BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 1st, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Bí Quyết Thông Minh: Sử Dụng Cấu Trúc Be Supposed To Hiệu Quả

Trong tiếng Anh, có nhiều cách để diễn đạt một điều gì đó được mong đợi hoặc nên xảy ra theo kế hoạch. Một trong những cấu trúc phổ biến nhất là cấu trúc be supposed to.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Be Supposed To Là Gì?

Be supposed to là gì? Cấu trúc be supposed to được dùng để diễn tả một nghĩa vụ, kỳ vọng hoặc điều gì đó được cho là đúng, hoặc cần phải xảy ra theo quy tắc, kế hoạch. Nó thường xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày để diễn đạt trách nhiệm, quy tắc hoặc niềm tin phổ biến về một sự việc.

 

Ví dụ 1: You are supposed to finish your homework before class. (Bạn được mong đợi hoàn thành bài tập trước giờ học.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Be Supposed To

Cách dùng be supposed to có một số quy tắc ngữ pháp quan trọng cần lưu ý để sử dụng đúng trong câu. Dưới đây là các nguyên tắc chính.

 

  • Động từ to be chia theo chủ ngữ và thì của câu

 

Cấu trúc be supposed to luôn đi kèm với động từ to be, và động từ này phải chia theo theo thì và chủ ngữ của câu. Điều này giúp diễn tả đúng thời điểm mà sự việc được mong đợi xảy ra.

 

Ví dụ 2: They were supposed to call me yesterday, but they didn’t call until this morning. (Họ đáng lẽ phải gọi cho tôi hôm qua, nhưng mãi sáng nay họ mới gọi.)

 

  • Theo sau be supposed to là động từ nguyên mẫu có “to” 

 

Cấu trúc be supposed to luôn đi với động từ nguyên mẫu to infinitive, tức là động từ có “to" phía trước. Nó thường diễn tả những điều đáng lẽ phải làm theo quy định, kế hoạch, hoặc theo suy nghĩ của người khác.

 

Ví dụ 3: You are supposed to arrive on time. (Bạn đáng lẽ phải đến đúng giờ.)

 

  • Dùng để diễn tả nghĩa vụ, quy tắc hoặc kỳ vọng

 

Cấu trúc be supposed to được sử dụng khi nói về những điều bắt buộc phải làm, theo quy tắc, hoặc theo kế hoạch đã định trước.

 

Ví dụ 4: Students are supposed to be quiet in the library. (Học sinh phải giữ yên lặng trong thư viện.)

 

  • Dùng để diễn đạt điều gì đó được cho là đúng hoặc mong đợi xảy ra

 

Có thể dùng cấu trúc be supposed to để diễn tả một sự thật hoặc niềm tin phổ biến.

 

Ví dụ 5: This medicine is supposed to help with headaches. (Thuốc này được cho là giúp giảm đau đầu.)

 

  • Dùng ở thể phủ định để nói về điều lẽ ra không nên làm

 

Khi dùng phủ định not be supposed to, câu sẽ mang nghĩa không được phép làm gì đó hoặc không nên làm điều gì đó.

 

Ví dụ 6: He wasn't supposed to tell anyone, but he did. (Anh ấy lẽ ra không được nói với ai, nhưng anh ấy đã làm vậy.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Be Supposed To

Cách dùng cấu trúc be supposed to có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp với các biến thể khác nhau. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến kèm theo giải thích chi tiết.

 

  • Cấu trúc khẳng định

 

Dùng để diễn tả một điều được mong đợi, yêu cầu hoặc lên kế hoạch xảy ra. Tùy vào ngữ cảnh (hiện tại, quá khứ, hoặc tương lai), chúng ta sử dụng động từ to be cho phù hợp.
 

S + be + supposed to + V-infinitive

 

Ví dụ 7: You are supposed to wear a uniform at school. (Bạn được yêu cầu mặc đồng phục ở trường.)

 

  • Cấu trúc phủ định

 

Cách dùng cấu trúc be supposed to  để diễn tả một điều ai đó không được phép làm hoặc không nên làm.
 

      S + be + not + supposed to + V-infinitive

 

Ví dụ 8: We are not supposed to park here because this area is reserved for emergency vehicles. (Chúng ta không được đỗ xe ở đây vì khu vực này dành cho xe cấp cứu.)

 

  • Câu hỏi Yes/No

 

Cách dùng be supposed to ở dạng câu hỏi yes/ no sẽ để hỏi về nghĩa vụ, kỳ vọng hoặc quy tắc đối với ai đó.
 

Be + S + supposed to + V-infinitive?

 

Ví dụ 9: Was he supposed to meet us at 6 PM, or was there a change in the plan that I didn’t know about? (Anh ấy đáng lẽ phải gặp chúng ta lúc 6 giờ tối, hay có sự thay đổi trong kế hoạch mà tôi không biết?)

 

  • Nghi vấn với từ để hỏi (Wh-questions)

 

Dùng để hỏi về thông tin cụ thể liên quan đến nghĩa vụ hoặc mong đợi.
 

Wh-question + be + S + supposed to + V-infinitive?

 

Ví dụ 10: Why is she supposed to submit the report by noon if the deadline is actually tomorrow? (Tại sao cô ấy được yêu cầu nộp báo cáo trước trưa nếu hạn chót thực sự là ngày mai?)

 

  • Cấu trúc thể bị động

 

Dùng khi muốn nhấn mạnh hành động được thực hiện đối với chủ thể thay vì ai thực hiện hành động đóó.
 

S + be + supposed to be + V3 (past participle)

 

Ví dụ 11: The package is supposed to be sent today. (Gói hàng lẽ ra phải được gửi đi hôm nay.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Tránh Trong Be Supposed To

Cấu trúc be supposed to là một cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh, nhưng nó cũng dễ gây nhầm lẫn nếu không được sử dụng đúng cách. Hãy cùng xem một số lỗi thường gặp và cách tránh nhé.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm lẫn giữa be supposed to và suppose
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Luôn nhớ rằng cấu trúc be supposed to cần đi kèm với động từ to be. Và suppose là một động từ có nghĩa là giả định, cho rằng và thường được dùng trong câu điều kiện hoặc suy đoán.

 

Ví dụ 12
 

Câu đúng

She is supposed to lose another 5 kilograms in the next two weeks. (Cô ấy được mong đợi sẽ giảm được thêm 5kg trong 2 tuần tới.)

Câu sai

She supposed to lose another 5 kilograms in the next two weeks.

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử dụng sai thì của động từ to be
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Hãy xác định ngữ cảnh của câu để chia động từ to be cho hợp lý (hiện tại, quá khứ, tương lai).

 

Ví dụ 13
 

Câu đúng

He was supposed to become the champion in the competition yesterday. (Anh ấy đã được mong đợi trở thành quán quân trong cuộc thi ngày hôm qua.)

Câu sai

He is supposed to become the champion in the competition yesterday.

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử dụng sai dạng động từ sau "to”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Không bao giờ dùng V-ing hoặc động từ chia ở quá khứ sau cấu trúc be supposed to.

 

Ví dụ 14
 

Câu đúng

He is supposed to give her a big bouquet of flowers on her birthday. (Anh ấy được mong đợi tặng cho cô ấy một bó hoa thật to trong ngày sinh nhật.)

Câu sai

He is supposed to giving her a big bouquet of flowers on her birthday.

 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Hiểu sai nghĩa của be supposed to
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Cấu trúc be supposed to có thể mang các nghĩa là:

 

  • Phải, cần làm gì (nghĩa vụ, trách nhiệm).

 

  • Được cho là, được tin rằng.

 

  • Đáng lẽ ra, lẽ ra (những việc không xảy ra như mong đợi).

 

Vì vậy hãy hiểu rõ ngữ cảnh để sử dụng cấu trúc với nghĩa phù hợp.

 

Ví dụ 15
 

Câu đúng

I am going to buy a new phone next week. (Tôi dự định mua một chiếc điện thoại mới vào tuần tới.)

Câu sai

I am supposed to buy a new phone next week. (Sai nếu không có ai mong đợi điều này, mà chỉ là kế hoạch cá nhân.)

 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử dụng be supposed to để diễn tả một dự đoán không chắc chắn.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Để diễn tả dự đoán không chắc chắn, hãy sử dụng các cấu trúc khác như might, may, could, it's likely to, it's predicted to.

 

Ví dụ 16
 

Câu đúng

It's predicted to rain tomorrow. (Người ta dự đoán rằng trời sẽ mưa vào ngày mai.)

Câu sai

It's supposed to rain tomorrow. (Nếu chỉ dựa vào cảm giác, không có thông tin thời tiết chính xác.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Be Supposed To

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 17: Employees are supposed to submit their reports by 5 PM every Friday. (Nhân viên được yêu cầu nộp báo cáo trước 5 giờ chiều mỗi thứ Sáu.)

 

Ví dụ 18: Visitors are not supposed to take photographs inside the museum. (Khách tham quan không được phép chụp ảnh bên trong bảo tàng.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 19: Hey, you are supposed to help me with the dishes! (Này, cậu phải giúp tớ rửa bát chứ!)

 

Ví dụ 20: I am supposed to be the first person in my family to earn a college degree. (Tôi được mong đợi là người đầu tiên có bằng đại học trong nhà.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 21: The theory was supposed to explain the phenomenon, but recent studies suggest otherwise. (Lý thuyết này lẽ ra phải giải thích được hiện tượng, nhưng các nghiên cứu gần đây lại cho thấy điều ngược lại.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Be Supposed To

1.Be supposed to khác gì với suppose?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Cấu trúc be supposed to dùng trong thì nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Be supposed to và should khác nhau như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có cách nào khác để diễn đạt ý nghĩa tương tự "be supposed to"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Sau be supposed to dùng dạng động từ nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Be Supposed To

Trước khi kết thúc bài học hôm nay, chúng ta cũng điểm lại những chú thích quan trọng có trong bài học nhé.
 

  • Cấu trúc be supposed to được dùng để diễn tả một nghĩa vụ, kỳ vọng hoặc điều gì đó được cho là đúng, hoặc cần phải xảy ra theo quy tắc, kế hoạch.

 

  • Cấu trúc phổ biến là S + be + supposed to + V-infinitive

 

  • Cần phân biệt rõ giữa be supposed to và suppose

 

  • Không dùng V-ing hoặc động từ chia ở quá khứ sau cấu trúc be supposed to

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Bí Quyết Thông Minh: Sử Dụng Cấu Trúc Be Supposed To Hiệu Quả

Important Math Links IconNext to Bí Quyết Thông Minh: Sử Dụng Cấu Trúc Be Supposed To Hiệu Quả

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom