BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 1st, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Đại Từ Sở Hữu Là Gì? Cách Dùng Và Lỗi Thường Gặp Trong Tiếng Anh

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh chỉ sự sở hữu của chủ thể với một đồ vật hay một người nào đó. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu định nghĩa, cách dùng đại từ sở hữu trong bài dưới đây.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Đại Từ Sở Hữu Là Gì?

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh là gì? Đại từ sở hữu tiếng Anh là Possessive Pronouns, là một dạng đại từ dùng để thể hiện quyền sở hữu đối với một vật hay một người nào đó. Thông thường, loại từ này dùng thay thế cho danh từ, cụm danh từ được nhắc trước đó nhằm hạn chế sự lặp lại. 

 

Ví dụ 1: She is jealous because my car is better than hers. (Cô ấy ghen tỵ vì xe của tôi tốt hơn xe của cô ấy.) 

 

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh được chia thành 2 loại chính là đại từ sở hữu số ít (Singular Possessive Pronouns) và đại từ sở hữu (Plural Possessive Pronouns). Trong đó: 

 

Đại từ sở hữu số ít (Singular Possessive Pronouns) là những đại từ sở hữu đại diện cho một người hoặc một vật, ví dụ "mine" (của tôi), "hers" (của cô ấy),....

 

Đại từ sở hữu số nhiều (Plural Possessive Pronouns) là những đại từ sở hữu đại diện cho ít nhất 2 người hoặc 2 vật, ví dụ "ours" (của chúng tôi), "theirs" (của họ),.... 
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Đại Từ Sở Hữu

Đại từ sở hữu là một ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh nên việc hiểu và sử dụng đúng giúp người học giao tiếp rõ ràng, tự tin hơn. Đại từ này được dùng trong các tình huống sau:  

 

Dùng trong câu có tính sở hữu và một danh từ đã nói trước đó giúp câu ngắn gọn hơn, tránh trùng lặp. 

 

Ví dụ 2: Is that Rose's dress or yours? (Đó là váy của Rose hay váy của bạn vậy?)

 

Dùng ở cuối thư hoặc email theo quy ước chung. 

 

Ví dụ 3: Yours faithfully/Yours sincerely (Trân trọng), Yours (Thân ái)

 

Đại từ sở hữu được sử dụng trong câu sở hữu kép, đi sau giới từ "of", phù hợp trong văn viết bởi tính văn chương cao. 

 

Ví dụ 4: This is a T-shirt of mine = This is my T-shirt (Đây là chiếc áo phông của tôi)  
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Đại Từ Sở Hữu

Theo cấu trúc tiếng Anh, đại từ sở hữu có thể đứng ở nhiều vị trí và mang ý nghĩa khác nhau. BrightCHAMPS đã tổng hợp các cấu trúc phổ biến của đại từ sở hữu trong tiếng Anh dưới đây: 

 

  • Đại Từ Sở Hữu Đóng Vai Trò Chủ Ngữ 

 

Khi đại từ sở hữu làm chủ ngữ, chúng đứng đầu câu và thể hiện quyền sở hữu rõ ràng. 

 

Cấu trúc: Đại từ sở hữu + V + (O)

 

Ví dụ 5: Yours is the white bike. (Cái của bạn là chiếc xe đạp màu trắng.) 

 

  • Đại Từ Sở Hữu Đóng Vai Trò Tân Ngữ

 

Khi làm tân ngữ, đại từ sở hữu thường đi sau động từ tobe nhằm nhấn mạnh quyền sở hữu. 

 

Cấu trúc: S + V + đại từ sở hữu

 

Ví dụ 6: The novel on the desk is mine. (Cuốn tiểu thuyết trên bàn là của tôi.)

 

  • Đại Từ Sở Hữu Kết Hợp Giới Từ 

 

Khi kết hợp với giới từ, đại từ sở hữu dùng để chỉ quyền sở hữu hoặc mối quan hệ với người sở hữu với đối tượng. Các giới từ phổ biến dùng trong câu với đại từ sở hữu gồm "of, for, with, to, about". Tùy vào ngữ cảnh, cấu trúc này có thể thay đổi. 

 

Cấu trúc: S + V + giới từ + đại từ sở hữu

 

Ví dụ 7: The gift is from yours truly. (Món quà này từ chính tôi) 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Đại Từ Sở Hữu

Đại từ sở hữu tiếng Anh dễ nhớ nhưng không phải ai cũng biết cách sử dụng đúng ngữ pháp. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và các tránh khi làm bài tập đại từ sở hữu: 
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Nhầm Đại Từ Sở Hữu Với Tính Từ Sở Hữu
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đây là lỗi phổ biến nhất, bởi nhiều người học tiếng Anh nhầm lẫn đại từ sở hữu và tính từ sở hữu. Để tránh mắc lỗi này, bạn cần nắm chắc: 

 

Đại từ sở hữu thay thế cho danh từ và chỉ sự sở hữu, ví dụ như "mine, yours, hers, ours,...". 

 

Tính từ sở hữu đi kèm danh từ để chỉ sự sở hữu, ví dụ như "my, her, his, your,...". 

 

Ví dụ 8: 

 

Câu sai

This book is my.

Câu đúng

This book is mine. (Quyển sách này là của tôi)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Dùng Sai Đại Từ Sở Hữu 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Trong một số trường hợp, người học có thể dùng sai đại từ sở hữu khi thay thế danh từ hoặc cụm danh từ, đặc biệt là trong câu có nhiều chủ ngữ và tân ngữ. Theo chuẩn ngữ pháp, đại từ sở hữu phải tương ứng với danh từ hoặc cụm danh từ mà chúng thay thế. Bạn cần nhớ danh từ số ít dùng đại từ sở hữu số ít và danh từ số nhiều dùng đại từ sở hữu số nhiều để thay thế. 

 

Ví dụ 9: 

 

Câu sai

Taylor looked for his notebook, but he couldn't remember which notebook was theirs.

Câu đúng

Taylor looked for his notebook, but he couldn't remember which notebook was hers. (Taylor tìm cuốn sổ tay của mình nhưng không nhớ đó là cuốn sổ nào của cô)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Đặt Sai Vị Trí Trong Câu 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi làm bài tập đại từ sở hữu, người học đôi khi cũng đặt sai vị trí câu gây hiểu nhầm ý. Để tránh mắc phải lỗi này, bạn cần nắm chắc các cấu trúc và mẫu câu của đại từ sở hữu trong tiếng Anh.  

 

Ví dụ 10: 

 

Câu sai

The car is mine red.

Câu đúng

The red car is mine. (Chiếc xe màu đỏ là của tôi).

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Đại Từ Sở Hữu

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 11: The final decision is theirs to make. (Quyết định cuối cùng là của họ). 

 

Trong ngữ cảnh này, “ours” được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng và trang trọng khi nói về trách nhiệm đưa ra quyết định cuối cùng.

 

Ví dụ 12: The responsibility for the project is theirs. (Trách nhiệm cho dự án này là của họ). 

 

"Theirs" là đại từ sở hữu, thay thế cho "their responsibility" (trách nhiệm của họ). Đại từ tân ngữ trong trường hợp này chỉ sự sở hữu trách nhiệm, dùng cho tình huống trang trọng.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 13: Is that shirt yours?. (Chiếc áo đó có phải của bạn không?).

 

Đây là một tình huống thông thường trong cuộc sống hàng ngày, sử dụng đại từ tân ngữ “yours” để nói về quyền sở hữu một đồ vật.  

 

Ví dụ 14: That jacket is mine. (Chiếc áo khoác đó là của tôi.)

 

Trong câu trên, “mine" được sử dụng để khẳng định quyền sở hữu cá nhân với một đồ vật dùng hàng ngày.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 15: Our findings differ significantly from theirs. (Những phát hiện của chúng tôi khác biệt đáng kể so với của họ.)

 

Ở ví dụ trên, "theirs" được sử dụng để so sánh kết quả nghiên cứu giữa các nhóm với nhau.

 

Ví dụ 16: The hypothesis presented is hers. (Giả thuyết được trình bày là của cô ấy.)

 

Trong ví dụ này, "hers" dùng để chỉ quyền sở hữu giả thuyết nghiên cứu của một người phụ nữ.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Đại Từ Sở Hữu

1.Có phải lúc nào đại từ sở hữu cũng đứng cuối câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2."Its" có thể được sử dụng để chỉ người không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Đại từ sở hữu dùng thay thế cho một mệnh đề được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4."One's" có phải đại từ sở hữu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Từ để hỏi cho đại từ sở hữu là từ nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Đại Từ Sở Hữu

Khi sử dụng đại từ sở hữu, bạn cần nắm được những kiến thức quan trọng để đảm bảo tính chính xác khi giao tiếp và làm bài tập. Dưới đây, BrightCHAMPS đã tổng hợp những ý trọng tâm của bài học hôm nay về đại từ sở hữu giúp bạn không bị sót kiến thức: 

 

Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) dùng để thể hiện quyền sở hữu đối với một vật hay một người nào đó. 

 

Đại từ sở hữu có thể đứng ở nhiều vị trí và mang ý nghĩa khác nhau:

 

  • Đóng vai trò chủ ngữ: Đại từ sở hữu + V + (O)

 

  • Đóng vai trò tân ngữ: S + V + đại từ sở hữu

 

  • Kết hợp với giới từ: S + V + giới từ + đại từ sở hữu

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Đại Từ Sở Hữu Là Gì? Cách Dùng Và Lỗi Thường Gặp Trong Tiếng Anh

Important Math Links IconNext to Đại Từ Sở Hữu Là Gì? Cách Dùng Và Lỗi Thường Gặp Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom