Last updated on July 1st, 2025
Đại từ sở hữu trong tiếng Anh chỉ sự sở hữu của chủ thể với một đồ vật hay một người nào đó. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu định nghĩa, cách dùng đại từ sở hữu trong bài dưới đây.
Đại từ sở hữu trong tiếng Anh là gì? Đại từ sở hữu tiếng Anh là Possessive Pronouns, là một dạng đại từ dùng để thể hiện quyền sở hữu đối với một vật hay một người nào đó. Thông thường, loại từ này dùng thay thế cho danh từ, cụm danh từ được nhắc trước đó nhằm hạn chế sự lặp lại.
Ví dụ 1: She is jealous because my car is better than hers. (Cô ấy ghen tỵ vì xe của tôi tốt hơn xe của cô ấy.)
Đại từ sở hữu trong tiếng Anh được chia thành 2 loại chính là đại từ sở hữu số ít (Singular Possessive Pronouns) và đại từ sở hữu (Plural Possessive Pronouns). Trong đó:
Đại từ sở hữu số ít (Singular Possessive Pronouns) là những đại từ sở hữu đại diện cho một người hoặc một vật, ví dụ "mine" (của tôi), "hers" (của cô ấy),....
Đại từ sở hữu số nhiều (Plural Possessive Pronouns) là những đại từ sở hữu đại diện cho ít nhất 2 người hoặc 2 vật, ví dụ "ours" (của chúng tôi), "theirs" (của họ),....
Đại từ sở hữu là một ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh nên việc hiểu và sử dụng đúng giúp người học giao tiếp rõ ràng, tự tin hơn. Đại từ này được dùng trong các tình huống sau:
Dùng trong câu có tính sở hữu và một danh từ đã nói trước đó giúp câu ngắn gọn hơn, tránh trùng lặp.
Ví dụ 2: Is that Rose's dress or yours? (Đó là váy của Rose hay váy của bạn vậy?)
Dùng ở cuối thư hoặc email theo quy ước chung.
Ví dụ 3: Yours faithfully/Yours sincerely (Trân trọng), Yours (Thân ái)
Đại từ sở hữu được sử dụng trong câu sở hữu kép, đi sau giới từ "of", phù hợp trong văn viết bởi tính văn chương cao.
Ví dụ 4: This is a T-shirt of mine = This is my T-shirt (Đây là chiếc áo phông của tôi)
Theo cấu trúc tiếng Anh, đại từ sở hữu có thể đứng ở nhiều vị trí và mang ý nghĩa khác nhau. BrightCHAMPS đã tổng hợp các cấu trúc phổ biến của đại từ sở hữu trong tiếng Anh dưới đây:
Khi đại từ sở hữu làm chủ ngữ, chúng đứng đầu câu và thể hiện quyền sở hữu rõ ràng.
Cấu trúc: Đại từ sở hữu + V + (O) |
Ví dụ 5: Yours is the white bike. (Cái của bạn là chiếc xe đạp màu trắng.)
Khi làm tân ngữ, đại từ sở hữu thường đi sau động từ tobe nhằm nhấn mạnh quyền sở hữu.
Cấu trúc: S + V + đại từ sở hữu |
Ví dụ 6: The novel on the desk is mine. (Cuốn tiểu thuyết trên bàn là của tôi.)
Khi kết hợp với giới từ, đại từ sở hữu dùng để chỉ quyền sở hữu hoặc mối quan hệ với người sở hữu với đối tượng. Các giới từ phổ biến dùng trong câu với đại từ sở hữu gồm "of, for, with, to, about". Tùy vào ngữ cảnh, cấu trúc này có thể thay đổi.
Cấu trúc: S + V + giới từ + đại từ sở hữu |
Ví dụ 7: The gift is from yours truly. (Món quà này từ chính tôi)
Đại từ sở hữu tiếng Anh dễ nhớ nhưng không phải ai cũng biết cách sử dụng đúng ngữ pháp. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và các tránh khi làm bài tập đại từ sở hữu:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 11: The final decision is theirs to make. (Quyết định cuối cùng là của họ).
Trong ngữ cảnh này, “ours” được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng và trang trọng khi nói về trách nhiệm đưa ra quyết định cuối cùng.
Ví dụ 12: The responsibility for the project is theirs. (Trách nhiệm cho dự án này là của họ).
"Theirs" là đại từ sở hữu, thay thế cho "their responsibility" (trách nhiệm của họ). Đại từ tân ngữ trong trường hợp này chỉ sự sở hữu trách nhiệm, dùng cho tình huống trang trọng.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 13: Is that shirt yours?. (Chiếc áo đó có phải của bạn không?).
Đây là một tình huống thông thường trong cuộc sống hàng ngày, sử dụng đại từ tân ngữ “yours” để nói về quyền sở hữu một đồ vật.
Ví dụ 14: That jacket is mine. (Chiếc áo khoác đó là của tôi.)
Trong câu trên, “mine" được sử dụng để khẳng định quyền sở hữu cá nhân với một đồ vật dùng hàng ngày.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 15: Our findings differ significantly from theirs. (Những phát hiện của chúng tôi khác biệt đáng kể so với của họ.)
Ở ví dụ trên, "theirs" được sử dụng để so sánh kết quả nghiên cứu giữa các nhóm với nhau.
Ví dụ 16: The hypothesis presented is hers. (Giả thuyết được trình bày là của cô ấy.)
Trong ví dụ này, "hers" dùng để chỉ quyền sở hữu giả thuyết nghiên cứu của một người phụ nữ.
Khi sử dụng đại từ sở hữu, bạn cần nắm được những kiến thức quan trọng để đảm bảo tính chính xác khi giao tiếp và làm bài tập. Dưới đây, BrightCHAMPS đã tổng hợp những ý trọng tâm của bài học hôm nay về đại từ sở hữu giúp bạn không bị sót kiến thức:
Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) dùng để thể hiện quyền sở hữu đối với một vật hay một người nào đó.
Đại từ sở hữu có thể đứng ở nhiều vị trí và mang ý nghĩa khác nhau:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.