Last updated on July 1st, 2025
Trong tiếng Anh, có nhiều cách để diễn đạt một điều gì đó được mong đợi hoặc nên xảy ra theo kế hoạch. Một trong những cấu trúc phổ biến nhất là cấu trúc be supposed to.
Be supposed to là gì? Cấu trúc be supposed to được dùng để diễn tả một nghĩa vụ, kỳ vọng hoặc điều gì đó được cho là đúng, hoặc cần phải xảy ra theo quy tắc, kế hoạch. Nó thường xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày để diễn đạt trách nhiệm, quy tắc hoặc niềm tin phổ biến về một sự việc.
Ví dụ 1: You are supposed to finish your homework before class. (Bạn được mong đợi hoàn thành bài tập trước giờ học.)
Cách dùng be supposed to có một số quy tắc ngữ pháp quan trọng cần lưu ý để sử dụng đúng trong câu. Dưới đây là các nguyên tắc chính.
Cấu trúc be supposed to luôn đi kèm với động từ to be, và động từ này phải chia theo theo thì và chủ ngữ của câu. Điều này giúp diễn tả đúng thời điểm mà sự việc được mong đợi xảy ra.
Ví dụ 2: They were supposed to call me yesterday, but they didn’t call until this morning. (Họ đáng lẽ phải gọi cho tôi hôm qua, nhưng mãi sáng nay họ mới gọi.)
Cấu trúc be supposed to luôn đi với động từ nguyên mẫu to infinitive, tức là động từ có “to" phía trước. Nó thường diễn tả những điều đáng lẽ phải làm theo quy định, kế hoạch, hoặc theo suy nghĩ của người khác.
Ví dụ 3: You are supposed to arrive on time. (Bạn đáng lẽ phải đến đúng giờ.)
Cấu trúc be supposed to được sử dụng khi nói về những điều bắt buộc phải làm, theo quy tắc, hoặc theo kế hoạch đã định trước.
Ví dụ 4: Students are supposed to be quiet in the library. (Học sinh phải giữ yên lặng trong thư viện.)
Có thể dùng cấu trúc be supposed to để diễn tả một sự thật hoặc niềm tin phổ biến.
Ví dụ 5: This medicine is supposed to help with headaches. (Thuốc này được cho là giúp giảm đau đầu.)
Khi dùng phủ định not be supposed to, câu sẽ mang nghĩa không được phép làm gì đó hoặc không nên làm điều gì đó.
Ví dụ 6: He wasn't supposed to tell anyone, but he did. (Anh ấy lẽ ra không được nói với ai, nhưng anh ấy đã làm vậy.)
Cách dùng cấu trúc be supposed to có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp với các biến thể khác nhau. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến kèm theo giải thích chi tiết.
Dùng để diễn tả một điều được mong đợi, yêu cầu hoặc lên kế hoạch xảy ra. Tùy vào ngữ cảnh (hiện tại, quá khứ, hoặc tương lai), chúng ta sử dụng động từ to be cho phù hợp.
S + be + supposed to + V-infinitive |
Ví dụ 7: You are supposed to wear a uniform at school. (Bạn được yêu cầu mặc đồng phục ở trường.)
Cách dùng cấu trúc be supposed to để diễn tả một điều ai đó không được phép làm hoặc không nên làm.
S + be + not + supposed to + V-infinitive |
Ví dụ 8: We are not supposed to park here because this area is reserved for emergency vehicles. (Chúng ta không được đỗ xe ở đây vì khu vực này dành cho xe cấp cứu.)
Cách dùng be supposed to ở dạng câu hỏi yes/ no sẽ để hỏi về nghĩa vụ, kỳ vọng hoặc quy tắc đối với ai đó.
Be + S + supposed to + V-infinitive? |
Ví dụ 9: Was he supposed to meet us at 6 PM, or was there a change in the plan that I didn’t know about? (Anh ấy đáng lẽ phải gặp chúng ta lúc 6 giờ tối, hay có sự thay đổi trong kế hoạch mà tôi không biết?)
Dùng để hỏi về thông tin cụ thể liên quan đến nghĩa vụ hoặc mong đợi.
Wh-question + be + S + supposed to + V-infinitive? |
Ví dụ 10: Why is she supposed to submit the report by noon if the deadline is actually tomorrow? (Tại sao cô ấy được yêu cầu nộp báo cáo trước trưa nếu hạn chót thực sự là ngày mai?)
Dùng khi muốn nhấn mạnh hành động được thực hiện đối với chủ thể thay vì ai thực hiện hành động đóó.
S + be + supposed to be + V3 (past participle) |
Ví dụ 11: The package is supposed to be sent today. (Gói hàng lẽ ra phải được gửi đi hôm nay.)
Cấu trúc be supposed to là một cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh, nhưng nó cũng dễ gây nhầm lẫn nếu không được sử dụng đúng cách. Hãy cùng xem một số lỗi thường gặp và cách tránh nhé.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 17: Employees are supposed to submit their reports by 5 PM every Friday. (Nhân viên được yêu cầu nộp báo cáo trước 5 giờ chiều mỗi thứ Sáu.)
Ví dụ 18: Visitors are not supposed to take photographs inside the museum. (Khách tham quan không được phép chụp ảnh bên trong bảo tàng.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 19: Hey, you are supposed to help me with the dishes! (Này, cậu phải giúp tớ rửa bát chứ!)
Ví dụ 20: I am supposed to be the first person in my family to earn a college degree. (Tôi được mong đợi là người đầu tiên có bằng đại học trong nhà.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 21: The theory was supposed to explain the phenomenon, but recent studies suggest otherwise. (Lý thuyết này lẽ ra phải giải thích được hiện tượng, nhưng các nghiên cứu gần đây lại cho thấy điều ngược lại.)
Trước khi kết thúc bài học hôm nay, chúng ta cũng điểm lại những chú thích quan trọng có trong bài học nhé.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.