Một Số Cụm Từ Khác

 

Trong một số trường hợp, "in terms of" có thể được thay thế bằng các cụm từ mang ý nghĩa tương tự như:

 

- Regarding → liên quan đến

 

- With respect to → về mặt

 

- Concerning → về vấn đề

 

Dù có nghĩa tương tự, nhưng "in terms of" thường mang tính cụ thể hơn khi chỉ một khía cạnh nhất định.

 

Ví dụ 6: In terms of customer service, this company is excellent. (Về dịch vụ khách hàng, công ty này rất xuất sắc.)

 

→ Có thể diễn đạt lại như sau: Regarding customer service, this company is excellent.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của In Terms Of Là Gì?

Nếu bạn từng thắc mắc in terms of dịch là gì, thì nó có nghĩa là "về mặt" hoặc "xét về phương diện". Cụm từ "in terms of" thường được dùng để diễn đạt một khía cạnh cụ thể của sự vật, sự việc. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến do BrightCHAMPS tổng hợp để giúp bạn hiểu và áp dụng chính xác.

 

  • "In Terms Of" + Danh Từ

 

Đây là cấu trúc phổ biến nhất, dùng để chỉ một phương diện cụ thể liên quan đến chủ ngữ trong câu.

 

Danh từ sau "in terms of" phải thể hiện một khía cạnh cụ thể, như quality (chất lượng), performance (hiệu suất), price (giá cả), v.v.

 

Cấu trúc:

 

Subject + Verb + in terms of + Noun

 

Ví dụ 7: This hotel is excellent in terms of service. (Khách sạn này rất tuyệt vời về mặt dịch vụ.)

 

  • "In Terms Of" + Danh Động Từ (V-ing)

 

Khi muốn diễn đạt một hành động hoặc quá trình, động từ sau "in terms of" phải được chuyển thành danh động từ (V-ing).

 

Cấu trúc:

 

Subject + Verb + in terms of + V-ing

 

Ví dụ 8: The company made improvements in terms of reducing costs. (Công ty đã cải thiện về mặt cắt giảm chi phí.)

 

Lưu ý: Không sử dụng động từ nguyên mẫu (to-infinitive) sau "in terms of".

 

Ví dụ 9:
 

Câu sai

The company is successful in terms of to increase profits.

Câu đúng

The company is successful in terms of increasing profits. (Công ty đã thành công trong việc tăng lợi nhuận.)

 

  • Các Biến Thể Của In Terms Of Là Gì Trong Các Ngữ Cảnh Khác Nhau

 

BrightCHAMPS giúp bạn nắm vững cách sử dụng in terms of và các biến thể của nó trong những ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các cách diễn đạt tương tự và cách dùng phù hợp theo từng tình huống.

 

- So Sánh Hai Khía Cạnh Khác Nhau

 

Đôi khi, chúng ta cần so sánh hai khía cạnh khác nhau bằng cách sử dụng "in terms of" hai lần trong cùng một câu.

 

Ví dụ 10: This model is better in terms of price, but the other one is superior in terms of quality. (Mẫu này tốt hơn về giá cả, nhưng mẫu kia vượt trội về chất lượng.)

 

- Dùng Trong Câu Bị Động

 

Ví dụ 11: The company’s performance in terms of productivity has been evaluated. (Hiệu suất của công ty về mặt năng suất đã được đánh giá.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Với In Terms Of Là Gì?

Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng với "in terms of", giúp bạn dễ dàng áp dụng trong giao tiếp và viết:
 

Mẫu câu

Ví dụ

A is better in terms of B

Ví dụ 12: This phone is better in terms of battery life. (Chiếc điện thoại này tốt hơn về thời lượng pin.)

A is measured in terms of B

Ví dụ 13: Success is often measured in terms of wealth. (Thành công thường được đo lường bằng sự giàu có.)

A is evaluated in terms of B

Ví dụ 14: Employees are evaluated in terms of performance. (Nhân viên được đánh giá dựa trên hiệu suất làm việc.)

In terms of A, B is...

Ví dụ 15: In terms of customer service, this company is the best. (Về dịch vụ khách hàng, công ty này là tốt nhất.)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Khi Dùng In Terms Of

Mặc dù "in terms of" là một cụm từ phổ biến, nhưng nhiều người học tiếng Anh vẫn mắc lỗi khi sử dụng. Để giúp bạn hiểu rõ hơn, BrightCHAMPS đã tổng hợp 5 lỗi thường gặp khi dùng in terms of và cách tránh.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng "In Terms Of" Khi Không Cần Thiết
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Không phải lúc nào cũng cần dùng "in terms of". Nếu có cách diễn đạt ngắn gọn hơn, hãy sử dụng nó để tránh làm câu văn dài dòng không cần thiết.

 

Ví dụ 12:
 

Câu sai

This product is good in terms of quality.

Câu đúng

This product is of good quality. (Sản phẩm này có chất lượng tốt.)

 

Trong câu này, "is of good quality" là cách diễn đạt ngắn gọn, súc tích và tự nhiên hơn.
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Động Từ Nguyên Mẫu Sau "In Terms Of"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sau "in terms of", phải dùng danh từ hoặc danh động từ (V-ing), không dùng động từ nguyên mẫu (to-infinitive).

 

Ví dụ 13: 
 

Câu sai

The company improved in terms of to increase profits.

Câu đúng

The company improved in terms of increasing profits. (Công ty đã cải thiện về mặt lợi nhuận tăng.)

 

"Increasing profits" (danh động từ) đóng vai trò là tân ngữ của "in terms of", diễn tả cụ thể khía cạnh mà công ty đã cải thiện.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng "In Terms Of" Với Một Khía Cạnh Không Rõ Ràng
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

"In terms of" luôn phải đi kèm với một danh từ hoặc danh động từ cụ thể để làm rõ ý nghĩa.

 

Ví dụ 14: 
 

Câu sai

This movie is great in terms of. (Câu không có danh từ đi kèm)

Câu đúng

This movie is great in terms of storytelling. (Bộ phim này có cách kể chuyện tuyệt vời.)

 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa "In Terms Of" Và Các Cụm Từ Tương Tự
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Mặc dù "in terms of" có thể thay thế bằng "regarding", "with respect to", hoặc "concerning" trong một số trường hợp, nhưng cần đảm bảo ngữ cảnh phù hợp.

 

Ví dụ 15: 
 

Câu sai

We will discuss the issue in terms of the meeting.

Câu đúng

We will discuss the issue regarding the meeting. (Chúng ta sẽ thảo luận vấn đề liên quan đến cuộc họp.)

 

"Regarding" phù hợp hơn trong ngữ cảnh này vì nó mang nghĩa "liên quan đến", giúp câu rõ ràng và tự nhiên hơn.
 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lạm Dụng "In Terms Of" Trong Mọi Tình Huống

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Không nên lạm dụng "in terms of" nếu câu có thể diễn đạt đơn giản hơn. Hãy sử dụng nó khi thật sự cần nhấn mạnh một khía cạnh cụ thể.

 

Ví dụ 16: 
 

Câu sai

In terms of weather, today is very hot.

Câu đúng

Today’s weather is very hot. (Thời tiết hôm nay rất nóng.)

 

Trong trường hợp này, câu "Today’s weather is very hot." đã đủ rõ ràng mà không cần thêm cụm từ này.
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ về In Terms Of Là Gì?

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 17: The policy is effective in terms of reducing environmental impact. (Chính sách này có hiệu quả trong việc giảm thiểu tác động đến môi trường.)

 

"In terms of" giúp làm rõ rằng chính sách này có hiệu quả khi xét về phương diện giảm tác động môi trường.

 

Ví dụ 18: The company's growth has been impressive in terms of revenue and market expansion. (Sự tăng trưởng của công ty rất ấn tượng xét về mặt doanh thu và mở rộng thị trường.)

 

Ở đây, "in terms of" được dùng để chỉ một khía cạnh cụ thể (doanh thu và mở rộng thị trường) của sự phát triển công ty.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 19: This phone is great in terms of battery life. (Chiếc điện thoại này có thời lượng pin tuyệt vời.)

 

Trong hội thoại hàng ngày, "in terms of" được dùng để nhấn mạnh một đặc điểm quan trọng của sản phẩm (thời lượng pin).

 

Ví dụ 20: She is amazing in terms of creativity and problem-solving skills. (Cô ấy thật tuyệt vời về khả năng sáng tạo và kỹ năng giải quyết vấn đề.)

 

Câu này thể hiện sự đánh giá về khả năng của một người, nhấn mạnh tính sáng tạo và kỹ năng giải quyết vấn đề.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 21: The study examines economic growth in terms of GDP and employment rates. (Nghiên cứu này xem xét sự tăng trưởng kinh tế theo GDP và tỷ lệ việc làm.)

 

Trong học thuật, "in terms of" thường được dùng để giới hạn phạm vi nghiên cứu hoặc phân tích một vấn đề từ một góc độ cụ thể (GDP và tỷ lệ việc làm).
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về In Terms Of Là Gì?

1."In terms of" có thể dùng để so sánh không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể dùng "in terms of" hai lần trong cùng một câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."In terms of" có dùng được trong câu bị động không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4."In terms of" có thể đứng đầu câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."In terms of" có thể đứng cuối câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong In Terms Of Là Gì?

Dưới đây là một số định nghĩa và khái niệm quan trọng liên quan đến cách dùng cụm từ in terms of, BrightCHAMPS giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này:
 

  • In terms of: Cụm từ mang nghĩa "về mặt", "xét về phương diện", dùng để chỉ một khía cạnh cụ thể của sự vật, sự việc.

 

  • Cấu trúc: In terms of + Danh từ/Danh động từ (V-ing) (Ví dụ: The policy is effective in terms of cost reduction.)

 

  • Đồng nghĩa: Các cụm từ có thể thay thế gồm regarding, with respect to, concerning, from the perspective of.

 

  • Vị trí trong câu: Có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu (Ví dụ: In terms of quality, this product is excellent.).

 

  • Ngữ cảnh sử dụng: Dùng trong văn phong trang trọng và học thuật, đặc biệt phổ biến trong kinh doanh và giáo dục.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconNext to In Terms Of Là Gì? Cách Sử Dụng Và Những Lưu Ý Quan Trọng

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom