Last updated on July 2nd, 2025
Hiểu cách sử dụng của cấu trúc với promise trong tiếng Anh giúp bạn giao tiếp, thể hiện lời hứa, sự cam kết bằng tiếng Anh một cách chính xác và trôi chảy hơn.
Từ promise có nghĩa là lời hứa, một lời cam kết sẽ làm hoặc không làm điều gì đó trong tương lai.
Ví dụ 1: She made a promise to help me. (Cô ấy đã hứa giúp tôi.)
Ví dụ 2: I promise to call you tomorrow. (Tôi hứa sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.)
Cấu trúc với promise thường được sử dụng để diễn đạt lời hứa, sự cam kết hoặc đảm bảo về một hành động trong tương lai. Dưới đây là cách sử dụng của một số cấu trúc phổ biến với promise.
Cấu trúc này dùng để diễn tả lời hứa hoặc cam kết sẽ thực hiện một hành động nào đó trong tương lai.
Công thức:
S + promise + to V |
Ví dụ 3: I promise to call you back later. (Tôi hứa sẽ gọi lại cho bạn sau.)
Ví dụ 4: She promised to help me with my homework. (Cô ấy hứa sẽ giúp tôi làm bài tập về nhà.)
Cấu trúc với promise này dùng để đưa ra lời hứa với nội dung chi tiết hơn bằng một mệnh đề hoàn chỉnh. Mệnh đề sau promise that thường dùng thì tương lai đơn (will + V).
Công thức:
S + promise + that + S + will + V (hứa rằng ai đó sẽ làm gì) |
Ví dụ 5: He promised that he would always love her. (Anh ấy hứa rằng anh ấy sẽ luôn yêu cô ấy.)
Ví dụ 6: They promised that they would come to my birthday party. (Họ hứa rằng họ sẽ đến dự tiệc sinh nhật của tôi.)
Cấu trúc này khi muốn nhấn mạnh đối tượng cụ thể của lời hứa.
Công thức:
S + promise + object + that + S + will + V (hứa với ai đó rằng…) |
Ví dụ 7: She promised me that she would take care of my dog. (Cô ấy hứa với tôi rằng cô ấy sẽ chăm sóc con chó của tôi.)
Ví dụ 8: I promised my mom that I would clean my room. (Tôi hứa với mẹ rằng tôi sẽ dọn phòng.)
Cấu trúc này được dùng khi muốn nhấn mạnh hành động "đưa ra lời hứa" và thường được dùng trong văn viết hoặc các ngữ cảnh trang trọng.
Công thức:
S + make a promise + to V |
Ví dụ 9: She made a promise to always be there for me. (Cô ấy đã hứa sẽ luôn ở bên tôi.)
Ví dụ 10: He made a promise to his parents to work harder. (Anh ấy đã hứa với bố mẹ sẽ làm việc chăm chỉ hơn.)
Cấu trúc keep a promise (giữ lời hứa) được dùng khi ai đó thực hiện đúng lời hứa của mình. Cấu trúc break a promise (thất hứa) được dùng khi ai đó không giữ đúng lời hứa của mình.
Công thức:
S + keep/break a promise + O |
Ví dụ 11: She always keeps her promises. (Cô ấy luôn giữ đúng lời hứa.)
Ví dụ 12: Don’t break your promise to me! (Đừng thất hứa với tôi!)
Ngoài những cấu trúc promise bên trên, các bạn có thể tham khảo những mẫu câu phổ biến sử dụng promise cấu trúc dưới đây để giao tiếp một cách tự nhiên, trôi chảy hơn.
Ví dụ 13: I have to help him. A promise is a promise. (Tôi phải giúp anh ấy. Lời hứa là lời hứa.)
Ví dụ 14: I don’t believe him anymore. Promises are meant to be broken. (Tôi không còn tin anh ấy nữa. Lời hứa sinh ra là để thất hứa.)
Ví dụ 15: He made a lot of empty promises during the trip. (Anh ta đã đưa ra rất nhiều lời hứa suông trong chuyến du lịch.)
Ví dụ 16: He broke his promise and didn’t return my money. (Anh ấy thất hứa và không trả tiền cho tôi.)
Ví dụ 17: She always keeps her promises, no matter what. (Dù có chuyện gì xảy ra, cô ấy luôn giữ đúng lời hứa của mình.)
Khi sử dụng promise trong tiếng Anh, nhiều người thường mắc chung một số lỗi phổ biến. Cùng tìm hiểu về các lỗi này và cách khắc phục chúng để sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên hơn.
Cấu trúc: promise + to V (hứa làm gì đó)
Ví dụ 22: She promised to return my book next week. (Cô ấy hứa sẽ trả lại cuốn sách của tôi vào tuần sau.)
Cấu trúc: promise + that + S + will + V (hứa rằng ai đó sẽ làm gì)
Ví dụ 23: He promised that he would never lie to me. (Anh ấy hứa rằng sẽ không bao giờ nói dối tôi.)
Cấu trúc: promise + O + that + S + will + V (hứa với ai đó rằng sẽ làm gì)
Ví dụ 24: She promised her teacher that she would study harder. (Cô ấy hứa với giáo viên sẽ học hành chăm chỉ hơn.)
Cấu trúc: make a promise + to V (đưa ra lời hứa làm gì đó)
Ví dụ 25: He made a promise to never give up on his dreams. (Anh ấy đã đưa ra lời hứa sẽ không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.)
Cấu trúc: keep/break a promise (giữ lời hứa/thất hứa)
Ví dụ 30: It’s important to keep your promises if you want people to trust you. (Điều quan trọng là phải giữ lời hứa nếu bạn muốn mọi người tin tưởng bạn.)
Dưới đây là một số chú thích quan trọng về cấu trúc promise, một động từ thường dùng khi bạn muốn thể hiện lời hứa hoặc cam kết trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu để sử dụng thật đúng và hiệu quả nhé!
Định nghĩa: Promise có nghĩa lời hứa thực hiện hoặc không thực hiện một điều gì đó.
Cấu trúc phổ biến:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.