BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 2nd, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tìm Hiểu Cấu Trúc Promise Trong Tiếng Anh & Cách Dùng Hiệu Quả

Hiểu cách sử dụng của cấu trúc với promise trong tiếng Anh giúp bạn giao tiếp, thể hiện lời hứa, sự cam kết bằng tiếng Anh một cách chính xác và trôi chảy hơn.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Promise Là Gì?

Từ promise có nghĩa là lời hứa, một lời cam kết sẽ làm hoặc không làm điều gì đó trong tương lai. 

 

Ví dụ 1: She made a promise to help me. (Cô ấy đã hứa giúp tôi.) 

 

Ví dụ 2: I promise to call you tomorrow. (Tôi hứa sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Cấu Trúc Promise

Cấu trúc với promise thường được sử dụng để diễn đạt lời hứa, sự cam kết hoặc đảm bảo về một hành động trong tương lai. Dưới đây là cách sử dụng của một số cấu trúc phổ biến với promise. 

 

  • Cấu Trúc Promise + To V

 

Cấu trúc này dùng để diễn tả lời hứa hoặc cam kết sẽ thực hiện một hành động nào đó trong tương lai.

 

Công thức: 
 

S + promise + to V

 

Ví dụ 3: I promise to call you back later. (Tôi hứa sẽ gọi lại cho bạn sau.) 

 

Ví dụ 4: She promised to help me with my homework. (Cô ấy hứa sẽ giúp tôi làm bài tập về nhà.)

 

  • Cấu Trúc Promise + That + S + Will + V 

 

Cấu trúc  với promise này dùng để đưa ra lời hứa với nội dung chi tiết hơn bằng một mệnh đề hoàn chỉnh. Mệnh đề sau promise that thường dùng thì tương lai đơn (will + V).

 

Công thức:

 

S + promise + that + S + will + V (hứa rằng ai đó sẽ làm gì)

 

Ví dụ 5: He promised that he would always love her. (Anh ấy hứa rằng anh ấy sẽ luôn yêu cô ấy.)

 

Ví dụ 6: They promised that they would come to my birthday party. (Họ hứa rằng họ sẽ đến dự tiệc sinh nhật của tôi.) 

 

  • Cấu Trúc Promise + O + That + S + Will + V

 

Cấu trúc này khi muốn nhấn mạnh đối tượng cụ thể của lời hứa.
Công thức:

 

S + promise + object + that + S + will + V (hứa với ai đó rằng…)

 

Ví dụ 7: She promised me that she would take care of my dog. (Cô ấy hứa với tôi rằng cô ấy sẽ chăm sóc con chó của tôi.)

 

Ví dụ 8: I promised my mom that I would clean my room. (Tôi hứa với mẹ rằng tôi sẽ dọn phòng.) 

 

  • Cấu Trúc Make A Promise To Do Something

 

Cấu trúc này được dùng khi muốn nhấn mạnh hành động "đưa ra lời hứa" và thường được dùng trong văn viết hoặc các ngữ cảnh trang trọng.

 

Công thức:
 

S + make a promise + to V

 

Ví dụ 9: She made a promise to always be there for me. (Cô ấy đã hứa sẽ luôn ở bên tôi.)

 

Ví dụ 10: He made a promise to his parents to work harder. (Anh ấy đã hứa với bố mẹ sẽ làm việc chăm chỉ hơn.) 

 

  • Cấu Trúc Keep/Break A Promise

 

Cấu trúc keep a promise (giữ lời hứa) được dùng khi ai đó thực hiện đúng lời hứa của mình. Cấu trúc break a promise (thất hứa) được dùng khi ai đó không giữ đúng lời hứa của mình. 

 

Công thức:
 

S + keep/break a promise + O

 

Ví dụ 11: She always keeps her promises. (Cô ấy luôn giữ đúng lời hứa.) 

 

Ví dụ 12: Don’t break your promise to me! (Đừng thất hứa với tôi!) 
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Promise Và Các Mẫu Câu Phổ Biến

Ngoài những cấu trúc promise bên trên, các bạn có thể tham khảo những mẫu câu phổ biến sử dụng promise cấu trúc dưới đây để giao tiếp một cách tự nhiên, trôi chảy hơn. 

 

  • A promise is a promise (lời hứa là lời hứa): Dùng để nhấn mạnh việc con người phải giữ lời hứa.

 

Ví dụ 13: I have to help him. A promise is a promise. (Tôi phải giúp anh ấy. Lời hứa là lời hứa.) 

 

  • Promises are meant to be broken (lời hứa sinh ra là để phá vỡ): Mang ý nghĩa rằng không ai có thể giữ đúng lời hứa. 

 

Ví dụ 14:  I don’t believe him anymore. Promises are meant to be broken. (Tôi không còn tin anh ấy nữa. Lời hứa sinh ra là để thất hứa.) 

 

  • Empty promises: Lời hứa suông, lời hứa không có giá trị.

 

Ví dụ 15: He made a lot of empty promises during the trip. (Anh ta đã đưa ra rất nhiều lời hứa suông trong chuyến du lịch.) 

 

  • Break a promise: Thất hứa

 

Ví dụ 16: He broke his promise and didn’t return my money. (Anh ấy thất hứa và không trả tiền cho tôi.) 

 

  • Keep one’s promise: Giữ lời hứa 

 

Ví dụ 17: She always keeps her promises, no matter what. (Dù có chuyện gì xảy ra, cô ấy luôn giữ đúng lời hứa của mình.) 
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Promise

Khi sử dụng promise trong tiếng Anh, nhiều người thường mắc chung một số lỗi phổ biến. Cùng tìm hiểu về các lỗi này và cách khắc phục chúng để sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên hơn. 
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Động Từ Sau Promise

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người thường dùng động từ nguyên mẫu (bare infinitive) sau promise thay vì to V. 

 

Cấu trúc đúng: Promise + to V

 

Cấu trúc sai: Promise + V

 

Ví dụ 18:
 

Câu sai: 

I promise help you tomorrow (sai cấu trúc) 

Câu đúng: 

I promise to help you tomorrow. (Tôi hứa sẽ giúp bạn vào ngày mai.) 

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sai Thì Khi Dùng "Promise That..."
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người thường dùng sai thì khi diễn tả hành động trong tương lai.

 

Ví dụ 19:
 

Câu sai: 

She promised that she will call me later. (lệch thì, promised là thì quá khứ không thể đi cùng vế với will call là thì tương lai.) 

Câu đúng: 

She promised that she would call me later. (Cô ấy hứa rằng sẽ gọi cho tôi sau.) 

 

Cách tránh lỗi: Nếu động từ promise ở thì quá khứ (promised), mệnh đề sau "that" cần dùng would + V thay vì will + V (theo quy tắc lùi thì). 
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Thiếu Tân Ngữ Khi Hứa Với Ai Đó
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nếu muốn diễn tả lời hứa với một đối tượng cụ thể thì trong câu cần có tân ngữ (me, him, her,....) để xác định rõ đối tượng cụ thể.

 

Ví dụ 20:
 

Câu sai: 

I promised that I would finish the work on time (thiếu đối tượng cụ thể của lời hứa.) 

Câu đúng: 

I promised my boss that I would finish the work on time. (Tôi hứa với sếp rằng tôi sẽ hoàn thành công việc đúng hạn.)

 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa "Keep a Promise" Và "Make a Promise"

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người thường nhầm lẫn khi dùng cấu trúc keep a promise (giữ lời hứa) và make a promise (đưa ra lời hứa). 

 

Ví dụ 21: 
 

Câu sai: 

She made her promise and helped me. (Ý nghĩa của câu là thực hiện lời hứa nên không dùng cấu trúc make a promise.) 

Câu đúng: 

She kept her promise and helped me. (Cô ấy đã giữ lời hứa và giúp tôi.)

 

Cách tránh lỗi: Dùng make a promise khi đưa ra một lời hứa, dùng keep a promise khi thực hiện lời hứa. 
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cấu Trúc Promise

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Cấu trúc: promise + to V (hứa làm gì đó)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 22: She promised to return my book next week. (Cô ấy hứa sẽ trả lại cuốn sách của tôi vào tuần sau.) 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Cấu trúc: promise + that + S + will + V (hứa rằng ai đó sẽ làm gì)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 23: He promised that he would never lie to me. (Anh ấy hứa rằng sẽ không bao giờ nói dối tôi.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Cấu trúc: promise + O + that + S + will + V (hứa với ai đó rằng sẽ làm gì)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 24: She promised her teacher that she would study harder. (Cô ấy hứa với giáo viên sẽ học hành chăm chỉ hơn.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Cấu trúc: make a promise + to V (đưa ra lời hứa làm gì đó)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 25: He made a promise to never give up on his dreams. (Anh ấy đã đưa ra lời hứa sẽ không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Cấu trúc: keep/break a promise (giữ lời hứa/thất hứa)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 30: It’s important to keep your promises if you want people to trust you. (Điều quan trọng là phải giữ lời hứa nếu bạn muốn mọi người tin tưởng bạn.) 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Promise

1.Có thể dùng "promise" trong câu mệnh lệnh không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Promise có thể dùng trong câu phủ định được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có cấu trúc đảo ngữ với promised không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Cấu trúc "Empty promises" có ý nghĩa gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Những thành ngữ thường gặp về promise là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Cấu Trúc Promise

Dưới đây là một số chú thích quan trọng về cấu trúc promise, một động từ thường dùng khi bạn muốn thể hiện lời hứa hoặc cam kết trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu để sử dụng thật đúng và hiệu quả nhé!
 

Định nghĩa: Promise có nghĩa lời hứa thực hiện hoặc không thực hiện một điều gì đó.

 

Cấu trúc phổ biến: 

 

  • Promise + to V (diễn tả lời hứa và cam kết hành động). 

 

  • Promise that S + will + V (hứa rằng ai đó sẽ làm gì)

 

  • Promise + O + that S + will + V (hứa với ai đó sẽ làm gì)

 

  • Make a promise + to V (đưa ra lời hứa) 

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Tìm Hiểu Cấu Trúc Promise Trong Tiếng Anh & Cách Dùng Hiệu Quả

Important Math Links IconNext to Tìm Hiểu Cấu Trúc Promise Trong Tiếng Anh & Cách Dùng Hiệu Quả

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom