Last updated on July 1st, 2025
Đại từ tân ngữ trong tiếng Anh là một thành phần ngữ pháp vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu khái niệm, loại từ và cách sử dụng đại từ tân ngữ.
Đại từ tân ngữ (object pronoun) là các từ được dùng để thay thế danh từ hoặc cụm danh từ trong câu khi danh từ đó đóng vai trò là tân ngữ. Nhiệm vụ của chúng là tránh lặp lại danh từ quá nhiều lần, làm câu văn ngắn gọn và dễ hiểu hơn.
Ví dụ 1: I see her every day. (Tôi nhìn thấy cô ấy mỗi ngày.)
Với mỗi đại từ chủ ngữ trong tiếng Anh, chúng ta sẽ có những đại từ tân ngữ đi cùng tương ứng với bảng dưới đây.
Ngôi |
Đối với số ít |
Đối với số nhiều |
||
Đại từ làm chủ ngữ |
Đại từ làm tân ngữ |
Đại từ làm chủ ngữ |
Đại từ làm tân ngữ |
|
Ngôi thứ 1 |
I |
me |
We |
us |
Ngôi thứ 2 |
You |
you |
You |
you |
Ngôi thứ 3 |
He
She
It |
him
her
it |
They |
them |
Ví dụ 2: Tommy has a wonderful family. He loves them so much. (Tommy có một gia đình tuyệt vời. Anh ấy yêu họ rất nhiều.)
Ví dụ 3: The class was too small. The principal decided to cancel the class. (Lớp học quá ít người. Hiệu trưởng quyết định hủy lớp.)
Ví dụ 4: She thought it was no use explaining to her parents. (Cô nghĩ rằng giải thích với gia đình cô ấy là vô ích.)
Đại từ tân ngữ trong tiếng Anh là gì? Chúng có những quy tắc sử dụng như thế nào? Để có thể giải đáp hết được, cùng theo dõi một số điểm ngữ pháp dưới đây
Vị trí của tân ngữ trực tiếp thường đứng ngay sau động từ. Bạn thường sử dụng loại tân ngữ khi muốn nói về đối tượng mà hành động tác động trực tiếp tới.
Ví dụ 5: My girlfriend is late for a date, so I’m angry at her. (Bạn gái tôi đến muộn trong buổi hẹn hò nên tôi giận cô ấy.)
Đại từ tân ngữ gián tiếp nhận hành động gián tiếp từ động từ, thường đứng trước tân ngữ trực tiếp hoặc đứng sau một động từ trong câu.
Ví dụ 6: My mom bought me a dress. (Mẹ tôi đã mua cho tôi một chiếc váy.)
Với trường hợp này, đại từ tân ngữ đứng sau giới từ trong câu, chỉ ra người hoặc vật nào đó nhận hành động từ một giới từ.
Ví dụ 7: The boy who is standing next to me is my younger brother. (Cậu bé đứng cạnh tôi là em trai tôi.)
Chắc các bạn cũng đã hiểu được những kiến thức cơ bản về đại từ tân ngữ. Cùng BrightCHAMPS điểm qua một số lỗi thường gặp về đại từ tân ngữ nhé.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 8: The CEO addressed them regarding the company's new policies. (Tổng giám đốc điều hành đã giải thích với họ về chính sách mới của công ty.)
Ví dụ 9: The lawyer presented her with the legal documents. (Luật sư đưa cho cô các giấy tờ pháp lý.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 10: Can you give me a hand with this? (Bạn có thể giúp tôi việc này được không?)
Ví dụ 11: I'll call you later to make plans. (Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau để lên kế hoạch.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 12: The professor gave us detailed instructions for the research paper. (Giáo sư hướng dẫn chúng tôi chi tiết về bài nghiên cứu.)
Tổng hợp lại các giải thích ngắn gọn các định nghĩa, khái niệm về đại từ tân ngữ có trong bài viết trên:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.